1. Trong xử lý văn bản, WYSIWYG (What You See Is What You Get) có nghĩa là gì?
A. Chương trình chỉ cho phép xem mã nguồn.
B. Giao diện hiển thị cho phép người dùng thấy văn bản trông như thế nào khi in ra hoặc hiển thị trên màn hình, phản ánh chính xác định dạng.
C. Chương trình tự động sửa lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Chương trình chỉ hỗ trợ các định dạng văn bản đơn giản.
2. Trong lập trình, data type (kiểu dữ liệu) được sử dụng để:
A. Quyết định tốc độ xử lý của chương trình.
B. Xác định loại giá trị mà một biến có thể chứa và các phép toán có thể thực hiện trên giá trị đó.
C. Tạo ra các biến mới.
D. Định nghĩa cấu trúc của một hàm.
3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng chính của CPU (Central Processing Unit) trong một máy tính?
A. Lưu trữ lâu dài dữ liệu của người dùng.
B. Thực hiện tính toán và xử lý các lệnh của chương trình.
C. Hiển thị hình ảnh và video lên màn hình.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm algorithm (thuật toán)?
A. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết mã.
B. Một chuỗi các lệnh hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.
C. Hệ điều hành quản lý tài nguyên máy tính.
D. Phần cứng thực thi các lệnh của chương trình.
5. Khái niệm loop (vòng lặp) trong lập trình dùng để làm gì?
A. Định nghĩa một hàm hoặc thủ tục.
B. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện nhất định.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong bộ nhớ.
D. Kiểm tra xem một điều kiện có đúng hay sai.
6. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mục đích của version control system (hệ thống quản lý phiên bản) như Git?
A. Tăng tốc độ biên dịch mã nguồn.
B. Quản lý và theo dõi các thay đổi trong mã nguồn theo thời gian, cho phép quay lại các phiên bản trước đó.
C. Tự động hóa việc kiểm thử phần mềm.
D. Tạo giao diện người dùng đồ họa.
7. Trong ngữ cảnh của mạng máy tính, IP address (địa chỉ IP) đóng vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối Internet.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào tài nguyên mạng.
8. Trong lập trình, bug (lỗi) đề cập đến:
A. Một tính năng mới của chương trình.
B. Một lỗi hoặc sự cố trong mã nguồn khiến chương trình hoạt động không đúng như mong đợi.
C. Một phần mềm diệt virus.
D. Một tệp tin cấu hình.
9. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, firewall (tường lửa) có vai trò chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập mạng.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu truyền qua mạng.
10. Trong lập trình, function (hàm) hoặc method (phương thức) được sử dụng để:
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
B. Tổ chức mã thành các khối có thể tái sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
C. Tạo ra giao diện người dùng đồ họa.
D. Kết nối với cơ sở dữ liệu.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng khái niệm cloud computing (điện toán đám mây)?
A. Sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ tất cả dữ liệu.
B. Cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích) qua Internet theo nhu cầu.
C. Tự xây dựng và quản lý toàn bộ hạ tầng máy chủ.
D. Chỉ sử dụng các ứng dụng ngoại tuyến.
12. Trong lập trình, thuật ngữ variable (biến) được sử dụng để chỉ đối tượng nào?
A. Một lệnh thực thi một hành động cụ thể.
B. Một giá trị cố định không thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
C. Một đại lượng có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực hiện chương trình.
D. Một khối mã thực thi một nhiệm vụ nhất định và có thể được gọi lại nhiều lần.
13. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác chức năng của compiler (trình biên dịch)?
A. Chạy trực tiếp mã nguồn để thực thi chương trình.
B. Dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
C. Giúp tìm và sửa lỗi cú pháp trong mã nguồn.
D. Quản lý các tệp tin và thư mục trên máy tính.
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của JavaScript trong phát triển web?
A. Định nghĩa cấu trúc HTML của trang web.
B. Thực hiện các hành vi tương tác, động và cập nhật nội dung trang web một cách động.
C. Kiểm soát cách trình bày và bố cục của trang web.
D. Quản lý tên miền và máy chủ web.
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của RAM (Random Access Memory) trong máy tính?
A. Lưu trữ hệ điều hành và các ứng dụng khi máy tắt.
B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và các chương trình đang được sử dụng để CPU truy cập nhanh.
C. Lưu trữ vĩnh viễn các tệp tin cá nhân như ảnh, video.
D. Xử lý đồ họa và hiển thị hình ảnh.
16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của CSS (Cascading Style Sheets) trong thiết kế web?
A. Định nghĩa cấu trúc nội dung của trang web.
B. Xử lý các tác vụ tính toán và logic phức tạp.
C. Kiểm soát cách trình bày và giao diện của trang web (màu sắc, font chữ, bố cục).
D. Tạo ra các hoạt ảnh và hiệu ứng động phức tạp.
17. Trong các thuật ngữ về hệ điều hành, process (tiến trình) được hiểu là:
A. Một chương trình đang được lưu trữ trên đĩa cứng.
B. Một chương trình đang được thực thi.
C. Một tệp tin văn bản.
D. Một thiết bị ngoại vi của máy tính.
18. Khi nói về database (cơ sở dữ liệu), khái niệm record (bản ghi) thường đề cập đến:
A. Một trường dữ liệu đơn lẻ.
B. Toàn bộ tập hợp các bảng dữ liệu.
C. Một tập hợp các trường dữ liệu liên quan với nhau, mô tả một đối tượng hoặc sự kiện.
D. Một khóa chính dùng để định danh duy nhất một bản ghi.
19. Trong lập trình hướng đối tượng, class (lớp) được hiểu là gì?
A. Một đối tượng cụ thể có các thuộc tính và phương thức.
B. Một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng, định nghĩa các thuộc tính và hành vi chung.
C. Một biến lưu trữ dữ liệu.
D. Một hàm thực thi một tác vụ.
20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mục đích của debugging (gỡ lỗi) trong lập trình?
A. Viết thêm các tính năng mới cho chương trình.
B. Tìm kiếm, xác định và sửa chữa các lỗi (bug) trong mã nguồn.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
D. Tạo ra tài liệu kỹ thuật cho chương trình.
21. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, primary key (khóa chính) có vai trò gì?
A. Liên kết hai bảng dữ liệu với nhau.
B. Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi trong một bảng dữ liệu.
C. Lưu trữ các giá trị có thể bị trùng lặp.
D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi.
22. Trong lập trình, syntax error (lỗi cú pháp) là gì?
A. Lỗi logic khiến chương trình cho kết quả sai.
B. Lỗi do chương trình chạy quá chậm.
C. Lỗi do vi phạm các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
D. Lỗi do thiếu bộ nhớ để chạy chương trình.
23. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của HTML (HyperText Markup Language) trong phát triển web?
A. Tạo ra các hiệu ứng động và tương tác trên trang web.
B. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
D. Xử lý logic phía máy chủ của trang web.
24. Trong lập trình, conditional statement (câu lệnh điều kiện) như if-else được sử dụng để:
A. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần.
B. Định nghĩa một biến.
C. Thực thi các khối lệnh khác nhau dựa trên việc một điều kiện có đúng hay sai.
D. Gán giá trị cho một biến.
25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng khái niệm API (Application Programming Interface)?
A. Một chương trình độc lập dùng để chạy các ứng dụng khác.
B. Một giao diện cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Một phương thức để lưu trữ dữ liệu lâu dài.
D. Một loại phần mềm diệt virus.