[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

[KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

1. Việc đọc hiểu chú giải trên bản đồ giúp người dùng:

A. Hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu, màu sắc, đường nét trên bản đồ.
B. Biết được ngày tháng vẽ bản đồ.
C. Tính toán diện tích của cả khu vực.
D. Tìm đường đến các nhà hàng.

2. Trong văn bản Bản đồ dẫn đường, tác giả nhấn mạnh vai trò của bản đồ như một:

A. Công cụ thiết yếu giúp con người chinh phục không gian.
B. Bức tranh nghệ thuật về thế giới.
C. Tài liệu lịch sử về các nền văn minh.
D. Phương tiện giải trí đơn thuần.

3. Trong Bản đồ dẫn đường, ký hiệu trên bản đồ có vai trò gì?

A. Biểu diễn các đối tượng địa lý hoặc thông tin cụ thể trên bản đồ một cách cô đọng.
B. Tạo ra vẻ đẹp thẩm mỹ cho bản đồ.
C. Giúp người đọc ghi nhớ tên của các địa điểm.
D. Chỉ ra các tuyến đường đi bộ.

4. Bản đồ dẫn đường giúp người sử dụng vượt qua rào cản nào?

A. Rào cản về khoảng cách và phương hướng.
B. Rào cản về ngôn ngữ.
C. Rào cản về tài chính.
D. Rào cản về thời gian.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một bản đồ dẫn đường?

A. Tên bản đồ, tỷ lệ, phương hướng, ký hiệu, lưới kinh vĩ.
B. Màu sắc, font chữ, loại giấy in.
C. Chú giải (diễn giải ký hiệu).
D. Đường đi/lộ trình được đánh dấu.

6. Vai trò của lưới kinh vĩ trên bản đồ là gì?

A. Giúp xác định tọa độ địa lý chính xác của các điểm trên bản đồ.
B. Phân chia bản đồ thành các ô vuông nhỏ.
C. Biểu thị độ cao của địa hình.
D. Chỉ ra các tuyến đường cao tốc.

7. Tại sao bản đồ lại cần có chú giải (diễn giải ký hiệu)?

A. Để giải thích ý nghĩa của các ký hiệu, giúp người đọc hiểu bản đồ.
B. Để làm cho bản đồ trông phức tạp hơn.
C. Để liệt kê tất cả các địa điểm có trên bản đồ.
D. Để chỉ ra các lối đi tắt.

8. Sự khác biệt cơ bản giữa bản đồ giấy truyền thống và bản đồ số (trên thiết bị điện tử) là gì?

A. Bản đồ số thường có tính tương tác, cập nhật theo thời gian thực và tích hợp nhiều chức năng khác.
B. Bản đồ giấy không có tỷ lệ, còn bản đồ số thì có.
C. Bản đồ giấy chỉ hiển thị đường đi, bản đồ số hiển thị cả âm thanh.
D. Bản đồ giấy dễ sử dụng hơn bản đồ số.

9. Vai trò của tên bản đồ là gì?

A. Cho biết khu vực địa lý hoặc chủ đề mà bản đồ thể hiện.
B. Chỉ ra người vẽ bản đồ.
C. Đánh dấu hướng di chuyển.
D. Giải thích các ký hiệu.

10. Tại sao bản đồ lại được coi là ngôn ngữ của không gian?

A. Nó sử dụng các ký hiệu và quy ước để biểu diễn thông tin về không gian một cách trực quan.
B. Nó chỉ chứa đựng các câu chuyện về các địa điểm.
C. Nó được viết bằng nhiều thứ tiếng khác nhau.
D. Nó chỉ có thể đọc được bởi những người chuyên nghiệp.

11. Theo văn bản Bản đồ dẫn đường, mục đích chính của việc sử dụng bản đồ là gì?

A. Giúp người dùng định vị và di chuyển đến địa điểm mong muốn một cách hiệu quả.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và văn hóa của các địa điểm.
C. Là một công cụ giải trí để khám phá các tuyến đường mới.
D. Dùng để ghi lại các hành trình đã đi qua.

12. Tại sao bản đồ dẫn đường lại quan trọng trong các hoạt động như đi bộ đường dài, cắm trại hoặc du lịch khám phá?

A. Chúng cung cấp lộ trình, thông tin về địa hình và giúp tránh bị lạc.
B. Chúng giúp người dùng chụp ảnh đẹp hơn.
C. Chúng có thể thay thế cho la bàn.
D. Chúng giúp người dùng học thêm từ mới.

13. Khi di chuyển theo bản đồ, việc ước lượng khoảng cách dựa trên tỷ lệ bản đồ giúp ta điều gì?

A. Dự đoán thời gian di chuyển và lên kế hoạch lộ trình phù hợp.
B. Đo đạc diện tích của khu vực.
C. Tìm ra hướng Bắc chính xác.
D. Nhận biết các loại địa hình khác nhau.

14. Nếu một bản đồ có tỷ lệ 1:10.000, điều đó có nghĩa là gì?

A. 1 cm trên bản đồ tương ứng với 10.000 cm (hoặc 100m) trên thực tế.
B. 1 cm trên bản đồ tương ứng với 10.000 m trên thực tế.
C. 10.000 cm trên bản đồ tương ứng với 1 cm trên thực tế.
D. Bản đồ này có kích thước gấp 10.000 lần thực tế.

15. Nếu bạn đang sử dụng bản đồ và thấy một mũi tên chỉ hướng Bắc, bạn có thể suy ra điều gì?

A. Hướng đó là hướng Bắc, từ đó có thể xác định các hướng còn lại.
B. Hướng đó là hướng Nam.
C. Bản đồ này không có hướng Đông hoặc Tây.
D. Đây là hướng dẫn đi bộ.

16. Một bản đồ có thể được coi là dẫn đường khi nó đáp ứng được yêu cầu nào sau đây?

A. Cung cấp đủ thông tin để người dùng xác định vị trí và tìm được lộ trình.
B. Có nhiều màu sắc sặc sỡ và hình ảnh minh họa.
C. Được in trên giấy bóng và có khung viền đẹp.
D. Chỉ liệt kê tên của các thành phố lớn.

17. Nếu bạn thấy một đường màu xanh lam trên bản đồ, theo chú giải bạn có thể suy đoán đó là gì?

A. Một con sông, hồ nước hoặc biển.
B. Một con đường cao tốc.
C. Ranh giới hành chính.
D. Khu vực rừng núi.

18. Nếu bạn thấy một ký hiệu hình vuông màu đỏ trên bản đồ, bạn sẽ tìm thông tin gì trong phần chú giải?

A. Ý nghĩa của biểu tượng hình vuông màu đỏ đó.
B. Tỷ lệ của bản đồ.
C. Hướng Bắc của bản đồ.
D. Tên của bản đồ.

19. Tại sao bản đồ lại là một công cụ quan trọng trong giao thông và quy hoạch đô thị?

A. Giúp xác định vị trí, khoảng cách, hướng di chuyển và quy hoạch các tuyến đường.
B. Chỉ dùng để trang trí các tòa nhà công cộng.
C. Giúp người dân biết giờ mở cửa của các cửa hàng.
D. Là phương tiện để thể hiện các sự kiện thể thao.

20. Khi sử dụng bản đồ, việc so sánh với địa hình thực tế xung quanh giúp ích gì?

A. Xác nhận lại vị trí hiện tại và điều chỉnh hướng đi nếu cần.
B. Kiểm tra chất lượng in của bản đồ.
C. Đánh giá vẻ đẹp của cảnh quan.
D. Ghi nhớ các ký hiệu trên bản đồ.

21. Nếu bạn cần di chuyển từ điểm A đến điểm B theo một con đường ngắn nhất, bạn sẽ dựa vào yếu tố nào của bản đồ?

A. Đường đi được đánh dấu và tỷ lệ bản đồ để ước lượng khoảng cách.
B. Tên của các địa danh.
C. Hướng Bắc.
D. Ký hiệu về các loại cây cối.

22. Tỷ lệ bản đồ thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Khoảng cách trên bản đồ và khoảng cách thực tế ngoài địa hình.
B. Diện tích khu vực được thể hiện và diện tích thực tế.
C. Số lượng ký hiệu trên bản đồ và số lượng địa điểm thực tế.
D. Độ dài đường đi trên bản đồ và thời gian di chuyển.

23. Việc sử dụng các ký hiệu khác nhau cho sông, núi, đường bộ, khu dân cư trên bản đồ nhằm mục đích gì?

A. Phân biệt rõ ràng các loại địa hình và đối tượng, giúp bản đồ dễ đọc.
B. Làm cho bản đồ có nhiều màu sắc.
C. Tăng độ phức tạp của bản đồ.
D. Giúp người đọc ghi nhớ tên riêng.

24. Tại sao việc xác định đúng phương hướng trên bản đồ lại quan trọng?

A. Để đối chiếu với phương hướng thực tế, đảm bảo đi đúng đường.
B. Để hiểu về từ trường Trái Đất.
C. Để làm cho bản đồ trông chuyên nghiệp hơn.
D. Để có thể vẽ lại bản đồ chính xác hơn.

25. Khi sử dụng bản đồ để lập kế hoạch cho một chuyến đi, bạn cần kết hợp thông tin nào sau đây?

A. Tuyến đường, khoảng cách (qua tỷ lệ) và các điểm quan trọng trên đường đi.
B. Chỉ tên của thành phố đích.
C. Màu sắc của các ký hiệu.
D. Tất cả các ký hiệu trên bản đồ.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

1. Việc đọc hiểu chú giải trên bản đồ giúp người dùng:

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

2. Trong văn bản Bản đồ dẫn đường, tác giả nhấn mạnh vai trò của bản đồ như một:

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

3. Trong Bản đồ dẫn đường, ký hiệu trên bản đồ có vai trò gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

4. Bản đồ dẫn đường giúp người sử dụng vượt qua rào cản nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một bản đồ dẫn đường?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của lưới kinh vĩ trên bản đồ là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao bản đồ lại cần có chú giải (diễn giải ký hiệu)?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

8. Sự khác biệt cơ bản giữa bản đồ giấy truyền thống và bản đồ số (trên thiết bị điện tử) là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của tên bản đồ là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao bản đồ lại được coi là ngôn ngữ của không gian?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

11. Theo văn bản Bản đồ dẫn đường, mục đích chính của việc sử dụng bản đồ là gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao bản đồ dẫn đường lại quan trọng trong các hoạt động như đi bộ đường dài, cắm trại hoặc du lịch khám phá?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

13. Khi di chuyển theo bản đồ, việc ước lượng khoảng cách dựa trên tỷ lệ bản đồ giúp ta điều gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu một bản đồ có tỷ lệ 1:10.000, điều đó có nghĩa là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu bạn đang sử dụng bản đồ và thấy một mũi tên chỉ hướng Bắc, bạn có thể suy ra điều gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

16. Một bản đồ có thể được coi là dẫn đường khi nó đáp ứng được yêu cầu nào sau đây?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu bạn thấy một đường màu xanh lam trên bản đồ, theo chú giải bạn có thể suy đoán đó là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu bạn thấy một ký hiệu hình vuông màu đỏ trên bản đồ, bạn sẽ tìm thông tin gì trong phần chú giải?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao bản đồ lại là một công cụ quan trọng trong giao thông và quy hoạch đô thị?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sử dụng bản đồ, việc so sánh với địa hình thực tế xung quanh giúp ích gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu bạn cần di chuyển từ điểm A đến điểm B theo một con đường ngắn nhất, bạn sẽ dựa vào yếu tố nào của bản đồ?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

22. Tỷ lệ bản đồ thể hiện mối quan hệ giữa:

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng các ký hiệu khác nhau cho sông, núi, đường bộ, khu dân cư trên bản đồ nhằm mục đích gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc xác định đúng phương hướng trên bản đồ lại quan trọng?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 8 Văn bản đọc Bản đồ dẫn đường

Tags: Bộ đề 1

25. Khi sử dụng bản đồ để lập kế hoạch cho một chuyến đi, bạn cần kết hợp thông tin nào sau đây?