[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 3 Văn bản 2: Lục Vân Tiên đánh cướp, cứu Kiều Nguyệt Nga (trích)
1. Tại sao đoạn trích này lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giới thiệu nhân vật Lục Vân Tiên?
A. Nó cho thấy Lục Vân Tiên là người giàu có.
B. Nó khắc họa rõ nét phẩm chất nghĩa hiệp, dũng cảm, trừ gian diệt bạo của Lục Vân Tiên.
C. Nó miêu tả chi tiết cuộc sống gia đình của Lục Vân Tiên.
D. Nó nói về tài học vấn của Lục Vân Tiên.
2. Đoạn trích trên thể hiện chủ đề chính nào của tác phẩm Lục Vân Tiên?
A. Tình yêu đôi lứa.
B. Khát vọng công lý, lên án cái ác, đề cao nghĩa khí.
C. Cuộc sống sinh hoạt của người dân lao động.
D. Phong tục tập quán của triều đình.
3. Khi Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga, nhân vật nào đóng vai trò là người bị hại?
A. Lục Vân Tiên.
B. Bọn cướp.
C. Kiều Nguyệt Nga.
D. Không có người bị hại.
4. Khi Lục Vân Tiên đánh tan bọn cướp, thái độ của Kiều Nguyệt Nga được miêu tả như thế nào?
A. Thờ ơ, không quan tâm đến người cứu mình.
B. Ngượng ngùng, bối rối nhưng cũng đầy biết ơn và cảm phục.
C. Tức giận vì bị làm phiền.
D. Hết lời ca ngợi Lục Vân Tiên.
5. Trong cuộc đối đầu, Lục Vân Tiên đã sử dụng vũ khí gì?
A. Cung tên.
B. Gươm.
C. Giáo.
D. Côn nhị khúc.
6. Trong đoạn trích, Lục Vân Tiên và bọn cướp đại diện cho hai lực lượng đối lập nào?
A. Sự giàu có và nghèo khó.
B. Lẽ phải, chính nghĩa và cái ác, gian tà.
C. Sự khôn ngoan và ngu dốt.
D. Sự tự do và bị giam cầm.
7. Việc Lục Vân Tiên ra tay nghĩa hiệp có thể được xem là biểu hiện của quan niệm đạo đức nào trong xã hội phong kiến Việt Nam?
A. Nhẫn nhịn, cam chịu.
B. Bảo vệ kẻ yếu, diệt trừ cường bạo.
C. Tuân theo mệnh trời.
D. Tình yêu cá nhân là trên hết.
8. Trong cuộc đối đầu, thái độ của Lục Vân Tiên đối với bọn cướp được thể hiện như thế nào?
A. Hùng hổ, dọa nạt, mong bọn cướp quy hàng.
B. Nhanh nhẹn, khéo léo, tìm cách bắt sống từng tên.
C. Dũng mãnh, quyết liệt, không nương tay, thể hiện sự căm ghét cái ác.
D. Thận trọng, thăm dò, tìm hiểu điểm yếu của bọn cướp.
9. Việc Lục Vân Tiên chẳng hiền khi đánh bọn cướp thể hiện điều gì về tư tưởng của tác giả Nguyễn Đình Chiểu?
A. Tác giả ủng hộ bạo lực.
B. Tác giả đề cao tinh thần chống lại cái ác, bảo vệ lẽ phải.
C. Tác giả phê phán sự thiếu kiềm chế.
D. Tác giả cho rằng đánh nhau là cách giải quyết cuối cùng.
10. Đoạn trích Lục Vân Tiên đánh cướp, cứu Kiều Nguyệt Nga thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện ngắn.
B. Tiểu thuyết.
C. Truyện Nôm (thơ lục bát biến thể).
D. Kịch.
11. Câu thơ Chừng vài trăm họ lại xông ra trong đoạn trích miêu tả điều gì về bọn cướp?
A. Số lượng ít ỏi.
B. Sự đông đảo, hung hãn.
C. Sự nhút nhát, sợ hãi.
D. Sự mệt mỏi, kiệt sức.
12. Trong đoạn trích, Lục Vân Tiên được miêu tả là người có tính cách như thế nào khi đối mặt với kẻ ác?
A. Do dự, sợ hãi.
B. Kiên quyết, dũng cảm, không khoan nhượng.
C. Thoái thác, tìm cách chạy trốn.
D. Ngoại giao, thuyết phục.
13. Ngôn ngữ trong đoạn trích thiên về sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm?
A. Ẩn dụ, hoán dụ.
B. So sánh, nhân hóa.
C. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ.
D. Từ ngữ gợi tả, gợi cảm, kết hợp với cách diễn đạt giàu hình ảnh.
14. Trong đoạn trích Lục Vân Tiên đánh cướp, cứu Kiều Nguyệt Nga, hành động đầu tiên của Lục Vân Tiên khi đối mặt với bọn cướp là gì?
A. Lục Vân Tiên rút gươm, hô lớn và xông vào đánh.
B. Lục Vân Tiên dùng lời lẽ khuyên can bọn cướp.
C. Lục Vân Tiên kêu gọi dân làng đến giúp đỡ.
D. Lục Vân Tiên tìm cách đánh lạc hướng bọn cướp.
15. Khi Lục Vân Tiên ra tay, hành động của bọn cướp được mô tả là gì?
A. Bỏ chạy ngay lập tức.
B. Chống cự lại Lục Vân Tiên.
C. Cầu xin tha mạng.
D. Thương lượng với Lục Vân Tiên.
16. Ngôn ngữ trong đoạn trích Lục Vân Tiên đánh cướp, cứu Kiều Nguyệt Nga chủ yếu là loại ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ khoa học, trang trọng.
B. Ngôn ngữ đời sống, sinh động, có tính khẩu ngữ.
C. Ngôn ngữ nghị luận, phân tích sâu sắc.
D. Ngôn ngữ văn học cổ điển, trang nhã.
17. Nhân vật Lục Vân Tiên trong đoạn trích được khắc họa với những phẩm chất nổi bật nào?
A. Nhút nhát, sợ sệt.
B. Gian xảo, mưu mô.
C. Dũng cảm, nghĩa hiệp, yêu ghét rõ ràng.
D. Hèn nhát, chỉ biết tự vệ.
18. Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tài năng võ nghệ của Lục Vân Tiên?
A. Việc Lục Vân Tiên hô lớn để dọa bọn cướp.
B. Việc Lục Vân Tiên dùng lời lẽ khuyên nhủ.
C. Việc Lục Vân Tiên đánh tan bọn cướp một cách nhanh chóng, hiệu quả.
D. Việc Lục Vân Tiên tìm cách tránh xa bọn cướp.
19. Dòng nào sau đây miêu tả đúng về hành động của bọn cướp khi đối mặt với Lục Vân Tiên?
A. Bọn cướp sợ hãi bỏ chạy tán loạn.
B. Bọn cướp ngoan cường chống cự lại Lục Vân Tiên.
C. Bọn cướp cầu xin Lục Vân Tiên tha mạng.
D. Bọn cướp dùng kế dụ Lục Vân Tiên vào bẫy.
20. Ý nghĩa của việc Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga không chỉ là hành động nghĩa hiệp mà còn là gì?
A. Là dịp để Lục Vân Tiên khoe tài.
B. Là khởi đầu cho mối lương duyên giữa Lục Vân Tiên và Kiều Nguyệt Nga.
C. Là cách để Lục Vân Tiên tìm kiếm danh vọng.
D. Là hành động trả ơn cho Kiều Nguyệt Nga.
21. Khi Kiều Nguyệt Nga được cứu, thái độ của nàng đối với Lục Vân Tiên không chỉ là biết ơn mà còn thể hiện điều gì?
A. Sự khinh thường vì Lục Vân Tiên quá mạnh bạo.
B. Sự ngưỡng mộ và có thể là tình cảm nảy sinh ban đầu.
C. Sự sợ hãi vì Lục Vân Tiên quá hung dữ.
D. Sự trách móc vì đã làm phiền mình.
22. Nếu xét về mục đích ban đầu của Lục Vân Tiên khi ra tay, đó là gì?
A. Tìm kiếm Kiều Nguyệt Nga.
B. Cứu giúp Kiều Nguyệt Nga khỏi bọn cướp.
C. Đánh nhau với bọn cướp vì mâu thuẫn cá nhân.
D. Trốn chạy khỏi bọn cướp.
23. Chi tiết nào cho thấy sự đối lập giữa Lục Vân Tiên và bọn cướp về mặt đạo đức?
A. Lục Vân Tiên dùng gươm, bọn cướp dùng giáo.
B. Lục Vân Tiên ra tay bảo vệ, bọn cướp hành động xâm phạm.
C. Lục Vân Tiên nói nhiều, bọn cướp im lặng.
D. Lục Vân Tiên mặc áo xanh, bọn cướp mặc áo đỏ.
24. Vì sao Lục Vân Tiên lại ra tay tương trợ Kiều Nguyệt Nga khi chưa hề quen biết?
A. Vì Lục Vân Tiên có mối thù với bọn cướp.
B. Vì Lục Vân Tiên nhận được lời nhờ vả từ người quen.
C. Vì Lục Vân Tiên có lòng thương người, ghét gian tà, muốn trừ bạo cứu dân.
D. Vì Lục Vân Tiên muốn thể hiện sức mạnh của mình.
25. Yếu tố nào trong đoạn trích giúp tái hiện sinh động cảnh Lục Vân Tiên chiến đấu với bọn cướp?
A. Các câu miêu tả nội tâm nhân vật.
B. Các câu sử dụng từ ngữ gợi tả hành động, âm thanh và hình ảnh.
C. Các câu đối thoại dài giữa Lục Vân Tiên và Kiều Nguyệt Nga.
D. Các câu mang tính chất giải thích, phân tích.