1. Đâu là ví dụ về cách sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm?
A. Cô ấy rất xinh đẹp.
B. Cánh đồng lúa chín vàng óng, trải dài tít tắp.
C. Cuốn sách này có nhiều thông tin.
D. Anh ấy nói rất nhanh.
2. Đâu là một ví dụ về cách diễn đạt mang tính khẩu ngữ (nói) được sử dụng trong văn viết?
A. Thưa ông, con xin được phép trình bày.
B. Bạn ơi, mình đi thôi!
C. Kính thưa quý vị đại biểu.
D. Vâng, tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của anh.
3. Phân biệt từ láy và từ ghép là một nội dung quan trọng trong việc củng cố kiến thức về loại từ nào?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Cả ba loại từ trên đều có thể là từ láy hoặc từ ghép.
4. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Mưa rơi tí tách.
B. Bầu trời trong xanh.
C. Học đi đôi với hành.
D. Mặt trời lên, sương tan.
5. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang từ từ lặn xuống biển.
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
6. Trong chương trình Ngữ văn 7, bài 8, phần Củng cố, mở rộng tập trung vào những khía cạnh nào của Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Chủ yếu là về phân tích tác phẩm và các biện pháp tu từ.
B. Tập trung vào cấu tạo từ, ngữ pháp và phong cách ngôn ngữ.
C. Nhấn mạnh vào vốn từ, ngữ pháp, và cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.
D. Chủ yếu là về phân tích và so sánh các thể loại văn học.
7. Việc sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa có tác dụng gì trong việc làm phong phú thêm ngôn ngữ?
A. Giúp câu văn trở nên dài hơn.
B. Tạo ra sự đa dạng trong diễn đạt, giúp người đọc/nghe hiểu rõ sắc thái ý nghĩa khác nhau.
C. Chỉ làm cho từ vựng trở nên phức tạp hơn.
D. Giúp người nói/viết thể hiện sự uyên bác.
8. Câu nào sau đây sử dụng phép tu từ hoán dụ?
A. Mặt trời như một quả cầu lửa.
B. Đôi mắt em sáng như sao.
C. Cả làng đều vui mừng.
D. Những cánh tay lao động hăng say.
9. Câu nào sau đây là câu đơn?
A. Trời mưa, tôi ở nhà.
B. Bông hoa nở rộ, khoe sắc thắm.
C. Anh ấy học giỏi, còn em gái anh ấy thì chăm chỉ.
D. Vì trời mưa nên tôi ở nhà.
10. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?
A. Nét mặt, cử chỉ.
B. Ngữ điệu, âm lượng.
C. Nội dung lời nói.
D. Trang phục, đạo cụ.
11. Việc sử dụng phép nối trong câu văn nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Tạo ra sự liên kết giữa các bộ phận trong câu hoặc giữa các câu với nhau, giúp diễn đạt logic và mạch lạc hơn.
C. Chỉ làm tăng thêm sự phức tạp cho câu.
D. Gây nhầm lẫn cho người đọc.
12. Trong ngữ cảnh của bài 8, mở rộng kiến thức về Ngôn ngữ Tiếng Việt có thể bao gồm việc làm gì?
A. Chỉ học thêm các từ vựng mới.
B. Tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc và lịch sử phát triển của các từ.
C. Áp dụng kiến thức ngữ pháp vào việc phân tích các hiện tượng ngôn ngữ trong thực tế.
D. Cả hai ý 2 và 3 đều đúng.
13. Ngữ pháp Tiếng Việt có vai trò gì trong việc làm cho lời nói, câu văn trở nên rõ nghĩa và chính xác?
A. Giúp sắp xếp các từ ngữ theo một trật tự nhất định.
B. Quy định cách dùng từ và kết hợp các từ để tạo thành câu.
C. Cả hai ý trên đều đúng.
D. Chỉ giúp phân loại các loại từ.
14. Khi phân tích cấu trúc câu, chủ ngữ thường trả lời cho câu hỏi nào?
A. Làm gì? Ở đâu? Khi nào?
B. Ai? Cái gì? Con gì?
C. Như thế nào? Tại sao?
D. Để làm gì? Với ai?
15. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên sinh động và thể hiện rõ cảm xúc của người viết?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ học thuật.
B. Dùng các thán từ, từ tượng thanh, từ tượng hình, và các biện pháp tu từ.
C. Câu văn ngắn gọn và trực tiếp.
D. Chỉ tập trung vào việc đưa ra thông tin.
16. Câu nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc sử dụng từ ngữ phong phú, giàu hình ảnh trong Tiếng Việt?
A. Trời xanh, mây trắng, nắng vàng.
B. Dòng sông lững lờ trôi, mang theo phù sa bồi đắp.
C. Cảnh vật thật đẹp.
D. Tôi đi bộ trên đường.
17. Biện pháp tu từ nhân hóa giúp làm cho sự vật, hiện tượng trở nên như thế nào?
A. Trở nên nhỏ bé và yếu ớt.
B. Trở nên giống con người, có những hành động, suy nghĩ, tình cảm của con người.
C. Trở nên kỳ lạ và bí ẩn.
D. Trở nên có giá trị vật chất cao hơn.
18. Trong các câu sau, câu nào thể hiện rõ nhất cách dùng từ sai về nghĩa?
A. Cô ấy có một giọng hát rất hay.
B. Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
C. Chiếc xe của tôi rất tốt.
D. Cuốn sách này có nội dung rất sâu sắc và ý nghĩa.
19. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính mạch lạc của văn bản?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
B. Các câu, các đoạn văn có mối liên hệ chặt chẽ, logic với nhau.
C. Câu văn dài và phức tạp.
D. Tập trung vào việc miêu tả chi tiết sự vật.
20. Việc phân biệt từ chính và từ phụ trong từ ghép giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của từ loại?
A. Nguồn gốc của từ.
B. Cấu tạo và ý nghĩa của từ ghép.
C. Cách đọc và viết từ.
D. Sự biến đổi âm của từ.
21. Câu tục ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây khuyên nhủ chúng ta điều gì?
A. Hãy quý trọng những thành quả lao động.
B. Biết ơn những người đã tạo ra thành quả đó.
C. Nên tự mình làm ra mọi thứ.
D. Tránh dựa dẫm vào người khác.
22. Trong Tiếng Việt, từ ghép được tạo ra bằng cách nào sau đây?
A. Ghép hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau, trong đó có tiếng chính và tiếng phụ.
B. Ghép hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau, các tiếng này có quan hệ về nghĩa.
C. Thêm các yếu tố phụ vào một tiếng gốc.
D. Ghép một tiếng có nghĩa với một tiếng vô nghĩa.
23. Trong cấu trúc câu Tiếng Việt, vị ngữ thường có chức năng gì?
A. Nêu đối tượng được nói đến.
B. Cho biết đối tượng ấy làm gì, như thế nào, hoặc là gì.
C. Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
D. Nêu thời gian, địa điểm của hành động.
24. Trong giao tiếp, ngữ điệu đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?
A. Chỉ giúp người nghe xác định âm lượng giọng nói.
B. Làm cho lời nói trở nên đều đều, thiếu cảm xúc.
C. Biểu thị thái độ, tình cảm của người nói và giúp phân biệt các loại câu (câu hỏi, câu cảm thán, câu kể).
D. Chỉ quan trọng trong thơ ca.
25. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính tượng thanh, tượng hình có ý nghĩa gì?
A. Giúp nhận biết lỗi chính tả.
B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu sức sống.
C. Tăng cường khả năng gợi hình, gợi âm thanh, giúp người đọc hình dung và cảm nhận rõ hơn về đối tượng được miêu tả.
D. Chỉ là cách trang trí câu văn.