1. Cơ quan nào sản xuất mật, có vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo?
A. Tụy
B. Dạ dày
C. Gan
D. Túi mật
2. Tại sao chúng ta cần ăn đa dạng các loại thực phẩm?
A. Để cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể
B. Để đảm bảo cơ thể nhận được đầy đủ các loại vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác
C. Để giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn
D. Để phòng tránh bệnh tật
3. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa đóng vai trò chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng hòa tan trong nước và các vitamin tan trong nước?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Gan
4. Hormone insulin có vai trò chính là gì trong cơ thể người?
A. Tăng cường quá trình tiêu hóa thức ăn
B. Giúp giảm lượng đường trong máu bằng cách thúc đẩy gan và cơ bắp hấp thụ glucose
C. Kích thích sự phát triển của xương
D. Tăng nhịp tim và huyết áp
5. Da có những chức năng chính nào?
A. Chỉ có chức năng bảo vệ
B. Bảo vệ, điều hòa thân nhiệt, bài tiết mồ hôi và cảm giác
C. Chỉ có chức năng cảm giác
D. Hấp thụ ánh sáng mặt trời để tổng hợp vitamin D
6. Khớp động là gì và đặc điểm của nó?
A. Là khớp bất động, xương dính liền nhau
B. Là khớp bán động, cho phép cử động hạn chế
C. Là khớp có khả năng cử động linh hoạt, được bao bọc bởi bao khớp và chứa dịch khớp
D. Là khớp nối giữa các cơ
7. Hệ thống nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể?
A. Hệ hô hấp
B. Hệ bài tiết
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ tiêu hóa
8. Cấu trúc nào của tai có vai trò truyền âm thanh từ màng nhĩ đến tai trong?
A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Chuỗi xương tai (chuông, đe, bàn đạp)
D. Vòi Eustache
9. Tại sao khi trời nóng, cơ thể lại tiết nhiều mồ hôi?
A. Để loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể
B. Để giảm nhiệt độ cơ thể thông qua quá trình bay hơi
C. Để tăng cường hấp thụ vitamin D
D. Để kích thích các tuyến nhờn hoạt động
10. Loại bạch cầu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thực bào, tiêu diệt vi khuẩn bằng cách bao bọc và tiêu hóa chúng?
A. Bạch cầu lympho
B. Bạch cầu ưa axit
C. Bạch cầu trung tính
D. Bạch cầu ưa bazơ
11. Cấu trúc nào của hệ hô hấp có vai trò chính trong trao đổi khí giữa không khí và máu?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thanh quản
12. Chức năng quan trọng nhất của hệ bài tiết ở người là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi máu và cơ thể
D. Sản xuất hormone
13. Phản xạ là gì và vai trò của nó trong hệ thần kinh?
A. Là quá trình học hỏi và ghi nhớ, giúp nâng cao khả năng nhận thức
B. Là phản ứng tự động, không điều kiện của cơ thể đối với kích thích, giúp bảo vệ cơ thể
C. Là sự tương tác phức tạp giữa các giác quan và não bộ để đưa ra quyết định
D. Là quá trình truyền tín hiệu điện hóa giữa các neuron
14. Hệ tuần hoàn kép có ý nghĩa gì đối với cơ thể sinh vật?
A. Giúp máu lưu thông chậm hơn, giảm áp lực lên thành mạch
B. Tách biệt máu giàu oxy và máu nghèo oxy, tăng hiệu quả trao đổi khí
C. Cho phép máu trực tiếp tiếp xúc với tế bào mà không cần qua mao mạch
D. Tăng cường khả năng miễn dịch bằng cách đưa bạch cầu tới mọi tế bào
15. Mắt là cơ quan cảm giác tiếp nhận loại kích thích nào?
A. Âm thanh
B. Ánh sáng
C. Mùi vị
D. Áp lực
16. Tại sao việc tập thể dục thường xuyên lại tốt cho sức khỏe tim mạch?
A. Làm tăng huyết áp đột ngột
B. Làm suy yếu cơ tim
C. Tăng cường sức mạnh và hiệu quả hoạt động của tim, cải thiện lưu thông máu
D. Giảm khả năng hấp thụ oxy của cơ thể
17. Tại sao xương có thể bị gãy hoặc rạn?
A. Do thiếu vitamin D
B. Do tác động của lực cơ học vượt quá khả năng chịu đựng của xương
C. Do sự lão hóa tự nhiên của các tế bào xương
D. Do chế độ ăn thiếu canxi
18. Quá trình tiêu hóa hóa học tinh bột bắt đầu ở đâu và được thực hiện bởi enzyme nào?
A. Dạ dày, bởi pepsin
B. Miệng, bởi amylase
C. Ruột non, bởi maltase
D. Thực quản, bởi lipase
19. Tại sao máu cần được đông lại khi bị thương ở mạch máu?
A. Để tăng khả năng miễn dịch
B. Để ngăn chặn mất máu quá nhiều và bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật
C. Để vận chuyển oxy hiệu quả hơn đến các mô
D. Để điều hòa thân nhiệt
20. Cơ chế nào giúp cơ co lại khi nhận tín hiệu thần kinh?
A. Sự thay đổi điện thế màng tế bào cơ
B. Sự trượt của các sợi actin và myosin
C. Sự giải phóng ion canxi từ lưới nội chất
D. Tất cả các đáp án trên
21. Chức năng của hệ thống miễn dịch là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Hỗ trợ vận động
C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus
D. Điều hòa cảm xúc
22. Hệ thần kinh nào chịu trách nhiệm điều khiển các hoạt động có ý thức, suy nghĩ và cảm xúc của con người?
A. Hệ thần kinh sinh dưỡng
B. Hệ thần kinh vận động
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Hệ thần kinh ngoại biên
23. Cơ chế nào giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định bất kể nhiệt độ môi trường thay đổi?
A. Chỉ bằng cách thay đổi trang phục
B. Bằng cách điều hòa thân nhiệt thông qua các phản ứng sinh lý như tiết mồ hôi, run rẩy, co mạch máu
C. Chỉ bằng cách ăn nhiều thức ăn nóng
D. Bằng cách tăng cường nhịp thở
24. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với hoạt động của thận?
A. Nước giúp thận sản xuất nhiều hồng cầu hơn
B. Nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào thận
C. Nước giúp thận pha loãng các chất thải, dễ dàng lọc và bài tiết, ngăn ngừa sỏi thận
D. Nước giúp thận tăng cường hấp thụ canxi
25. Loại tế bào nào trong máu có vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương