1. Thể thơ lục bát có nguồn gốc sâu xa từ đâu trong văn hóa Việt Nam?
A. Chỉ từ văn học cung đình.
B. Chủ yếu từ văn học dân gian và lao động sản xuất.
C. Chỉ từ ảnh hưởng của văn học phương Tây.
D. Từ các bài kinh Phật.
2. Việc câu tám thường có nhịp 4/4 trong thể thơ lục bát có ý nghĩa gì?
A. Tạo sự gấp gáp, nhanh chóng.
B. Tạo sự cân đối, nhịp nhàng, dễ lắng đọng.
C. Tạo sự phức tạp, khó hiểu.
D. Tạo sự ngắt quãng đột ngột.
3. Thanh điệu của tiếng thứ sáu câu sáu và tiếng thứ sáu câu tám trong thể thơ lục bát thường có mối quan hệ như thế nào để tạo nên sự hài hòa?
A. Phải cùng thanh bằng.
B. Phải cùng thanh trắc.
C. Thường trái thanh với nhau (một bằng, một trắc).
D. Không có quy luật thanh điệu cố định.
4. Yếu tố nào giúp thể thơ lục bát có khả năng thích ứng và tồn tại lâu dài trong nền văn học Việt Nam?
A. Sự cứng nhắc trong quy tắc.
B. Khả năng biểu đạt phong phú và tính nhạc điệu đặc trưng.
C. Sự phụ thuộc vào các trào lưu văn học nước ngoài.
D. Chỉ sử dụng các chủ đề cố định.
5. Trong một cặp câu lục bát, tiếng thứ sáu của câu bát có mối quan hệ vần với tiếng nào?
A. Tiếng cuối của câu sáu.
B. Tiếng thứ sáu của câu sáu.
C. Tiếng thứ tư của câu tám.
D. Tiếng thứ tám của câu tám.
6. Đặc điểm nào của thể thơ lục bát giúp nó dễ dàng đi vào lòng công chúng và trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam?
A. Sự hạn chế về chủ đề sáng tác.
B. Tính nhạc điệu và khả năng diễn đạt tình cảm phong phú, gần gũi.
C. Sự phụ thuộc vào các điển tích nước ngoài.
D. Chỉ phù hợp với các bài thơ dài.
7. Theo phân tích phổ biến, thể thơ lục bát là một thể thơ độc đáo của dân tộc Việt Nam bởi đặc điểm nào sau đây?
A. Sự kết hợp nhịp nhàng giữa câu sáu và câu tám, tạo nên vần biến ứng linh hoạt.
B. Chỉ sử dụng các từ thuần Việt, không vay mượn từ ngôn ngữ khác.
C. Luôn có vần chân ở cuối mỗi câu thơ.
D. Chỉ được sáng tác bởi các nhà thơ chuyên nghiệp.
8. Thể thơ lục bát có vai trò gì quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt?
A. Là phương tiện duy nhất để ghi lại lịch sử.
B. Là công cụ truyền bá ngôn ngữ tiếng nước ngoài.
C. Là phương tiện biểu đạt tình cảm, suy tư, lưu giữ truyền thống.
D. Là thể thơ chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.
9. Trong các phương án sau, phương án nào mô tả đúng nhất sự phát triển và biến đổi của thể thơ lục bát?
A. Thể thơ lục bát không thay đổi qua các thời kỳ.
B. Thể thơ lục bát chỉ được sử dụng trong văn học dân gian.
C. Thể thơ lục bát đã phát triển và được vận dụng sáng tạo trong nhiều giai đoạn văn học.
D. Thể thơ lục bát chỉ phù hợp với thơ ca cổ.
10. Thể thơ lục bát có ưu điểm gì trong việc diễn tả những tâm tư, tình cảm tế nhị, sâu lắng của con người?
A. Sự khô khan, ít cảm xúc.
B. Tính nhạc điệu uyển chuyển và khả năng sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
C. Sự lặp lại cấu trúc câu đơn điệu.
D. Sự hạn chế về chủ đề.
11. Thanh điệu của tiếng thứ sáu câu tám trong thể thơ lục bát thường được phân tích là có xu hướng...
A. Luôn là thanh bằng.
B. Luôn là thanh trắc.
C. Trái thanh với tiếng cuối câu sáu.
D. Cùng thanh với tiếng thứ tư câu tám.
12. Trong thể thơ lục bát, tiếng thứ sáu của câu sáu vần với tiếng thứ mấy của câu tám?
A. Tiếng thứ tư.
B. Tiếng thứ sáu.
C. Tiếng thứ tám.
D. Tiếng thứ hai.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cấu tạo của thể thơ lục bát?
A. Câu sáu tiếng.
B. Câu tám tiếng.
C. Luật gieo vần biến ứng.
D. Vần liền ở cuối mỗi câu.
14. Tại sao thể thơ lục bát lại được xem là ngôn ngữ của tâm hồn Việt?
A. Vì nó chỉ sử dụng các từ ngữ cổ.
B. Vì nó phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần, tình cảm của người Việt qua nhiều thế kỷ.
C. Vì nó là thể thơ duy nhất được sử dụng trong văn học dân gian.
D. Vì nó có cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất.
15. Yếu tố nào dưới đây giúp thể thơ lục bát tạo nên sự uyển chuyển và hài hòa về âm điệu trong văn hóa Việt Nam?
A. Sự luân phiên về số chữ giữa các câu.
B. Việc sử dụng nhiều thanh trắc.
C. Quy luật gieo vần và đối ứng thanh điệu.
D. Giới hạn số lượng câu trong mỗi bài thơ.
16. Câu Thân em như tấm lụa đào là câu thơ mấy tiếng trong thể thơ lục bát?
A. Câu sáu.
B. Câu tám.
C. Câu bảy.
D. Câu năm.
17. Trong bài thơ lục bát, tiếng cuối của câu sáu thường vần với tiếng nào của câu tám để tạo nên vần biến ứng?
A. Tiếng thứ 2.
B. Tiếng thứ 4.
C. Tiếng thứ 6.
D. Tiếng thứ 8.
18. Trong thể thơ lục bát, mối quan hệ vần giữa câu sáu và câu tám được gọi là gì?
A. Vần liền.
B. Vần cách.
C. Vần biến ứng.
D. Vần chéo.
19. Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào cần được chú ý để hiểu sâu sắc ý nghĩa và cảm xúc của tác giả?
A. Chỉ cần chú ý đến số lượng câu.
B. Cần phân tích cả nội dung, hình ảnh, nhịp điệu và âm hưởng.
C. Chỉ cần chú ý đến các từ ngữ Hán Việt.
D. Chỉ cần phân tích cấu trúc vần.
20. Yếu tố nào tạo nên sự liền mạch và liên kết giữa các câu trong thể thơ lục bát?
A. Chỉ có sự lặp lại từ ngữ.
B. Quy luật gieo vần và đối ứng thanh điệu.
C. Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
D. Chỉ có sự thay đổi chủ đề giữa các câu.
21. Trong một cặp câu lục bát, tiếng thứ sáu của câu sáu vần với tiếng nào trong câu tám?
A. Tiếng thứ tư.
B. Tiếng thứ sáu.
C. Tiếng thứ tám.
D. Tiếng thứ hai hoặc thứ tư.
22. Khả năng vỗ về tâm hồn người đọc của thể thơ lục bát chủ yếu đến từ yếu tố nào?
A. Sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp.
B. Tính nhạc điệu, nhịp nhàng và khả năng diễn đạt những tình cảm sâu lắng.
C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
D. Sự giới hạn về vốn từ vựng.
23. Trong một bài thơ lục bát, tiếng thứ sáu của câu sáu và tiếng thứ sáu của câu tám cần có đặc điểm gì về thanh điệu để tạo sự êm tai?
A. Cả hai đều phải là thanh bằng.
B. Cả hai đều phải là thanh trắc.
C. Thường trái thanh với nhau.
D. Không có quy luật về thanh điệu.
24. Câu Trong ngần như hạt thủy tinh có mấy tiếng?
A. Sáu.
B. Tám.
C. Bảy.
D. Năm.
25. Câu Phất phơ giữa chợ là câu thơ mấy tiếng trong thể thơ lục bát?
A. Câu sáu.
B. Câu tám.
C. Câu bảy.
D. Câu năm.