1. Đâu là một ví dụ về cách dùng từ ngữ chính xác, thể hiện đúng sắc thái nghĩa trong giao tiếp?
A. Anh ấy nói chuyện rất thông thái về vấn đề này.
B. Cô ấy có một tính cách rất nổi bật trong đám đông.
C. Cuốn sách này có nội dung hấp dẫn, tôi mê mẩn nó.
D. Buổi họp đã thành công, mọi người đều hài lòng.
2. Trong bài học, tác giả nhấn mạnh việc phân biệt và sử dụng đúng các từ đồng âm khác nghĩa. Câu nào sau đây sử dụng từ bay với nghĩa khác với nghĩa thông thường (bay lên không trung)?
A. Chim én đang bay lượn trên bầu trời.
B. Chiếc diều bay cao.
C. Thời gian bay đi quá nhanh.
D. Máy bay đang cất cánh.
3. Chọn câu văn có cách dùng từ ngữ biểu cảm mạnh mẽ và gợi hình nhất.
A. Đôi mắt em long lanh như giọt sương.
B. Đôi mắt em sáng.
C. Đôi mắt em rất đẹp.
D. Đôi mắt em to tròn.
4. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ với nghĩa chuyển nghĩa (ẩn dụ, hoán dụ) một cách hiệu quả?
A. Anh ấy là một người tốt bụng.
B. Cô ấy có một trái tim nhân hậu.
C. Cuốn sách này rất hay.
D. Thời tiết hôm nay rất đẹp.
5. Chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, nhằm thể hiện sự tăng tiến về mức độ biểu đạt: Chiếc xe đạp cũ kỹ đã theo tôi qua bao năm tháng, giờ đây nó đã trở nên ____, chỉ còn là kỷ niệm.
A. đáng yêu
B. tồi tàn
C. chắc chắn
D. thông minh
6. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để làm cho sự vật trở nên sống động hơn?
A. Mặt trời tỏa ánh nắng.
B. Gió thổi rì rào qua kẽ lá.
C. Những tia nắng vẫy tay chào buổi sáng.
D. Cây cối xanh tươi.
7. Khi phân tích câu văn, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn ý định của người viết về một sự vật, hiện tượng?
A. Độ dài của câu.
B. Cách sắp xếp các từ ngữ và lựa chọn từ ngữ.
C. Số lượng dấu câu được sử dụng.
D. Màu sắc của văn bản.
8. Chọn câu có cách dùng từ ngữ chính xác nhất để diễn tả sự miêu tả một không gian.
A. Căn phòng khá rộng rãi.
B. Căn phòng trông có vẻ lớn.
C. Căn phòng bát ngát và tráng lệ.
D. Căn phòng rất to.
9. Trong bài học, tác giả đề cập đến việc làm rõ nghĩa của từ ngữ. Biện pháp nào sau đây giúp làm rõ nghĩa của từ công bằng?
A. Sử dụng từ đồng nghĩa.
B. Sử dụng từ trái nghĩa.
C. Đặt từ đó trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc đưa ra ví dụ.
D. Giải thích nguồn gốc của từ.
10. Trong bài, khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ, tác giả khuyên chúng ta nên tránh loại từ ngữ nào?
A. Từ ngữ mang tính hình ảnh.
B. Từ ngữ mang tính biểu cảm.
C. Từ ngữ sáo rỗng, rập khuôn.
D. Từ ngữ địa phương.
11. Yếu tố nào trong ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người nói/viết đối với sự vật, hiện tượng được đề cập?
A. Cấu trúc ngữ pháp.
B. Biện pháp tu từ.
C. Sắc thái biểu cảm của từ ngữ.
D. Chính tả.
12. Câu nào sau đây sử dụng phép tu từ ẩn dụ một cách hiệu quả để gợi tả?
A. Mặt trời như một quả cầu lửa.
B. Đôi mắt em là hai vì sao lấp lánh.
C. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
D. Trời mưa tầm tã.
13. Đâu là ví dụ về việc sử dụng từ ngữ sai về sắc thái biểu cảm, gây hiểu lầm hoặc khó chịu cho người đọc?
A. Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
B. Cô ấy có một nụ cười tỏa nắng.
C. Thằng bé trông dễ thương quá!
D. Cậu bé này hung hăng quá!
14. Trong bài thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ, tác giả khuyên nên làm gì để bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chung chung.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.
C. Sử dụng các biện pháp tu từ và từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
D. Sử dụng cấu trúc câu đơn giản, lặp đi lặp lại.
15. Trong bài thực hành về tiếng Việt, khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ, tác giả khuyên nên tránh lỗi nào sau đây?
A. Dùng từ mượn.
B. Dùng từ địa phương.
C. Dùng từ sai về nghĩa hoặc sắc thái.
D. Dùng từ láy.
16. Trong bài tập thực hành, câu nào sau đây sử dụng từ ngữ có sắc thái biểu cảm rõ rệt nhất?
A. Anh ấy đã hoàn thành công việc.
B. Cô ấy rất vui.
C. Tôi thực sự choáng váng trước cảnh tượng đó.
D. Chúng tôi đã gặp nhau.
17. Trong bài thực hành tiếng Việt, khi sử dụng từ ngữ trong văn bản, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo người đọc hiểu đúng ý người viết?
A. Sử dụng từ ngữ khó, ít người biết.
B. Sử dụng từ ngữ có nhiều âm tiết.
C. Sử dụng từ ngữ rõ nghĩa, tránh đa nghĩa tùy tiện.
D. Sử dụng từ ngữ có vần điệu.
18. Đâu là một ví dụ về cách dùng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm trong miêu tả?
A. Bầu trời hôm nay rất xanh.
B. Con sông lấp lánh như dải lụa đào.
C. Cánh đồng lúa rất rộng.
D. Ngôi nhà khá lớn.
19. Trong bài học về Thực hành tiếng Việt, tác giả đề cập đến những loại lỗi thường gặp trong sử dụng từ ngữ. Lỗi nào sau đây là ví dụ điển hình của việc dùng sai từ?
A. Anh ấy có một tấm lòng nhân ái.
B. Chiếc áo này rất màu mè, không hợp với tôi.
C. Cô ấy lưu loát trả lời mọi câu hỏi.
D. Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
20. Đâu là ví dụ về việc sử dụng từ ngữ có sắc thái trang trọng trong văn bản hành chính hoặc trang trọng?
A. Tôi xin phép được trình bày ý kiến của mình.
B. Tao muốn nói chuyện với mày.
C. Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách này không?
D. Chúng ta cần phải làm gì đây?
21. Trong bài Thực hành tiếng Việt về Ngữ văn 8, tác giả nhấn mạnh vai trò của biện pháp tu từ nào trong việc làm cho lời nói sinh động, gợi hình, gợi cảm?
A. Biện pháp nói giảm, nói tránh.
B. Biện pháp điệp ngữ.
C. Biện pháp so sánh.
D. Biện pháp hoán dụ.
22. Chọn câu văn có cách dùng từ ngữ mượt mà, tự nhiên và giàu hình ảnh.
A. Cánh buồm đang lướt trên biển xanh.
B. Cánh buồm ở trên biển.
C. Cánh buồm di chuyển trên biển.
D. Cánh buồm đi trên biển.
23. Chọn câu có cách diễn đạt tự nhiên và phù hợp nhất trong văn viết.
A. Thằng bé ấy rất ngoan ngoãn.
B. Nhóc con ấy hiếu thảo lắm.
C. Cậu bé đó vâng lời cha mẹ.
D. Đứa trẻ ấy lễ phép với người lớn.
24. Khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ trong giao tiếp, yếu tố nào giúp người nói/viết thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc?
A. Sử dụng từ ngữ khoa trương.
B. Sử dụng từ ngữ có tính chất miệt thị.
C. Sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp và đại từ nhân xưng đúng mực.
D. Sử dụng nhiều tiếng lóng.
25. Khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ trong văn bản, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của giao tiếp?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Sử dụng từ ngữ đa dạng, phong phú.
C. Sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm.
D. Sử dụng từ ngữ ít phổ biến để thể hiện sự uyên bác.