1. Lực hướng tâm gây ra chuyển động tròn đều có đặc điểm gì?
A. Luôn có phương song song với phương chuyển động.
B. Luôn có hướng ra xa tâm của quỹ đạo.
C. Luôn có hướng vào tâm của quỹ đạo.
D. Có độ lớn thay đổi tùy thuộc vào tốc độ góc.
2. Công suất được định nghĩa là:
A. Năng lượng mà vật sinh ra.
B. Đại lượng đo tốc độ sinh công hoặc tốc độ chuyển hóa năng lượng.
C. Tổng động năng và thế năng của vật.
D. Lực tác dụng lên vật.
3. Khi một người đẩy một chiếc xe với một lực $F = 50 \, \text{N}$ làm xe di chuyển được một quãng đường $d = 5 \, \text{m}$ theo hướng của lực, công thực hiện bởi người đó là bao nhiêu?
A. $10 \, \text{J}$
B. $250 \, \text{J}$
C. $55 \, \text{J}$
D. $2500 \, \text{J}$
4. Khi một vật chuyển động trên quỹ đạo tròn, nếu giữ nguyên bán kính quỹ đạo nhưng tăng tốc độ góc lên gấp đôi, thì độ lớn của lực hướng tâm sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Tăng gấp bốn lần.
C. Giảm đi một nửa.
D. Không đổi.
5. Khi một vật được ném thẳng đứng lên trên, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi trong suốt quá trình chuyển động (bỏ qua sức cản của không khí)?
A. Tốc độ của vật
B. Động năng của vật
C. Cơ năng của vật
D. Thế năng của vật
6. Một vật có khối lượng $m$ rơi tự do từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản không khí. Khi vật chạm đất, toàn bộ thế năng ban đầu của nó đã chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?
A. Thế năng hấp dẫn
B. Động năng
C. Thế năng đàn hồi
D. Nhiệt năng
7. Một động cơ có công suất $P = 1000 \, \text{W}$. Trong thời gian $t = 10 \, \text{s}$, động cơ này thực hiện được một công là bao nhiêu?
A. $100 \, \text{J}$
B. $10000 \, \text{J}$
C. $1000 \, \text{J}$
D. $100000 \, \text{J}$
8. Một ô tô đang chuyển động với vận tốc $v = 10 \, \text{m/s}$. Nếu khối lượng của ô tô là $m = 1000 \, \text{kg}$, thì động năng của ô tô là bao nhiêu?
A. $5000 \, \text{J}$
B. $10000 \, \text{J}$
C. $50000 \, \text{J}$
D. $100000 \, \text{J}$
9. Trong các dạng năng lượng sau đây, dạng nào KHÔNG phải là năng lượng cơ học?
A. Động năng
B. Thế năng đàn hồi
C. Thế năng hóa học
D. Thế năng hấp dẫn
10. Khi một lò xo bị kéo dãn hoặc bị nén, nó có khả năng thực hiện công. Khả năng này được gọi là gì?
A. Động năng
B. Thế năng đàn hồi
C. Thế năng hấp dẫn
D. Công suất
11. Một con lắc đơn có khối lượng $m = 0.5 \, \text{kg}$ được nâng lên một độ cao $h = 0.2 \, \text{m}$ so với vị trí cân bằng. Lấy $g = 9.8 \, \text{m/s}^2$. Thế năng hấp dẫn của con lắc ở vị trí đó là bao nhiêu?
A. $0.98 \, \text{J}$
B. $1.96 \, \text{J}$
C. $0.49 \, \text{J}$
D. $9.8 \, \text{J}$
12. Khi một vật chuyển động tròn đều dưới tác dụng của lực hướng tâm, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi?
A. Vận tốc của vật
B. Gia tốc hướng tâm
C. Độ lớn vận tốc của vật
D. Hướng của vận tốc
13. Một vật có khối lượng $m = 2 \, \text{kg}$ đang chuyển động tròn đều với tốc độ $v = 4 \, \text{m/s}$ trên một quỹ đạo có bán kính $R = 2 \, \text{m}$. Độ lớn của lực hướng tâm tác dụng lên vật là:
A. $8 \, \text{N}$
B. $16 \, \text{N}$
C. $32 \, \text{N}$
D. $64 \, \text{N}$
14. Định luật bảo toàn năng lượng phát biểu rằng:
A. Năng lượng có thể tự sinh ra hoặc mất đi.
B. Năng lượng chỉ có thể chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, không tự sinh ra hay mất đi.
C. Trong một hệ kín, tổng động năng luôn không đổi.
D. Trong một hệ kín, tổng thế năng luôn không đổi.
15. Khi một vật chuyển động trên một đường tròn, nếu tốc độ của nó tăng lên gấp đôi, thì lực hướng tâm cần thiết sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Tăng gấp bốn lần.
D. Không đổi.