1. Tại sao việc lắng nghe để hiểu lại quan trọng hơn lắng nghe để trả lời?
A. Lắng nghe để trả lời giúp kết thúc cuộc trò chuyện nhanh hơn.
B. Lắng nghe để hiểu giúp xây dựng mối quan hệ, giải quyết vấn đề hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng.
C. Lắng nghe để trả lời cho phép thể hiện quan điểm cá nhân ngay lập tức.
D. Cả hai kỹ năng này đều có giá trị như nhau.
2. Trong phần thực hành, khi nói về sự chủ động trong giao tiếp, điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ nói khi được hỏi.
B. Tích cực tham gia vào cuộc trò chuyện, đặt câu hỏi, đưa ra ý kiến.
C. Luôn chờ đợi người khác bắt chuyện.
D. Nói thật to để thu hút sự chú ý.
3. Việc đặt câu hỏi mở trong giao tiếp nhằm mục đích gì?
A. Để người nghe trả lời Có hoặc Không.
B. Khuyến khích người nghe chia sẻ nhiều thông tin, suy nghĩ và cảm xúc hơn.
C. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.
D. Để kiểm tra trí nhớ của người nghe.
4. Tại sao việc lựa chọn từ ngữ lại quan trọng trong giao tiếp?
A. Từ ngữ không ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
B. Từ ngữ có thể làm rõ ý nghĩa, thể hiện thái độ và tác động đến người nghe.
C. Chỉ cần nói những gì mình nghĩ mà không cần quan tâm đến từ ngữ.
D. Từ ngữ chỉ quan trọng trong thơ ca.
5. Khả năng diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc giúp ích gì cho người nói?
A. Làm người nói trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và hiểu đúng thông điệp.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn trong cuộc trò chuyện.
D. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên dài dòng.
6. Khi ai đó nói, việc gật đầu và duy trì giao tiếp bằng mắt là biểu hiện của:
A. Sự không chú ý.
B. Sự đồng tình tuyệt đối.
C. Sự khuyến khích người nói tiếp tục và thể hiện sự lắng nghe.
D. Sự mệt mỏi.
7. Khi giao tiếp, việc đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và suy nghĩ của họ được gọi là gì?
A. Đồng cảm
B. Phân tích logic
C. Tranh luận
D. Thuyết phục
8. Khi một người nói sử dụng giọng điệu mỉa mai, điều này thể hiện điều gì về ý định của họ?
A. Sự đồng tình và khen ngợi.
B. Sự không hài lòng, châm biếm hoặc phê phán một cách gián tiếp.
C. Sự vui vẻ và hài hước thuần túy.
D. Sự thiếu hiểu biết về chủ đề.
9. Trong bài thực hành, khi nói về sự chân thành trong giao tiếp, điều này nhấn mạnh điều gì?
A. Nói dối để làm vui lòng người khác.
B. Thể hiện đúng suy nghĩ, tình cảm của bản thân một cách trung thực.
C. Giả vờ đồng ý với mọi thứ.
D. Nói những lời hoa mỹ không có thật.
10. Bài Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng gì của học sinh khi giao tiếp?
A. Diễn đạt suy nghĩ, tình cảm một cách chân thành, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh.
B. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành và thuật ngữ khoa học.
C. Tranh luận và phản biện các quan điểm khác nhau.
D. Tóm tắt và phân tích văn bản văn học.
11. Khi tham gia một cuộc thảo luận, vai trò của việc tôn trọng ý kiến của người khác là gì?
A. Là dấu hiệu của sự yếu đuối.
B. Là điều kiện tiên quyết để xây dựng sự đồng thuận và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
C. Không cần thiết vì chỉ có ý kiến của mình là quan trọng.
D. Chỉ áp dụng khi đồng ý với họ.
12. Bài thực hành đề cập đến sự nhất quán trong giao tiếp. Điều này có nghĩa là:
A. Lời nói và hành động mâu thuẫn với nhau.
B. Lời nói, hành động và thái độ của người nói phải thống nhất, không mâu thuẫn.
C. Chỉ nói một câu duy nhất trong suốt cuộc trò chuyện.
D. Luôn thay đổi ý kiến liên tục.
13. Trong giao tiếp, ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng. Ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào?
A. Thời gian, địa điểm, mục đích và mối quan hệ giữa người nói - người nghe.
B. Thời tiết và mùa trong năm.
C. Màu sắc của quần áo người nói.
D. Âm nhạc phát ra trong không gian.
14. Bài thực hành khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ hình ảnh. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng các bức tranh để giao tiếp.
B. Dùng từ ngữ gợi tả, gợi cảm để tạo ra hình ảnh sinh động trong tâm trí người nghe.
C. Nói về các đồ vật cụ thể.
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật cao.
15. Bài học thực hành tiếng Việt giúp học sinh nhận thức rõ hơn về vai trò của yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp. Yếu tố phi ngôn ngữ bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm lời nói.
B. Cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, giọng điệu.
C. Chỉ bao gồm văn bản viết.
D. Chỉ bao gồm các biểu tượng trên mạng xã hội.
16. Trong ngữ cảnh giao tiếp, phản hồi (feedback) có vai trò gì?
A. Là hành động bỏ qua ý kiến của người khác.
B. Là cách để người nói biết thông điệp của mình đã được tiếp nhận và hiểu như thế nào.
C. Là hành động duy nhất thể hiện sự đồng ý.
D. Là dấu hiệu của sự không hài lòng.
17. Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh có nghĩa là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong mọi tình huống.
B. Điều chỉnh cách dùng từ, giọng điệu, cử chỉ sao cho thích hợp với bối cảnh cụ thể.
C. Luôn sử dụng tiếng lóng.
D. Chỉ nói những điều đã được chuẩn bị sẵn.
18. Bài học đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp. Điều này ám chỉ đến yếu tố nào?
A. Tuổi tác, địa vị xã hội, mối quan hệ với người nghe.
B. Sở thích âm nhạc của người nghe.
C. Màu sắc yêu thích của người nghe.
D. Tình trạng sức khỏe của người nghe.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là quan trọng trong việc tạo ra hiệu quả giao tiếp, theo nội dung bài học?
A. Sự tự tin khi trình bày.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu người khác.
C. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương một cách tùy tiện.
D. Sự phù hợp của lời nói với tình huống giao tiếp.
20. Bài thực hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tích cực. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Tập trung hoàn toàn vào lời nói của người nói, cố gắng hiểu ý nghĩa và cảm xúc của họ.
C. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
D. Chỉ lắng nghe khi có lợi cho bản thân.
21. Tại sao việc biết khi nào nên im lặng cũng là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp?
A. Im lặng là biểu hiện của sự thiếu hiểu biết.
B. Im lặng giúp tránh những lời nói có thể gây hối tiếc, thể hiện sự tôn trọng và cho người khác cơ hội nói.
C. Im lặng là cách duy nhất để thể hiện sự đồng ý.
D. Im lặng làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.
22. Bài thực hành có đề cập đến sự khéo léo trong lời nói. Điều này ám chỉ đến việc:
A. Nói những điều không thật lòng để làm hài lòng.
B. Sử dụng ngôn ngữ tế nhị, cẩn trọng để truyền đạt ý kiến mà không gây phật ý.
C. Nói những lời gay gắt để thể hiện quan điểm.
D. Nói những câu chuyện phiếm không liên quan.
23. Bài thực hành nhấn mạnh việc tránh sử dụng ngôn ngữ sát thương hoặc gây tổn thương. Điều này có nghĩa là gì?
A. Sử dụng từ ngữ mạnh để động viên.
B. Tránh dùng lời nói làm tổn thương, xúc phạm hoặc hạ thấp người khác.
C. Chỉ nói sự thật dù nó có gây đau lòng.
D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước dù có thể gây hiểu lầm.
24. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7, Bài 2), tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc tạo nên sự sinh động và biểu cảm cho lời nói?
A. Ngữ điệu và cử chỉ
B. Từ ngữ và cấu trúc câu
C. Sự rõ ràng và mạch lạc
D. Tính logic và hệ thống
25. Khi giao tiếp, việc đi thẳng vào vấn đề có lợi ích gì?
A. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách hiệu quả.
C. Gây khó hiểu cho người nghe.
D. Thể hiện sự thiếu lịch sự.