[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 11 bài 1 Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng
1. Sinh vật tự dưỡng thực hiện trao đổi chất bằng cách nào?
A. Phân giải các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường.
B. Sử dụng năng lượng ánh sáng hoặc năng lượng hóa học để tổng hợp chất hữu cơ.
C. Hấp thụ trực tiếp các chất dinh dưỡng từ môi trường.
D. Tiêu hóa các sinh vật khác.
2. Ở động vật, chất hữu cơ được đưa vào cơ thể dưới dạng nào?
A. Các chất vô cơ đơn giản.
B. Các chất hữu cơ phức tạp.
C. ATP.
D. Các ion khoáng.
3. Trong một hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) trong trao đổi chất là gì?
A. Sản xuất chất hữu cơ từ năng lượng ánh sáng.
B. Tiêu thụ trực tiếp chất hữu cơ từ sinh vật sản xuất.
C. Phân giải xác chết và chất thải sinh vật, trả lại chất vô cơ cho môi trường.
D. Chuyển hóa năng lượng hóa học thành năng lượng nhiệt.
4. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa tốc độ trao đổi chất ở sinh vật?
A. Số lượng tế bào.
B. Hormone.
C. Kích thước cơ thể.
D. Màu sắc da.
5. Chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật có ý nghĩa gì?
A. Giúp sinh vật duy trì cấu trúc và chức năng sống.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy từ môi trường.
C. Thúc đẩy quá trình phân chia tế bào.
D. Tạo ra các tín hiệu thần kinh.
6. Sinh vật dị dưỡng thực hiện trao đổi chất bằng cách nào?
A. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
B. Tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ đơn giản.
C. Phân giải các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường để lấy năng lượng.
D. Hấp thụ CO2 và nước để tạo ra glucose.
7. Quá trình nào sau đây thuộc về đồng hóa?
A. Phân giải protein thành các axit amin.
B. Quang hợp ở thực vật.
C. Quá trình hô hấp tế bào.
D. Lên men lactic.
8. Quá trình đồng hóa trong trao đổi chất có đặc điểm gì?
A. Biến đổi các chất phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
B. Biến đổi các chất đơn giản thành các chất phức tạp, thu nhận năng lượng.
C. Biến đổi các chất phức tạp thành các chất đơn giản, thu nhận năng lượng.
D. Biến đổi các chất đơn giản thành các chất phức tạp, giải phóng năng lượng.
9. ATP (Adenozin triphotphat) đóng vai trò gì trong trao đổi chất?
A. Là chất xúc tác cho các phản ứng hóa học.
B. Là đơn vị năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động của tế bào.
C. Là vật liệu xây dựng nên các bào quan.
D. Là chất vận chuyển oxy trong máu.
10. Đặc điểm nào sau đây là của quá trình dị hóa?
A. Tổng hợp các phân tử DNA.
B. Tổng hợp glycogen từ glucose.
C. Phân giải protein thành các axit amin.
D. Tổng hợp RNA từ các nucleotide.
11. Yếu tố nào là mắt xích quan trọng nhất trong chuỗi chuyển hóa năng lượng từ môi trường vào cơ thể sinh vật?
A. Động vật ăn thịt.
B. Thực vật và các sinh vật tự dưỡng khác.
C. Vi khuẩn hoại sinh.
D. Nấm.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình trao đổi chất?
A. Là tập hợp các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể.
B. Luôn cần oxy để thực hiện.
C. Liên quan đến sự biến đổi vật chất và năng lượng.
D. Là đặc trưng cho mọi sinh vật.
13. Quá trình hô hấp tế bào có ý nghĩa gì đối với chuyển hóa năng lượng?
A. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước.
B. Phân giải glucose và các hợp chất hữu cơ khác, giải phóng năng lượng ATP.
C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
D. Loại bỏ nước dư thừa ra khỏi tế bào.
14. Yếu tố nào KHÔNG phải là sản phẩm cuối cùng của quá trình dị hóa hoàn toàn các chất hữu cơ trong cơ thể sinh vật?
A. Nước.
B. Carbon dioxide.
C. Năng lượng ATP.
D. Glucose.
15. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường nào?
A. Chỉ có nhiệt độ.
B. Chỉ có ánh sáng.
C. Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, thành phần không khí.
D. Chỉ có nguồn nước.
16. Quá trình dị hóa trong trao đổi chất có đặc điểm gì?
A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản, thu nhận năng lượng.
B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
C. Phân giải các chất hữu cơ đơn giản thành các chất phức tạp, thu nhận năng lượng.
D. Tổng hợp các chất vô cơ thành các chất hữu cơ phức tạp, giải phóng năng lượng.
17. Sự mất cân bằng trong quá trình trao đổi chất có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường sức đề kháng.
B. Tích lũy các chất độc hại hoặc thiếu hụt chất dinh dưỡng.
C. Tăng tốc độ sinh trưởng.
D. Giảm nhu cầu năng lượng.
18. Đặc điểm nào sau đây là của quá trình đồng hóa?
A. Phân giải cacbonhidrat thành CO2 và nước.
B. Tổng hợp protein từ các axit amin.
C. Phân giải lipid thành axit béo và glycerol.
D. Giải phóng năng lượng ATP.
19. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật có vai trò gì đối với việc duy trì cân bằng nội môi?
A. Gây ra sự biến động lớn về nhiệt độ cơ thể.
B. Giúp duy trì ổn định các điều kiện lý hóa bên trong cơ thể.
C. Tăng cường sự mất nước ra môi trường.
D. Làm giảm nồng độ các chất dinh dưỡng.
20. Nguồn năng lượng chính cung cấp cho hoạt động trao đổi chất của hầu hết sinh vật trên Trái Đất là gì?
A. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
B. Năng lượng hóa học từ các chất hữu cơ.
C. Năng lượng nhiệt từ môi trường.
D. Năng lượng từ các phản ứng hạt nhân.
21. Quá trình nào sau đây thuộc về dị hóa?
A. Tổng hợp lipid từ axit béo và glycerol.
B. Tổng hợp protein từ các axit amin.
C. Phân giải tinh bột thành glucose.
D. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.
22. Trong quá trình trao đổi chất, năng lượng được giải phóng chủ yếu dưới dạng nào?
A. Nhiệt năng.
B. Điện năng.
C. Hóa năng (dưới dạng ATP).
D. Động năng.
23. Sự trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật có những đặc điểm chung nào?
A. Chỉ diễn ra ở tế bào nhân thực.
B. Luôn cần oxy và giải phóng CO2.
C. Liên quan đến sự biến đổi năng lượng và vật chất.
D. Chỉ xảy ra ở các sinh vật đa bào.
24. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật có vai trò cơ bản nhất là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào.
B. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể.
C. Tổng hợp các chất hữu cơ phức hợp từ các chất đơn giản.
D. Tăng cường sự phát triển và sinh trưởng của cơ thể.
25. Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong trao đổi chất là gì?
A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Đồng hóa luôn diễn ra trước dị hóa.
C. Đồng hóa và dị hóa luôn diễn ra đồng thời, bổ sung cho nhau.
D. Dị hóa luôn diễn ra trước đồng hóa.