[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

1. Khi chế biến các loại rau củ, việc luộc hoặc hấp với ít nước và thời gian ngắn có lợi gì cho sức khỏe?

A. Tăng cường hương vị tự nhiên của rau củ.
B. Giảm hàm lượng chất xơ.
C. Bảo tồn tối đa các vitamin tan trong nước và nhạy cảm với nhiệt.
D. Làm chín thực phẩm nhanh hơn.

2. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm bằng nhiệt, phương pháp nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và enzyme tốt nhất?

A. Luộc ở 100°C trong vài phút.
B. Hấp ở 100°C trong 15-20 phút.
C. Thanh trùng (Pasteurization).
D. Tiệt trùng (Sterilization).

3. Tại sao việc sử dụng bao bì chân không (vacuum packaging) giúp bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn?

A. Tăng cường độ ẩm.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nước.
C. Loại bỏ oxy, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí và quá trình oxy hóa.
D. Tăng cường ánh sáng chiếu vào thực phẩm.

4. Việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thực phẩm có tác dụng gì?

A. Tăng cường vị mặn.
B. Ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, làm chậm sự ôi thiu.
C. Tăng cường độ giòn của sản phẩm.
D. Làm tăng hàm lượng protein.

5. Trong các phương pháp làm khô thực phẩm, phương pháp nào giúp bảo quản vitamin C tốt nhất?

A. Phơi nắng tự nhiên.
B. Sấy chân không (Vacuum drying).
C. Sấy phun (Spray drying).
D. Sấy thăng hoa (Freeze drying).

6. Trong quá trình chế biến thực phẩm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo quản chất lượng dinh dưỡng và cảm quan của sản phẩm?

A. Nhiệt độ xử lý và thời gian chế biến.
B. Loại bao bì và phương pháp đóng gói.
C. Nguyên liệu đầu vào và quy trình sơ chế.
D. Phụ gia thực phẩm được sử dụng.

7. Việc sử dụng muối trong chế biến thực phẩm có tác dụng chính là gì?

A. Tăng độ ngọt của thực phẩm.
B. Tạo môi trường bất lợi cho sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng.
C. Giảm hàm lượng nước trong thực phẩm.
D. Tăng cường vitamin.

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm chín các loại bánh mì, bánh ngọt trong lò nướng?

A. Luộc.
B. Hấp.
C. Nướng.
D. Chiên.

9. Quá trình lên men thực phẩm thường dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn hiếu khí.
B. Nấm men và vi khuẩn lactic.
C. Nấm mốc có hại.
D. Tất cả các loại vi sinh vật.

10. Tại sao một số loại trái cây như chuối hoặc táo lại chuyển sang màu nâu khi bị cắt và để trong không khí?

A. Do phản ứng Maillard.
B. Do quá trình oxy hóa polyphenol.
C. Do sự phân hủy đường.
D. Do sự phát triển của vi khuẩn.

11. Để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm trong quá trình bảo quản, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Tăng cường độ ẩm trong môi trường bảo quản.
B. Giảm nhiệt độ bảo quản xuống mức thấp.
C. Để thực phẩm ở nhiệt độ phòng.
D. Sử dụng nhiều chất bảo quản hóa học.

12. Tại sao việc làm nguội nhanh thực phẩm sau khi chế biến lại quan trọng đối với an toàn thực phẩm?

A. Giúp thực phẩm giữ được màu sắc tươi ngon.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong vùng nhiệt độ nguy hiểm.
C. Tăng cường hương vị món ăn.
D. Giảm thời gian bảo quản.

13. Quá trình thanh trùng (Pasteurization) chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tiêu diệt hoàn toàn mọi vi sinh vật và bào tử.
B. Làm thay đổi cấu trúc protein.
C. Giảm hoạt động của enzyme và tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh.
D. Tăng cường hàm lượng vitamin.

14. Khi muối chua rau củ, vai trò của vi khuẩn lactic là gì?

A. Phân hủy hoàn toàn chất xơ.
B. Sản sinh axit lactic, làm giảm pH và ức chế vi sinh vật có hại.
C. Tạo ra màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
D. Tăng hàm lượng đường tự nhiên.

15. Tại sao khi chế biến món ăn, việc đảo đều nguyên liệu giúp gia vị thấm đều và chín kỹ hơn?

A. Tăng tốc độ bay hơi nước.
B. Tăng diện tích tiếp xúc giữa nguyên liệu, gia vị và nhiệt.
C. Giảm nhiệt độ nấu.
D. Ngăn chặn sự cháy.

16. Để làm chín các loại đậu khô, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thời gian nấu và cải thiện khả năng tiêu hóa?

A. Ngâm nước ấm.
B. Luộc trực tiếp.
C. Rang khô.
D. Chưng cách thủy.

17. Trong chế biến thực phẩm, vai trò của việc làm nguội nhanh chóng sau khi nấu chín là gì?

A. Tăng cường hương vị.
B. Giữ cho thực phẩm mềm hơn.
C. Hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm.
D. Làm cho thực phẩm khô hơn.

18. Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để làm chín các loại thịt gia cầm nguyên con hoặc các loại củ quả có kích thước lớn?

A. Áp chảo.
B. Luộc hoặc hấp.
C. Nướng hoặc quay.
D. Chiên ngập dầu.

19. Phương pháp làm khô nào sau đây thường giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên của thực phẩm tốt nhất?

A. Phơi nắng.
B. Sấy bằng khí nóng.
C. Sấy thăng hoa (Freeze drying).
D. Sấy hồng ngoại.

20. Phương pháp bảo quản nào sau đây sử dụng tác nhân hóa học để ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật và enzyme?

A. Đông lạnh.
B. Sấy khô.
C. Ướp muối hoặc đường.
D. Đóng gói khí quyển biến đổi (MAP).

21. Khi chế biến các món ăn cần chiên, dầu ăn có nhiệt độ bốc khói cao hơn sẽ mang lại lợi ích gì?

A. Giúp thực phẩm chín nhanh hơn.
B. Giảm lượng dầu hấp thụ vào thực phẩm.
C. Ngăn chặn sự phân hủy của dầu ở nhiệt độ cao, tạo ra các hợp chất có hại.
D. Tăng cường độ giòn cho món chiên.

22. Phương pháp làm lạnh thực phẩm nào sau đây giúp giữ được cấu trúc tế bào và hàm lượng vitamin tốt nhất?

A. Làm lạnh bằng nước đá.
B. Làm lạnh bằng không khí lạnh.
C. Đông lạnh nhanh (IQF - Individually Quick Freezing).
D. Làm lạnh chậm trong tủ lạnh thông thường.

23. Trong quá trình chế biến, việc làm lạnh nhanh thực phẩm sau khi nấu chín có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

A. Giữ nguyên cấu trúc và hình dạng.
B. Tăng cường hương vị.
C. An toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn chặn vi khuẩn phát triển.
D. Tiết kiệm năng lượng.

24. Khi chế biến món xào, việc cho dầu vào chảo nóng trước khi cho rau củ vào có tác dụng gì?

A. Làm chín rau củ nhanh hơn.
B. Giúp rau củ giữ được màu xanh tươi lâu hơn.
C. Ngăn rau củ dính vào chảo và giúp gia vị bám đều.
D. Tăng cường độ giòn cho rau củ.

25. Phương pháp nào sau đây giúp làm chín đều thực phẩm có nhiều lớp hoặc cấu trúc phức tạp, đồng thời giữ được độ ẩm bên trong?

A. Chiên rán.
B. Nướng bằng lửa trực tiếp.
C. Hấp cách thủy.
D. Áp chảo.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

1. Khi chế biến các loại rau củ, việc luộc hoặc hấp với ít nước và thời gian ngắn có lợi gì cho sức khỏe?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm bằng nhiệt, phương pháp nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và enzyme tốt nhất?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc sử dụng bao bì chân không (vacuum packaging) giúp bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

4. Việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thực phẩm có tác dụng gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các phương pháp làm khô thực phẩm, phương pháp nào giúp bảo quản vitamin C tốt nhất?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình chế biến thực phẩm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo quản chất lượng dinh dưỡng và cảm quan của sản phẩm?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

7. Việc sử dụng muối trong chế biến thực phẩm có tác dụng chính là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm chín các loại bánh mì, bánh ngọt trong lò nướng?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

9. Quá trình lên men thực phẩm thường dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao một số loại trái cây như chuối hoặc táo lại chuyển sang màu nâu khi bị cắt và để trong không khí?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

11. Để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm trong quá trình bảo quản, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc làm nguội nhanh thực phẩm sau khi chế biến lại quan trọng đối với an toàn thực phẩm?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

13. Quá trình thanh trùng (Pasteurization) chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

14. Khi muối chua rau củ, vai trò của vi khuẩn lactic là gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao khi chế biến món ăn, việc đảo đều nguyên liệu giúp gia vị thấm đều và chín kỹ hơn?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

16. Để làm chín các loại đậu khô, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thời gian nấu và cải thiện khả năng tiêu hóa?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

17. Trong chế biến thực phẩm, vai trò của việc làm nguội nhanh chóng sau khi nấu chín là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để làm chín các loại thịt gia cầm nguyên con hoặc các loại củ quả có kích thước lớn?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp làm khô nào sau đây thường giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên của thực phẩm tốt nhất?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp bảo quản nào sau đây sử dụng tác nhân hóa học để ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật và enzyme?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

21. Khi chế biến các món ăn cần chiên, dầu ăn có nhiệt độ bốc khói cao hơn sẽ mang lại lợi ích gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp làm lạnh thực phẩm nào sau đây giúp giữ được cấu trúc tế bào và hàm lượng vitamin tốt nhất?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình chế biến, việc làm lạnh nhanh thực phẩm sau khi nấu chín có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

24. Khi chế biến món xào, việc cho dầu vào chảo nóng trước khi cho rau củ vào có tác dụng gì?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm tri thức học kì 1 (Phần 1)

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp nào sau đây giúp làm chín đều thực phẩm có nhiều lớp hoặc cấu trúc phức tạp, đồng thời giữ được độ ẩm bên trong?