[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

1. Khi thảo luận về ngôn ngữ Tiếng Việt trong bài 6, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng để hiểu sâu sắc về nó?

A. Chỉ cần biết các quy tắc ngữ pháp.
B. Hiểu các yếu tố văn hóa, lịch sử và vùng miền gắn liền với cách sử dụng từ ngữ.
C. Chỉ tập trung vào các từ mượn nước ngoài.
D. Học thuộc lòng các câu thành ngữ, tục ngữ.

2. Bài 6 tập trung vào Thực hành tiếng Việt. Thực hành ở đây hàm ý gì?

A. Chỉ là việc học lý thuyết về ngôn ngữ.
B. Là việc áp dụng kiến thức đã học vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
C. Chỉ là việc đọc và chép lại các ví dụ.
D. Là việc tìm hiểu nguồn gốc của từ ngữ.

3. Bài Thực hành tiếng Việt giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì liên quan đến ngôn ngữ?

A. Chỉ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.
B. Rèn luyện kỹ năng nhận biết, phân tích và sử dụng từ ngữ, đặc biệt là từ ngữ địa phương.
C. Chỉ rèn luyện kỹ năng viết theo văn bản mẫu.
D. Chỉ rèn luyện kỹ năng nghe và nói.

4. Bài học đề cập đến ngôn ngữ, tiếng Việt và từ ngữ địa phương. Mối quan hệ giữa ba khái niệm này được thể hiện như thế nào?

A. Từ ngữ địa phương là một phần của tiếng Việt, và tiếng Việt là một ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ là khái niệm rộng, tiếng Việt là một ngôn ngữ cụ thể, và từ ngữ địa phương là biến thể của tiếng Việt.
C. Tiếng Việt và từ ngữ địa phương là hai ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt.
D. Ngôn ngữ chỉ bao gồm từ ngữ địa phương.

5. Khi một từ ngữ địa phương trở nên phổ biến và được nhiều người sử dụng, nó có thể có xu hướng gì?

A. Luôn bị coi là thiếu trang trọng.
B. Dần trở thành từ ngữ toàn dân hoặc được ghi nhận trong từ điển.
C. Chỉ được sử dụng trong phạm vi địa phương đó.
D. Bị loại bỏ khỏi tiếng Việt.

6. Bài 6, Thực hành tiếng Việt, nhằm mục đích gì cho người học khi khám phá về từ ngữ địa phương?

A. Để ghi nhớ và sử dụng thuộc lòng các từ ngữ địa phương.
B. Để nhận biết, hiểu giá trị và biết cách sử dụng linh hoạt, phù hợp.
C. Để phân biệt và chê bai các phương ngữ khác nhau.
D. Để chỉ tập trung vào việc học từ ngữ toàn dân.

7. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 7, bài 6 trang 10, tác giả nhấn mạnh vai trò của từ ngữ địa phương như thế nào trong việc làm giàu vốn từ và thể hiện bản sắc văn hóa?

A. Chúng làm cho ngôn ngữ trở nên đa dạng, phong phú và mang đậm dấu ấn văn hóa vùng miền.
B. Chúng chỉ nên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không phù hợp trong văn viết.
C. Chúng làm giảm tính chuẩn mực của tiếng Việt, nên hạn chế sử dụng.
D. Chúng chỉ có giá trị văn hóa mà không đóng góp vào sự phong phú của ngôn ngữ.

8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả có thể đưa ra một ví dụ về một từ địa phương và yêu cầu học sinh tìm từ toàn dân tương ứng. Mục đích của dạng bài tập này là gì?

A. Để chứng minh từ ngữ địa phương là sai.
B. Để giúp học sinh nhận biết và phân biệt rõ ràng hơn giữa từ ngữ địa phương và từ ngữ toàn dân.
C. Để làm bài tập thêm phần thú vị.
D. Để khuyến khích sử dụng từ ngữ địa phương thay thế hoàn toàn từ ngữ toàn dân.

9. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ Tiếng Việt như một phần của bản sắc văn hóa. Điều này có nghĩa là gì?

A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ truyền đạt thông tin.
B. Ngôn ngữ phản ánh và góp phần định hình văn hóa, lối sống, tư duy của một dân tộc.
C. Văn hóa không liên quan gì đến việc sử dụng ngôn ngữ.
D. Chỉ những tác phẩm văn học mới thể hiện bản sắc văn hóa.

10. Trong Thực hành tiếng Việt, khi tác giả đưa ra ví dụ về từ ngữ địa phương, mục đích là gì?

A. Để chứng minh tiếng Việt không có từ ngữ chuẩn.
B. Để minh họa cho sự phong phú và sinh động của ngôn ngữ.
C. Để khuyến khích việc sử dụng tùy tiện từ ngữ địa phương.
D. Để làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.

11. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng từ ngữ địa phương, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu đúng ý nghĩa?

A. Chỉ cần đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh chung.
B. Kết hợp ngữ cảnh của đoạn văn, thông tin về vùng miền và có thể tra cứu thêm nếu cần.
C. Bỏ qua hoàn toàn các từ ngữ địa phương vì chúng không quan trọng.
D. Chỉ tập trung vào các từ ngữ toàn dân đã biết.

12. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách phân biệt từ ngữ địa phương với từ ngữ toàn dân dựa trên tiêu chí nào?

A. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân.
B. Dựa vào phạm vi sử dụng, sự chấp nhận rộng rãi và ghi nhận trong từ điển.
C. Dựa vào nguồn gốc lịch sử của từ.
D. Dựa vào độ dài của từ.

13. Bài học nhấn mạnh ý nghĩa của việc hiểu và sử dụng từ ngữ địa phương, điều này thể hiện điều gì về tiếng Việt?

A. Tiếng Việt là một ngôn ngữ tĩnh, ít thay đổi.
B. Tiếng Việt có khả năng thích ứng và phát triển đa dạng theo vùng miền.
C. Từ ngữ địa phương làm suy yếu tính thống nhất của tiếng Việt.
D. Việc học từ ngữ địa phương là không cần thiết đối với học sinh.

14. Bài 6 Thực hành tiếng Việt có thể đặt câu hỏi về việc tại sao một từ ngữ địa phương lại tồn tại và phát triển. Câu trả lời nào là hợp lý nhất?

A. Do sự thiếu hiểu biết của người dân.
B. Do nhu cầu giao tiếp đặc thù của cộng đồng, gắn liền với văn hóa, lịch sử và điều kiện tự nhiên của vùng miền.
C. Do lỗi hệ thống trong tiếng Việt.
D. Do sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác.

15. Bài học về Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh sự phong phú của ngôn ngữ. Điều này có ý nghĩa gì trong việc học và sử dụng tiếng Việt?

A. Việc học tiếng Việt là dễ dàng vì nó rất đơn giản.
B. Khuyến khích người học khám phá, tìm tòi và làm giàu thêm vốn từ vựng của mình.
C. Sự phong phú làm cho tiếng Việt trở nên khó học.
D. Chỉ những người giỏi mới có thể hiểu được sự phong phú này.

16. Theo bài học, ngôn ngữ Tiếng Việt mang ý nghĩa gì ngoài việc là phương tiện giao tiếp?

A. Nó là một hệ thống ký hiệu cố định, không thay đổi.
B. Nó là một di sản văn hóa, chứa đựng lịch sử, tập quán và tâm hồn dân tộc.
C. Nó chỉ phản ánh sự khác biệt giữa các vùng miền.
D. Nó chỉ đơn thuần là công cụ học thuật.

17. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, khi nói đến ngôn ngữ Tiếng Việt, người ta thường đề cập đến khía cạnh nào ngoài từ vựng và ngữ pháp?

A. Chỉ có ngữ âm và thanh điệu.
B. Bao gồm cả các yếu tố văn hóa, lịch sử và địa lý gắn liền với ngôn ngữ.
C. Chỉ tập trung vào nguồn gốc từ Hán-Việt.
D. Chỉ là các quy tắc chính tả.

18. Bài Thực hành tiếng Việt tập trung vào yếu tố nào của ngôn ngữ để làm rõ sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt?

A. Chủ yếu là các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
B. Tập trung vào từ ngữ địa phương và cách sử dụng chúng.
C. Chủ yếu là cấu trúc ngữ pháp và cú pháp.
D. Tập trung vào ngữ âm và thanh điệu.

19. Khi sử dụng từ ngữ địa phương trong văn viết, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để tránh gây khó hiểu hoặc mất đi tính trang trọng?

A. Sử dụng càng nhiều từ địa phương càng thể hiện sự am hiểu văn hóa.
B. Phải đảm bảo ngữ cảnh rõ ràng và đối tượng đọc hiểu để sử dụng phù hợp.
C. Chỉ nên dùng khi viết cho người cùng quê hương.
D. Luôn thay thế từ ngữ toàn dân bằng từ ngữ địa phương.

20. Khi nói về Thực hành tiếng Việt, người ta thường liên tưởng đến việc rèn luyện những kỹ năng nào?

A. Chỉ kỹ năng đọc sách.
B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp và viết lách, bao gồm cả việc hiểu và dùng từ ngữ địa phương.
C. Chỉ kỹ năng nghe nhạc.
D. Kỹ năng làm toán.

21. Theo bài học, việc phân tích từ ngữ địa phương giúp chúng ta nhận ra điều gì về sự giao tiếp?

A. Giao tiếp chỉ hiệu quả khi dùng từ ngữ toàn dân.
B. Sự phong phú của ngôn ngữ cho phép giao tiếp hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
C. Từ ngữ địa phương làm cản trở giao tiếp.
D. Giao tiếp chỉ dựa vào ngữ pháp.

22. Nếu một học sinh sử dụng từ má thay vì mẹ trong một bài văn nghị luận về gia đình, cách đánh giá nào là phù hợp nhất theo tinh thần bài học?

A. Ngay lập tức sửa thành mẹ vì má là sai.
B. Xem xét ngữ cảnh và đối tượng để đánh giá sự phù hợp, có thể chấp nhận nếu đó là nét đặc trưng văn hóa và không gây khó hiểu.
C. Phê bình vì đã làm mất đi tính trang trọng của bài văn.
D. Khuyến khích sử dụng để thể hiện sự đa dạng.

23. Trong bài học, khi nói về ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả có thể muốn truyền tải thông điệp gì về sự giữ gìn và phát huy?

A. Chỉ cần giữ gìn từ ngữ toàn dân.
B. Cần trân trọng và phát huy cả những nét đặc sắc của từ ngữ địa phương.
C. Nên cố gắng loại bỏ các từ ngữ địa phương để tiếng Việt thống nhất hơn.
D. Việc giữ gìn ngôn ngữ là trách nhiệm của riêng các nhà ngôn ngữ học.

24. Bài học đề cập đến Thực hành tiếng Việt và Ngôn ngữ Tiếng Việt. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa:

A. Lý thuyết ngôn ngữ và văn học.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ trong thực tế và bản chất của ngôn ngữ đó.
C. Lịch sử và địa lý.
D. Toán học và vật lý.

25. Việc phân tích sự khác biệt giữa từ ngữ địa phương và từ ngữ toàn dân trong bài học giúp người học nhận ra điều gì?

A. Sự ưu việt của từ ngữ toàn dân so với từ ngữ địa phương.
B. Sự đa dạng và chiều sâu của tiếng Việt, thể hiện qua các biến thể ngôn ngữ.
C. Từ ngữ địa phương là lỗi thời và không có giá trị.
D. Chỉ có các nhà ngôn ngữ học mới cần quan tâm đến sự khác biệt này.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

1. Khi thảo luận về ngôn ngữ Tiếng Việt trong bài 6, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng để hiểu sâu sắc về nó?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

2. Bài 6 tập trung vào Thực hành tiếng Việt. Thực hành ở đây hàm ý gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

3. Bài Thực hành tiếng Việt giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì liên quan đến ngôn ngữ?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

4. Bài học đề cập đến ngôn ngữ, tiếng Việt và từ ngữ địa phương. Mối quan hệ giữa ba khái niệm này được thể hiện như thế nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một từ ngữ địa phương trở nên phổ biến và được nhiều người sử dụng, nó có thể có xu hướng gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

6. Bài 6, Thực hành tiếng Việt, nhằm mục đích gì cho người học khi khám phá về từ ngữ địa phương?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 7, bài 6 trang 10, tác giả nhấn mạnh vai trò của từ ngữ địa phương như thế nào trong việc làm giàu vốn từ và thể hiện bản sắc văn hóa?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả có thể đưa ra một ví dụ về một từ địa phương và yêu cầu học sinh tìm từ toàn dân tương ứng. Mục đích của dạng bài tập này là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ Tiếng Việt như một phần của bản sắc văn hóa. Điều này có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

10. Trong Thực hành tiếng Việt, khi tác giả đưa ra ví dụ về từ ngữ địa phương, mục đích là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng từ ngữ địa phương, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu đúng ý nghĩa?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

12. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách phân biệt từ ngữ địa phương với từ ngữ toàn dân dựa trên tiêu chí nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

13. Bài học nhấn mạnh ý nghĩa của việc hiểu và sử dụng từ ngữ địa phương, điều này thể hiện điều gì về tiếng Việt?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

14. Bài 6 Thực hành tiếng Việt có thể đặt câu hỏi về việc tại sao một từ ngữ địa phương lại tồn tại và phát triển. Câu trả lời nào là hợp lý nhất?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

15. Bài học về Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh sự phong phú của ngôn ngữ. Điều này có ý nghĩa gì trong việc học và sử dụng tiếng Việt?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

16. Theo bài học, ngôn ngữ Tiếng Việt mang ý nghĩa gì ngoài việc là phương tiện giao tiếp?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, khi nói đến ngôn ngữ Tiếng Việt, người ta thường đề cập đến khía cạnh nào ngoài từ vựng và ngữ pháp?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Thực hành tiếng Việt tập trung vào yếu tố nào của ngôn ngữ để làm rõ sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

19. Khi sử dụng từ ngữ địa phương trong văn viết, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để tránh gây khó hiểu hoặc mất đi tính trang trọng?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nói về Thực hành tiếng Việt, người ta thường liên tưởng đến việc rèn luyện những kỹ năng nào?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

21. Theo bài học, việc phân tích từ ngữ địa phương giúp chúng ta nhận ra điều gì về sự giao tiếp?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

22. Nếu một học sinh sử dụng từ má thay vì mẹ trong một bài văn nghị luận về gia đình, cách đánh giá nào là phù hợp nhất theo tinh thần bài học?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài học, khi nói về ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả có thể muốn truyền tải thông điệp gì về sự giữ gìn và phát huy?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

24. Bài học đề cập đến Thực hành tiếng Việt và Ngôn ngữ Tiếng Việt. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa:

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 6 Thực hành tiếng việt trang 10

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phân tích sự khác biệt giữa từ ngữ địa phương và từ ngữ toàn dân trong bài học giúp người học nhận ra điều gì?

Xem kết quả