[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

1. Mục đích chính của việc sử dụng firewall (tường lửa) trong mạng máy tính là gì?

A. Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để truy cập nhanh hơn.
D. Tự động sửa lỗi trong các gói tin.

2. Trong phát triển phần mềm, Agile methodology (phương pháp Agile) nhấn mạnh điều gì?

A. Phản hồi nhanh, làm việc theo chu kỳ ngắn và khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Lập kế hoạch chi tiết và cố định trước khi bắt đầu dự án.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của sản phẩm trước khi phát triển.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành sản phẩm cuối cùng.

3. Trong lĩnh vực KNTT, AR (Augmented Reality - Thực tế tăng cường) khác với VR (Virtual Reality - Thực tế ảo) ở điểm nào?

A. AR bổ sung yếu tố ảo vào thế giới thực, còn VR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo.
B. AR chỉ sử dụng trong trò chơi điện tử, còn VR dùng cho công việc.
C. AR yêu cầu thiết bị cồng kềnh, VR sử dụng thiết bị đơn giản.
D. AR chỉ có âm thanh, VR có cả hình ảnh và âm thanh.

4. Yếu tố Variety (Sự đa dạng) trong Big Data đề cập đến khía cạnh nào?

A. Nhiều loại hình dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ liệu có cấu trúc, bán cấu trúc và phi cấu trúc.
B. Tốc độ cập nhật dữ liệu.
C. Số lượng bản ghi dữ liệu.
D. Độ tin cậy của nguồn dữ liệu.

5. Khái niệm cyberspace (không gian mạng) mô tả điều gì?

A. Môi trường kỹ thuật số, phi vật lý nơi thông tin và dữ liệu tồn tại và được trao đổi.
B. Không gian vật lý chứa các trung tâm dữ liệu.
C. Mạng lưới các vệ tinh viễn thông.
D. Khu vực địa lý được phủ sóng Wi-Fi.

6. Mục đích của việc mã hóa dữ liệu (data encryption) là gì?

A. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép bằng cách biến đổi nó thành dạng không đọc được.
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
C. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
D. Xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu.

7. Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin và Truyền thông (KNTT), thuật ngữ blockchain thường được liên kết với công nghệ nào sau đây?

A. Công nghệ phân tán và cơ sở dữ liệu phi tập trung.
B. Mạng lưới máy tính tập trung và máy chủ ảo hóa.
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống.
D. Phần mềm diệt virus và bảo mật điểm cuối.

8. Lý do chính để các tổ chức sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là gì?

A. Giảm chi phí vận hành, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
B. Tăng cường kiểm soát hoàn toàn phần cứng vật lý.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp dịch vụ cho mọi quyết định.
D. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu từ xa.

9. Mục đích của việc sử dụng API (Application Programming Interface) là gì?

A. Cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
C. Quản lý tài nguyên hệ thống.
D. Tự động hóa quá trình biên dịch mã nguồn.

10. Mục tiêu chính của digital transformation (chuyển đổi số) trong các tổ chức là gì?

A. Tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh hoạt động để thay đổi cách thức vận hành và mang lại giá trị.
B. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thiết bị công nghệ mới nhất.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng máy móc tự động.
D. Giảm thiểu việc sử dụng giấy tờ trong văn phòng.

11. Trong mạng máy tính, IP Address (Địa chỉ IP) đóng vai trò gì?

A. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng để trao đổi dữ liệu.
B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
C. Xác định tốc độ kết nối internet.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.

12. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm chính nào?

A. Cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn.
B. Chỉ có thể sử dụng bởi một người dùng duy nhất.
C. Luôn yêu cầu trả phí bản quyền để sử dụng.
D. Mã nguồn được giữ bí mật hoàn toàn.

13. Khi nói về Cloud Computing, mô hình SaaS (Software as a Service) có nghĩa là gì?

A. Nhà cung cấp cung cấp phần mềm ứng dụng cho người dùng qua internet.
B. Nhà cung cấp cung cấp nền tảng để phát triển ứng dụng.
C. Nhà cung cấp cung cấp hạ tầng máy chủ ảo.
D. Người dùng tự quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng công nghệ.

14. Yếu tố Velocity (Tốc độ) trong khái niệm Big Data đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ mà dữ liệu được tạo ra, xử lý và phân tích.
B. Số lượng bản ghi dữ liệu có trong một tập tin.
C. Độ phức tạp của cấu trúc dữ liệu.
D. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

15. Khái niệm 5G trong công nghệ viễn thông đề cập đến thế hệ thứ mấy của mạng di động?

A. Thế hệ thứ năm.
B. Thế hệ thứ ba.
C. Thế hệ thứ bảy.
D. Thế hệ thứ tư.

16. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ 5G so với các thế hệ trước là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
B. Chi phí dịch vụ rẻ hơn đáng kể.
C. Phạm vi phủ sóng rộng hơn trên toàn cầu.
D. Độ bảo mật cao hơn mặc định.

17. Trí tuệ Nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI?

A. Phân tích dữ liệu lớn và dự báo xu hướng.
B. Giao dịch chứng khoán tự động và quản lý danh mục.
C. Thực hiện các phép tính toán học cơ bản bằng tay.
D. Chẩn đoán bệnh và hỗ trợ y tế.

18. Mục đích của việc sử dụng thuật toán machine learning (học máy) là gì?

A. Cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng.
B. Tăng cường bảo mật cho các hệ thống phần mềm.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của các tệp tin.
D. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình thủ công phức tạp.

19. Trong an toàn thông tin, malware (phần mềm độc hại) là thuật ngữ chung cho loại nào?

A. Bất kỳ phần mềm nào được thiết kế để gây hại cho hệ thống hoặc người dùng.
B. Phần mềm giúp tăng hiệu suất máy tính.
C. Phần mềm sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Phần mềm quản lý mạng lưới.

20. Trong các thuật ngữ liên quan đến Internet, URL là viết tắt của gì?

A. Uniform Resource Locator (Bộ định vị tài nguyên thống nhất).
B. Universal Routing Logic (Logic định tuyến phổ quát).
C. User Registration Login (Đăng nhập đăng ký người dùng).
D. Underlying Resource Layer (Lớp tài nguyên nền tảng).

21. Khi nói về đám mây (cloud) trong công nghệ, điều này thường đề cập đến mô hình nào?

A. Truy cập tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý) qua internet.
B. Hệ thống máy tính vật lý đặt tại nhà người dùng.
C. Mạng lưới máy tính chỉ hoạt động trong phạm vi cục bộ.
D. Các thiết bị di động kết nối trực tiếp với nhau.

22. Trong an toàn thông tin, Phishing là loại tấn công gì?

A. Lừa đảo người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm (tài khoản, mật khẩu) bằng cách giả mạo.
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) làm quá tải máy chủ.
C. Cài đặt phần mềm gián điệp (spyware) để theo dõi hoạt động.
D. Sử dụng mã độc tống tiền (ransomware) để đòi tiền chuộc.

23. Internet of Things (IoT) đề cập đến việc kết nối các thiết bị nào với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu?

A. Mọi loại thiết bị vật lý, từ đồ gia dụng đến cảm biến công nghiệp.
B. Chỉ các máy tính cá nhân và máy chủ.
C. Các thiết bị mạng chuyên dụng như router và switch.
D. Các phần mềm ứng dụng và hệ điều hành.

24. Trong truyền thông số, bandwidth (băng thông) là gì?

A. Khả năng truyền tải lượng dữ liệu tối đa trong một đơn vị thời gian.
B. Độ trễ khi truyền dữ liệu qua mạng.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối cùng lúc.
D. Chất lượng tín hiệu mạng.

25. Khi nói về Big Data, yếu tố Volume (Khối lượng) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Số lượng dữ liệu được tạo ra và lưu trữ.
B. Tốc độ mà dữ liệu được tạo ra.
C. Độ tin cậy và chính xác của dữ liệu.
D. Sự đa dạng về loại hình dữ liệu.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

1. Mục đích chính của việc sử dụng firewall (tường lửa) trong mạng máy tính là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

2. Trong phát triển phần mềm, Agile methodology (phương pháp Agile) nhấn mạnh điều gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực KNTT, AR (Augmented Reality - Thực tế tăng cường) khác với VR (Virtual Reality - Thực tế ảo) ở điểm nào?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố Variety (Sự đa dạng) trong Big Data đề cập đến khía cạnh nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm cyberspace (không gian mạng) mô tả điều gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

6. Mục đích của việc mã hóa dữ liệu (data encryption) là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin và Truyền thông (KNTT), thuật ngữ blockchain thường được liên kết với công nghệ nào sau đây?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

8. Lý do chính để các tổ chức sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

9. Mục đích của việc sử dụng API (Application Programming Interface) là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

10. Mục tiêu chính của digital transformation (chuyển đổi số) trong các tổ chức là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

11. Trong mạng máy tính, IP Address (Địa chỉ IP) đóng vai trò gì?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

12. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm chính nào?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

13. Khi nói về Cloud Computing, mô hình SaaS (Software as a Service) có nghĩa là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố Velocity (Tốc độ) trong khái niệm Big Data đề cập đến điều gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

15. Khái niệm 5G trong công nghệ viễn thông đề cập đến thế hệ thứ mấy của mạng di động?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

16. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ 5G so với các thế hệ trước là gì?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

17. Trí tuệ Nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích của việc sử dụng thuật toán machine learning (học máy) là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong an toàn thông tin, malware (phần mềm độc hại) là thuật ngữ chung cho loại nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các thuật ngữ liên quan đến Internet, URL là viết tắt của gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

21. Khi nói về đám mây (cloud) trong công nghệ, điều này thường đề cập đến mô hình nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

22. Trong an toàn thông tin, Phishing là loại tấn công gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

23. Internet of Things (IoT) đề cập đến việc kết nối các thiết bị nào với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

24. Trong truyền thông số, bandwidth (băng thông) là gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 4 giữa học kì 1

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nói về Big Data, yếu tố Volume (Khối lượng) đề cập đến khía cạnh nào?