1. Khi bầy chim chìa vôi bay lượn dưới ánh trăng, hình ảnh này mang lại cảm giác gì?
A. Sự cô đơn và buồn bã.
B. Sự náo nhiệt và ồn ào.
C. Sự huyền ảo và thanh bình.
D. Sự nguy hiểm và đe dọa.
2. Theo tác giả, yếu tố nào làm nên vẻ đẹp của cảnh tượng bầy chim chìa vôi bay lượn?
A. Sự đoàn kết và kỷ luật của đàn chim.
B. Màu sắc sặc sỡ của bộ lông chim.
C. Âm thanh rộn rã của tiếng hót.
D. Tốc độ bay nhanh và sự khéo léo.
3. Trong văn bản Bầy chim chìa vôi, hành động nhảy lên, vỗ cánh rồi bay vút lên cao của con chim chìa vôi đầu đàn có ý nghĩa gì?
A. Báo hiệu cho bầy đàn biết đã đến lúc nghỉ ngơi.
B. Thể hiện sự vui mừng, phấn khích trước cảnh đẹp.
C. Ra hiệu cho cả đàn cùng bay lên để tránh nguy hiểm.
D. Cho thấy sự mệt mỏi và muốn dừng lại.
4. Ý nghĩa biểu tượng của bầy chim chìa vôi trong bài có thể hiểu là gì?
A. Sự cô đơn của cá thể trong xã hội.
B. Sức mạnh của tình yêu đôi lứa.
C. Vẻ đẹp của sự đoàn kết, tình người và sức mạnh tập thể.
D. Nỗi buồn trước thiên nhiên.
5. Theo bài Bầy chim chìa vôi, khi gặp nguy hiểm, bầy chim có biểu hiện gì?
A. Im lặng và ẩn mình.
B. Bay tán loạn và kêu hoảng hốt.
C. Tập hợp lại và di chuyển theo hiệu lệnh.
D. Tấn công lại kẻ thù.
6. Đặc điểm nào của chim chìa vôi được miêu tả nổi bật trong bài?
A. Tiếng kêu líu lo.
B. Khả năng bay lượn và sự đoàn kết.
C. Màu sắc bộ lông.
D. Tập tính làm tổ.
7. Hình ảnh những cánh chim trắng như những cánh bướm khổng lồ trong văn bản gợi lên điều gì về kích thước của đàn chim?
A. Sự nhỏ bé, khiêm tốn.
B. Sự to lớn, hùng vĩ và bao quát.
C. Sự yếu ớt, dễ vỡ.
D. Sự nhanh nhẹn, thoắt ẩn thoắt hiện.
8. Tại sao con chim chìa vôi đầu đàn lại có vai trò quan trọng như vậy?
A. Vì nó to lớn nhất.
B. Vì nó có khả năng bay nhanh nhất.
C. Vì nó là người dẫn đường, đưa ra hiệu lệnh cho cả đàn.
D. Vì nó có bộ lông đẹp nhất.
9. Hình ảnh những cánh chim như một dải lụa trắng trong Bầy chim chìa vôi gợi lên điều gì?
A. Sự yếu ớt và mong manh của đàn chim.
B. Vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển và liền mạch của chuyển động.
C. Sự đa dạng về kích thước của từng cá thể.
D. Sự khô cứng và thiếu sức sống.
10. Theo bài văn, sự sống của bầy chim chìa vôi được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Khả năng sinh sản.
B. Sự gắn bó, đoàn kết và khả năng sinh tồn cùng nhau.
C. Sự nhanh nhẹn và khéo léo khi săn mồi.
D. Tiếng kêu vang vọng.
11. Theo tác giả, cái chết mà bầy chim chìa vôi phải đối mặt là gì?
A. Bị thiên địch săn bắt.
B. Sự cô đơn khi bay một mình.
C. Mất đi sự gắn kết và đoàn kết.
D. Không tìm được thức ăn.
12. Điều gì cho thấy bầy chim chìa vôi có tính tập thể cao?
A. Chúng luôn hót líu lo.
B. Chúng bay theo đàn và tuân theo hiệu lệnh.
C. Chúng cùng nhau xây tổ.
D. Chúng tự tìm kiếm thức ăn riêng lẻ.
13. Tác giả chọn thời điểm nào để miêu tả cảnh tượng bầy chim chìa vôi đẹp nhất?
A. Khi mặt trời mọc.
B. Vào ban ngày nắng đẹp.
C. Khi mặt trời lặn.
D. Vào ban đêm dưới ánh trăng.
14. Trong văn bản, cách miêu tả bầy chim chìa vôi bay trên bầu trời đêm mang lại cảm giác gì?
A. Sự cô đơn và lạc lõng.
B. Sự tự do, phóng khoáng và huyền bí.
C. Sự vội vã và gấp gáp.
D. Sự tĩnh lặng và buồn tẻ.
15. Tại sao tác giả lại ví bầy chim chìa vôi như những đốm sáng khi bay trong bóng tối?
A. Để làm nổi bật màu trắng của cánh chim.
B. Gợi tả sự nhỏ bé và yếu ớt của chúng.
C. Nhấn mạnh khả năng định hướng trong đêm của loài chim.
D. Tạo hiệu ứng thị giác lung linh, huyền ảo và sinh động.
16. Câu văn Chúng bay lên, vừa bay vừa chao liệng, vừa bay vừa ngoái lại nhìn con chim đầu đàn thể hiện điều gì?
A. Sự hoang mang, bối rối của đàn chim.
B. Sự tin tưởng và phụ thuộc vào chim đầu đàn.
C. Sự mệt mỏi và đuối sức.
D. Sự không đồng lòng trong việc di chuyển.
17. Khi tác giả nói chúng bay lên như có lệnh, điều này nhấn mạnh điều gì?
A. Sự ngẫu nhiên của hành động bay.
B. Sự tuân thủ kỷ luật và hiệu lệnh của bầy đàn.
C. Sự mệt mỏi khiến chúng phải bay lên.
D. Sự sợ hãi không kiểm soát được.
18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa âm thanh của bầy chim?
A. So sánh trực tiếp.
B. Nhân hóa.
C. Điệp âm.
D. Liệt kê.
19. Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi quan sát bầy chim chìa vôi là gì?
A. Buồn bã và lo lắng.
B. Tức giận và phê phán.
C. Ngạc nhiên và ngưỡng mộ.
D. Thờ ơ và vô cảm.
20. Tại sao tác giả lại cho rằng sự sống còn của bầy chim là một vấn đề nghiêm trọng?
A. Vì chúng dễ bị bệnh.
B. Vì chúng phụ thuộc lẫn nhau để tồn tại và phát triển.
C. Vì môi trường sống của chúng đang bị thu hẹp.
D. Vì chúng không có khả năng tự vệ.
21. Việc tác giả sử dụng các từ ngữ như bay vút, vút lên, nhảy lên có tác dụng gì trong việc miêu tả bầy chim?
A. Làm chậm lại hành động của đàn chim.
B. Thể hiện sự uyển chuyển, nhẹ nhàng và nhanh nhẹn.
C. Nhấn mạnh sự vất vả, nhọc nhằn khi bay.
D. Tạo cảm giác nặng nề, thiếu sức sống.
22. Tác giả dùng hình ảnh một khối thống nhất để nói về bầy chim chìa vôi nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các cá thể.
B. Nhấn mạnh sự đoàn kết, gắn bó và sức mạnh tập thể.
C. Nhấn mạnh sự cô lập của từng cá thể.
D. Nhấn mạnh sự hỗn loạn, thiếu tổ chức.
23. Đâu là điểm khác biệt chính giữa cách bầy chim chìa vôi phản ứng với nguy hiểm và cách con người thường phản ứng?
A. Chim phản ứng tức thời, con người suy nghĩ kỹ lưỡng.
B. Chim có sự đoàn kết cao, con người dễ chia rẽ.
C. Chim dựa vào bản năng, con người dựa vào lý trí.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
24. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả sự đồng lòng của bầy chim?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
25. Yếu tố nào trong miêu tả của tác giả mang lại cảm giác mạnh mẽ về sự chuyển động liên tục của bầy chim?
A. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc.
B. Sử dụng các từ ngữ chỉ hành động lặp đi lặp lại.
C. Sử dụng các câu văn dài và phức tạp.
D. Sử dụng các phép so sánh trừu tượng.