1. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của một nhà nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Việc thành lập nước Cộng hòa Dân chủ Đức.
B. Việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Ba Lan.
C. Việc thành lập nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
D. Việc thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
2. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Đông Nam Á.
B. Làm suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh vì hòa bình, dân chủ trên toàn thế giới.
D. Tạo tiền đề cho sự hình thành các nước xã hội chủ nghĩa.
3. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1954 so với giai đoạn 1954-1975?
A. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào kháng chiến chống Pháp, giai đoạn 1954-1975 tập trung vào kháng chiến chống Mỹ.
B. Giai đoạn 1945-1954 chủ trương hòa bình, hữu nghị, giai đoạn 1954-1975 chủ trương đấu tranh vũ trang.
C. Giai đoạn 1945-1954 dựa vào sức mình là chính, giai đoạn 1954-1975 tranh thủ sự giúp đỡ quốc tế.
D. Giai đoạn 1945-1954 có quan hệ với Trung Quốc, giai đoạn 1954-1975 có quan hệ với Liên Xô.
4. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975 có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Chủ trương hòa bình, trung lập.
B. Xây dựng và củng cố khối đoàn kết quốc tế.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước tư bản.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
5. Hội nghị nào đã hoàn chỉnh việc xác định đường lối chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?
A. Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng (11-1940).
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VI (11-1949).
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII (1-1941).
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII (5-1941).
6. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 2-1930) xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Đánh đổ thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc.
B. Thực hiện cách mạng ruộng đất, xóa bỏ chế độ phong kiến.
C. Tiến hành cách mạng tư sản dân quyền và cách mạng xã hội chủ nghĩa.
D. Lật đổ chính quyền phản động, thành lập chính quyền cách mạng.
7. Nội dung cốt lõi của đường lối đổi mới do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ Đại hội VI (1986) là gì?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
B. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng trong mọi lĩnh vực.
8. Nguyên nhân nào là cơ bản nhất dẫn đến sự bùng nổ của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?
A. Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh.
B. Sự suy yếu và sụp đổ của Pháp trên phạm vi toàn cầu.
C. Mâu thuẫn gay gắt giữa toàn thể nhân dân Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai.
D. Sự thắng lợi của cách mạng Trung Quốc.
9. Thành tựu quan trọng nhất của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1954) là gì?
A. Hoàn thành cách mạng dân chủ nhân dân trên cả nước.
B. Đập tan âm mưu xâm lược trở lại của thực dân Pháp.
C. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
D. Thực hiện thắng lợi cải cách ruộng đất.
10. Sự kiện nào có ý nghĩa bước ngoặt, quyết định sự thành bại của cách mạng Việt Nam trong những năm 1936-1939?
A. Sự thành lập Mặt trận Việt Minh.
B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Đông Dương.
C. Sự hình thành Mặt trận nhân dân phản đế Đông Dương.
D. Sự bùng nổ Chiến tranh thế giới thứ hai.
11. Tổ chức nào đóng vai trò trung tâm trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Ấn Độ từ đầu thế kỷ XX?
A. Đảng Quốc Đại.
B. Đảng Liên đoàn Hồi giáo.
C. Đảng Cộng sản Ấn Độ.
D. Phong trào Khilafat.
12. Chiến thắng nào đã giáng một đòn quyết định, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève về Đông Dương năm 1954?
A. Việt Bắc (1947).
B. Biên giới (1950).
C. Đông Xuân (1953-1954).
D. Điện Biên Phủ (1954).
13. Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh?
A. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VI (11-1949).
B. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VII (11-1940).
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII (5-1941).
D. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ IX (5-1943).
14. Phong trào cách mạng nào ở Việt Nam giai đoạn 1939-1945 đã tập trung vào nhiệm vụ giải phóng dân tộc là chủ yếu?
A. Phong trào cách mạng 1930-1931.
B. Phong trào dân chủ 1936-1939.
C. Phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam.
D. Phong trào Đông kích.
15. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Genève năm 1954 được ký kết.
D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam (1960).
16. Đâu không phải là đặc điểm của cách mạng khoa học - công nghệ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
B. Công nghệ tự động hóa đóng vai trò chủ đạo.
C. Năng lượng hạt nhân có vai trò quan trọng.
D. Chiến tranh lạnh cản trở sự phát triển khoa học.
17. Thành tựu nổi bật nhất của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội trước Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Trở thành cường quốc công nghiệp và quân sự thứ hai thế giới.
B. Hoàn thành tập thể hóa nông nghiệp.
C. Đẩy mạnh phát triển khoa học kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ vũ trụ.
D. Đạt được sự cân bằng về kinh tế giữa công nghiệp và nông nghiệp.
18. Mục tiêu đấu tranh chính của giai cấp tư sản Việt Nam trong giai đoạn 1919-1929 là gì?
A. Đòi quyền tự quyết về chính trị, thành lập nhà nước độc lập.
B. Tăng thêm quyền lợi kinh tế, hạn chế cạnh tranh của tư bản Pháp.
C. Đòi quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí.
D. Thống nhất đất nước, xóa bỏ chế độ phong kiến.
19. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?
A. Thế giới hai cực I-ran sụp đổ.
B. Sự kiện Vạn Lý Trường Thành bị phá bỏ.
C. Sự kiện Bức tường Béclin bị phá bỏ.
D. Sự kiện Liên Xô tan rã.
20. Đâu là nguyên nhân chung dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào công nhân quốc tế.
B. Sự suy yếu của các cường quốc tư bản và thắng lợi của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
C. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
D. Sự phát triển của cách mạng khoa học - công nghệ.
21. Chính sách kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai có điểm gì chung nổi bật?
A. Thực hiện toàn diện các chính sách về tự do hóa kinh tế.
B. Nhà nước can thiệp sâu vào kinh tế để điều tiết thị trường.
C. Tập trung phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế quốc phòng.
22. Học thuyết nào của Tổng thống Mỹ Truman đã đặt nền móng cho chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong giai đoạn Chiến tranh lạnh?
A. Học thuyết Ken-nơ-đi.
B. Học thuyết Hô-xơ.
C. Học thuyết Truman.
D. Học thuyết Ru-dơ-ven.
23. Mục tiêu bao trùm của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Đánh đuổi chủ nghĩa thực dân, giành độc lập dân tộc.
C. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Thiết lập chế độ dân chủ nhân dân.
24. Phong trào Duy tân ở Việt Nam (đầu thế kỷ XX) chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Chấn chỉnh về quân sự, quốc phòng.
B. Vận động cải cách về kinh tế, thương mại.
C. Chấn hưng thực nghiệp, khai sáng dân trí.
D. Đấu tranh vũ trang chống Pháp.
25. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Buộc Pháp phải ban hành nhiều quyền lợi mới cho nhân dân.
B. Đánh dấu bước phát triển mới của cách mạng Việt Nam, thể hiện sức mạnh đoàn kết của nhân dân.
C. Chỉ là một cuộc đấu tranh cục bộ, không có ảnh hưởng rộng lớn.
D. Đưa Việt Nam trở thành thuộc địa tự trị của Pháp.