1. Khi viết một bản tin về sự kiện thể thao, phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất để đảm bảo tính khách quan và thông tin chính xác?
A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
2. Trong giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh, gợi cảm thuộc về đặc điểm nào của ngôn ngữ?
A. Tính biểu cảm.
B. Tính logic.
C. Tính khách quan.
D. Tính hệ thống.
3. Câu Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải rộng là một ví dụ về cách sử dụng ngôn ngữ theo phong cách nào?
A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
C. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
4. Trong tình huống giao tiếp, việc người nói điều chỉnh cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu cho phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh được gọi là gì?
A. Phong cách ngôn ngữ.
B. Ngữ cảnh giao tiếp.
C. Biện pháp tu từ.
D. Ngữ điệu nói.
5. Đâu là một ví dụ về hành động giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Nói lời chào.
B. Viết thư.
C. Gật đầu đồng ý.
D. Đọc một bài thơ.
6. Tác giả Thạch Lam trong Cầu Long Biên chứng nhân lịch sử đã miêu tả cây cầu qua những thời gian nào của lịch sử dân tộc?
A. Thời Pháp thuộc, thời kháng chiến chống Pháp và thời kỳ hòa bình.
B. Thời phong kiến, thời thuộc địa và thời kỳ hiện đại.
C. Thời Lý, thời Trần và thời Lê.
D. Thời kỳ xây dựng, thời kỳ chiến tranh và thời kỳ tái thiết.
7. Trong văn bản Cầu Long Biên chứng nhân lịch sử, tác giả Thạch Lam sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để khắc họa vẻ đẹp và giá trị của cây cầu?
A. Nhân hóa và so sánh.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và liệt kê.
D. Nói quá và nói giảm.
8. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ viết so với ngôn ngữ nói?
A. Ít trau chuốt, chủ yếu dùng từ ngữ khẩu ngữ.
B. Có thể có nhiều từ ngữ địa phương, tiếng lóng.
C. Có tính ổn định, chặt chẽ về ngữ pháp, có thể trau chuốt.
D. Chủ yếu dựa vào ngữ điệu và cử chỉ để truyền đạt ý nghĩa.
9. Khi bạn bè gặp khó khăn, việc thể hiện sự đồng cảm qua ánh mắt, cái ôm thể hiện vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?
A. Diễn tả cảm xúc, thái độ và làm phong phú thêm thông điệp.
B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
C. Chỉ có tác dụng trang trí.
D. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên phức tạp hơn.
10. Thành phần biệt lập nào có chức năng gọi đáp, thu hút sự chú ý của người đối thoại?
A. Thành phần gọi - đáp.
B. Thành phần tình thái.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần cảm thán.
11. Khổ thơ Khi con lớn lên/Con sẽ lớn lên cùng đất nước/Khi con trưởng thành/Con sẽ trưởng thành cùng đất nước trong bài Nói với con thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng?
A. Sự hòa quyện, đồng hành và phát triển song hành giữa cá nhân và vận mệnh dân tộc.
B. Cá nhân chỉ phát triển khi được nhà nước hỗ trợ.
C. Sự tách biệt giữa quá trình trưởng thành của cá nhân và sự phát triển của đất nước.
D. Đất nước là nơi duy nhất tạo nên sự trưởng thành của cá nhân.
12. Trong bài Nói với con của Y Phương, hình ảnh bàn tay ta làm nên tất cả thể hiện khát vọng và niềm tin vào điều gì của con người Việt Nam, đặc biệt là người dân tộc thiểu số?
A. Sức mạnh lao động và khả năng kiến tạo cuộc sống.
B. Sự giúp đỡ từ cộng đồng xung quanh.
C. Sự ban ơn của các thế lực siêu nhiên.
D. Thành quả từ may mắn và ngẫu nhiên.
13. Trong bài Bếp lửa, hình ảnh bếp lửa được sử dụng với ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng của tình bà, sự ấm áp, nguồn cội và truyền thống gia đình.
B. Biểu tượng của sự nghèo đói, thiếu thốn.
C. Biểu tượng của chiến tranh, khói lửa.
D. Biểu tượng của sự xa cách, cô đơn.
14. Phép so sánh nào sau đây KHÔNG đúng quy tắc (so sánh ngang bằng)?
A. Đôi mắt em sáng như sao.
B. Anh ấy cao như cây sào.
C. Sự im lặng này nặng hơn bất kỳ lời nói nào.
D. Cô ấy xinh đẹp giống như hoa.
15. Khi thảo luận về một vấn đề khoa học, phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
16. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ thuộc về yếu tố nào của ngữ pháp?
A. Cú pháp (cú pháp học).
B. Ngữ âm học.
C. Ngữ nghĩa học.
D. Từ vựng học.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Nét mặt.
B. Âm điệu giọng nói.
C. Cử chỉ, điệu bộ.
D. Từ ngữ sử dụng.
18. Trong bài Mẹ thiên nhiên, tác giả Xuân Quỳnh đã sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện sự bao la, rộng lớn và tình yêu thương của thiên nhiên?
A. Mặt trời, dòng sông, cánh đồng, con người.
B. Ngôi nhà, con đường, thành phố.
C. Sách vở, bút mực, trường học.
D. Xe cộ, nhà cửa, công việc.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần thiết để tạo nên một cuộc giao tiếp thành công?
A. Sự phù hợp của phong cách ngôn ngữ.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc của lời nói.
C. Sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
D. Sự sử dụng ngôn ngữ càng phức tạp càng tốt.
20. Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt gợi nhớ về hình ảnh nào gắn liền với tuổi thơ và tình bà cháu?
A. Bếp lửa thân thương, bà nhóm bếp sớm.
B. Bà đi chợ xa, mua quà cho cháu.
C. Cháu đọc sách, bà nghe.
D. Bà kể chuyện cổ tích trước khi đi ngủ.
21. Trong các ví dụ sau, câu nào KHÔNG chứa thành phần biệt lập?
A. Ôi, cảnh vật thật là đẹp!
B. Nam, em hãy lại đây.
C. Chiếc xe này, tôi đã mua hôm qua.
D. Chúng tôi đi học đều.
22. Khổ thơ Con ong làm mật/ Ong bay đi khắp/ Tìm hoa mà nhụy/ Về tổ làm mật trong bài Mẹ thiên nhiên muốn nói lên điều gì về thiên nhiên và loài ong?
A. Thiên nhiên ban tặng nguồn sống, loài ong cần mẫn làm ra mật.
B. Thiên nhiên chỉ có hoa, ong không có ý nghĩa gì.
C. Ong chỉ biết lấy mật, không có đóng góp gì cho thiên nhiên.
D. Hoa chỉ để trang trí, mật ong không có giá trị.
23. Trong câu Chiếc áo này, màu sắc thật tươi tắn, thành phần màu sắc thật tươi tắn có chức năng gì?
A. Thành phần phụ chú, bổ sung ý nghĩa cho Chiếc áo này.
B. Chủ ngữ của câu.
C. Vị ngữ của câu.
D. Thành phần cảm thán.
24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng phổ biến trong các văn bản miêu tả, biểu cảm để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động và gần gũi hơn?
A. Nhân hóa.
B. Điệp ngữ.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
B. Có ngữ điệu, âm điệu, cử chỉ, nét mặt hỗ trợ.
C. Có cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ, câu văn dài, phức tạp.
D. Tính tức thời, ít có thời gian suy nghĩ, trau chuốt.