[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

1. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu tạo từ (từ đơn, từ ghép, từ láy) có vai trò gì?

A. Chỉ giúp nhận biết các từ riêng lẻ.
B. Giúp hiểu rõ hơn về cách tạo nghĩa của từ, từ đó nắm bắt ý nghĩa của từ và sử dụng từ chính xác hơn.
C. Làm cho việc học từ vựng trở nên khó khăn hơn.
D. Không có tác dụng gì trong việc hiểu nghĩa từ.

2. Phân tích câu Ngôi nhà nhỏ bé nhưng chứa đựng cả một thế giới yêu thương. Cách dùng từ nhỏ bé và cả một thế giới có ý nghĩa gì?

A. Tô đậm sự chật chội của ngôi nhà.
B. Tạo sự tương phản giữa quy mô vật chất (nhỏ bé) và giá trị tinh thần (cả thế giới yêu thương).
C. Nhấn mạnh sự nghèo khó của gia đình.
D. Chỉ đơn thuần là mô tả kích thước.

3. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, róc rách) có vai trò gì?

A. Làm cho câu văn trở nên ồn ào.
B. Tăng tính chân thực và sinh động cho miêu tả, giúp người đọc nghe thấy âm thanh được nhắc đến.
C. Chỉ là cách diễn đạt thừa thãi.
D. Làm giảm đi sự mạch lạc của câu.

4. Phân tích câu Trời xanh, mây trắng, nắng vàng. Cách liệt kê này có tác dụng gì?

A. Tạo sự đơn điệu, nhàm chán.
B. Miêu tả bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, sinh động và đầy màu sắc.
C. Nhấn mạnh sự trống vắng của bầu trời.
D. Gợi ý về một cơn bão sắp đến.

5. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ có tính gợi cảm, gợi hình giúp ích gì cho người đọc?

A. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ, sáo rỗng.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận được vẻ đẹp, tính chất của sự vật, hiện tượng và khơi gợi cảm xúc.
C. Chỉ làm cho câu văn dài hơn mà không mang ý nghĩa.
D. Làm giảm đi sự rõ ràng của thông tin.

6. Việc nhận biết và phân biệt các từ ngữ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (hiện tượng đồng âm) có ý nghĩa gì trong thực hành tiếng Việt?

A. Không quan trọng vì chúng đều có âm giống nhau.
B. Giúp tránh nhầm lẫn nghĩa, đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp, đặc biệt là khi chơi chữ hoặc tạo hiệu ứng ngôn ngữ.
C. Chỉ cần hiểu nghĩa của một từ là đủ.
D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

7. Khi thực hành viết, tại sao việc lựa chọn từ ngữ chính xác và phù hợp lại quan trọng đến vậy?

A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
B. Để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, tránh gây hiểu lầm và thể hiện đúng sắc thái tình cảm của người viết.
C. Để chứng tỏ vốn từ vựng phong phú mà không cần quan tâm đến ý nghĩa.
D. Làm cho bài viết trở nên khó đọc hơn.

8. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, việc hiểu rõ các từ đồng âm khác nghĩa có ý nghĩa gì trong việc tạo ra các phép chơi chữ?

A. Không liên quan đến chơi chữ.
B. Là cơ sở để tạo ra sự thú vị, bất ngờ và hài hước thông qua việc lợi dụng sự giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.
C. Chỉ làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
D. Làm giảm tính trang trọng của văn bản.

9. Xác định biện pháp tu từ trong câu Lúa chín vàng rực cả cánh đồng.

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp từ
D. Không có biện pháp tu từ nổi bật.

10. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có vai trò gì trong việc làm phong phú thêm cách diễn đạt?

A. Giúp câu văn trở nên lặp lại và nhàm chán.
B. Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, tránh lặp từ và thể hiện sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn.
C. Chỉ nên sử dụng một từ duy nhất cho mỗi khái niệm để đảm bảo sự rõ ràng.
D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu đối với người đọc.

11. Khi phân tích một văn bản, việc hiểu rõ nghĩa của các từ Hán Việt giúp ích gì cho người đọc?

A. Chỉ giúp người đọc hiểu nghĩa đen của từ.
B. Giúp người đọc hiểu sâu hơn về ý nghĩa, sắc thái và nguồn gốc của từ, từ đó nắm bắt ý nghĩa của toàn bộ văn bản dễ dàng hơn.
C. Làm cho văn bản trở nên cổ xưa và khó đọc hơn.
D. Không có tác dụng gì đáng kể trong việc hiểu văn bản.

12. Câu Tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã đến sử dụng biện pháp tu từ gì?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp âm
D. Ẩn dụ

13. Phân tích câu Giọt mưa rơi lộp bộp trên mái hiên. Từ lộp bộp là loại từ nào và có tác dụng gì?

A. Từ láy, gợi tả màu sắc.
B. Từ láy, gợi tả âm thanh.
C. Từ ghép, diễn tả sự rơi.
D. Từ đơn, chỉ hành động rơi.

14. Trong quá trình Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn dài dòng và khó hiểu.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp diễn tả chi tiết và sinh động hơn các sự vật, hiện tượng, trạng thái.
C. Chỉ là cách nói thừa thãi, không mang nhiều ý nghĩa.
D. Làm giảm đi sự mạch lạc của câu.

15. Phân tích câu Con đường quanh co, khúc khuỷu như sợi dây thừng. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

A. Nhân hóa, thể hiện sự khó khăn khi đi trên đường.
B. So sánh, gợi lên hình ảnh con đường uốn lượn, ngoằn ngoèo.
C. Điệp âm, nhấn mạnh sự quanh co.
D. Ẩn dụ, chỉ sự gian nan trong cuộc sống.

16. Phân tích câu Bàn tay mẹ ấm áp như vòng tay cha. Biện pháp tu từ chính là gì và tác dụng của nó?

A. Nhân hóa, thể hiện sự chăm sóc của cha mẹ.
B. So sánh, làm rõ sự ấm áp, che chở của bàn tay mẹ tương tự như vòng tay cha.
C. Điệp âm, nhấn mạnh sự ấm áp.
D. Ẩn dụ, gợi lên tình yêu thương gia đình.

17. Phân tích câu Cánh đồng lúa trải dài tít tắp, như một tấm thảm xanh mướt. Biện pháp tu từ chính và tác dụng?

A. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của cánh đồng.
B. So sánh, giúp người đọc hình dung được sự bao la, màu xanh mướt của cánh đồng.
C. Điệp âm, nhấn mạnh màu xanh.
D. Hoán dụ, chỉ sự giàu có từ lúa.

18. Phân tích cách dùng từ trong câu Đám mây trôi lững lờ trên bầu trời xanh thẳm. Từ nào được dùng để gợi tả sự chuyển động chậm rãi, nhẹ nhàng?

A. Đám mây
B. Trôi
C. Lững lờ
D. Xanh thẳm

19. Việc sử dụng các từ ngữ trái nghĩa trong diễn đạt có tác dụng gì?

A. Làm câu văn trở nên mâu thuẫn và khó hiểu.
B. Tạo sự tương phản, làm nổi bật đặc điểm hoặc ý nghĩa của sự vật, hiện tượng, từ đó tăng tính biểu cảm cho câu văn.
C. Chỉ nên sử dụng khi viết về các khái niệm đối lập hoàn toàn.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.

20. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ đồng nghĩa có thể giúp tránh lỗi nào trong diễn đạt?

A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
B. Lỗi lặp từ, làm cho câu văn trở nên đơn điệu.
C. Lỗi ngữ pháp.
D. Lỗi chính tả.

21. Phân tích câu Bầu trời xám xịt như tấm màn chì. Biện pháp tu từ chính là gì và nó gợi lên hình ảnh gì?

A. Nhân hóa, gợi sự buồn bã của bầu trời.
B. So sánh, gợi lên sự nặng nề, u ám của bầu trời.
C. Điệp âm, nhấn mạnh màu xám của bầu trời.
D. Hoán dụ, chỉ sự dự báo mưa.

22. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, khi nói về việc làm rõ nghĩa của từ, việc sử dụng biện pháp tu từ nào thường mang lại hiệu quả cao trong việc gợi hình, gợi cảm và giúp người đọc dễ hình dung hơn?

A. Biện pháp điệp ngữ
B. Biện pháp so sánh
C. Biện pháp nói quá
D. Biện pháp tỉnh lược

23. Phân tích câu Cô giáo như một người mẹ hiền. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

A. Nhân hóa, thể hiện sự quan tâm của cô giáo.
B. So sánh, làm nổi bật sự dịu dàng, yêu thương của cô giáo giống như người mẹ.
C. Điệp ngữ, nhấn mạnh vai trò của cô giáo.
D. Hoán dụ, thay thế hình ảnh người mẹ bằng cô giáo.

24. Phân tích câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang từ từ lặn xuống biển. Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?

A. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự rực rỡ của mặt trời.
B. So sánh, giúp người đọc hình dung được hình dáng và màu sắc của mặt trời.
C. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của mặt trời.
D. Ẩn dụ, gợi lên sự biến mất của mặt trời.

25. Khi gặp một từ ngữ mới hoặc khó hiểu trong văn bản, theo em, cách tiếp cận hiệu quả nhất để làm rõ nghĩa của từ đó là gì?

A. Bỏ qua và đọc tiếp để đoán ý chung của đoạn.
B. Tra cứu từ điển hoặc hỏi người có kiến thức về từ đó.
C. Dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn văn để suy đoán.
D. Cả B và C đều đúng.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

1. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu tạo từ (từ đơn, từ ghép, từ láy) có vai trò gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích câu Ngôi nhà nhỏ bé nhưng chứa đựng cả một thế giới yêu thương. Cách dùng từ nhỏ bé và cả một thế giới có ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, róc rách) có vai trò gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích câu Trời xanh, mây trắng, nắng vàng. Cách liệt kê này có tác dụng gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ có tính gợi cảm, gợi hình giúp ích gì cho người đọc?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

6. Việc nhận biết và phân biệt các từ ngữ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (hiện tượng đồng âm) có ý nghĩa gì trong thực hành tiếng Việt?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

7. Khi thực hành viết, tại sao việc lựa chọn từ ngữ chính xác và phù hợp lại quan trọng đến vậy?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

8. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ, việc hiểu rõ các từ đồng âm khác nghĩa có ý nghĩa gì trong việc tạo ra các phép chơi chữ?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

9. Xác định biện pháp tu từ trong câu Lúa chín vàng rực cả cánh đồng.

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có vai trò gì trong việc làm phong phú thêm cách diễn đạt?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một văn bản, việc hiểu rõ nghĩa của các từ Hán Việt giúp ích gì cho người đọc?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

12. Câu Tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã đến sử dụng biện pháp tu từ gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

13. Phân tích câu Giọt mưa rơi lộp bộp trên mái hiên. Từ lộp bộp là loại từ nào và có tác dụng gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ láy có tác dụng gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích câu Con đường quanh co, khúc khuỷu như sợi dây thừng. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

16. Phân tích câu Bàn tay mẹ ấm áp như vòng tay cha. Biện pháp tu từ chính là gì và tác dụng của nó?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

17. Phân tích câu Cánh đồng lúa trải dài tít tắp, như một tấm thảm xanh mướt. Biện pháp tu từ chính và tác dụng?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

18. Phân tích cách dùng từ trong câu Đám mây trôi lững lờ trên bầu trời xanh thẳm. Từ nào được dùng để gợi tả sự chuyển động chậm rãi, nhẹ nhàng?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng các từ ngữ trái nghĩa trong diễn đạt có tác dụng gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

20. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ đồng nghĩa có thể giúp tránh lỗi nào trong diễn đạt?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích câu Bầu trời xám xịt như tấm màn chì. Biện pháp tu từ chính là gì và nó gợi lên hình ảnh gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

22. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, khi nói về việc làm rõ nghĩa của từ, việc sử dụng biện pháp tu từ nào thường mang lại hiệu quả cao trong việc gợi hình, gợi cảm và giúp người đọc dễ hình dung hơn?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích câu Cô giáo như một người mẹ hiền. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

24. Phân tích câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang từ từ lặn xuống biển. Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 6 bài 5: Thực hành tiếng Việt trang 118

Tags: Bộ đề 1

25. Khi gặp một từ ngữ mới hoặc khó hiểu trong văn bản, theo em, cách tiếp cận hiệu quả nhất để làm rõ nghĩa của từ đó là gì?

Xem kết quả