1. Khi phân tích từ ghép trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Từ ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều tiếng.
B. Các tiếng trong từ ghép có quan hệ với nhau về nghĩa.
C. Từ ghép có thể phân tích được thành các tiếng có nghĩa độc lập.
D. Từ ghép thường có nghĩa mới so với nghĩa của các tiếng tạo thành.
2. Trong các cách diễn đạt về sở hữu trong tiếng Việt, cách nào sau đây KHÔNG phổ biến và có thể gây hiểu nhầm?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Của tôi, của bạn, của anh ấy.
B. Nhà tôi, sách của em.
C. Tôi có nhà.
D. Nhà tôi có.
3. Khi phân tích cấu tạo từ vị ngữ trong câu tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường biểu thị hành động, trạng thái, hoặc đặc điểm của chủ ngữ?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Chủ ngữ, biểu thị đối tượng được nói đến.
B. Trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm.
C. Vị ngữ, biểu thị hành động, trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ.
D. Tân ngữ, là đối tượng tác động.
4. Trong bài tập về câu cảm thán ở Ngữ văn 6, mục đích chính của câu cảm thán là gì?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Yêu cầu, đề nghị ai đó làm một việc gì.
B. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
C. Bày tỏ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng (vui, buồn, giận, ghét, mừng, lo...).
D. Trình bày một thông tin khách quan.
5. Trong bài tập về câu hỏi tu từ ở Ngữ văn 6, mục đích chính của việc đặt câu hỏi nhưng không cần trả lời là gì?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Để yêu cầu người đọc cung cấp thông tin.
B. Để nhấn mạnh một ý, khẳng định một điều hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc.
C. Để kiểm tra kiến thức của người đọc.
D. Để làm cho câu văn thêm phức tạp.
6. Khi phân tích biện pháp tu từ so sánh trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là vật được so sánh?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Phương tiện so sánh (như, là, tựa, hơn...).
B. Sự vật, hiện tượng được đưa ra để làm tăng sức gợi tả, gợi cảm cho sự vật, hiện tượng được nói đến (vật so sánh).
C. Điểm giống nhau giữa hai sự vật, hiện tượng được so sánh.
D. Nét nghĩa, đặc điểm của sự vật được so sánh.
7. Khi phân tích chủ đề của một văn bản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Nội dung bao quát, ý tưởng chính, thông điệp mà văn bản muốn truyền tải.
C. Độ dài của văn bản.
D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
8. Trong bài tập về từ tượng thanh ở Ngữ văn 6, trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là từ tượng thanh?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Róc rách
B. Xào xạc
C. Lấp lánh
D. Meo meo
9. Trong bài tập về từ mượn ở Ngữ văn 6, trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là từ mượn phổ biến trong tiếng Việt?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Xà phòng (từ tiếng Pháp savon)
B. Ra-đi-ô (từ tiếng Anh radio)
C. Đồng lúa (từ thuần Việt)
D. Tivi (từ tiếng Anh TV)
10. Trong bài tập về từ trái nghĩa ở Ngữ văn 6, trường hợp nào sau đây KHÔNG biểu thị mối quan hệ trái nghĩa rõ rệt?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Cao - thấp
B. Buồn - vui
C. Sống - chết
D. Nhanh - mau
11. Trong bài tập về dấu phẩy ở Ngữ văn 6, trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là chức năng phổ biến của dấu phẩy?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Ngăn cách các thành phần trạng ngữ với chủ ngữ và vị ngữ.
B. Ngăn cách các từ ngữ cùng loại trong một chuỗi liệt kê.
C. Ngăn cách các vế câu trong một câu ghép.
D. Đánh dấu kết thúc một câu hỏi.
12. Trong bài tập về câu cầu khiến ở Ngữ văn 6, trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của câu cầu khiến?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Yêu cầu, đề nghị, mong muốn ai đó làm một việc gì.
B. Cầu khiến ai đó thực hiện một hành động.
C. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
D. Ra lệnh, khuyên bảo.
13. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngôn ngữ Tiếng Việt) lớp 6, khi phân tích các từ ngữ có yếu tố Hán Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố thường gặp để nhận biết?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Các từ có cấu tạo từ hai tiếng trở lên, trong đó có ít nhất một yếu tố Hán Việt.
B. Các từ thường mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, thể hiện các khái niệm quan trọng.
C. Các từ có âm hưởng trang trọng, giàu sức gợi, thường dùng trong các văn bản có tính chất nghi thức hoặc khoa học.
D. Các từ có nguồn gốc thuần Việt, không chịu ảnh hưởng của ngôn ngữ nước ngoài.
14. Trong bài thực hành về từ láy ở Ngữ văn 6, yếu tố nào sau đây là đặc điểm cốt lõi để nhận biết từ láy?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Từ láy luôn có hai tiếng giống nhau hoàn toàn.
B. Từ láy được tạo ra bằng cách lặp lại một phần hoặc toàn bộ âm thanh của tiếng gốc.
C. Từ láy luôn có nghĩa mới hoàn toàn so với tiếng gốc.
D. Từ láy chỉ có thể là từ láy toàn bộ.
15. Khi phân tích dấu chấm câu trong tiếng Việt, chức năng chính của dấu chấm là gì?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Đánh dấu kết thúc một lời kêu gọi, yêu cầu.
B. Đánh dấu kết thúc một câu trần thuật hoặc một câu có thể hiểu như một câu trần thuật.
C. Đánh dấu kết thúc một câu hỏi.
D. Đánh dấu kết thúc một câu cảm thán.
16. Khi phân tích cấu tạo từ chủ ngữ trong câu tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là thành phần chính, thường biểu thị người, sự vật, hiện tượng, khái niệm được nói đến trong câu?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Vị ngữ, biểu thị hành động, trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ.
B. Chủ ngữ, biểu thị người, sự vật, hiện tượng, khái niệm được nói đến.
C. Trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân...
D. Tân ngữ, là đối tượng tác động của hành động.
17. Khi phân tích thành ngữ trong tiếng Việt, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết cơ bản?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Thành ngữ thường có cấu tạo cố định, không dễ thay đổi hoặc thêm bớt từ.
B. Thành ngữ có nghĩa hoàn chỉnh, thường diễn đạt một kinh nghiệm, một nhận xét, một bài học.
C. Thành ngữ có thể phân tích nghĩa của từng từ để hiểu nghĩa chung.
D. Thành ngữ thường mang tính hình tượng, giàu tính gợi cảm.
18. Trong ngữ cảnh sử dụng từ vui trong tiếng Việt, trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất sắc thái nghĩa hài lòng, thoả mãn về một điều gì đó?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Cô ấy vui vẻ khi gặp lại bạn cũ.
B. Bố mẹ vui khi con học giỏi.
C. Trẻ con vui đùa ngoài sân.
D. Anh ấy vui vẻ đi làm mỗi ngày.
19. Khi phân tích biện pháp tu từ điệp ngữ trong tiếng Việt, mục đích chính của việc lặp lại một từ, cụm từ hoặc câu là gì?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Làm cho câu văn dài hơn và khó hiểu hơn.
B. Nhấn mạnh, tô đậm một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho lời nói, bài viết.
C. Che giấu ý nghĩa thật của vấn đề.
D. Tạo sự mơ hồ, không rõ ràng.
20. Khi phân tích biện pháp tu từ điệp cấu trúc trong tiếng Việt, mục đích chính của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp là gì?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
B. Nhấn mạnh ý, làm cho lời văn mạch lạc, có nhịp điệu và dễ ghi nhớ.
C. Che giấu ý nghĩa thật của câu.
D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
21. Khi phân tích biện pháp tu từ hoán dụ trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mối quan hệ phổ biến dùng cho hoán dụ?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Lấy bộ phận thay thế cho toàn thể.
B. Lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật.
C. Lấy vật chứa đựng thay thế cho vật được chứa đựng.
D. Lấy sự vật cụ thể thay thế cho sự vật trừu tượng dựa trên sự tương đồng về hình thức.
22. Trong bài tập về nhân hóa ở Ngữ văn 6, trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của phép nhân hóa?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Trò chuyện, tâm tình với con vật, đồ vật.
B. Miêu tả hành động, đặc điểm của con người cho sự vật, con vật, đồ vật.
C. Dùng từ ngữ chỉ hoạt động, tính chất của người để gọi hoặc tả con vật, đồ vật, cây cối.
D. Ghi lại thông tin một cách khách quan, không sử dụng biện pháp tu từ.
23. Trong bài tập thực hành về từ đồng nghĩa ở Ngữ văn 6, việc sử dụng từ đồng nghĩa có sắc thái khác nhau cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả diễn đạt?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Chỉ cần chọn từ có âm thanh giống nhau.
B. Sắc thái biểu cảm, mức độ, phạm vi sử dụng và hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.
C. Ưu tiên chọn từ dài hơn để câu văn giàu hình ảnh.
D. Tất cả các từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
24. Khi thực hành biện pháp tu từ ẩn dụ trong Ngữ văn 6, việc lựa chọn sự vật, hiện tượng thay thế cần dựa trên mối quan hệ nào để tạo hiệu quả diễn đạt?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Mối quan hệ ngẫu nhiên, không có sự tương đồng hay liên tưởng nào.
B. Mối quan hệ tương đồng về đặc điểm, hình thức, hoặc tính chất giữa sự vật, hiện tượng gốc và sự vật, hiện tượng thay thế.
C. Mối quan hệ về địa lý hoặc thời gian, không liên quan đến ý nghĩa.
D. Mối quan hệ đối lập, hoàn toàn trái ngược nhau.
25. Khi phân tích câu đặc biệt trong tiếng Việt, đặc điểm nhận biết cơ bản nhất của loại câu này là gì?
*Lưu ý: Các câu hỏi sau đây được xây dựng dựa trên kiến thức Ngữ văn 6, tập trung vào thực hành tiếng Việt và ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình phổ thông.*
A. Câu có cấu tạo ngữ pháp đầy đủ gồm chủ ngữ và vị ngữ.
B. Câu không có cấu tạo ngữ pháp đầy đủ, chỉ có một thành phần hoặc không có thành phần nào.
C. Câu dùng để đặt câu hỏi.
D. Câu dùng để miêu tả cảnh vật.