1. Trong các loại vật liệu thông dụng trong cơ khí, loại nào có độ cứng và độ bền cao nhất?
A. Nhôm.
B. Đồng.
C. Thép.
D. Nhựa.
2. Đường gióng kích thước trong bản vẽ kỹ thuật có đặc điểm gì?
A. Là đường liền đậm, song song với đường kích thước.
B. Là đường liền mảnh, kéo dài từ đường bao hoặc đường tâm của chi tiết.
C. Là đường đứt mảnh, cắt ngang đường kích thước.
D. Là đường gạch chấm mảnh, vuông góc với đường kích thước.
3. Mục đích của việc sử dụng hệ thống truyền động bằng dây đai là gì?
A. Truyền chuyển động quay với tỉ số truyền không đổi.
B. Truyền chuyển động quay giữa hai trục cách nhau, có khả năng giảm rung động và quá tải.
C. Truyền chuyển động quay với hiệu suất rất cao.
D. Truyền chuyển động tịnh tiến.
4. Khi một động cơ điện hoạt động, năng lượng nào được chuyển hóa thành cơ năng?
A. Hóa năng.
B. Quang năng.
C. Điện năng.
D. Nhiệt năng.
5. Đường tâm của hình trụ tròn hoặc trục tròn được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt mảnh.
C. Nét gạch chéo.
D. Nét gạch chấm mảnh.
6. Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào mô tả đúng nhất về vai trò của bản vẽ kỹ thuật trong sản xuất?
A. Bản vẽ kỹ thuật là phương tiện giao tiếp chính giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
B. Bản vẽ kỹ thuật là cơ sở để chế tạo, kiểm tra, lắp ráp sản phẩm.
C. Bản vẽ kỹ thuật giúp người thiết kế thể hiện ý tưởng của mình.
D. Bản vẽ kỹ thuật là tài liệu quảng cáo sản phẩm.
7. Khi vẽ hình chiếu, vật thể được đặt trong không gian như thế nào so với mặt phẳng chiếu?
A. Song song với mặt phẳng chiếu.
B. Vuông góc với mặt phẳng chiếu.
C. Tạo một góc nhất định với mặt phẳng chiếu.
D. Nằm trên mặt phẳng chiếu.
8. Mối ghép bằng then được sử dụng để làm gì?
A. Để nối hai trục với nhau.
B. Để truyền mômen xoắn giữa trục và bánh răng (hoặc đĩa xích, khớp nối).
C. Để cố định vòng bi vào trục.
D. Để điều chỉnh khoảng cách giữa các chi tiết.
9. Khi nào thì ta cần sử dụng hình cắt để biểu diễn chi tiết?
A. Khi chi tiết có nhiều lỗ và rãnh.
B. Khi muốn thể hiện rõ các bộ phận bên trong hoặc cấu tạo phức tạp của vật thể.
C. Khi chi tiết có hình dạng đơn giản.
D. Khi chi tiết có kích thước lớn.
10. Hình chiếu cạnh là hình chiếu thu được khi ta nhìn vào vật thể theo hướng nào?
A. Từ trên nhìn xuống.
B. Từ trước nhìn tới.
C. Từ trái hoặc từ phải nhìn vào.
D. Từ dưới nhìn lên.
11. Khi biểu diễn hình cắt, người ta thường sử dụng nét nào để chỉ phần vật liệu bị cắt?
A. Nét đứt mảnh.
B. Nét liền đậm.
C. Nét gạch chấm mảnh.
D. Nét gạch chéo (nét xiên song song).
12. Bánh răng là gì?
A. Một loại trục có ren.
B. Một chi tiết máy có răng ăn khớp với răng của chi tiết khác để truyền chuyển động.
C. Một loại vòng bi đặc biệt.
D. Một loại khớp nối mềm.
13. Trong các loại ổ lăn, loại nào có khả năng chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục tốt?
A. Ổ bi cầu.
B. Ổ đũa.
C. Ổ bi tròn.
D. Ổ đũa côn.
14. Mục đích chính của việc đo kích thước trên bản vẽ kỹ thuật là gì?
A. Để biết được khối lượng của chi tiết.
B. Để xác định hình dạng và kích thước chính xác cho việc chế tạo.
C. Để ước tính chi phí sản xuất.
D. Để trang trí cho bản vẽ thêm sinh động.
15. Trong bản vẽ kỹ thuật, kích thước của chi tiết được ghi bằng đơn vị đo nào là chủ yếu?
A. Inch.
B. Centimet.
C. Milimet.
D. Mét.
16. Mục đích chính của việc sử dụng đai ốc là gì?
A. Để trang trí cho mối ghép.
B. Để giữ chặt bulong và các chi tiết khác trong mối ghép ren.
C. Để tăng khả năng chịu tải của mối ghép.
D. Để dễ dàng tháo lắp mối ghép.
17. Phối cảnh là gì trong bản vẽ kỹ thuật?
A. Là cách biểu diễn vật thể chỉ bằng hai hình chiếu.
B. Là cách biểu diễn vật thể trông giống như nhìn bằng mắt thường, thể hiện chiều sâu và không gian.
C. Là cách biểu diễn vật thể chỉ bằng một hình chiếu duy nhất.
D. Là cách biểu diễn vật thể bằng các nét đứt mảnh.
18. Trong cơ cấu tay quay con trượt, chuyển động của tay quay là gì và chuyển động của con trượt là gì?
A. Tay quay: tịnh tiến, Con trượt: quay.
B. Tay quay: quay, Con trượt: tịnh tiến.
C. Tay quay: quay, Con trượt: quay.
D. Tay quay: tịnh tiến, Con trượt: tịnh tiến.
19. Một bulong thường có các bộ phận chính nào?
A. Thân ren và mũ ren.
B. Thân ren và đầu bulong (thường có dạng lục giác hoặc vuông).
C. Đầu bulong và đai ốc.
D. Thân ren và vòng đệm.
20. Trong bản vẽ kỹ thuật, ren được biểu diễn như thế nào?
A. Chỉ bằng một đường thẳng.
B. Bằng các đường nét tương ứng với đỉnh ren và đáy ren theo quy ước.
C. Bằng một hình tròn đồng tâm.
D. Bằng nét đứt mảnh.
21. Khi sử dụng phương pháp chiếu góc thứ nhất (chính tắc), hình chiếu bằng được đặt ở vị trí nào so với hình chiếu đứng?
A. Phía trên hình chiếu đứng.
B. Bên phải hình chiếu đứng.
C. Bên trái hình chiếu đứng.
D. Phía dưới hình chiếu đứng.
22. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng động cơ điện trong máy móc so với động cơ đốt trong?
A. Công suất lớn hơn.
B. Hoạt động êm ái, sạch sẽ, dễ dàng điều khiển.
C. Nhiên liệu rẻ hơn.
D. Cấu tạo đơn giản hơn.
23. Đường bao thấy trong bản vẽ kỹ thuật được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét đứt mảnh.
B. Nét gạch chấm mảnh.
C. Nét liền đậm.
D. Nét liền mảnh.
24. Nếu một chi tiết có nhiều lỗ nhỏ, cách biểu diễn nào sau đây là hiệu quả nhất trên bản vẽ kỹ thuật?
A. Vẽ tất cả các lỗ bằng nét đứt mảnh.
B. Sử dụng hình cắt để làm rõ các lỗ bên trong.
C. Chỉ ghi kích thước tổng thể mà không vẽ chi tiết các lỗ.
D. Dùng hình chiếu riêng để phóng to khu vực có nhiều lỗ.
25. Một bản vẽ kỹ thuật chi tiết của một chi tiết máy bao gồm những thông tin cơ bản nào?
A. Tên chi tiết, vật liệu, số hiệu bản vẽ, đơn vị đo.
B. Tên công ty, địa chỉ nhà máy, số điện thoại liên hệ.
C. Màu sắc sản phẩm, giá thành, thời gian bảo hành.
D. Hình ảnh minh họa sản phẩm, hướng dẫn sử dụng chi tiết.