[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

1. Khi phân tích phép nói giảm nói tránh, người học cần hiểu mục đích chính của biện pháp này là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
B. Che giấu sự thật.
C. Làm giảm nhẹ, tế nhị hoặc tránh gây cảm giác nặng nề, thô tục khi diễn đạt.
D. Tăng cường tính hài hước cho câu văn.

2. Bài Thực hành tiếng Việt trong Ngữ văn 7 thường nhấn mạnh các khía cạnh nào của ngôn ngữ?

A. Chủ yếu là các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
B. Các biện pháp tu từ, cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu.
C. Lịch sử phát triển của tiếng Việt.
D. Ngữ âm và cách phát âm chuẩn.

3. Nếu một câu hỏi yêu cầu Tìm các từ ngữ miêu tả trạng thái, thì đó là bài tập về loại từ nào?

A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Quan hệ từ.
D. Đại từ.

4. Trong bài Thực hành tiếng Việt lớp 7, khi phân tích về các biện pháp tu từ, câu hỏi nào sau đây thường tập trung vào việc xác định từ ngữ mang nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

A. Câu hỏi yêu cầu tìm các từ ngữ được dùng với nghĩa chuyển trong một ngữ cảnh cụ thể.
B. Câu hỏi yêu cầu xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong một đoạn văn.
C. Câu hỏi yêu cầu giải thích ý nghĩa của một từ ngữ trong câu.
D. Câu hỏi yêu cầu tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với một từ cho trước.

5. Khi luyện tập về biện pháp nhân hóa, học sinh cần nhận biết điều gì?

A. Các từ ngữ chỉ hoạt động của con người được gán cho sự vật, cây cối, con vật.
B. Các từ ngữ chỉ đặc điểm của sự vật.
C. Các từ ngữ chỉ âm thanh.
D. Các từ ngữ miêu tả màu sắc.

6. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích biện pháp hoán dụ, người học cần nắm vững yếu tố nào?

A. Sự giống nhau về hình dáng.
B. Sự liên quan giữa các sự vật, hiện tượng (lấy một phần để gọi toàn thể, lấy vật chứa gọi vật bị chứa, v.v.).
C. Sự lặp lại âm tiết.
D. Sự đối lập về ý nghĩa.

7. Trong bài thực hành, nếu câu hỏi đưa ra một đoạn văn và yêu cầu Tìm các từ ngữ chỉ sự vật, thì đó là dạng bài tập về gì?

A. Biện pháp tu từ so sánh.
B. Cấu trúc câu.
C. Từ vựng, cụ thể là phân loại từ theo ý nghĩa (danh từ).
D. Ngữ pháp về thì của động từ.

8. Khi phân tích biện pháp điệp ngữ, người học cần xác định yếu tố nào?

A. Các từ ngữ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Việc lặp lại một hoặc nhiều từ ngữ, cụm từ để nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu cho câu văn.
C. Các từ ngữ miêu tả tính chất.
D. Các từ ngữ chỉ hành động.

9. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh Tìm các từ ngữ chỉ đặc điểm. Đây là bài tập về loại từ nào?

A. Động từ.
B. Danh từ.
C. Tính từ.
D. Đại từ.

10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi làm bài tập về câu, học sinh thường được yêu cầu phân biệt các loại câu theo mục đích nói. Mục đích nói nào sau đây KHÔNG PHẢI là mục đích chính?

A. Câu hỏi (câu nghi vấn).
B. Câu kể (câu trần thuật).
C. Câu cảm thán.
D. Câu hô ứng.

11. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh Đặt câu với từ mênh mông theo nghĩa gốc và nghĩa chuyển. Điều này nhằm rèn luyện kỹ năng gì?

A. Nhận biết từ loại.
B. Phân biệt và sử dụng từ ngữ theo đúng nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
C. Tìm từ đồng nghĩa.
D. Phân tích cấu trúc câu.

12. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích biện pháp đối lập (h umor), người học cần nhận biết yếu tố nào?

A. Sự giống nhau về âm thanh.
B. Sự kết hợp hai yếu tố có ý nghĩa trái ngược nhau để làm nổi bật ý nghĩa.
C. Sự lặp lại của một từ.
D. Sự miêu tả chi tiết.

13. Khi phân tích biện pháp chơi chữ (puns), người học cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Sự giống nhau về cấu trúc câu.
B. Việc sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa hoặc các từ có âm thanh giống nhau để tạo hiệu quả gây cười hoặc tăng tính thú vị.
C. Sự lặp lại của âm tiết.
D. Các từ ngữ chỉ hành động.

14. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh Tìm các từ ngữ chỉ hoạt động. Đây là bài tập về loại từ nào?

A. Tính từ.
B. Quan hệ từ.
C. Động từ.
D. Đại từ.

15. Bài thực hành có thể đưa ra một đoạn văn và yêu cầu Xác định các câu có sử dụng phép nhân hóa. Điều này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?

A. Nhận biết các từ đồng nghĩa.
B. Nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ.
C. Phân biệt từ đơn và từ phức.
D. Tìm các từ tượng thanh.

16. Bài thực hành có thể đưa ra một câu và hỏi Từ nào trong câu sau đây là từ tượng thanh?. Mục đích của câu hỏi này là gì?

A. Phân biệt từ đơn và từ phức.
B. Nhận biết các từ ngữ mô phỏng âm thanh của tiếng động, tiếng kêu.
C. Xác định chủ ngữ, vị ngữ.
D. Tìm các từ có nghĩa bóng.

17. Trong ngữ cảnh của bài thực hành, việc xác định nghĩa của từ có thể bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ nghĩa đen của từ.
B. Nghĩa đen, nghĩa bóng, và các sắc thái nghĩa.
C. Chỉ nghĩa bóng của từ.
D. Ngữ âm của từ.

18. Bài thực hành có thể đưa ra một câu và hỏi Từ nào trong câu sau đây giữ vai trò chủ ngữ?. Đây là bài tập về:

A. Biện pháp tu từ.
B. Ngữ pháp, cụ thể là cấu trúc câu và chức năng của các thành phần câu.
C. Từ vựng.
D. Ngữ âm.

19. Câu hỏi trong phần Thực hành tiếng Việt thường yêu cầu học sinh làm gì với các từ ngữ được gạch chân trong một đoạn văn bản?

A. Chỉ tìm các từ đồng âm.
B. Phân tích cấu tạo từ (gốc, tiền tố, hậu tố).
C. Xác định từ loại, nghĩa của từ và vai trò ngữ pháp của chúng trong câu.
D. Đặt câu mới với các từ đó.

20. Bài Thực hành tiếng Việt số 8, trang 59, có thể yêu cầu học sinh nhận biết loại từ nào dựa trên chức năng của chúng trong câu?

A. Chỉ các danh từ và động từ.
B. Các loại từ như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, quan hệ từ, v.v.
C. Chỉ các từ tượng thanh và từ tượng hình.
D. Các từ mượn và từ thuần Việt.

21. Khi phân tích một câu có sử dụng phép ẩn dụ, người học cần chú ý đến yếu tố nào?

A. Sự giống nhau về hình thức bên ngoài giữa hai sự vật.
B. Sự giống nhau về đặc điểm, tính chất hoặc mối liên hệ giữa sự vật được nói đến và sự vật được dùng để gọi tên.
C. Sự xuất hiện của từ như hoặc là.
D. Số lượng từ trong câu.

22. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu phân biệt giữa từ đơn và từ phức. Yếu tố nào là tiêu chí chính để phân biệt hai loại từ này?

A. Số lượng âm tiết.
B. Cấu tạo từ (gồm một yếu tố có nghĩa hoặc nhiều yếu tố có nghĩa).
C. Ý nghĩa của từ.
D. Nguồn gốc của từ.

23. Khi phân tích một câu có sử dụng phép so sánh, mục đích chính của việc thực hành là gì?

A. Nhận biết các từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng.
B. Xác định các yếu tố được so sánh và phương tiện so sánh để hiểu rõ cách tạo hình ảnh, gợi cảm xúc.
C. Tìm các câu có cấu trúc tương tự.
D. Phân tích nguồn gốc lịch sử của phép so sánh.

24. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh xác định từ láy trong một đoạn văn. Dấu hiệu nhận biết từ láy chủ yếu là gì?

A. Các từ có hai âm tiết giống nhau hoặc gần giống nhau.
B. Các từ có nguồn gốc từ nước ngoài.
C. Các từ chỉ hành động.
D. Các từ ghép với hai tiếng có nghĩa độc lập.

25. Trong quá trình thực hành, khi phân tích phép nói quá (cường điệu), người học cần nhận biết điều gì?

A. Các từ ngữ chỉ sự thật hiển nhiên.
B. Các từ ngữ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh.
C. Các từ ngữ miêu tả sự vật một cách trung thực.
D. Các từ ngữ chỉ sự nhỏ bé, khiêm tốn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích phép nói giảm nói tránh, người học cần hiểu mục đích chính của biện pháp này là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

2. Bài Thực hành tiếng Việt trong Ngữ văn 7 thường nhấn mạnh các khía cạnh nào của ngôn ngữ?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một câu hỏi yêu cầu Tìm các từ ngữ miêu tả trạng thái, thì đó là bài tập về loại từ nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bài Thực hành tiếng Việt lớp 7, khi phân tích về các biện pháp tu từ, câu hỏi nào sau đây thường tập trung vào việc xác định từ ngữ mang nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

5. Khi luyện tập về biện pháp nhân hóa, học sinh cần nhận biết điều gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

6. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích biện pháp hoán dụ, người học cần nắm vững yếu tố nào?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài thực hành, nếu câu hỏi đưa ra một đoạn văn và yêu cầu Tìm các từ ngữ chỉ sự vật, thì đó là dạng bài tập về gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích biện pháp điệp ngữ, người học cần xác định yếu tố nào?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

9. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh Tìm các từ ngữ chỉ đặc điểm. Đây là bài tập về loại từ nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi làm bài tập về câu, học sinh thường được yêu cầu phân biệt các loại câu theo mục đích nói. Mục đích nói nào sau đây KHÔNG PHẢI là mục đích chính?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

11. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh Đặt câu với từ mênh mông theo nghĩa gốc và nghĩa chuyển. Điều này nhằm rèn luyện kỹ năng gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích biện pháp đối lập (h umor), người học cần nhận biết yếu tố nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích biện pháp chơi chữ (puns), người học cần chú ý đến yếu tố nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

14. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh Tìm các từ ngữ chỉ hoạt động. Đây là bài tập về loại từ nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

15. Bài thực hành có thể đưa ra một đoạn văn và yêu cầu Xác định các câu có sử dụng phép nhân hóa. Điều này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

16. Bài thực hành có thể đưa ra một câu và hỏi Từ nào trong câu sau đây là từ tượng thanh?. Mục đích của câu hỏi này là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngữ cảnh của bài thực hành, việc xác định nghĩa của từ có thể bao gồm những khía cạnh nào?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

18. Bài thực hành có thể đưa ra một câu và hỏi Từ nào trong câu sau đây giữ vai trò chủ ngữ?. Đây là bài tập về:

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

19. Câu hỏi trong phần Thực hành tiếng Việt thường yêu cầu học sinh làm gì với các từ ngữ được gạch chân trong một đoạn văn bản?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

20. Bài Thực hành tiếng Việt số 8, trang 59, có thể yêu cầu học sinh nhận biết loại từ nào dựa trên chức năng của chúng trong câu?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phân tích một câu có sử dụng phép ẩn dụ, người học cần chú ý đến yếu tố nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

22. Bài thực hành tiếng Việt có thể yêu cầu phân biệt giữa từ đơn và từ phức. Yếu tố nào là tiêu chí chính để phân biệt hai loại từ này?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một câu có sử dụng phép so sánh, mục đích chính của việc thực hành là gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

24. Bài thực hành có thể yêu cầu học sinh xác định từ láy trong một đoạn văn. Dấu hiệu nhận biết từ láy chủ yếu là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Thực hành tiếng việt trang 59

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình thực hành, khi phân tích phép nói quá (cường điệu), người học cần nhận biết điều gì?