1. Tại sao Yên Tử được gọi là kinh đô Phật giáo dưới triều đại nhà Trần?
A. Nơi vua Trần Hưng Đạo từng đóng quân.
B. Nơi vua Trần Nhân Tông xuất gia và thành lập Thiền phái Trúc Lâm.
C. Nơi có nhiều chùa chiền và tu viện lớn nhất cả nước.
D. Nơi diễn ra các hội nghị Phật giáo quan trọng.
2. Tác giả Thi Sảnh sử dụng những biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả vẻ đẹp của Yên Tử?
A. Điệp ngữ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Ẩn dụ và nói quá.
D. Liệt kê và câu hỏi tu từ.
3. Yếu tố nào trong bài viết thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người?
A. Miêu tả cảnh cây cối xanh tươi.
B. Miêu tả con đường lên núi được xây dựng.
C. Miêu tả các công trình kiến trúc hòa mình vào cảnh quan.
D. Miêu tả sự thanh tịnh của không khí.
4. Bài viết sử dụng cấu trúc nào để dẫn dắt người đọc theo chân tác giả khám phá Yên Tử?
A. Cấu trúc theo trình tự thời gian của chuyến đi.
B. Cấu trúc theo không gian, từ thấp lên cao.
C. Cấu trúc theo chủ đề: thiên nhiên, kiến trúc, lịch sử.
D. Cấu trúc tự sự kết hợp miêu tả.
5. Bài Yên Tử, núi thiêng khắc họa vẻ đẹp của Yên Tử chủ yếu qua những yếu tố nào?
A. Âm thanh của suối chảy và tiếng chim hót.
B. Cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và kiến trúc tâm linh.
C. Sự nhộn nhịp của du khách và các hoạt động tâm linh.
D. Những câu chuyện lịch sử và truyền thuyết về các vị vua.
6. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất cảm xúc của tác giả khi khám phá Yên Tử?
A. Sự tiếc nuối vì không có nhiều thời gian khám phá.
B. Sự ngưỡng mộ, thanh thản và suy tư về lịch sử.
C. Cảm giác mệt mỏi vì đường lên núi quá dốc.
D. Sự hào hứng khi được trải nghiệm những điều mới lạ.
7. Khi nói Yên Tử vẫn giữ được vẻ trầm mặc, uy nghiêm, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự ít thay đổi của Yên Tử theo thời gian.
B. Tầm quan trọng của Yên Tử trong lịch sử Phật giáo Việt Nam.
C. Khả năng phục hồi và bảo tồn các giá trị văn hóa.
D. Sự tĩnh lặng và trang nghiêm vốn có của vùng đất này.
8. Trong bài Yên Tử, núi thiêng của tác giả Thi Sảnh, hình ảnh chùa đồng gắn liền với cảnh quan nào của Yên Tử?
A. Nơi có nhiều cây cổ thụ rợp bóng mát.
B. Đỉnh núi cao, nơi có kiến trúc độc đáo.
C. Con đường dẫn lên chùa với nhiều bậc thang.
D. Khu vực tập trung nhiều ngôi chùa cổ kính.
9. Theo bài viết, yếu tố nào tạo nên thiêng cho Yên Tử?
A. Vẻ đẹp hoang sơ và bí ẩn của núi rừng.
B. Sự hiện diện của các công trình kiến trúc tâm linh và giá trị lịch sử.
C. Không khí thanh tịnh, thoát tục và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
10. Theo bài viết, công trình kiến trúc nào mang tính biểu tượng cao nhất trên đỉnh Yên Tử?
A. Chùa Hoa Yên.
B. Chùa Đồng.
C. Chùa Một Mái.
D. Tháp Huệ Quang.
11. Tác giả dùng từ huyền ảo để miêu tả điều gì ở Yên Tử?
A. Sự giàu có của các ngôi chùa.
B. Vẻ đẹp kỳ vĩ, bí ẩn của cảnh vật, đặc biệt là mây, khói.
C. Sự đông đúc của du khách.
D. Sự linh thiêng của các câu chuyện truyền thuyết.
12. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để gợi tả sự thay đổi của thời tiết trên đỉnh Yên Tử?
A. Nắng vàng rực rỡ, gió thổi mạnh.
B. Sương giăng mờ ảo, mây vờn quanh.
C. Mưa phùn lất phất, sấm chớp vang trời.
D. Nắng chang chang, không khí oi bức.
13. Trong bài Yên Tử, núi thiêng, tác giả đã sử dụng phương pháp miêu tả nào để làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật?
A. Miêu tả chi tiết từng bông hoa, ngọn cỏ.
B. Miêu tả tổng thể, bao quát và chọn lọc những nét tiêu biểu.
C. Miêu tả dựa trên cảm nhận cá nhân mà không có hình ảnh cụ thể.
D. Chỉ miêu tả các công trình kiến trúc nhân tạo.
14. Việc tác giả dành nhiều đoạn văn miêu tả đường lên núi cho thấy điều gì về trải nghiệm khám phá Yên Tử?
A. Con đường này rất khó đi và nguy hiểm.
B. Quá trình di chuyển lên núi cũng là một phần quan trọng của trải nghiệm.
C. Tác giả muốn nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
D. Tác giả ít quan tâm đến cảnh quan xung quanh.
15. Cảm nhận thanh thản mà tác giả nhắc đến có nguồn gốc từ đâu khi ở Yên Tử?
A. Từ việc hoàn thành chuyến đi.
B. Từ vẻ đẹp thiên nhiên và không khí tâm linh, tĩnh lặng.
C. Từ việc gặp gỡ những người dân địa phương thân thiện.
D. Từ việc tìm hiểu sâu sắc về lịch sử.
16. Tại sao Yên Tử lại được gọi là Đệ nhất danh sơn?
A. Vì có nhiều chùa chiền nhất.
B. Vì là trung tâm Phật giáo quan trọng và có cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.
C. Vì là nơi vua Trần Nhân Tông xuất gia.
D. Vì có đỉnh núi cao nhất Việt Nam.
17. Khi tác giả viết yên bình lan tỏa, cảm giác chủ yếu mà người đọc cảm nhận được là gì?
A. Sự náo nhiệt và sôi động.
B. Sự tĩnh lặng, thanh thản và thư thái.
C. Sự bí ẩn và đôi chút sợ hãi.
D. Sự hứng khởi và tò mò.
18. Bài viết Yên Tử, núi thiêng có vai trò gì trong việc giới thiệu về Yên Tử?
A. Chỉ cung cấp thông tin lịch sử khô khan.
B. Giúp người đọc hình dung và cảm nhận vẻ đẹp, giá trị của Yên Tử một cách sinh động.
C. Là một tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về kiến trúc Phật giáo.
D. Chủ yếu nói về khó khăn khi leo núi.
19. Trong bài Yên Tử, núi thiêng, cụm từ non thiêng nhấn mạnh khía cạnh nào của Yên Tử?
A. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng.
B. Sự linh thiêng, gắn liền với tín ngưỡng và lịch sử Phật giáo.
C. Sự trong lành và mát mẻ của không khí.
D. Sự cổ kính của các công trình kiến trúc.
20. Việc Yên Tử gắn liền với Phật Hoàng Trần Nhân Tông có ý nghĩa gì đối với giá trị của di tích này?
A. Tăng thêm giá trị lịch sử và tâm linh.
B. Làm cho nơi này trở nên nổi tiếng hơn.
C. Thu hút nhiều khách du lịch hơn.
D. Là bằng chứng cho sự phát triển của Phật giáo.
21. Cụm từ hệ thống chùa chiền cổ kính trong bài Yên Tử, núi thiêng gợi lên điều gì về lịch sử của vùng đất này?
A. Nơi từng diễn ra nhiều lễ hội tôn giáo sôi động.
B. Trung tâm Phật giáo quan trọng với bề dày lịch sử.
C. Khu vực có nhiều công trình kiến trúc độc đáo.
D. Nơi lưu giữ nhiều báu vật quý giá của Phật giáo.
22. Đoạn văn miêu tả những tháp đá uy nghiêm gợi lên điều gì về quá khứ của Yên Tử?
A. Nơi diễn ra các cuộc chiến tranh xưa.
B. Nơi an nghỉ của các vị vua.
C. Trung tâm tu hành và tín ngưỡng Phật giáo.
D. Di tích của các công trình kiến trúc cổ.
23. Ý nghĩa biểu tượng của mây trong bài Yên Tử, núi thiêng thường gắn liền với điều gì?
A. Sự bí ẩn và khó lường của thiên nhiên.
B. Sự hùng vĩ và bao la của không gian.
C. Sự thanh tịnh, thoát tục và gần gũi với cõi tâm linh.
D. Sự thay đổi và biến ảo của cảnh vật.
24. Thái độ của tác giả Thi Sảnh đối với các giá trị văn hóa, lịch sử của Yên Tử là gì?
A. Quan tâm nhưng không sâu sắc.
B. Đánh giá cao, trân trọng và tìm hiểu.
C. Chỉ xem đó là những di tích lịch sử đơn thuần.
D. Có phần hoài nghi về tính xác thực.
25. Bài viết Yên Tử, núi thiêng thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Tùy bút.
C. Báo chí.
D. Ký sự.