[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Vật lý 8 cuối học kì 2
[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Vật lý 8 cuối học kì 2
1. Một động cơ thực hiện công $A = 1000$ J trong thời gian $t = 2$ s. Công suất của động cơ là bao nhiêu?
A. $2000$ W
B. $500$ W
C. $0.5$ W
D. $2$ W
2. Nếu một vật có khối lượng $m = 2$ kg chịu một hợp lực $F = 10$ N, thì gia tốc của vật là bao nhiêu?
A. $5$ m/s$^2$
B. $20$ m/s$^2$
C. $0.2$ m/s$^2$
D. $2$ m/s$^2$
3. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc của một vật?
A. Định luật I Newton
B. Định luật II Newton
C. Định luật III Newton
D. Định luật Vạn vật hấp dẫn
4. Một người đi xe đạp với vận tốc không đổi. Nếu người đó đi quãng đường $s_1 = 100$ m trong thời gian $t_1 = 20$ s, thì vận tốc của người đó là bao nhiêu?
A. $5$ m/s
B. $2$ m/s
C. $2000$ m/s
D. $0.5$ m/s
5. Một máy bay đang bay với vận tốc $v = 720$ km/h. Đổi vận tốc này sang đơn vị m/s.
A. $200$ m/s
B. $72$ m/s
C. $100$ m/s
D. $20$ m/s
6. Một quả bóng rơi tự do từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản của không khí. Gia tốc trọng trường là $g = 9.8$ m/s$^2$. Vận tốc của quả bóng khi chạm đất là bao nhiêu?
A. $v = \sqrt{2gh}$
B. $v = gt$
C. $v = gh$
D. $v = \sqrt{gh}$
7. Khi một vật đang chuyển động, nếu không có lực tác dụng hoặc nếu các lực tác dụng cân bằng nhau thì vật sẽ chuyển động như thế nào?
A. Chuyển động nhanh dần đều
B. Chuyển động chậm dần đều
C. Chuyển động thẳng đều hoặc đứng yên
D. Chuyển động tròn đều
8. Lực ma sát nghỉ lớn nhất có đặc điểm gì so với các loại lực ma sát khác?
A. Luôn nhỏ hơn lực ma sát trượt.
B. Luôn bằng lực ma sát trượt.
C. Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn lực ma sát trượt, tùy thuộc vào lực ép.
D. Là lực ma sát lớn nhất trong các loại lực ma sát, có giá trị thay đổi tùy theo lực ép và bề mặt tiếp xúc.
9. Khi nào thì động năng của một vật có thể bằng không?
A. Khi vật đứng yên.
B. Khi vật chuyển động với vận tốc nhỏ.
C. Khi vật có khối lượng lớn.
D. Khi vật không chịu tác dụng của lực nào.
10. Định luật nào sau đây nói về sự bảo toàn cơ năng trong trường hợp nào?
A. Khi chỉ có lực đàn hồi tác dụng.
B. Khi chỉ có lực hấp dẫn tác dụng.
C. Khi chỉ có lực ma sát tác dụng.
D. Khi có cả lực hấp dẫn và lực ma sát tác dụng.
11. Công thức tính công của một lực không đổi tác dụng lên vật là gì?
A. $A = F \cdot d$
B. $A = F \cdot v$
C. $A = \frac{F}{d}$
D. $A = F + d$
12. Khi hai vật tương tác với nhau, lực mà vật A tác dụng lên vật B và lực mà vật B tác dụng lên vật A có đặc điểm gì?
A. Cùng chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào cùng một vật
B. Ngược chiều, cùng độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau
C. Cùng chiều, khác độ lớn, tác dụng vào hai vật khác nhau
D. Ngược chiều, khác độ lớn, tác dụng vào cùng một vật
13. Một ô tô đang chuyển động với vận tốc $v = 54$ km/h. Đổi vận tốc này sang đơn vị m/s.
A. $15$ m/s
B. $3.24$ m/s
C. $150$ m/s
D. $5.4$ m/s
14. Đơn vị của công suất trong hệ SI là gì?
A. Jun (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
15. Một vật có khối lượng $m = 0.5$ kg được thả rơi tự do từ độ cao $h = 20$ m. Lấy $g = 10$ m/s$^2$. Bỏ qua sức cản không khí. Vận tốc của vật khi chạm đất là bao nhiêu?
A. $10$ m/s
B. $20$ m/s
C. $200$ m/s
D. $14.14$ m/s