1. Loại thụ thể nào giúp động vật phát hiện các rung động âm thanh trong môi trường?
A. Thụ thể hóa học
B. Thụ thể nhiệt
C. Thụ thể ánh sáng
D. Thụ thể cơ học (cụ thể là thụ thể âm thanh)
2. Trong hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, hạch thần kinh có vai trò gì?
A. Chỉ là nơi tập trung các sợi trục.
B. Là trung tâm xử lý và điều khiển các hoạt động.
C. Chỉ có chức năng dẫn truyền tín hiệu.
D. Là nơi sản xuất hormone.
3. Phản xạ không điều kiện có đặc điểm nào?
A. Được hình thành trong quá trình sống.
B. Phụ thuộc vào kinh nghiệm và học hỏi.
C. Là phản ứng bẩm sinh, di truyền.
D. Có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh.
4. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch xuất hiện lần đầu ở nhóm động vật nào?
A. Động vật đơn bào
B. Ruột khoang
C. Giun dẹp
D. Các động vật có cơ thể đối xứng tỏa tròn hoặc đối xứng hai bên dạng thấp
5. Tại sao khi chạm tay vào vật nóng, ta rụt tay lại rất nhanh trước khi cảm nhận được cơn đau?
A. Vì đó là phản xạ có điều kiện.
B. Vì tín hiệu đau truyền chậm hơn tín hiệu co cơ.
C. Vì đó là phản xạ không điều kiện qua cung phản xạ ngắn.
D. Vì não đã kịp thời xử lý thông tin.
6. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường gây hưng phấn cho neuron sau synap?
A. GABA
B. Serotonin
C. Acetylcholin (ở một số synap)
D. Dopamine (ở một số synap)
7. Phản xạ điều kiện ở động vật phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Di truyền từ bố mẹ.
B. Sự hình thành các đường dẫn truyền thần kinh mới.
C. Học tập và kinh nghiệm.
D. Sự phát triển của tủy sống.
8. Hệ thần kinh của động vật có xương sống có sự phân hóa cao, bao gồm những bộ phận chính nào?
A. Hạch thần kinh và dây thần kinh.
B. Não và tủy sống.
C. Hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Yếu tố nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của thụ thể với tác nhân kích thích?
A. Cấu trúc không gian của thụ thể
B. Cường độ của kích thích
C. Tần số của kích thích
D. Nơi đặt thụ thể trong cơ thể
10. Kích thích nào sau đây có thể được cảm nhận bởi thụ thể hóa học?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Hóa chất hòa tan
D. Áp lực
11. Thụ thể ánh sáng ở mắt động vật chủ yếu thuộc loại thụ thể nào?
A. Thụ thể hóa học
B. Thụ thể cơ học
C. Thụ thể ánh sáng (quang thụ thể)
D. Thụ thể nhiệt
12. Nếu một sợi dây thần kinh bị tổn thương, khả năng nào sau đây có thể xảy ra?
A. Xung thần kinh dẫn truyền nhanh hơn.
B. Xung thần kinh dẫn truyền chậm hơn hoặc không dẫn truyền được.
C. Synap hoạt động mạnh hơn.
D. Chất dẫn truyền thần kinh được sản xuất nhiều hơn.
13. Độ lớn của điện thế hoạt động trong một nơron là một giá trị không đổi, không phụ thuộc vào cường độ kích thích (miễn là kích thích đủ ngưỡng). Đây là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật dẫn truyền xung thần kinh ngược chiều.
B. Quy luật truyền tin qua synap.
C. Quy luật tất cả hoặc không gì cả.
D. Quy luật phản ứng chậm.
14. Cảm ứng ở động vật là gì?
A. Khả năng di chuyển của động vật.
B. Khả năng tiếp nhận và phản ứng với các kích thích từ môi trường.
C. Khả năng sinh sản của động vật.
D. Khả năng trao đổi chất của động vật.
15. Cơ quan thụ cảm nào ở động vật có xương sống có chức năng tiếp nhận kích thích cơ học và rung động từ môi trường?
A. Thụ thể hóa học
B. Thụ thể nhiệt
C. Thụ thể cơ học
D. Thụ thể điện
16. Loại thụ thể nào giúp động vật nhận biết sự thay đổi nhiệt độ môi trường?
A. Thụ thể hóa học
B. Thụ thể cơ học
C. Thụ thể nhiệt (nhiệt thụ thể)
D. Thụ thể ánh sáng
17. Trong phản ứng của động vật với ánh sáng, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc thu nhận và xử lý thông tin thị giác?
A. Da
B. Tai
C. Mắt
D. Mũi
18. Quá trình truyền xung thần kinh từ neuron này sang neuron khác chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Trong sợi trục
B. Tại thể neuron
C. Tại synap
D. Trên đuôi gai
19. Hệ thần kinh ống ở động vật có xương sống có đặc điểm cấu trúc nào nổi bật?
A. Gồm các neuron phân tán khắp cơ thể
B. Tập trung thành các hạch thần kinh
C. Tạo thành ống thần kinh chạy dọc lưng
D. Có cấu trúc dạng lưới đơn giản
20. Trong cung phản xạ, bộ phận nào có chức năng phân tích và tổng hợp thông tin để đưa ra phản ứng?
A. Cơ quan thụ cảm
B. Nơron hướng tâm
C. Trung ương thần kinh
D. Nơron ly tâm
21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình truyền tin qua synap hóa học?
A. Tín hiệu được truyền đi nhờ chất dẫn truyền thần kinh.
B. Luôn có sự tham gia của các kênh ion hoạt động bằng điện thế.
C. Truyền tin có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
D. Chỉ diễn ra theo một chiều từ neuron trước synap sang neuron sau synap.
22. Loại tế bào thần kinh nào có chức năng dẫn truyền xung thần kinh từ trung ương thần kinh đến cơ hoặc tuyến?
A. Nơron cảm giác (hướng tâm)
B. Nơron trung gian (liên lạc)
C. Nơron vận động (ly tâm)
D. Tế bào thần kinh đệm
23. Sự khác biệt chính giữa phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện là gì?
A. Phản xạ có điều kiện phức tạp hơn.
B. Phản xạ không điều kiện có sẵn, phản xạ có điều kiện được hình thành qua học tập.
C. Phản xạ có điều kiện luôn diễn ra nhanh hơn.
D. Phản xạ không điều kiện chỉ có ở động vật bậc cao.
24. Động vật đơn bào như amip phản ứng với kích thích hóa học bằng cách nào?
A. Co cơ
B. Tạo điện thế hoạt động
C. Di chuyển về phía nguồn hóa chất (hướng hóa dương) hoặc tránh xa (hướng hóa âm)
D. Tiết ra chất dẫn truyền thần kinh
25. Trong hệ thần kinh dạng lưới của thủy tức, vai trò chính của các tế bào cảm giác là gì?
A. Truyền tín hiệu đến các tế bào cơ
B. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường
C. Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh
D. Co cơ để tạo phản ứng