[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 8 Bài 2 Thiên Trường vãn vọng ( Ngắm cảnh Thiên Trường trong buổi chiều tà) Trần Nhân Tông
1. Theo phân tích, việc Trần Nhân Tông chọn miêu tả cảnh chiều tà trong bài thơ Thiên Trường vãn vọng có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự suy tàn, tàn lụi của thiên nhiên.
B. Tạo không gian tĩnh lặng, gợi sự suy tư, chiêm nghiệm.
C. Thể hiện sự buồn chán của tác giả.
D. Mô tả cảnh vật sinh động, rực rỡ nhất.
2. Câu thơ Vãn đình, nhất dạ, túc, giao, tam (Sân chiều, một đêm, ngủ, giao, ba) diễn tả điều gì về thời gian và không gian?
A. Cảnh chiều tà, đêm khuya với âm thanh của dế mèn.
B. Cảnh ban ngày với tiếng chim hót.
C. Cảnh sáng sớm với tiếng gà gáy.
D. Cảnh trưa hè với tiếng ve sầu.
3. Tác giả đã dùng phép tu từ nào để thể hiện sự đối lập giữa thiên nhiên và con người?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Đối lập (hoặc tương phản).
D. So sánh.
4. Việc Trần Nhân Tông làm thơ Thiên Trường vãn vọng khi đang ở ẩn tại Vạn Kiếp có ý nghĩa gì về mặt tư tưởng?
A. Thể hiện sự bất mãn với triều đình.
B. Thể hiện khát vọng hòa bình và sự gắn bó với nhân dân.
C. Thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu.
D. Thể hiện sự tìm kiếm tri thức và học vấn.
5. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng thể hiện tâm trạng gì của tác giả Trần Nhân Tông?
A. Buồn bã, tiếc nuối vì thời gian trôi nhanh.
B. Yêu mến, gắn bó với cảnh sắc quê hương.
C. Chán nản, mệt mỏi với cuộc sống triều đình.
D. Hào hứng, mong chờ những điều mới mẻ.
6. Trong bài thơ, hình ảnh mây bạc (bạch vân) thường được hiểu theo cách nào?
A. Biểu tượng cho sự ảm đạm, buồn bã.
B. Biểu tượng cho sự trong sáng, tinh khôi của bầu trời.
C. Biểu tượng cho sự mênh mông, vô tận của vũ trụ.
D. Biểu tượng cho sự huyền ảo, thơ mộng của cảnh vật.
7. Câu thơ Cảnh vật thiên trường buổi chiều tà (Thiên Trường vãn vọng) có thể được diễn giải là:
A. Một bức tranh sinh động về cuộc sống nông thôn.
B. Một bức tranh tĩnh lặng, đậm chất thơ về cảnh vật quê hương.
C. Một bản hùng ca về chiến thắng quân Nguyên.
D. Một lời than thở về sự nghèo khó.
8. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với quê hương?
A. Sự xa lạ, thờ ơ.
B. Sự gắn bó, yêu mến.
C. Sự tiếc nuối về quá khứ.
D. Sự mong muốn thay đổi cảnh vật.
9. Trong bài thơ, câu Tây phong, hạ, nhất, динь, tam (Gió tây, hạ, một, đỉnh, ba) miêu tả yếu tố nào của thiên nhiên?
A. Màu sắc của bầu trời.
B. Âm thanh của gió.
C. Cảnh vật trên núi.
D. Hơi nóng của mùa hè.
10. Trong bài thơ, cụm từ mã đề, lan, trúc, cúc, mai có chức năng gì?
A. Liệt kê các loài hoa quý hiếm.
B. Liệt kê các loại cây cỏ quen thuộc, tạo bức tranh thiên nhiên.
C. Miêu tả sự thiếu thốn của cảnh vật.
D. Thể hiện sự phân biệt giàu nghèo.
11. Câu Dế mèn, ba tiếng (giao, tam) trong bài thơ có ý nghĩa gì?
A. Gợi sự vui vẻ, náo nhiệt.
B. Gợi sự buồn bã, cô đơn.
C. Gợi sự tĩnh lặng của đêm khuya.
D. Gợi sự rộn ràng của cuộc sống.
12. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng thuộc thể thơ nào?
A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
B. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật.
C. Lục bát.
D. Thơ tự do.
13. Trong bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc như bạc (mây bạc) có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự rực rỡ, chói chang.
B. Tạo cảm giác huyền ảo, mơ màng.
C. Gợi lên sự trong sáng, thanh tao.
D. Thể hiện sự u ám, tăm tối.
14. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng thể hiện quan niệm thẩm mỹ của Trần Nhân Tông về điều gì?
A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
B. Vẻ đẹp của sự giàu sang, phú quý.
C. Vẻ đẹp thanh cao, giản dị của thiên nhiên.
D. Vẻ đẹp của những công trình kiến trúc đồ sộ.
15. Theo phân tích phổ biến về bài thơ Thiên Trường vãn vọng, hình ảnh cây gạo (mã đề) trong câu thơ Mã đề, lan, trúc, cúc, mai thường được hiểu theo hướng nào?
A. Biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất.
B. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên dân dã, gần gũi.
C. Biểu tượng cho mùa xuân đang về.
D. Biểu tượng cho sự sung túc, đủ đầy.
16. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng đã thành công trong việc khắc họa...
A. Khung cảnh chiến trận ác liệt.
B. Cuộc sống sinh hoạt của vua chúa.
C. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của làng quê.
D. Sự hùng vĩ của núi non.
17. Trong bài thơ, việc liệt kê các loài cây cỏ như lan, trúc, cúc, mai có tác dụng gì?
A. Tạo sự rườm rà, thiếu tập trung.
B. Gợi lên sự phong phú, đa dạng của thiên nhiên.
C. Nhấn mạnh sự nghèo nàn của cảnh vật.
D. Thể hiện sự chán ghét thiên nhiên.
18. Trong bài thơ Thiên Trường vãn vọng, cụm từ khách lai, khách khứ (khách đi, khách đến) gợi lên điều gì về không khí sinh hoạt tại Thiên Trường?
A. Sự nhộn nhịp, đông đúc của chợ phiên.
B. Sự thanh bình, vắng vẻ, chỉ có ít người qua lại.
C. Sự tấp nập của các đoàn sứ giả.
D. Sự hối hả của người dân đi làm đồng.
19. Tác giả Trần Nhân Tông đã sử dụng những biện pháp tu từ nào chủ yếu để khắc họa bức tranh thiên nhiên trong Thiên Trường vãn vọng?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Liệt kê và đối lập.
20. Trong bối cảnh lịch sử thời Trần, việc một vị vua làm thơ về cảnh vật quê hương như Thiên Trường vãn vọng có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự suy đồi của chế độ phong kiến.
B. Thể hiện tình yêu nước, ý thức về trách nhiệm với nhân dân.
C. Thể hiện sự quan tâm đến văn hóa, nghệ thuật.
D. Thể hiện sự lơ là việc triều chính.
21. Tác giả Trần Nhân Tông đã sử dụng hình ảnh nhất dạ, túc, giao, tam (một đêm, ngủ, giao, ba) để gợi tả điều gì?
A. Sự ồn ào của đêm khuya.
B. Sự tĩnh lặng của đêm khuya với âm thanh của dế mèn.
C. Sự nhộn nhịp của các hoạt động ban đêm.
D. Sự yên bình tuyệt đối, không có âm thanh nào.
22. Trong bài thơ, hình ảnh sân chiều (vãn đình) gợi lên điều gì?
A. Nơi diễn ra các hoạt động sôi nổi.
B. Không gian tĩnh lặng, yên bình của buổi chiều.
C. Nơi tập trung đông đảo người dân.
D. Nơi diễn ra các buổi lễ quan trọng.
23. Câu Gió tây, hạ, một, đỉnh, ba có thể hiểu là:
A. Gió mùa hạ thổi mạnh vào ban ngày.
B. Gió tây thổi vào buổi chiều tà.
C. Gió đông thổi vào buổi tối.
D. Gió nam thổi vào ban đêm.
24. Theo phân tích phổ biến, từ vãn trong Thiên Trường vãn vọng mang ý nghĩa gì?
A. Buổi sáng.
B. Buổi trưa.
C. Buổi chiều.
D. Buổi tối.
25. Câu thơ Chỉ có khách đi, khách đến (Khách lai, khách khứ) có thể được hiểu là:
A. Sự bận rộn của những người làm kinh doanh.
B. Sự tấp nập của du khách.
C. Sự vắng vẻ, thưa thớt của con người.
D. Sự nhộn nhịp của một lễ hội.