1. Câu nào sử dụng từ nhỏ với nghĩa có tầm quan trọng, ảnh hưởng không lớn?
A. Ngôi nhà nhỏ xinh.
B. Một vấn đề nhỏ cần giải quyết.
C. Con mèo nhỏ bé.
D. Giọng nói nhỏ nhẹ.
2. Khi muốn nói về việc ăn uống một cách thanh đạm, từ nào sau đây phù hợp nhất?
A. Ăn nhậu
B. Tiệc tùng
C. Dùng bữa
D. Cầu kỳ
3. Khi nói về sự rất vui, từ nào sau đây mang sắc thái vui mừng, phấn khích hơn?
A. Buồn
B. Vui vẻ
C. Hạnh phúc
D. Sung sướng
4. Câu nào diễn tả hành động đi bộ với sắc thái chậm rãi, thong thả?
A. Anh ấy lao nhanh về phía trước.
B. Cô bé tung tăng chạy nhảy trên bãi cỏ.
C. Ông cụ chậm rãi bước đi trên con đường làng.
D. Xe buýt vụt qua.
5. Chọn từ thích hợp để miêu tả một cơn mưa nhỏ, phùn phùn.
A. Mưa rào
B. Mưa xối xả
C. Mưa phùn
D. Mưa đá
6. Câu nào sử dụng từ vẻ với nghĩa vẻ ngoài, hình dáng?
A. Cô ấy có vẻ rất vui.
B. Vẻ đẹp của thiên nhiên thật hùng vĩ.
C. Anh ấy có vẻ ngoài rất phong độ.
D. Vẻ mặt anh ta đượm buồn.
7. Câu nào sử dụng từ vui với sắc thái hớn hở, phấn khởi?
A. Tôi vui vì kỳ nghỉ sắp đến.
B. Cô bé vui mừng nhận quà.
C. Anh ấy có vẻ vui vẻ hơn mọi ngày.
D. Cuối cùng, mọi chuyện đã được giải quyết, ai nấy đều vui.
8. Phân biệt từ chết và qua đời. Từ nào mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn?
A. Chết
B. Qua đời
C. Cả hai từ đều như nhau.
D. Không thể phân biệt được.
9. Trong câu Cô ấy có một mái tóc dài và mượt, từ nào có thể thay thế mượt để diễn tả sự óng ả, bóng bẩy?
A. Xù
B. Bết
C. Óng ả
D. Khô
10. Câu nào sử dụng từ sợ với sắc thái e dè, dè dặt khi tiếp xúc với điều mới lạ?
A. Anh ta sợ độ cao.
B. Đứa bé sợ bóng tối.
C. Cô bé tỏ ra sợ sệt khi gặp người lạ.
D. Tôi sợ gặp phải rắc rối.
11. Khi muốn nói về việc nói chuyện một cách nhẹ nhàng, thủ thỉ, từ nào phù hợp hơn?
A. Hò hét
B. La lối
C. Thì thầm
D. Gào thét
12. Câu nào sau đây chứa từ đồng nghĩa khác sắc thái được sử dụng phù hợp?
A. Cô giáo hiền lành dạy chúng em rất chu đáo.
B. Bà tôi đã về già, trông rất phúc hậu.
C. Anh ấy là một người rất khôn ngoan, biết suy tính mọi việc.
D. Cô ấy là một người rất thông minh, luôn đạt điểm cao trong học tập.
13. Trong câu Cô ấy có một nụ cười rất tươi, từ nào có thể thay thế tươi để diễn tả sự rạng rỡ, tràn đầy sức sống?
A. Héo úa
B. Buồn bã
C. Rạng rỡ
D. Khó coi
14. Trong câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh, từ nào có thể thay thế trong xanh để diễn tả sự quang đãng, không mây?
A. Xám xịt
B. Tối tăm
C. Quang đãng
D. Mờ đục
15. Phân biệt thành công và thất bại. Đây là mối quan hệ từ loại nào?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Đa nghĩa
16. Câu nào sử dụng từ hay với nghĩa thường xuyên, luôn luôn?
A. Đây là một cuốn sách hay.
B. Anh ấy hay đến thư viện đọc sách.
C. Cuộc thi này thật hay.
D. Bạn có hay đi xem phim không?
17. Phân biệt lạc quan và bi quan. Đây là mối quan hệ từ loại nào?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Đa nghĩa
18. Phân biệt ý nghĩa của nhà (nơi ở) và nhà (người có tài năng, kiến thức). Đây là hiện tượng gì trong ngôn ngữ?
A. Đồng âm khác nghĩa
B. Đồng nghĩa khác sắc thái
C. Trái nghĩa
D. Nghĩa chuyển
19. Việc sử dụng từ ngữ đồng nghĩa khác sắc thái không phù hợp có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Làm cho câu văn trở nên súc tích và dễ hiểu hơn.
B. Gây hiểu lầm hoặc làm giảm đi tính biểu cảm, tinh tế của lời nói.
C. Tăng cường khả năng biểu đạt của ngôn ngữ.
D. Mở rộng vốn từ vựng cho người nghe.
20. Khi muốn nói về việc nhìn một cách chăm chú, kỹ lưỡng, từ nào phù hợp hơn?
A. Liếc mắt
B. Ngó lơ
C. Quan sát
D. Nhìn trộm
21. Câu nào sử dụng từ ngữ suy nghĩ với sắc thái lo lắng, băn khoăn?
A. Tôi suy nghĩ về bài học hôm nay.
B. Anh ấy đang suy nghĩ về kế hoạch tương lai.
C. Cô ấy cứ suy nghĩ mãi về chuyện đã xảy ra, lòng đầy lo lắng.
D. Chúng ta cần suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.
22. Chọn từ thích hợp để miêu tả một người có tính cách hay giúp đỡ người khác.
A. Ích kỷ
B. Kiêu ngạo
C. Hào phóng
D. Vô tâm
23. Chọn từ thích hợp để miêu tả một người rất thông minh, có khả năng ứng biến nhanh.
A. Ngu ngốc
B. Chậm chạp
C. Lanh lợi
D. Ngây thơ
24. Trong tiếng Việt, từ ngữ thuộc nhóm đồng nghĩa khác sắc thái thường có đặc điểm gì?
A. Các từ có âm thanh na ná giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác biệt.
B. Các từ có nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng và sắc thái biểu cảm khác nhau.
C. Các từ có nghĩa đối lập trực tiếp với nhau.
D. Các từ có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa.
25. Trong ngữ cảnh Mẹ tôi rất yêu thương các con, từ nào sau đây có thể thay thế cho yêu thương mà vẫn giữ nguyên sắc thái tích cực và gần gũi?
A. Ghét
B. Thương
C. Hận
D. Thù