1. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước đã có tác động như thế nào đến phong trào cách mạng thế giới?
A. Làm suy yếu hoàn toàn sức mạnh của chủ nghĩa tư bản.
B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc, chống chủ nghĩa đế quốc.
C. Thúc đẩy sự hình thành của một trật tự thế giới đơn cực.
D. Làm gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các siêu cường.
2. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và tan rã của Liên bang Xô viết?
A. Sự can thiệp vũ trang từ các nước phương Tây.
B. Chính sách cải tổ của Gorbachev không hiệu quả, làm bộc lộ những mâu thuẫn nội tại.
C. Chiến tranh lạnh kết thúc đột ngột và bất lợi cho Liên Xô.
D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của phong trào dân tộc ở các nước cộng hòa thuộc Liên Xô.
3. Đâu là mục tiêu chính của các nước tư bản phát triển khi áp dụng chính sách kinh tế mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Phân phối lại của cải một cách công bằng cho mọi tầng lớp nhân dân.
B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết nền kinh tế, khắc phục khủng hoảng và thúc đẩy tăng trưởng.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa trên diện rộng.
4. Chính sách bình thường hóa quan hệ của Hoa Kỳ với Trung Quốc vào những năm 1970 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cục diện thế giới?
A. Đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh Lạnh.
B. Làm thay đổi đáng kể cán cân lực lượng giữa hai siêu cường.
C. Thúc đẩy sự hòa giải giữa hai khối tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
D. Tăng cường sự cô lập đối với Liên Xô.
5. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 là gì?
A. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
B. Chấm dứt vĩnh viễn sự can thiệp của đế quốc Mỹ vào Việt Nam.
C. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thống nhất đất nước.
D. Đưa Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế trong khu vực.
6. Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
B. Sự kiện bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
C. Tan rã của Liên bang Xô viết năm 1991.
D. Cuộc chiến tranh Triều Tiên kết thúc năm 1953.
7. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của phong trào cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam sau khi thành lập?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Phong trào cách mạng 1930-1931 với đỉnh cao là Xô viết Nghệ - Tĩnh.
C. Sự ra đời của Mặt trận Việt Minh (1941).
D. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
8. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại có điểm gì khác biệt cơ bản so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây?
A. Chỉ tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nặng.
B. Diễn ra chậm chạp, quy mô nhỏ và chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia.
C. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, tác động sâu sắc và toàn diện.
D. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công và kinh nghiệm truyền thống.
9. Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm tương đồng nổi bật nào với phong trào giải phóng dân tộc ở các khu vực khác trên thế giới?
A. Chủ yếu đấu tranh bằng con đường cải cách ruộng đất.
B. Luôn nhận được sự ủng hộ trực tiếp từ các cường quốc phương Tây.
C. Chống lại chủ nghĩa thực dân cũ và mới.
D. Thành lập các khối liên minh quân sự để chống lại kẻ thù chung.
10. Vai trò của Liên hợp quốc (UN) trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
A. Tổ chức các cuộc bầu cử tự do tại các quốc gia đang phát triển.
B. Thúc đẩy giải trừ quân bị và kiểm soát vũ khí hạt nhân.
C. Can thiệp quân sự vào các điểm nóng xung đột để lập lại trật tự.
D. Phát triển các chương trình viện trợ nhân đạo và phát triển kinh tế.
11. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc (Apartheid) ở Nam Phi là thắng lợi của phong trào nào?
A. Phong trào đấu tranh cho quyền bình đẳng của người da trắng.
B. Phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân mới.
C. Phong trào đấu tranh đòi quyền sống, quyền bình đẳng cho người da đen và các sắc tộc thiểu số.
D. Phong trào chống lại sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
12. Sự khác biệt lớn nhất trong quá trình phát triển kinh tế của Nhật Bản so với các nước tư bản Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Nhật Bản tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và quân sự.
B. Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt trội, trở thành siêu cường kinh tế.
C. Nhật Bản chủ yếu dựa vào viện trợ kinh tế từ Hoa Kỳ.
D. Nhật Bản không áp dụng các chính sách điều tiết của nhà nước.
13. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân cũ của nhân dân các nước Mĩ Latinh vào cuối thế kỷ XX?
A. Thắng lợi của cách mạng Cuba (1959).
B. Sự ra đời của Liên minh vì Tiến bộ.
C. Phong trào đấu tranh đòi dân chủ ở Chile.
D. Cuộc cách mạng Nicaragua năm 1979.
14. Sự kiện nào dưới đây được xem là biểu tượng cho tinh thần đoàn kết quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới trong nửa sau thế kỷ XX?
A. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Thành lập Phong trào Không liên kết.
C. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Sự kiện nước Đức thống nhất.
15. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã xây dựng và phát triển mối quan hệ quốc tế với những nhóm quốc gia nào là chủ yếu?
A. Các nước tư bản chủ nghĩa và khối NATO.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa và các nước thuộc Phong trào Không liên kết.
C. Các nước phát triển thuộc G7.
D. Các quốc gia có chế độ độc tài quân sự.
16. Đâu là điểm chung trong chính sách đối nội của các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Thực hiện chính sách kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
B. Tập trung vào xây dựng chế độ dân chủ đa nguyên.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
D. Tất cả các nước đều theo mô hình nhà nước phúc lợi.
17. Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), chiến lược đánh nhanh, thắng nhanh của Pháp đã bị thất bại hoàn toàn với sự kiện lịch sử nào?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
C. Cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954.
D. Trận quyết chiến chiến lược Điện Biên Phủ (1954).
18. Thành tựu nổi bật nhất của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội trước Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Trở thành cường quốc công nghiệp, có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung vững mạnh.
B. Thiết lập được quan hệ đồng minh chặt chẽ với các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức bóc lột và bất công xã hội.
D. Đạt được sự phát triển vượt bậc về văn hóa và giáo dục, ngang bằng với các nước phương Tây.
19. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương?
A. Thắng lợi của Pháp trong chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Sự ủng hộ mạnh mẽ của Hoa Kỳ đối với Pháp.
C. Áp lực quốc tế và sự thất bại quân sự của Pháp tại Điện Biên Phủ.
D. Việt Nam tuyên bố độc lập và từ chối đàm phán.
20. Đâu là điểm khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh của nhân dân miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975 so với giai đoạn trước năm 1954?
A. Chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang.
B. Tập trung vào đấu tranh ngoại giao trên trường quốc tế.
C. Kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và binh vận.
D. Chỉ thực hiện đấu tranh đòi quyền dân sinh, dân chủ.
21. Đâu là nguyên nhân chủ quan dẫn đến sự thất bại của phong trào Duy tân ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Sự đàn áp mạnh mẽ và tàn bạo của thực dân Pháp.
B. Thiếu sự ủng hộ của đông đảo quần chúng nhân dân và lực lượng cách mạng.
C. Các nước tư bản phương Tây không ủng hộ phong trào cải cách ở Việt Nam.
D. Thiếu đường lối đấu tranh vũ trang rõ ràng.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở châu Á và châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân sau chiến tranh.
B. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Sự thành lập Liên hợp quốc.
D. Sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
23. Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh có đặc điểm nổi bật nào?
A. Thúc đẩy hợp tác và đối thoại với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chủ trương ngăn chặn và bao vây, cô lập các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa mà không can thiệp vào tình hình thế giới.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với tất cả các quốc gia.
24. Sự kiện nào dưới đây phản ánh rõ nét xu thế toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ những năm 80 của thế kỷ XX?
A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Sự ra đời và phát triển của các công ty xuyên quốc gia.
C. Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
D. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh cục bộ.
25. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khác biệt so với các phong trào ở châu Á?
A. Diễn ra chủ yếu dưới hình thức đấu tranh vũ trang chống lại các đế quốc thực dân.
B. Được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Thường mang tính chất ôn hòa, dựa vào đàm phán và thương lượng.
D. Phong trào diễn ra đồng loạt, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia.