1. Câu Phải biết làm cho mình có ích thể hiện quan điểm sống nào?
A. Sống hưởng thụ.
B. Sống vị kỷ.
C. Sống có mục đích và cống hiến.
D. Sống dựa dẫm.
2. Trong bài học, yêu cầu Hãy tìm và phân tích một vài ví dụ về cách sử dụng từ ngữ, mục đích chính là gì?
A. Để tăng vốn từ vựng.
B. Để hiểu sâu hơn về cách lựa chọn và sử dụng từ ngữ hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.
C. Để học thuộc các ví dụ.
D. Để làm bài tập về nhà.
3. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sống cho mình và sống vì người khác trong quan điểm của tác giả?
A. Sống cho mình là ích kỷ, sống vì người khác là vị tha.
B. Sống cho mình là cần thiết, sống vì người khác là tùy chọn.
C. Sống cho mình là đơn giản, sống vì người khác là phức tạp.
D. Sống cho mình là tự nhiên, sống vì người khác là ép buộc.
4. Việc phân tích cách sử dụng từ ngữ trong bài tập nhằm mục đích chính là gì?
A. Nhận biết các từ loại.
B. Hiểu rõ sắc thái nghĩa, tác dụng và hiệu quả của việc lựa chọn từ ngữ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
C. Học thuộc định nghĩa từ điển.
D. Phân biệt từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
5. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 71, việc sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính học thuật cho bài viết.
B. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật ý nghĩa tư tưởng của văn bản.
D. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
6. Theo bài học, việc sử dụng từ ngữ chính xác và linh hoạt trong giao tiếp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cần nói đúng ngữ pháp.
B. Giúp truyền đạt thông tin rõ ràng, hiệu quả và thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.
C. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ hơn.
D. Giúp tránh khỏi mọi hiểu lầm.
7. Cách diễn đạt nào sau đây KHÔNG thể hiện sự nhấn mạnh giá trị của con người?
A. Con người là tinh hoa của vũ trụ.
B. Con người là kết quả của quá trình tiến hóa.
C. Con người là hoa của đất.
D. Cuộc sống của con người có ý nghĩa sâu sắc.
8. Theo quan điểm của tác giả, sống biết mình là lối sống như thế nào?
A. Sống có lý tưởng.
B. Sống ích kỷ, vô nghĩa.
C. Sống có trách nhiệm.
D. Sống cống hiến.
9. Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu Người ta là hoa của đất là gì?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
10. Trong bài, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là gì?
A. Công cụ biểu đạt cảm xúc.
B. Phương tiện thể hiện tư tưởng, tình cảm và là công cụ tư duy.
C. Yếu tố duy nhất tạo nên văn hóa.
D. Tập hợp các quy tắc ngữ pháp.
11. Câu Người ta là hoa của đất gợi lên hình ảnh gì về con người?
A. Con người phụ thuộc vào đất đai.
B. Con người là sản phẩm đẹp đẽ, quý giá nhất mà thiên nhiên ban tặng.
C. Con người có mối liên hệ mật thiết với thiên nhiên.
D. Con người cần chăm sóc đất đai.
12. Việc phân tích cách sử dụng từ ngữ giúp người học nhận ra điều gì về sức mạnh của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ truyền tin.
B. Từ ngữ có khả năng tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, suy nghĩ và hành động của con người.
C. Việc dùng từ ngữ không quan trọng bằng nội dung.
D. Ngôn ngữ là cố định và không thay đổi.
13. Trong bối cảnh Thực hành tiếng Việt, phân tích là một thao tác tư duy nhằm mục đích gì?
A. Chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm.
B. Đi sâu vào bản chất, tìm hiểu nguyên nhân, mối quan hệ và ý nghĩa của các yếu tố trong một đối tượng.
C. So sánh các đối tượng với nhau.
D. Tóm tắt lại nội dung chính.
14. Việc sử dụng câu hỏi tu từ Có ai muốn mình là kẻ vô nghĩa đâu nhằm mục đích gì?
A. Để thông báo một sự thật hiển nhiên.
B. Để khẳng định một lẽ đương nhiên và tác động mạnh mẽ đến nhận thức người đọc về sự vô nghĩa của lối sống ích kỷ.
C. Để đặt ra một vấn đề cần tranh luận.
D. Để thể hiện sự băn khoăn của tác giả.
15. Từ vô nghĩa trong ngữ cảnh sống chỉ biết mình là sống vô nghĩa thể hiện ý nghĩa gì?
A. Cuộc sống không có mục đích.
B. Cuộc sống thiếu sự sẻ chia và cống hiến cho cộng đồng.
C. Cuộc sống không có ý nghĩa về mặt tinh thần.
D. Cuộc sống không có giá trị vật chất.
16. Trong đoạn văn Người ta là hoa của đất, tác giả khẳng định điều gì về con người?
A. Con người có khả năng làm chủ thiên nhiên.
B. Con người có ý thức về giá trị bản thân và vị trí cao quý trong vũ trụ.
C. Con người có vai trò quan trọng trong xã hội.
D. Con người có khả năng sáng tạo và làm đẹp cuộc sống.
17. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự vô nghĩa của lối sống ích kỷ?
A. Điệp ngữ.
B. Câu hỏi tu từ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
18. Trong bài, ngôn ngữ được hiểu theo nghĩa rộng là gì?
A. Chỉ các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ.
B. Bao gồm cả lời nói, chữ viết và các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ khác.
C. Chỉ các quy tắc ngữ pháp và từ vựng.
D. Là công cụ duy nhất để biểu đạt tư tưởng.
19. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính thực hành trong bài Thực hành tiếng Việt trang 71?
A. Việc phân tích các biện pháp tu từ.
B. Việc tìm hiểu ý nghĩa của các từ ngữ.
C. Việc yêu cầu học sinh tự tìm hiểu, phân tích và vận dụng kiến thức vào thực tế.
D. Việc đọc hiểu một văn bản mẫu.
20. Việc tác giả liên tục dùng các từ ngữ khẳng định, ca ngợi như cao quý, hữu ích, hoa của đất cho thấy thái độ gì của tác giả đối với con người?
A. Khách quan.
B. Phê phán.
C. Trân trọng, đề cao.
D. Hoài nghi.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến trong việc khẳng định con người là hoa của đất?
A. Vẻ đẹp tự nhiên.
B. Sự cao quý.
C. Khả năng lao động.
D. Vai trò ý nghĩa.
22. Thái độ sống biết mình có ích được thể hiện qua hành động nào?
A. Chỉ tập trung vào bản thân.
B. Cống hiến cho gia đình.
C. Đóng góp cho cộng đồng, làm những việc có ích cho xã hội.
D. Tìm kiếm lợi ích cá nhân.
23. Câu văn Phải biết làm cho mình có ích khuyên nhủ điều gì?
A. Phải luôn nỗ lực học tập.
B. Phải sống có mục đích và đóng góp cho xã hội.
C. Phải biết chia sẻ với mọi người.
D. Phải luôn giữ gìn sức khỏe.
24. Câu Con người không nên sống ích kỷ, chỉ biết mình là một lời khuyên mang tính chất gì?
A. Chỉ ra một thói xấu.
B. Đề xuất một lối sống có trách nhiệm với cộng đồng.
C. Khẳng định sự tự lập của con người.
D. Gợi mở về ý nghĩa của sự cô đơn.
25. Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để ca ngợi vẻ đẹp, sự quý giá của con người?
A. Cao quý, đẹp đẽ, hữu ích.
B. Hoa của đất, đẹp đẽ, hữu ích.
C. Cao quý, hoa của đất, hữu ích.
D. Vô nghĩa, ích kỷ, tầm thường.