1. Trong quá trình hô hấp tế bào ở thực vật, giai đoạn nào diễn ra ở chất nền của ti thể và tạo ra CO2?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Oxy hóa pyruvic
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của máu và dịch mô?
A. Các tế bào máu
B. Các protein huyết tương, đặc biệt là albumin
C. Các ion khoáng đơn giản
D. Nước
3. Enzim amilaza trong nước bọt có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?
A. Thủy phân protein thành các axit amin
B. Phân giải tinh bột thành đường maltose
C. Nhũ tương hóa chất béo
D. Phân giải đường đôi thành đường đơn
4. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra ở bào quan nào?
A. Ti thể
B. Lạp thể (chloroplast)
C. Không bào
D. Nhân
5. Yếu tố nào là động lực chính cho sự vận chuyển nước và khoáng từ môi trường đất vào tế bào lông hút của rễ cây?
A. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa đất và tế bào lông hút
B. Sự chênh lệch nồng độ CO2 trong đất và tế bào
C. Hoạt động bơm ion chủ động của màng tế bào
D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào rễ
6. Yếu tố nào là chủ yếu quyết định tính đặc hiệu của phản ứng miễn dịch?
A. Số lượng tế bào lympho T
B. Số lượng kháng thể
C. Số lượng kháng nguyên
D. Cấu trúc đặc hiệu của kháng nguyên và kháng thể
7. Hô hấp ở thực vật có vai trò gì đối với đời sống của cây?
A. Chỉ tạo ra năng lượng cho quá trình quang hợp
B. Cung cấp năng lượng và vật chất cho mọi hoạt động sống của cây
C. Chỉ giúp cây trao đổi khí với môi trường
D. Chỉ giúp cây vận chuyển nước và khoáng
8. Quá trình thoát hơi nước ở lá cây chủ yếu diễn ra qua bộ phận nào?
A. Lỗ khí
B. Biểu bì
C. Mạch gỗ
D. Tế bào thịt lá
9. Vận chuyển các chất từ ruột non vào máu và bạch huyết chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Dạ dày
B. Đại tràng
C. Ruột non
D. Gan
10. Phản ứng của cơ thể đối với kích thích từ môi trường được gọi là gì?
A. Tiêu hóa
B. Hô hấp
C. Cảm ứng
D. Vận động
11. Cơ chế điều hòa huyết áp của cơ thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ thần kinh
B. Chỉ thể dịch (hormone)
C. Thần kinh và thể dịch
D. Chỉ các mạch máu co giãn
12. Quá trình chuyển hóa nitơ trong cơ thể động vật bao gồm những giai đoạn chính nào?
A. Đồng hóa và dị hóa nitơ
B. Hấp thụ và thải trừ nitơ
C. Tổng hợp protein và phân giải axit amin
D. Đồng hóa amoniac và tổng hợp ure
13. Quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật hiếu khí kết thúc bằng việc tạo ra sản phẩm gì là chủ yếu?
A. Axít lactic
B. Rượu etylic và CO2
C. Nước và ATP
D. CO2 và năng lượng
14. Sự hấp thụ nước và khoáng ở rễ cây chủ yếu diễn ra thông qua bộ phận nào?
A. Lông hút
B. Mạch rây
C. Vỏ rễ
D. Trụ giữa
15. Hormone nào có vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường trong máu bằng cách tăng cường tích lũy glucose thành glycogen?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenalin
16. Trong hệ tuần hoàn hở, máu được vận chuyển trong các mạch như thế nào?
A. Luôn được chứa trong hệ thống mạch kín
B. Chảy trực tiếp vào khoang cơ thể
C. Chỉ chảy trong tĩnh mạch
D. Chỉ chảy trong động mạch
17. Phân tử ATP được xem là gì trong tế bào?
A. Chất dự trữ năng lượng lâu dài
B. Đơn vị vận chuyển năng lượng chính
C. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào
D. Chất xúc tác cho các phản ứng hóa học
18. Yếu tố nào không trực tiếp tham gia vào quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật?
A. Lực thoát hơi nước ở lá
B. Lực liên kết giữa các phân tử nước
C. Lực bám giữa phân tử nước và thành mạch gỗ
D. Sự co rút của tế bào lông hút
19. Khi một con chó sủa, âm thanh đó được truyền đến tai người và được xử lý bởi hệ thần kinh. Đây là ví dụ về quá trình nào?
A. Trao đổi chất
B. Cảm ứng
C. Sinh trưởng
D. Sinh sản
20. Trong quá trình tiêu hóa ở động vật ăn thịt, enzim nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein?
A. Amilaza
B. Lipaza
C. Proteaza (Pepsin, Trypsin, Peptidaza)
D. Nucleaza
21. Sự vận chuyển chất dinh dưỡng qua màng sinh chất của tế bào theo cơ chế thụ động không tiêu tốn năng lượng ATP là gì?
A. Vận chuyển chủ động
B. Nhập bào
C. Xuất bào
D. Khuếch tán
22. Trong chu trình nitơ, quá trình biến đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành hợp chất nitơ có thể sử dụng được cho thực vật gọi là gì?
A. Nitrát hóa
B. Đạm hóa
C. Cố định nitơ
D. Denitrát hóa
23. Động vật đơn bào như Amip thực hiện trao đổi khí với môi trường bằng hình thức nào?
A. Qua mang
B. Qua hệ thống ống khí
C. Qua bề mặt cơ thể
D. Qua phổi
24. Loại hormone nào đóng vai trò chính trong việc tăng trưởng chiều cao của cơ thể người?
A. Insulin
B. GH (hormone tăng trưởng)
C. TSH (hormone kích thích tuyến giáp)
D. ACTH (hormone vỏ thượng thận)
25. Loại hormone nào có vai trò điều hòa sự ra hoa ở thực vật?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Axit absixic
D. Florigen (chưa được xác định rõ bản chất hóa học)