1. Sự kiện lịch sử nào được coi là cột mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
B. Sự kiện bức tường Béc-lin sụp đổ.
C. Sự tan rã của Liên Xô.
D. Thành lập Liên minh châu Âu (EU).
2. Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã mở đầu cho việc phá sản hoàn toàn chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972.
D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào 1971.
3. Thắng lợi nào của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đã buộc Mỹ phải tuyên bố Mỹ hóa chiến tranh trở lại?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
4. Đâu là tên gọi của chính sách kinh tế của Mỹ ở miền Nam Việt Nam sau năm 1954, nhằm xây dựng Ấp chiến lược?
A. Chính sách Bình định và Phát triển.
B. Chính sách Cách mạng Xã hội chủ nghĩa.
C. Chính sách Chiến tranh đặc biệt.
D. Chính sách Phản ứng linh hoạt.
5. Sự ra đời và phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF, WB có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế toàn cầu?
A. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ, hạn chế thương mại quốc tế.
B. Tạo ra sự độc quyền trong sản xuất và phân phối hàng hóa.
C. Góp phần thúc đẩy tự do hóa thương mại, hợp tác kinh tế và đầu tư toàn cầu.
D. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc giữa các quốc gia.
6. Đâu là tên gọi của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ lần thứ ba, bắt đầu từ những năm 70 của thế kỷ XX?
A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
C. Cách mạng công nghệ thông tin.
D. Cách mạng nông nghiệp.
7. Trong giai đoạn 1960-1975, miền Nam Việt Nam đã trải qua những hình thức đấu tranh nào để chống lại chính quyền Sài Gòn và đế quốc Mỹ?
A. Chỉ có đấu tranh chính trị.
B. Chỉ có đấu tranh quân sự.
C. Đấu tranh chính trị, đấu tranh vũ trang và đấu tranh ngoại giao.
D. Chỉ có đấu tranh kinh tế.
8. Trong giai đoạn 1945-1954, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện những cải cách quan trọng nào về kinh tế để phục vụ cho cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Thực hiện chính sách kinh tế mới, khuyến khích tư bản tư nhân phát triển.
C. Tiến hành giảm tô, giảm tức, cải cách ruộng đất, xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp.
D. Mở cửa, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển khu kinh tế tự do.
9. Mục tiêu chính của chính sách Một chuyên, hai phục vụ (một chuyên chính vô sản, hai phục vụ cách mạng xã hội chủ nghĩa và phục vụ đời sống nhân dân) trong giai đoạn 1954-1975 ở miền Bắc Việt Nam là gì?
A. Thúc đẩy nền kinh tế thị trường tự do.
B. Phát triển công nghiệp nặng, xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội.
C. Duy trì và củng cố chính quyền cách mạng, xây dựng miền Bắc thành căn cứ địa vững chắc cho cách mạng miền Nam.
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao, hòa bình với các nước tư bản chủ nghĩa.
10. Thắng lợi nào của quân dân Việt Nam trong chiến tranh chống Mỹ đã buộc Mỹ phải tuyên bố phi Mỹ hóa chiến tranh và rút quân về nước?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
D. Chiến dịch Bình Giã 1964.
11. Thắng lợi quân sự nào của ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp đã giáng một đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp?
A. Chiến dịch Hà Nội.
B. Chiến dịch Việt Bắc.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Đông Khê.
12. Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam giai đoạn 1954-1975 là gì?
A. Hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
B. Xây dựng và củng cố miền Bắc trở thành căn cứ địa cách mạng vững mạnh.
C. Đạt được sự tăng trưởng kinh tế vượt bậc, ngang bằng các nước phát triển.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài vào Việt Nam.
13. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ trương cô lập với các nước tư bản.
B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, hội nhập khu vực và thế giới.
C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với một vài cường quốc.
14. Hội nghị I-an-ta (tháng 7/1954) đã quyết định vấn đề gì quan trọng liên quan đến Việt Nam?
A. Thành lập khối liên minh quân sự SEATO.
B. Chia cắt vĩnh viễn Việt Nam và lập lại hòa bình ở Đông Dương.
C. Thống nhất Việt Nam bằng cuộc tổng tuyển cử vào tháng 7/1956.
D. Thành lập Liên hợp quốc.
15. Đâu là tên gọi của chính sách ngoại giao của Mỹ nhằm ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản trên phạm vi toàn cầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chính sách trung lập.
B. Chính sách ngăn chặn (Containment).
C. Chính sách hòa bình tích cực.
D. Chính sách liên minh.
16. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của thắng lợi Điện Biên Phủ (1954) đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?
A. Thúc đẩy sự hình thành của khối SEATO.
B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa.
C. Dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân kiểu mới.
D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
17. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại có đặc điểm nổi bật nào so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây?
A. Chỉ tập trung vào phát triển máy móc, thay thế sức lao động thủ công.
B. Chủ yếu dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Diễn ra nhanh chóng, mạnh mẽ, dựa trên nền tảng khoa học tự nhiên và công nghệ thông tin.
D. Có phạm vi ảnh hưởng hẹp, chỉ tác động đến một số ngành công nghiệp.
18. Trong giai đoạn 1945-1954, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ban hành văn kiện quan trọng nào thể hiện chủ trương kháng chiến toàn quốc chống Pháp?
A. Chỉ thị Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta.
B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
C. Tuyên ngôn Độc lập.
D. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946.
19. Chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) có điểm gì khác biệt cơ bản so với chiến lược Chiến tranh đặc biệt trước đó?
A. Chỉ sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu.
B. Tập trung vào chiến tranh tâm lý, tuyên truyền.
C. Sử dụng quân đội Mỹ trực tiếp tham chiến với quy mô lớn, sử dụng vũ khí hiện đại.
D. Chủ yếu dựa vào viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
20. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt lịch sử, đưa cách mạng Việt Nam từ đấu tranh ôn hòa sang đấu tranh vũ trang trong tháng 8/1945?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh.
C. Cách mạng tháng Tám thành công.
D. Khởi nghĩa Yên Bái.
21. Đâu là thắng lợi quân sự quan trọng, đánh dấu bước ngoặt quyết định trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
22. Đâu là nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc apartheid ở Nam Phi?
A. Sự can thiệp quân sự của các cường quốc phương Tây.
B. Sự đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân Nam Phi và sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
C. Chính sách cải cách mở cửa của chính quyền Nam Phi.
D. Sự suy yếu kinh tế của các nước láng giềng.
23. Sự kiện nào mở đầu cho công cuộc Đổi mới toàn diện đất nước ở Việt Nam?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V (1982).
B. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
C. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (1991).
D. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976).
24. Trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam giai đoạn 1954-1965, Đảng và Nhà nước đã tập trung vào nhiệm vụ chiến lược nào?
A. Tiến hành cách mạng ruộng đất triệt để.
B. Xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa, cải thiện đời sống nhân dân.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa.
D. Thực hiện chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
25. Đâu là tên gọi của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ lần thứ hai diễn ra vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX?
A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
B. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
D. Cách mạng công nghệ thông tin.