[KNTT] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam
1. Trong tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam, đâu là lực lượng chuyên môn thực hiện nhiệm vụ tác chiến trên biển và ven biển?
A. Binh chủng Tăng thiết giáp
B. Binh chủng Pháo binh
C. Binh chủng Đặc công
D. Hải quân
2. Đâu là cấp chiến dịch trong tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Chiến đoàn
B. Binh chủng
C. Mặt trận
D. Quân khu
3. Lực lượng nào trong Công an nhân dân Việt Nam chuyên trách đấu tranh phòng, chống tội phạm về ma túy?
A. Cảnh sát hình sự
B. Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy
C. Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy (C04)
D. Cảnh sát giao thông
4. Lực lượng nào là nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội của Việt Nam?
A. Quân đội nhân dân Việt Nam
B. Dân quân tự vệ
C. Công an nhân dân Việt Nam
D. Bộ đội biên phòng
5. Chức năng của Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?
A. Phụ trách công tác đảng, công tác chính trị
B. Tham mưu cho Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về tác chiến, huấn luyện, xây dựng lực lượng
C. Quản lý về hậu cần, kỹ thuật
D. Chỉ đạo công tác tình báo, trinh sát
6. Đâu là cấp chiến lược trong tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Trung đoàn
B. Sư đoàn
C. Quân đoàn
D. Đại đội
7. Cơ quan nào có chức năng tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Công an quản lý nhà nước về an ninh và trật tự trên phạm vi toàn quốc?
A. Tổng cục Cảnh sát
B. Tổng cục An ninh
C. Các Tổng cục thuộc Bộ Công an
D. Văn phòng Bộ Công an
8. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, ai là người có thẩm quyền cao nhất trong việc chỉ đạo, điều hành hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
B. Tổng Tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
C. Chủ tịch nước
D. Chủ tịch Quốc hội
9. Chức năng của Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển Việt Nam là gì?
A. Bảo vệ an ninh chính trị nội bộ
B. Thực thi pháp luật, bảo vệ an ninh, trật tự, an toàn trên biển
C. Chống khủng bố trên phạm vi toàn quốc
D. Quản lý biên giới trên bộ
10. Chức năng chính của Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?
A. Chỉ đạo tác chiến, huấn luyện
B. Quản lý về hậu cần, kỹ thuật
C. Phụ trách công tác đảng, công tác chính trị trong toàn quân
D. Phụ trách công tác tình báo, trinh sát
11. Vai trò của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?
A. Chỉ đạo trực tiếp các hoạt động của Công an nhân dân
B. Chịu trách nhiệm trước Chính phủ về quốc phòng và lãnh đạo, chỉ đạo toàn diện Quân đội nhân dân Việt Nam
C. Đứng đầu ngành công an
D. Chỉ đạo công tác đối ngoại
12. Ai là người đứng đầu Bộ Công an?
A. Chủ tịch nước
B. Thủ tướng Chính phủ
C. Bộ trưởng Bộ Công an
D. Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam
13. Cơ quan nào có chức năng tham mưu cho Đảng, Nhà nước về đường lối, nhiệm vụ quốc phòng, quân sự; chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, quân sự trong cả nước?
A. Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
B. Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
C. Bộ Quốc phòng
D. Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
14. Về mặt tổ chức, Công an nhân dân Việt Nam có bao nhiêu cấp Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương?
15. Theo phân cấp hành chính, cấp nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về quốc phòng trên địa bàn?
A. Cấp xã
B. Cấp huyện
C. Cấp tỉnh
D. Tất cả các cấp
16. Sự khác biệt cơ bản về vai trò của Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam là gì?
A. Quân đội bảo vệ biên giới, Công an bảo vệ nội địa
B. Quân đội là lực lượng chiến đấu, Công an là lực lượng phòng vệ
C. Quân đội là lực lượng vũ trang chiến đấu bảo vệ Tổ quốc, Công an là lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội
D. Quân đội làm nhiệm vụ quân sự, Công an làm nhiệm vụ phòng cháy chữa cháy
17. Chức năng của các đơn vị Cảnh sát cơ động trong Công an nhân dân Việt Nam là gì?
A. Tập trung đấu tranh phòng, chống tội phạm hình sự
B. Thực hiện các biện pháp vũ trang bảo vệ các mục tiêu quan trọng
C. Bảo vệ an ninh chính trị nội bộ và an ninh kinh tế
D. Thực hiện các biện pháp nghiệp vụ, vũ trang để tấn công, truy bắt tội phạm, chống người có hành vi bạo loạn, gây rối trật tự công cộng
18. Đâu là nguyên tắc tổ chức và hoạt động cơ bản của Công an nhân dân Việt Nam?
A. Tự chủ, tự quyết
B. Dựa vào cộng đồng
C. Tuân thủ sự lãnh đạo của Đảng, đặt dưới sự quản lý thống nhất của Nhà nước
D. Tập trung dân chủ
19. Đặc điểm nổi bật trong tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?
A. Tổ chức theo mô hình liên bang
B. Tổ chức gọn nhẹ, cơ động, sẵn sàng chiến đấu cao
C. Tổ chức dựa trên cơ sở hành chính địa phương
D. Tổ chức hoàn toàn theo mô hình của nước ngoài
20. Chức năng của các đơn vị Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong Công an nhân dân Việt Nam là gì?
A. Thực hiện các biện pháp nghiệp vụ an ninh, tình báo
B. Chỉ huy tác chiến trên biển
C. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn cháy, nổ và tổ chức chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ
D. Đấu tranh phòng, chống tội phạm kinh tế
21. Đâu là đơn vị cấp chiến thuật trong tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam?
A. Quân chủng
B. Binh đoàn
C. Tiểu đoàn
D. Bộ Tư lệnh
22. Cơ quan nào là cơ quan đầu ngành của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?
A. Tổng cục Cảnh sát
B. Bộ Công an
C. Cục Cảnh sát Giao thông
D. Văn phòng Bộ Công an
23. Quân đội nhân dân Việt Nam được tổ chức theo nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Tổ chức theo khu vực địa lý
B. Tổ chức theo chuyên môn nghiệp vụ
C. Tổ chức theo hệ thống chỉ huy tập trung, thống nhất, sẵn sàng chiến đấu cao
D. Tổ chức theo quy mô lực lượng
24. Lực lượng nào thuộc Công an nhân dân có nhiệm vụ bảo vệ an ninh chính trị nội bộ, an ninh kinh tế, an ninh văn hóa, an ninh tư tưởng, an ninh xã hội và phòng, chống các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia khác?
A. Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy
B. Cảnh sát cơ động
C. Cảnh sát quốc gia
D. Các đơn vị nghiệp vụ thuộc Bộ Công an
25. Đâu là lực lượng vũ trang được huy động trong các tình huống khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh để hỗ trợ lực lượng Công an nhân dân?
A. Dân phòng
B. Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy
C. Quân đội nhân dân Việt Nam
D. Bảo vệ dân phố