[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

1. Việc sử dụng sai các yếu tố ngôn ngữ phi ngôn từ (như cử chỉ, nét mặt) trong giao tiếp có thể gây ra hiểu lầm gì?

A. Tăng thêm sự sinh động cho cuộc nói chuyện.
B. Làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và chính xác hơn.
C. Gây mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, dẫn đến hiểu lầm.
D. Thể hiện sự tự tin của người nói.

2. Để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập về Giữ gìn và phát triển tiếng Việt, phương pháp nào được khuyến khích áp dụng?

A. Chỉ tập trung vào việc giảng giải lý thuyết khô khan.
B. Tổ chức các hoạt động thực hành, thảo luận, phân tích tình huống giao tiếp thực tế.
C. Hạn chế sử dụng các ví dụ minh họa từ đời sống.
D. Yêu cầu học sinh sao chép các mẫu câu chuẩn.

3. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất trong việc phát triển và làm phong phú thêm vốn từ tiếng Việt trong thời đại công nghệ số và toàn cầu hóa?

A. Hạn chế vay mượn từ ngữ của các ngôn ngữ khác
B. Sáng tạo và tiếp nhận từ ngữ mới phù hợp với sự phát triển của xã hội
C. Ưu tiên sử dụng các từ thuần Việt truyền thống
D. Tập trung vào việc giải thích nghĩa của các từ cổ

4. Trong quá trình giữ gìn và phát triển tiếng Việt, vai trò của ngành giáo dục được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

A. Biên soạn các bộ phim truyền hình.
B. Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, xây dựng chương trình và tài liệu giảng dạy ngôn ngữ.
C. Tổ chức các lễ hội văn hóa.
D. Nghiên cứu và xuất bản các tác phẩm văn học.

5. Theo quan điểm hiện đại về ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ nói chung và tiếng Việt nói riêng, khi bàn về việc giữ gìn và phát triển?

A. Tính quy ước và tính xã hội
B. Tính hình tượng và tính biểu cảm
C. Tính sáng tạo và tính thích ứng
D. Tính vật chất và tính vật lý

6. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, có tính thẩm mĩ cao thể hiện vai trò nào của tiếng Việt?

A. Tính công cụ để ghi chép thông tin.
B. Tính biểu cảm và khả năng tạo ra cái đẹp.
C. Tính quy ước để hiểu nghĩa của từ.
D. Tính phương tiện để giao tiếp xã hội.

7. Theo các nhà ngôn ngữ học, sự trong sáng của tiếng Việt chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Tính âm điệu và ngữ điệu của tiếng Việt.
B. Sự chuẩn xác về ngữ âm, từ ngữ, ngữ pháp và phong cách sử dụng.
C. Sự phong phú về từ vựng và khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp.
D. Sự đa dạng của các phương ngữ và tiếng lóng.

8. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ, ca dao trong giao tiếp hàng ngày có ý nghĩa gì đối với việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt?

A. Làm cho cách nói trở nên rườm rà, khó hiểu.
B. Góp phần làm giàu vốn từ, thể hiện sự tinh tế và bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Chỉ phù hợp với các bài học về văn hóa dân gian.
D. Là dấu hiệu của sự lỗi thời trong ngôn ngữ.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển của tiếng Việt?

A. Số lượng từ điển tiếng Việt được xuất bản.
B. Khả năng tiếng Việt đáp ứng ngày càng tốt hơn các nhu cầu giao tiếp đa dạng của xã hội.
C. Mức độ phổ biến của tiếng Việt trên truyền thông quốc tế.
D. Sự phức tạp và đa dạng về cấu trúc ngữ pháp.

10. Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến tiếng Việt, khía cạnh nào cần được quan tâm nhất để vừa hội nhập, vừa giữ gìn bản sắc?

A. Chỉ tập trung vào việc vay mượn từ vựng quốc tế.
B. Nghiên cứu cách thức tiếp nhận và sử dụng ngôn ngữ quốc tế một cách có chọn lọc, phù hợp với tiếng Việt.
C. Cấm tiệt mọi ảnh hưởng của ngôn ngữ nước ngoài.
D. Ưu tiên sử dụng các phương ngữ địa phương.

11. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của tiếng Việt trong thời đại kỹ thuật số, đặc biệt là qua các phương tiện truyền thông trực tuyến?

A. Sự gia tăng của các bài báo chính thống, trang trọng.
B. Sự phổ biến của các biểu tượng cảm xúc (emojis) và từ viết tắt.
C. Sự khôi phục các phương ngữ cổ.
D. Sự hạn chế trong việc sử dụng ngôn ngữ nói.

12. Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn sự chuẩn xác và trong sáng của tiếng Việt?

A. Sự phát triển của các ứng dụng dịch thuật tự động.
B. Sự gia tăng của các ngôn ngữ quốc tế được sử dụng.
C. Sự xuất hiện của ngôn ngữ mạng với nhiều biến thể, viết tắt, viết sai quy tắc.
D. Sự thiếu hụt các tài liệu nghiên cứu về ngôn ngữ mạng.

13. Khi đối mặt với sự du nhập của các thuật ngữ khoa học kỹ thuật mới, cách tiếp cận nào là phù hợp nhất để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

A. Tuyệt đối không sử dụng bất kỳ thuật ngữ nước ngoài nào.
B. Dịch thuật sát nghĩa và có hệ thống các thuật ngữ, đồng thời có thể Việt hóa nếu phù hợp.
C. Chỉ sử dụng các thuật ngữ gốc nước ngoài để thể hiện tính quốc tế.
D. Sáng tạo các thuật ngữ hoàn toàn mới mà không tham khảo thuật ngữ quốc tế.

14. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt, yếu tố nào cần được chú trọng để nâng cao năng lực phân tích và đánh giá ngôn ngữ?

A. Học thuộc các định nghĩa về ngữ pháp.
B. Tìm hiểu nguồn gốc và lịch sử của từ ngữ.
C. Phân tích ngữ cảnh sử dụng, mục đích giao tiếp và hiệu quả biểu đạt.
D. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác.

15. Việc lạm dụng các từ ngữ nước ngoài không cần thiết trong giao tiếp hàng ngày có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với tiếng Việt?

A. Làm cho tiếng Việt trở nên hiện đại và hội nhập hơn
B. Gây khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp giữa các thế hệ
C. Tăng cường sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ
D. Thúc đẩy sự phát triển của các phương ngữ

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào việc phát triển khả năng diễn đạt và tư duy sáng tạo của người học tiếng Việt?

A. Tổ chức các cuộc thi hùng biện, thuyết trình.
B. Khuyến khích đọc sách và tài liệu đa dạng.
C. Yêu cầu học thuộc lòng các bài văn mẫu.
D. Tổ chức các hoạt động sáng tác văn thơ.

17. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa giữ gìn và phát triển tiếng Việt?

A. Giữ gìn và phát triển là hai quá trình hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
B. Giữ gìn là quan trọng hơn phát triển, chỉ cần bảo tồn những gì đã có.
C. Phát triển là quan trọng hơn giữ gìn, ngôn ngữ luôn thay đổi.
D. Giữ gìn và phát triển là hai mặt không thể tách rời của một quá trình thống nhất.

18. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương một cách tùy tiện trong các văn bản hành chính công vụ có thể gây ra hệ quả gì?

A. Làm cho văn bản gần gũi với người dân hơn.
B. Gây khó khăn trong việc chuẩn hóa, ảnh hưởng đến tính trang trọng và thống nhất của văn bản.
C. Thúc đẩy sự đa dạng của ngôn ngữ trên phạm vi toàn quốc.
D. Tăng cường sự sáng tạo trong cách diễn đạt.

19. Trong ngữ cảnh của bài học Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt, việc thực hành chủ yếu nhấn mạnh vào điều gì?

A. Nghe và ghi nhớ lý thuyết.
B. Vận dụng kiến thức vào các hoạt động giao tiếp, phân tích, đánh giá ngôn ngữ.
C. Chỉ học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp.
D. Đọc sách tham khảo.

20. Việc đưa các yếu tố văn hóa dân tộc vào trong cách đặt tên, gọi tên các sự vật, hiện tượng mới là một hình thức của:

A. Chuẩn hóa ngữ pháp tiếng Việt.
B. Phát triển tiếng Việt theo hướng bản địa hóa và giàu bản sắc.
C. Hạn chế ảnh hưởng của ngôn ngữ ngoại lai.
D. Đơn giản hóa cách diễn đạt.

21. Theo các chuyên gia ngôn ngữ, chuẩn hóa tiếng Việt trong giai đoạn hiện nay cần tập trung vào những khía cạnh nào?

A. Chỉ chuẩn hóa chính tả.
B. Chuẩn hóa ngữ âm, từ ngữ, ngữ pháp và phong cách ngôn ngữ.
C. Chỉ chuẩn hóa cách đọc thơ.
D. Chuẩn hóa các từ mượn nước ngoài.

22. Việc thiếu các quy tắc rõ ràng về cách dùng từ ngữ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, có thể dẫn đến tình trạng nào?

A. Tiếng Việt trở nên phong phú hơn.
B. Sự hỗn loạn trong cách dùng từ, khó khăn trong việc thống nhất thuật ngữ.
C. Ngôn ngữ trở nên dễ hiểu hơn.
D. Thúc đẩy sự phát triển của từ điển tiếng Việt.

23. Việc sử dụng ngôn ngữ thiếu mạch lạc, câu cú lủng củng trong một bài diễn văn có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến người nghe?

A. Người nghe dễ dàng nắm bắt thông điệp chính.
B. Giảm sự tin tưởng vào người nói và nội dung được truyền đạt.
C. Tăng cường sự hứng thú và chú ý của người nghe.
D. Khuyến khích người nghe suy nghĩ sâu sắc hơn.

24. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của tiếng Việt, yếu tố nào mang tính chủ quan, phụ thuộc vào ý thức của mỗi cá nhân và cộng đồng?

A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Sự giao lưu văn hóa với các nước.
C. Ý thức giữ gìn và phát huy các giá trị ngôn ngữ.
D. Sự thay đổi của các phương tiện truyền thông.

25. Trong các biện pháp giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, biện pháp nào tập trung vào việc chuẩn hóa và nâng cao chất lượng của hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ viết?

A. Nghiên cứu và phát triển từ ngữ mới
B. Tăng cường hoạt động truyền thông về ngôn ngữ
C. Chuẩn hóa chính tả, ngữ pháp và cách dùng từ
D. Khuyến khích sáng tác văn học nghệ thuật

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng sai các yếu tố ngôn ngữ phi ngôn từ (như cử chỉ, nét mặt) trong giao tiếp có thể gây ra hiểu lầm gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập về Giữ gìn và phát triển tiếng Việt, phương pháp nào được khuyến khích áp dụng?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất trong việc phát triển và làm phong phú thêm vốn từ tiếng Việt trong thời đại công nghệ số và toàn cầu hóa?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình giữ gìn và phát triển tiếng Việt, vai trò của ngành giáo dục được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Theo quan điểm hiện đại về ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ nói chung và tiếng Việt nói riêng, khi bàn về việc giữ gìn và phát triển?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, có tính thẩm mĩ cao thể hiện vai trò nào của tiếng Việt?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Theo các nhà ngôn ngữ học, sự trong sáng của tiếng Việt chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ, ca dao trong giao tiếp hàng ngày có ý nghĩa gì đối với việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển của tiếng Việt?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến tiếng Việt, khía cạnh nào cần được quan tâm nhất để vừa hội nhập, vừa giữ gìn bản sắc?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của tiếng Việt trong thời đại kỹ thuật số, đặc biệt là qua các phương tiện truyền thông trực tuyến?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn sự chuẩn xác và trong sáng của tiếng Việt?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đối mặt với sự du nhập của các thuật ngữ khoa học kỹ thuật mới, cách tiếp cận nào là phù hợp nhất để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong hoạt động thực hành tiếng Việt, yếu tố nào cần được chú trọng để nâng cao năng lực phân tích và đánh giá ngôn ngữ?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Việc lạm dụng các từ ngữ nước ngoài không cần thiết trong giao tiếp hàng ngày có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với tiếng Việt?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào việc phát triển khả năng diễn đạt và tư duy sáng tạo của người học tiếng Việt?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa giữ gìn và phát triển tiếng Việt?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương một cách tùy tiện trong các văn bản hành chính công vụ có thể gây ra hệ quả gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong ngữ cảnh của bài học Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt, việc thực hành chủ yếu nhấn mạnh vào điều gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Việc đưa các yếu tố văn hóa dân tộc vào trong cách đặt tên, gọi tên các sự vật, hiện tượng mới là một hình thức của:

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Theo các chuyên gia ngôn ngữ, chuẩn hóa tiếng Việt trong giai đoạn hiện nay cần tập trung vào những khía cạnh nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Việc thiếu các quy tắc rõ ràng về cách dùng từ ngữ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, có thể dẫn đến tình trạng nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng ngôn ngữ thiếu mạch lạc, câu cú lủng củng trong một bài diễn văn có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến người nghe?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của tiếng Việt, yếu tố nào mang tính chủ quan, phụ thuộc vào ý thức của mỗi cá nhân và cộng đồng?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các biện pháp giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, biện pháp nào tập trung vào việc chuẩn hóa và nâng cao chất lượng của hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ viết?