[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

1. Mục tiêu chính của việc quản lý thức ăn trong chăn nuôi là gì?

A. Đảm bảo thức ăn luôn có mùi thơm hấp dẫn.
B. Cung cấp đủ chất dinh dưỡng với chi phí hợp lý, tối ưu hóa hiệu quả sinh trưởng và sức khỏe vật nuôi.
C. Tránh để thức ăn bị ẩm mốc.
D. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng.

2. Trong chăn nuôi bò thịt, việc tập trung vào giai đoạn nào sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất?

A. Giai đoạn bê con.
B. Giai đoạn bò cái mang thai.
C. Giai đoạn vỗ béo để đạt trọng lượng xuất chuồng.
D. Giai đoạn bò trưởng thành cho sữa.

3. Trong chăn nuôi gà thịt, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tăng trưởng và hiệu quả chuyển hóa thức ăn?

A. Màu sắc lông của gà.
B. Chất lượng và thành phần dinh dưỡng của thức ăn, cùng với các yếu tố môi trường (nhiệt độ, thông gió).
C. Số lượng gà nuôi trong một mét vuông.
D. Kiểu dáng của chuồng nuôi.

4. Trong kỹ thuật chăn nuôi lợn, giai đoạn nào cần chú trọng đặc biệt đến việc cung cấp năng lượng và protein để đảm bảo sự phát triển nhanh chóng của cơ bắp và khung xương?

A. Giai đoạn cai sữa.
B. Giai đoạn hậu bị.
C. Giai đoạn sinh sản.
D. Giai đoạn vỗ béo.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một khẩu phần thức ăn cân đối cho vật nuôi?

A. Năng lượng.
B. Protein.
C. Vitamin và khoáng.
D. Chất tạo màu nhân tạo.

6. Trong chăn nuôi bò sữa, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và thông gió có ý nghĩa gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến sự thoải mái của người chăn nuôi.
B. Giúp giảm chi phí sản xuất thức ăn.
C. Tăng cường sức khỏe, giảm stress, cải thiện năng suất sữa và khả năng sinh sản.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang trại lớn.

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm đối với các sản phẩm chăn nuôi?

A. Mẫu mã bao bì sản phẩm đẹp.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc thú y, hóa chất và tuân thủ quy trình giết mổ, chế biến an toàn.
C. Chỉ bán sản phẩm ở các cửa hàng uy tín.
D. Sản phẩm có giá thành rẻ.

8. Mục đích của việc sử dụng hệ thống vắt sữa tự động trong chăn nuôi bò sữa là gì?

A. Để làm cho bò sữa thoải mái hơn.
B. Tăng cường sức khỏe cho người vắt sữa.
C. Giảm lao động thủ công, tăng năng suất, đảm bảo vệ sinh và chất lượng sữa.
D. Giúp bò sữa tiết sữa nhiều hơn.

9. Đâu là đặc điểm của giống vật nuôi có năng suất cao?

A. Khả năng chống chịu bệnh kém.
B. Tốc độ sinh trưởng chậm.
C. Hiệu quả chuyển hóa thức ăn thấp.
D. Tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn thức ăn ít hơn trên một đơn vị sản phẩm.

10. Trong chăn nuôi bò, việc sử dụng giống bò Brahman có ưu điểm gì nổi bật?

A. Cho sản lượng sữa cao.
B. Khả năng chống chịu nóng tốt, kháng bệnh và ký sinh trùng hiệu quả.
C. Tốc độ tăng trưởng chậm.
D. Thịt có hàm lượng mỡ cao.

11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh hô hấp trên đàn lợn con?

A. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong thức ăn.
B. Đảm bảo chuồng nuôi khô ráo, thông thoáng, nhiệt độ ổn định và hạn chế bụi.
C. Cho lợn con uống nhiều nước hơn.
D. Cách ly lợn con với lợn mẹ.

12. Trong chăn nuôi gia cầm, việc sử dụng hệ thống chiếu sáng có vai trò gì quan trọng?

A. Chỉ giúp người chăn nuôi làm việc dễ dàng hơn vào ban đêm.
B. Tăng cường hoạt động sinh sản và điều chỉnh chu kỳ sinh trưởng của gia cầm.
C. Làm cho chuồng nuôi trông đẹp mắt hơn.
D. Giúp vật nuôi ngủ ngon hơn.

13. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng phân hữu cơ từ chất thải chăn nuôi?

A. Chỉ thu gom phân tươi và bón trực tiếp cho cây trồng.
B. Ủ phân với men vi sinh hoặc xử lý bằng phương pháp ủ compost.
C. Phơi khô phân dưới ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
D. Trộn lẫn phân với hóa chất công nghiệp.

14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc lựa chọn giống vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường?

A. Giống có màu sắc đẹp mắt.
B. Giống có kích thước lớn nhất.
C. Khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu, thức ăn địa phương và nhu cầu thị trường.
D. Giống có khả năng sinh sản mỗi năm nhiều lần.

15. Mục đích của việc sử dụng thức ăn bổ sung enzyme trong chăn nuôi heo con cai sữa là gì?

A. Để làm cho thức ăn dễ tiêu hóa hơn, giúp heo con hấp thu dinh dưỡng tốt hơn và giảm các vấn đề tiêu hóa.
B. Tăng mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.
C. Giảm lượng thức ăn cần cung cấp.
D. Giúp heo con ngủ ngon hơn.

16. Yếu tố nào sau đây là CHÍNH trong việc xác định giá trị dinh dưỡng của một loại thức ăn chăn nuôi?

A. Mùi thơm của thức ăn.
B. Thành phần và tỷ lệ các chất dinh dưỡng thiết yếu (protein, năng lượng, vitamin, khoáng).
C. Màu sắc của thức ăn.
D. Kích thước hạt thức ăn.

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi?

A. Màu sắc của chuồng nuôi.
B. Chất lượng và thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
C. Tiếng ồn xung quanh khu vực chăn nuôi.
D. Kiểu dáng của máng ăn.

18. Mục đích chính của việc phân tích thành phần hóa học của thức ăn chăn nuôi là gì?

A. Đảm bảo thức ăn có màu sắc hấp dẫn.
B. Ước tính chi phí sản xuất thức ăn.
C. Xác định hàm lượng các chất dinh dưỡng để phối chế khẩu phần ăn phù hợp.
D. Kiểm tra sự hiện diện của các loại nấm mốc.

19. Trong công tác phòng bệnh cho vật nuôi, việc định kỳ vệ sinh, khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi có vai trò gì?

A. Làm tăng thêm công việc cho người chăn nuôi.
B. Giảm thiểu nguồn gây bệnh tiềm ẩn, ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh.
C. Tạo mùi hương dễ chịu cho vật nuôi.
D. Chỉ cần thực hiện khi có dịch bệnh xảy ra.

20. Trong chăn nuôi gia cầm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe, năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường?

A. Chỉ tập trung vào thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng cao.
B. Sử dụng thuốc kháng sinh phòng và trị bệnh một cách thường xuyên.
C. Áp dụng các biện pháp vệ sinh môi trường chuồng nuôi và quản lý dịch bệnh chặt chẽ.
D. Chỉ quan tâm đến việc tăng trưởng nhanh cho vật nuôi.

21. Kỹ thuật ấp trứng nhân tạo có ưu điểm gì so với ấp trứng tự nhiên?

A. Tỷ lệ nở thấp hơn.
B. Kiểm soát được các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, thông gió, giúp tăng tỷ lệ nở và chất lượng con non.
C. Tốn nhiều công sức hơn.
D. Chỉ áp dụng được cho một số loài gia cầm.

22. Mục đích của việc tiêm phòng vaccine cho vật nuôi là gì?

A. Để tăng khả năng sinh sản của vật nuôi.
B. Kích thích vật nuôi ăn nhiều hơn.
C. Tạo miễn dịch chủ động, giúp vật nuôi chống lại các tác nhân gây bệnh cụ thể.
D. Cải thiện chất lượng thịt.

23. Trong kỹ thuật chăn nuôi gia cầm, việc điều chỉnh chế độ chiếu sáng có thể ảnh hưởng đến điều gì?

A. Số lượng thức ăn vật nuôi tiêu thụ.
B. Chu kỳ sinh sản và tốc độ sinh trưởng của gia cầm.
C. Sức khỏe tim mạch của vật nuôi.
D. Mức độ tiếng ồn trong chuồng nuôi.

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là ứng dụng của công nghệ sinh học trong chăn nuôi?

A. Sử dụng enzyme để tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.
B. Lai tạo giống vật nuôi có năng suất cao bằng kỹ thuật di truyền.
C. Sử dụng kháng sinh để phòng bệnh cho đàn vật nuôi.
D. Sản xuất vaccine phòng bệnh hiệu quả.

25. Mục đích của việc sử dụng hệ thống làm mát trong chuồng nuôi gia súc vào mùa hè là gì?

A. Để giảm lượng nước sử dụng.
B. Giúp vật nuôi giảm stress nhiệt, duy trì sức khỏe và năng suất.
C. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
D. Tạo môi trường ẩm ướt hơn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

1. Mục tiêu chính của việc quản lý thức ăn trong chăn nuôi là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

2. Trong chăn nuôi bò thịt, việc tập trung vào giai đoạn nào sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong chăn nuôi gà thịt, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tăng trưởng và hiệu quả chuyển hóa thức ăn?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

4. Trong kỹ thuật chăn nuôi lợn, giai đoạn nào cần chú trọng đặc biệt đến việc cung cấp năng lượng và protein để đảm bảo sự phát triển nhanh chóng của cơ bắp và khung xương?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một khẩu phần thức ăn cân đối cho vật nuôi?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong chăn nuôi bò sữa, việc kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và thông gió có ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm đối với các sản phẩm chăn nuôi?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

8. Mục đích của việc sử dụng hệ thống vắt sữa tự động trong chăn nuôi bò sữa là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là đặc điểm của giống vật nuôi có năng suất cao?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

10. Trong chăn nuôi bò, việc sử dụng giống bò Brahman có ưu điểm gì nổi bật?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh hô hấp trên đàn lợn con?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong chăn nuôi gia cầm, việc sử dụng hệ thống chiếu sáng có vai trò gì quan trọng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng phân hữu cơ từ chất thải chăn nuôi?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc lựa chọn giống vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

15. Mục đích của việc sử dụng thức ăn bổ sung enzyme trong chăn nuôi heo con cai sữa là gì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là CHÍNH trong việc xác định giá trị dinh dưỡng của một loại thức ăn chăn nuôi?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích chính của việc phân tích thành phần hóa học của thức ăn chăn nuôi là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong công tác phòng bệnh cho vật nuôi, việc định kỳ vệ sinh, khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi có vai trò gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chăn nuôi gia cầm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe, năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

21. Kỹ thuật ấp trứng nhân tạo có ưu điểm gì so với ấp trứng tự nhiên?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của việc tiêm phòng vaccine cho vật nuôi là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

23. Trong kỹ thuật chăn nuôi gia cầm, việc điều chỉnh chế độ chiếu sáng có thể ảnh hưởng đến điều gì?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là ứng dụng của công nghệ sinh học trong chăn nuôi?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ chăn nuôi 11 cuối học kì 1

Tags: Bộ đề 1

25. Mục đích của việc sử dụng hệ thống làm mát trong chuồng nuôi gia súc vào mùa hè là gì?

Xem kết quả