[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

1. Bài học Thực hành tiếng Việt có thể khuyến khích việc sử dụng các từ ngữ chính xác và sinh động. Yếu tố nào giúp từ ngữ trở nên sinh động?

A. Sử dụng từ ngữ trừu tượng.
B. Sử dụng từ ngữ mang tính gợi hình, gợi thanh, gợi cảm.
C. Sử dụng từ ngữ có tần suất xuất hiện cao.
D. Sử dụng từ ngữ có nhiều âm tiết.

2. Bài học nhấn mạnh việc chọn lọc từ ngữ. Mục đích chính của việc chọn lọc này là gì?

A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
C. Đạt được hiệu quả giao tiếp cao nhất.
D. Sử dụng nhiều từ mới nhất.

3. Khi phân tích cách dùng từ, bài học có thể đề cập đến việc tăng tính biểu đạt. Điều này có nghĩa là gì?

A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
C. Làm cho ý nghĩa được truyền đạt một cách rõ ràng, sâu sắc và ấn tượng hơn.
D. Sử dụng nhiều từ hiếm.

4. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể đề cập đến trường từ vựng. Trường từ vựng là tập hợp các từ có:

A. Âm thanh giống nhau.
B. Cùng hình thức ngữ pháp.
C. Cùng thuộc một chủ đề hoặc lĩnh vực nghĩa.
D. Cùng nguồn gốc lịch sử.

5. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 đề cập đến việc phân biệt các từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Hiện tượng này trong ngôn ngữ học được gọi là gì?

A. Từ đồng nghĩa.
B. Từ trái nghĩa.
C. Từ đồng âm.
D. Từ đa nghĩa.

6. Để sử dụng từ ngữ chính xác, người học cần chú ý đến mối quan hệ giữa từ ngữ và gì?

A. Màu sắc của chữ viết.
B. Nguồn gốc địa lý của từ.
C. Hoàn cảnh giao tiếp và đối tượng tiếp nhận.
D. Tần suất xuất hiện của từ trong văn bản.

7. Bài học có thể đề cập đến việc tuyển chọn từ ngữ. Hành động này thể hiện sự chủ động của người nói/viết trong việc gì?

A. Sao chép ngôn ngữ từ người khác.
B. Lựa chọn và sử dụng từ ngữ có chủ đích để đạt hiệu quả cao.
C. Sử dụng từ ngữ ngẫu nhiên.
D. Phát minh ra từ mới.

8. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 99, khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào để tạo nên hiệu quả diễn đạt?

A. Sự phong phú của vốn từ vựng cá nhân.
B. Sự phù hợp của từ ngữ với hoàn cảnh và mục đích giao tiếp.
C. Việc sử dụng các từ Hán Việt.
D. Khả năng sử dụng thành ngữ, tục ngữ.

9. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể liên quan đến việc sử dụng từ ngữ theo sắc thái biểu cảm. Sắc thái biểu cảm thể hiện điều gì của người nói/viết?

A. Ý kiến cá nhân về một vấn đề.
B. Tình cảm, thái độ đối với sự vật, hiện tượng được nói đến.
C. Kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

10. Bài học Thực hành tiếng Việt có thể nhấn mạnh việc giàu hình ảnh. Từ ngữ giàu hình ảnh là những từ ngữ như thế nào?

A. Những từ ngữ dài và phức tạp.
B. Những từ ngữ mang tính trừu tượng cao.
C. Những từ ngữ gợi lên các hình ảnh cụ thể, sống động trong tâm trí người đọc.
D. Những từ ngữ ít được sử dụng.

11. Khi phân tích cách dùng từ, bài học có thể đưa ra ví dụ về việc dùng từ sai ngữ nghĩa. Lỗi ngữ nghĩa phổ biến nhất là gì?

A. Dùng từ có âm thanh giống nhau.
B. Dùng từ không đúng với nghĩa đen của nó.
C. Dùng từ có quá nhiều âm tiết.
D. Dùng từ có sắc thái biểu cảm không phù hợp.

12. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, tác giả có thể đưa ra ví dụ về việc sử dụng từ ngữ SAI:

A. Dùng từ chăm chỉ thay cho siêng năng trong văn cảnh không quá trang trọng.
B. Dùng từ hùng vĩ để miêu tả cảnh biển lúc hoàng hôn.
C. Dùng từ chói chang để miêu tả một giọng hát hay.
D. Dùng từ xinh đẹp để miêu tả một bông hoa.

13. Khi phân tích cách dùng từ trong bài, tác giả có thể nhấn mạnh việc tránh sáo rỗng. Sáo rỗng trong ngôn ngữ là gì?

A. Sử dụng từ ngữ mới và lạ.
B. Sử dụng những cách diễn đạt cũ kỹ, quen thuộc, thiếu sức sống.
C. Sử dụng từ ngữ có nhiều âm tiết.
D. Sử dụng từ ngữ có nguồn gốc nước ngoài.

14. Phần Thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh phân biệt các từ ngữ gần nghĩa. Điều này giúp người học rèn luyện kỹ năng gì?

A. Sử dụng từ ngữ một cách chung chung.
B. Lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để diễn đạt sắc thái nghĩa tinh tế.
C. Tránh sử dụng từ ngữ có âm thanh giống nhau.
D. Tạo ra những từ ngữ mới.

15. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, câu nào sau đây mô tả việc dùng từ sai ngữ cảnh?

A. Dùng từ tuyệt vời để khen một món ăn ngon.
B. Dùng từ hùng vĩ để miêu tả một ngọn núi cao.
C. Dùng từ gào thét để miêu tả một em bé đang vui cười.
D. Dùng từ lấp lánh để miêu tả những vì sao.

16. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ có hình ảnh, gợi cảm. Loại từ ngữ nào thường được sử dụng để tạo hiệu quả này?

A. Các từ chỉ hành động đơn thuần.
B. Các từ ngữ miêu tả, gợi tả, gợi cảm.
C. Các từ ngữ mang tính trừu tượng cao.
D. Các từ ngữ mang tính kỹ thuật.

17. Bài học Thực hành tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng từ ngữ gợi hình và gợi thanh. Gợi thanh liên quan đến yếu tố nào?

A. Hình ảnh thị giác.
B. Âm thanh, tiếng động.
C. Mùi vị.
D. Xúc giác.

18. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể đưa ra ví dụ về việc sử dụng từ ngữ chưa phù hợp trong văn cảnh. Trường hợp nào sau đây là ví dụ điển hình?

A. Dùng từ thênh thang để miêu tả con đường nhỏ hẹp.
B. Dùng từ rực rỡ để miêu tả một buổi sáng đẹp trời.
C. Dùng từ im ắng để miêu tả một khu rừng.
D. Dùng từ xanh mướt để miêu tả cánh đồng lúa.

19. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể đề cập đến vai trò của ngữ cảnh trong việc giải nghĩa từ. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các từ ngữ xung quanh từ cần giải nghĩa.
B. Bao gồm các từ ngữ xung quanh, tình huống giao tiếp và kiến thức nền của người nghe/đọc.
C. Chỉ bao gồm ý định của người nói.
D. Chỉ bao gồm thông tin trong sách giáo khoa.

20. Khi phân tích cách dùng từ, bài học có thể nhấn mạnh việc cá nhân hóa cách diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ sử dụng từ ngữ mà bản thân người nói/viết biết.
B. Làm cho cách diễn đạt mang dấu ấn riêng, thể hiện phong cách và cảm xúc cá nhân.
C. Sử dụng từ ngữ của người khác một cách nguyên văn.
D. Chỉ sử dụng từ ngữ trong sách giáo khoa.

21. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể liên quan đến việc phân biệt từ đồng nghĩa và từ đồng âm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hiện tượng này là gì?

A. Từ đồng nghĩa có âm thanh giống nhau, từ đồng âm có nghĩa giống nhau.
B. Từ đồng nghĩa có nghĩa giống nhau nhưng âm thanh khác nhau, từ đồng âm có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Cả hai đều có nghĩa và âm thanh giống nhau.
D. Từ đồng nghĩa có hình thức viết giống nhau, từ đồng âm có hình thức viết khác nhau.

22. Khi phân tích cách dùng từ, bài học đề cập đến biện pháp tu từ từ vựng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp tu từ từ vựng?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Ngắt dòng.

23. Trong phần Thực hành tiếng Việt về sử dụng từ ngữ, bài học gợi ý phương pháp nào để mở rộng vốn từ vựng?

A. Chỉ học thuộc các từ mới trong sách giáo khoa.
B. Tìm đọc sách báo, truyện, và ghi chép lại những từ ngữ hay, mới lạ.
C. Hỏi nghĩa của từ mới từ bạn bè.
D. Chỉ sử dụng những từ đã quen thuộc.

24. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, câu nào sau đây mô tả một lỗi dùng từ phổ biến?

A. Sử dụng từ lặng lẽ để miêu tả một người đang nói chuyện sôi nổi.
B. Sử dụng từ cao lớn để miêu tả một tòa nhà.
C. Sử dụng từ trong veo để miêu tả bầu trời.
D. Sử dụng từ nhanh nhẹn để miêu tả một con rùa.

25. Khi thực hành tiếng Việt về cách dùng từ, việc xác định đúng nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể giúp người đọc tránh được hiểu lầm nào?

A. Tránh lỗi lặp từ.
B. Tránh nhầm lẫn giữa các từ đồng âm hoặc từ gần nghĩa.
C. Tránh sử dụng từ ngữ sai văn phong.
D. Tránh sử dụng từ ngữ ít phổ biến.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

1. Bài học Thực hành tiếng Việt có thể khuyến khích việc sử dụng các từ ngữ chính xác và sinh động. Yếu tố nào giúp từ ngữ trở nên sinh động?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học nhấn mạnh việc chọn lọc từ ngữ. Mục đích chính của việc chọn lọc này là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích cách dùng từ, bài học có thể đề cập đến việc tăng tính biểu đạt. Điều này có nghĩa là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

4. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể đề cập đến trường từ vựng. Trường từ vựng là tập hợp các từ có:

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

5. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 đề cập đến việc phân biệt các từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Hiện tượng này trong ngôn ngữ học được gọi là gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

6. Để sử dụng từ ngữ chính xác, người học cần chú ý đến mối quan hệ giữa từ ngữ và gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

7. Bài học có thể đề cập đến việc tuyển chọn từ ngữ. Hành động này thể hiện sự chủ động của người nói/viết trong việc gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 99, khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào để tạo nên hiệu quả diễn đạt?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể liên quan đến việc sử dụng từ ngữ theo sắc thái biểu cảm. Sắc thái biểu cảm thể hiện điều gì của người nói/viết?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

10. Bài học Thực hành tiếng Việt có thể nhấn mạnh việc giàu hình ảnh. Từ ngữ giàu hình ảnh là những từ ngữ như thế nào?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích cách dùng từ, bài học có thể đưa ra ví dụ về việc dùng từ sai ngữ nghĩa. Lỗi ngữ nghĩa phổ biến nhất là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, tác giả có thể đưa ra ví dụ về việc sử dụng từ ngữ SAI:

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích cách dùng từ trong bài, tác giả có thể nhấn mạnh việc tránh sáo rỗng. Sáo rỗng trong ngôn ngữ là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

14. Phần Thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu học sinh phân biệt các từ ngữ gần nghĩa. Điều này giúp người học rèn luyện kỹ năng gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, câu nào sau đây mô tả việc dùng từ sai ngữ cảnh?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

16. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ có hình ảnh, gợi cảm. Loại từ ngữ nào thường được sử dụng để tạo hiệu quả này?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

17. Bài học Thực hành tiếng Việt có thể đề cập đến việc sử dụng từ ngữ gợi hình và gợi thanh. Gợi thanh liên quan đến yếu tố nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể đưa ra ví dụ về việc sử dụng từ ngữ chưa phù hợp trong văn cảnh. Trường hợp nào sau đây là ví dụ điển hình?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

19. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể đề cập đến vai trò của ngữ cảnh trong việc giải nghĩa từ. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích cách dùng từ, bài học có thể nhấn mạnh việc cá nhân hóa cách diễn đạt. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

21. Bài Thực hành tiếng Việt trang 99 có thể liên quan đến việc phân biệt từ đồng nghĩa và từ đồng âm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hiện tượng này là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phân tích cách dùng từ, bài học đề cập đến biện pháp tu từ từ vựng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp tu từ từ vựng?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phần Thực hành tiếng Việt về sử dụng từ ngữ, bài học gợi ý phương pháp nào để mở rộng vốn từ vựng?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

24. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, câu nào sau đây mô tả một lỗi dùng từ phổ biến?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 4: Thực hành tiếng việt trang 99

Tags: Bộ đề 1

25. Khi thực hành tiếng Việt về cách dùng từ, việc xác định đúng nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể giúp người đọc tránh được hiểu lầm nào?