1. Khi nói Cả làng ra đồng làm việc, cả làng ở đây được dùng theo phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ, vì làng có nét tương đồng với người.
B. So sánh, vì cả làng được ví như người.
C. Nhân hóa, vì làng được coi như một người.
D. Hoán dụ, vì cả làng (chỉ tập thể) được dùng để chỉ những người trong làng.
2. Trong câu Đôi chân mỏi theo ta về, mỏi, theo, về là những từ ngữ chỉ hành động, trạng thái. Đây có thể được xem là biểu hiện của phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ, vì mỏi, theo, về được dùng để chỉ sự mệt mỏi của đôi chân.
B. Hoán dụ, vì đôi chân (bộ phận) thay cho con người (toàn thể).
C. Nhân hóa, vì đôi chân được gán cho những hành động, trạng thái của con người.
D. So sánh, vì đôi chân được ví như người.
3. Khi nói Nghìn năm V.N. Sử (Nguyễn Đình Chiểu), V.N. Sử là viết tắt của Việt Nam Sử. Đây là phép tu từ gì?
A. Ẩn dụ, vì V.N. Sử có nét tương đồng với ngàn năm.
B. Nhân hóa, vì V.N. Sử được coi như một chủ thể.
C. Hoán dụ, vì V.N. Sử (tên gọi tắt) được dùng để chỉ Việt Nam Sử (tên gọi đầy đủ).
D. So sánh, vì Nghìn năm được ví như V.N. Sử.
4. Khi nói Chúng ta cần có cái nhìn xa hơn thay cho cần có tầm nhìn xa hơn, cái nhìn ở đây được dùng theo phép tu từ nào?
A. Nhân hóa, vì cái nhìn được gán cho hành động xa hơn.
B. Hoán dụ, vì cái nhìn (hành động) được dùng để chỉ tầm nhìn (khái niệm).
C. Ẩn dụ, vì cái nhìn có nét tương đồng với tầm nhìn.
D. So sánh, vì cái nhìn được ví như tầm nhìn.
5. Khi sử dụng từ lưỡi trong câu Lưỡi dao sắc bén, đó là phép tu từ gì theo cách hiểu thông thường và bài Thực hành tiếng Việt?
A. Ẩn dụ, vì lưỡi dao có nét tương đồng với lưỡi của con người.
B. Hoán dụ, vì lưỡi dao là bộ phận của dao.
C. Nhân hóa, vì lưỡi dao được coi như có ý thức.
D. So sánh, vì lưỡi dao được ví như lưỡi người.
6. Bài Thực hành tiếng Việt trang 40 nhấn mạnh việc làm giàu vốn từ. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho lời nói sinh động, gợi hình ảnh bằng cách dùng từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng khác để gọi tên sự vật, hiện tượng này dựa trên nét tương đồng?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. Ẩn dụ
D. Điệp âm
7. Bài Thực hành tiếng Việt trang 40 nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và sinh động. Biện pháp tu từ nào giúp gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
8. Bài Thực hành tiếng Việt giới thiệu các biện pháp tu từ thường dùng. Biện pháp nào giúp diễn tả sự vật, hiện tượng này bằng sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. So sánh
9. Bài Thực hành tiếng Việt trang 40 đề cập đến việc làm giàu và làm đẹp cho ngôn ngữ. Biện pháp tu từ nào giúp diễn tả sự vật, hiện tượng này bằng sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, tạo nên hình ảnh sinh động và ý nghĩa sâu sắc?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, biện pháp tu từ nào giúp làm cho lời nói trở nên sinh động, gợi hình ảnh, giúp ta nhìn thấy sự vật, hiện tượng được nói đến?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
11. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt trang 40, khi nói Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, từ cửa sổ được dùng theo phép tu từ nào?
A. Hoán dụ, vì cửa sổ là bộ phận của tâm hồn.
B. Nhân hóa, vì cửa sổ được gán cho tâm hồn như một bộ phận có chức năng.
C. Ẩn dụ, vì cửa sổ được dùng để chỉ đôi mắt dựa trên nét tương đồng là nơi nhìn ra thế giới bên ngoài.
D. So sánh, vì đôi mắt được ví như cửa sổ qua một sự vật trung gian.
12. Bài Thực hành tiếng Việt trang 40 đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ để làm cho lời nói sinh động và giàu cảm xúc hơn. Biện pháp nào làm cho sự vật, hiện tượng không có đặc điểm của con người được mô tả như có những đặc điểm đó?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
13. Trong bài tập Thực hành tiếng Việt, có câu Trường Sơn thay cho những người lính Trường Sơn. Đây là phép tu từ gì?
A. Ẩn dụ, vì Trường Sơn có nét tương đồng với người lính.
B. Nhân hóa, vì Trường Sơn được coi như một người.
C. So sánh, vì Trường Sơn được ví như những người lính.
D. Hoán dụ, vì Trường Sơn (địa danh) được dùng để chỉ những người lính gắn bó với địa danh đó.
14. Bài Thực hành tiếng Việt trang 40 đề cập đến việc sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo. Biện pháp nào giúp diễn tả sự vật, hiện tượng này bằng sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
15. Trong câu Giáo dục là vũ khí, vũ khí được dùng theo phép tu từ nào theo nội dung bài Thực hành tiếng Việt?
A. Hoán dụ, vì vũ khí là bộ phận của giáo dục.
B. Nhân hóa, vì vũ khí được coi là có sức mạnh tác động.
C. So sánh, vì giáo dục được ví như vũ khí.
D. Ẩn dụ, vì vũ khí (có sức mạnh thay đổi, bảo vệ) được dùng để chỉ giáo dục (có sức mạnh thay đổi, khai sáng).
16. Trong câu Nó thay cho tên riêng của một người nào đó, đây là một dạng của phép tu từ nào được giới thiệu trong bài Thực hành tiếng Việt?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
17. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu quả biểu đạt. Biện pháp nào thường được dùng để làm cho lời văn giàu hình ảnh và gợi cảm xúc bằng cách ví sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp từ
18. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 8, tập 2, trang 40), tác giả nhấn mạnh vai trò của biện pháp tu từ nào trong việc làm giàu vốn từ và tạo sắc thái ý nghĩa cho lời nói?
A. Biện pháp nhân hóa, giúp câu văn sinh động, gợi hình ảnh.
B. Biện pháp so sánh, giúp người đọc dễ hình dung sự vật, hiện tượng.
C. Biện pháp ẩn dụ, giúp lời nói cô đọng, giàu hình ảnh và ý nghĩa.
D. Biện pháp hoán dụ, giúp lời nói hàm súc, gợi liên tưởng phong phú.
19. Khi nói Bác Hồ, thầy cô thay cho chủ tịch Hồ Chí Minh, thầy giáo/cô giáo trong bài Thực hành tiếng Việt, đó là phép tu từ gì?
A. Ẩn dụ, vì Bác Hồ có nét tương đồng với chủ tịch Hồ Chí Minh.
B. So sánh, vì Bác Hồ được ví như chủ tịch Hồ Chí Minh.
C. Hoán dụ, vì Bác Hồ là tên gọi thân mật, gần gũi thay cho tên gọi đầy đủ, trang trọng.
D. Nhân hóa, vì Bác Hồ được coi như một người thân.
20. Biện pháp tu từ nào được dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng khác bằng tên của một sự vật, hiện tượng có quan hệ với nó (ví dụ: Nhà máy thay cho công nhân trong nhà máy)?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
21. Bài Thực hành tiếng Việt trang 40 tập trung vào việc làm giàu vốn từ và tạo sắc thái ý nghĩa. Biện pháp nào giúp làm cho lời nói trở nên sinh động, có hồn hơn bằng cách gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm của con người?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp cấu trúc
22. Bài Thực hành tiếng Việt trang 40 đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho lời văn cô đọng, gợi cảm và có sức biểu đạt cao bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. Ẩn dụ
D. So sánh
23. Khi phân tích câu Mặt trời của bắp non (Tố Hữu), mặt trời ở đây là gì theo phép tu từ được giới thiệu trong Thực hành tiếng Việt trang 40?
A. Hoán dụ, vì mặt trời là bộ phận của bắp non.
B. So sánh, vì mặt trời được ví như bắp non.
C. Ẩn dụ, vì mặt trời được dùng để chỉ bác Hồ - người lãnh đạo, người mang lại ánh sáng, sự sống cho cách mạng.
D. Nhân hóa, vì mặt trời được gán cho hành động của bắp non.
24. Bài học Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc làm giàu vốn từ và tạo sắc thái cho lời nói. Biện pháp nào giúp diễn tả sự vật, hiện tượng này bằng sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Ẩn dụ
25. Bài học Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc hiểu và sử dụng đúng các biện pháp tu từ. Biện pháp nào được dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó?
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ