[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

1. Việc phân tích cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu văn bản?

A. Giúp nắm bắt được cách tác giả tổ chức ý tưởng và mối liên hệ giữa các ý.
B. Chỉ giúp nhận biết câu có bao nhiêu tiếng.
C. Làm phức tạp hóa vấn đề và không cần thiết.
D. Quyết định tính đúng sai của câu.

2. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào cần sử dụng dấu chấm than?

A. Diễn tả sự ngạc nhiên, vui sướng, tức giận hoặc mệnh lệnh.
B. Kết thúc một câu hỏi.
C. Đánh dấu sự kết thúc của một đoạn văn.
D. Ngăn cách các thành phần khác nhau trong câu.

3. Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.

A. Làm phong phú thêm cách diễn đạt, tránh lặp từ, thể hiện sắc thái ý nghĩa khác nhau.
B. Chỉ đơn thuần là thay thế từ cũ bằng từ mới.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
D. Giúp người đọc nhận ra sự thiếu vốn từ của tác giả.

4. Trong câu Bầu trời mùa thu trong xanh, cao vợi., từ cao vợi có tác dụng gì?

A. Miêu tả độ cao, sự mênh mông, thăm thẳm của bầu trời mùa thu một cách gợi cảm.
B. Chỉ đơn thuần là một tính từ miêu tả.
C. Làm cho câu văn thiếu tính khách quan.
D. Báo hiệu một sự thay đổi thời tiết.

5. Đâu là ví dụ về cách dùng từ ngữ giàu sức gợi tả?

A. Dòng sông lững lờ trôi, mang theo phù sa bồi đắp.
B. Dòng sông chảy.
C. Sông có nước chảy.
D. Sông rất dài.

6. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa từ đơn và từ phức trong tiếng Việt.

A. Từ đơn có một tiếng, từ phức có hai tiếng trở lên và có thể có quan hệ ý nghĩa giữa các tiếng.
B. Từ đơn luôn có nghĩa rõ ràng, từ phức thường có nghĩa bóng.
C. Từ đơn chỉ dùng để gọi tên sự vật, từ phức dùng để miêu tả.
D. Từ đơn không thể thay đổi, từ phức có thể thay đổi cấu tạo.

7. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn tính từ nào quan trọng nhất để thể hiện đặc điểm của đối tượng?

A. Tính từ gợi tả chính xác, đặc trưng nhất về đặc điểm của đối tượng.
B. Tính từ dài nhất để câu văn hay hơn.
C. Tính từ phổ biến nhất mà ai cũng biết.
D. Tính từ có âm điệu hay nhất.

8. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng từ ngữ mang sắc thái biểu cảm tích cực?

A. Ánh mắt em sáng ngời niềm vui.
B. Mặt anh cau có.
C. Cô ấy tỏ ra khó chịu.
D. Giọng anh ấy gắt gỏng.

9. Trong một bài văn nghị luận, tại sao việc sử dụng các từ ngữ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, ngoài ra) lại quan trọng?

A. Giúp liên kết các câu, các ý, tạo mạch lạc và logic cho toàn bài.
B. Làm cho bài văn trở nên dài hơn và tốn giấy mực.
C. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.
D. Thể hiện sự thiếu tự tin của người viết.

10. Phân tích vai trò của dấu câu trong câu Bác Hồ, người cha già của dân tộc, đã ra đi.

A. Dấu phẩy dùng để ngăn cách thành phần chú thích, giúp câu văn rõ nghĩa hơn.
B. Dấu chấm dùng để kết thúc câu, thể hiện sự kết thúc của một ý tưởng.
C. Dấu chấm than dùng để biểu thị cảm xúc.
D. Dấu chấm phẩy dùng để nối các vế câu độc lập.

11. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng từ ngữ mang tính ẩn dụ hoặc so sánh lại hiệu quả?

A. Tạo hình ảnh sinh động, làm cho ý tưởng trở nên dễ hiểu và gợi cảm hơn.
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khoa học và chính xác tuyệt đối.
C. Chỉ dùng trong thơ ca và không có tác dụng trong văn xuôi.
D. Tăng độ khó cho người nghe.

12. Phân tích vai trò của từ tượng thanh trong diễn đạt âm thanh.

A. Tái hiện âm thanh một cách sinh động, giúp người đọc cảm nhận được âm thanh đó.
B. Chỉ là những từ vô nghĩa dùng để lấp đầy chỗ trống.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
D. Giúp người đọc đoán nghĩa của từ.

13. Phân biệt sự khác nhau giữa từ đồng âm và từ đồng nghĩa.

A. Từ đồng âm có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, từ đồng nghĩa có âm thanh khác nhau nhưng nghĩa giống hoặc gần giống nhau.
B. Từ đồng âm có nghĩa giống nhau, từ đồng nghĩa có âm thanh giống nhau.
C. Cả hai loại từ đều có nghĩa giống nhau.
D. Từ đồng âm chỉ dùng trong văn chương, từ đồng nghĩa dùng trong giao tiếp thông thường.

14. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh lại quan trọng?

A. Thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện và duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
B. Làm cho lời nói trở nên trang trọng một cách không cần thiết.
C. Chỉ dành cho những người có địa vị xã hội cao hơn.
D. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú nhưng thiếu chiều sâu.

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các biện pháp tu từ được sử dụng có vai trò gì?

A. Giúp hiểu sâu hơn ý nghĩa, tác dụng biểu đạt và nghệ thuật của văn bản.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các phép tu từ đã học.
C. Làm cho bài phân tích trở nên dài dòng và thiếu trọng tâm.
D. Giúp xác định lỗi ngữ pháp trong câu văn.

16. Việc sử dụng đại từ nhân xưng nào trong giao tiếp với người lớn tuổi thể hiện sự tôn trọng?

A. Dùng cháu khi nói với người lớn tuổi hơn mình.
B. Dùng tôi với tất cả mọi người.
C. Dùng mày để thể hiện sự thân mật.
D. Dùng cậu một cách tùy tiện.

17. Khi phân tích ngữ pháp, việc xác định chức năng ngữ pháp của từ loại (danh từ, động từ, tính từ...) giúp ta hiểu điều gì?

A. Vai trò của từ trong việc cấu tạo câu và mối quan hệ giữa các từ trong câu.
B. Ý nghĩa từ điển của từng từ.
C. Nguồn gốc lịch sử của từ.
D. Cách phát âm chuẩn của từ.

18. Trong các câu sau, câu nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm?

A. Mặt trời đỏ rực như lòng đỏ trứng gà úp trên mặt biển.
B. Mặt trời mọc lên trên biển.
C. Mặt trời ban mai thật đẹp.
D. Tôi nhìn thấy mặt trời.

19. Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ với sắc thái biểu cảm khác nhau nhằm mục đích gì?

A. Tăng tính hình tượng và gợi cảm, thể hiện thái độ, tình cảm của người nói/viết.
B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Chỉ đơn thuần là sự thay thế từ đồng nghĩa để tránh lặp.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vùng miền nói tiếng Việt.

20. Trong câu Cô giáo giảng bài một cách ân cần, chu đáo., từ ân cần và chu đáo có chức năng gì?

A. Bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho động từ giảng.
B. Chủ ngữ, chỉ đối tượng của hành động.
C. Vị ngữ, nêu hành động của chủ ngữ.
D. Trạng ngữ, chỉ thời gian xảy ra hành động.

21. Việc sử dụng phép điệp ngữ trong câu Vui lên đi bạn ơi! Vui lên đi!, có tác dụng gì?

A. Nhấn mạnh lời kêu gọi, động viên, khích lệ tinh thần.
B. Làm cho câu văn trở nên nhàm chán.
C. Chỉ là cách lặp từ thừa.
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong diễn đạt.

22. Khi kể lại một sự việc, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi, chúng tôi) có tác dụng gì?

A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với câu chuyện.
B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan và xa cách hơn.
C. Chỉ phù hợp với những câu chuyện hư cấu.
D. Giúp người đọc nhận ra lỗi sai của người kể.

23. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

A. Ngôn ngữ nói thường có tính tức thời, sử dụng nhiều yếu tố ngữ cảnh, cử chỉ, điệu bộ, âm điệu.
B. Ngôn ngữ nói luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
C. Ngôn ngữ nói chỉ có thể truyền đạt thông tin một chiều.
D. Ngôn ngữ nói không có khả năng biểu cảm.

24. Trong văn bản thông tin, tại sao việc sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng là cực kỳ quan trọng?

A. Đảm bảo tính khách quan, giúp người đọc tiếp nhận thông tin một cách đúng đắn, tránh hiểu sai.
B. Làm cho văn bản trở nên uyên bác và có sức thuyết phục hơn.
C. Chỉ cần thiết khi trình bày các khái niệm khoa học phức tạp.
D. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.

25. Trong câu Nó đá quả bóng vào lưới., từ đá thuộc từ loại nào và có chức năng gì?

A. Động từ, làm vị ngữ cho câu.
B. Danh từ, làm chủ ngữ cho câu.
C. Tính từ, miêu tả hành động.
D. Trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hành động.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

1. Việc phân tích cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu văn bản?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào cần sử dụng dấu chấm than?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

4. Trong câu Bầu trời mùa thu trong xanh, cao vợi., từ cao vợi có tác dụng gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là ví dụ về cách dùng từ ngữ giàu sức gợi tả?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

6. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa từ đơn và từ phức trong tiếng Việt.

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

7. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn tính từ nào quan trọng nhất để thể hiện đặc điểm của đối tượng?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng từ ngữ mang sắc thái biểu cảm tích cực?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong một bài văn nghị luận, tại sao việc sử dụng các từ ngữ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, ngoài ra) lại quan trọng?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích vai trò của dấu câu trong câu Bác Hồ, người cha già của dân tộc, đã ra đi.

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng từ ngữ mang tính ẩn dụ hoặc so sánh lại hiệu quả?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích vai trò của từ tượng thanh trong diễn đạt âm thanh.

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

13. Phân biệt sự khác nhau giữa từ đồng âm và từ đồng nghĩa.

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp, tại sao việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh lại quan trọng?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các biện pháp tu từ được sử dụng có vai trò gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng đại từ nhân xưng nào trong giao tiếp với người lớn tuổi thể hiện sự tôn trọng?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích ngữ pháp, việc xác định chức năng ngữ pháp của từ loại (danh từ, động từ, tính từ...) giúp ta hiểu điều gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các câu sau, câu nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ với sắc thái biểu cảm khác nhau nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong câu Cô giáo giảng bài một cách ân cần, chu đáo., từ ân cần và chu đáo có chức năng gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng phép điệp ngữ trong câu Vui lên đi bạn ơi! Vui lên đi!, có tác dụng gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

22. Khi kể lại một sự việc, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi, chúng tôi) có tác dụng gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong văn bản thông tin, tại sao việc sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng là cực kỳ quan trọng?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

25. Trong câu Nó đá quả bóng vào lưới., từ đá thuộc từ loại nào và có chức năng gì?

Xem kết quả