1. Đâu là ứng dụng phổ biến của auxin trong thực tiễn trồng trọt?
A. Kích thích ra hoa sớm.
B. Thúc đẩy giâm, chiết cành ra rễ.
C. Làm chậm quá trình chín của quả.
D. Ức chế sự phát triển của chồi bên.
2. Hoocmôn nào có vai trò chính trong việc duy trì sự dominant của chồi ngọn, ức chế sự sinh trưởng của chồi bên?
A. Giberelin.
B. Xitokinin.
C. Axit abscisic (AAB).
D. Auxin.
3. Vai trò của xitokinin trong sinh trưởng thực vật là gì?
A. Thúc đẩy sự ra rễ.
B. Thúc đẩy sự phân chia tế bào và biệt hóa.
C. Ức chế sự nảy mầm của hạt.
D. Thúc đẩy sự chín của quả.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hoocmôn điều hòa sinh trưởng ở thực vật?
A. Auxin.
B. Giberelin.
C. Prostaglandin.
D. Etilen.
5. Hiện tượng lạ trong quá trình phát triển của thực vật là gì?
A. Sự biến đổi hình thái của cây trong quá trình sinh trưởng.
B. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
C. Sự chuyển đổi từ trạng thái ngủ sang trạng thái hoạt động của hạt.
D. Sự khác biệt về hình thái giữa các bộ phận của cây trong cùng một giai đoạn phát triển.
6. Sự ra hoa của thực vật phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền.
B. Chỉ phụ thuộc vào yếu tố ánh sáng.
C. Phụ thuộc vào cả yếu tố di truyền và môi trường (như quang chu kỳ, nhiệt độ).
D. Chỉ phụ thuộc vào yếu tố độ ẩm.
7. Tại sao hạt của một số loài thực vật cần trải qua giai đoạn bị lạnh (xử lý lạnh) để nảy mầm?
A. Để kích thích hoạt động của auxin.
B. Để phá vỡ trạng thái ngủ của hạt, thường do axit abscisic gây ra.
C. Để tăng cường khả năng hấp thụ nước.
D. Để thúc đẩy quá trình hô hấp của hạt.
8. Hiện tượng ngủ của hạt là gì và yếu tố nào thường ức chế sự nảy mầm của hạt?
A. Hạt không nảy mầm do thiếu nước; axit abscisic ức chế nảy mầm.
B. Hạt không nảy mầm do nhiệt độ quá cao; giberelin ức chế nảy mầm.
C. Hạt không nảy mầm do thiếu oxy; auxin ức chế nảy mầm.
D. Hạt không nảy mầm do đất nghèo dinh dưỡng; etilen ức chế nảy mầm.
9. Tác động của auxin đến sự sinh trưởng của thân và rễ có điểm gì khác biệt?
A. Auxin kích thích sinh trưởng của cả thân và rễ ở mọi nồng độ.
B. Auxin kích thích sinh trưởng của thân nhưng ức chế sinh trưởng của rễ ở nồng độ cao.
C. Auxin kích thích sinh trưởng của rễ nhưng ức chế sinh trưởng của thân ở nồng độ cao.
D. Auxin không ảnh hưởng đến sinh trưởng của thân và rễ.
10. Sự phát triển bất thường của rễ, thân, lá theo hình thức cành giáo hoặc chùm rễ là biểu hiện của sự mất cân bằng hoocmôn nào?
A. Chỉ auxin.
B. Chỉ giberelin.
C. Sự mất cân bằng giữa auxin và xitokinin.
D. Chỉ axit abscisic.
11. Tại sao sự phát triển của thực vật lại phụ thuộc vào yếu tố môi trường như ánh sáng và nhiệt độ?
A. Ánh sáng và nhiệt độ là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình sinh trưởng.
B. Ánh sáng và nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme xúc tác cho các quá trình sinh hóa.
C. Thực vật chỉ hấp thụ nước và khoáng khi có ánh sáng.
D. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ thoát hơi nước, thúc đẩy hấp thụ nước.
12. Phát triển của thực vật có hoa bao gồm những giai đoạn chính nào?
A. Nảy mầm, sinh trưởng sinh dưỡng, sinh trưởng sinh sản.
B. Nảy mầm, ra hoa, tạo quả.
C. Sinh trưởng sinh dưỡng, phát triển rễ, phát triển lá.
D. Nảy mầm, sinh trưởng, già cỗi.
13. Hiện tượng lá vàng ở thực vật vào mùa thu chủ yếu là do sự suy giảm của chất nào?
A. Carotenoid.
B. Diệp lục (chlorophyll).
C. Xantophyl.
D. Anthocyanin.
14. Hoocmôn nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy sự lớn lên về kích thước của tế bào thực vật?
A. Axít abscisic (AAB).
B. Etilen.
C. Giberelin.
D. Xitokinin.
15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự nảy mầm của hạt trong điều kiện thuận lợi?
A. Axit abscisic (AAB).
B. Giberelin.
C. Etilen.
D. Auxin.
16. Hiện tượng rụng lá vào mùa thu ở nhiều loài cây là do sự tác động của hoocmôn nào?
A. Giberelin.
B. Auxin.
C. Etilen.
D. Axit abscisic (AAB).
17. Sự già đi của thực vật (lão hóa) có thể được điều hòa bởi hoocmôn nào?
A. Auxin và Giberelin.
B. Xitokinin.
C. Axit abscisic (AAB) và Etilen.
D. Chỉ Etilen.
18. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào quá trình sinh trưởng sơ cấp của thực vật?
A. Mô phân sinh đỉnh.
B. Tế bào đang phân chia và lớn lên.
C. Sự dày lên của thân và rễ do hoạt động của tầng sinh mạch.
D. Sự kéo dài của tế bào.
19. Tại sao cây non thường có xu hướng vươn dài về phía ánh sáng?
A. Do tác động của giberelin.
B. Do tác động của xitokinin.
C. Do tác động của auxin, kích thích sự kéo dài tế bào ở phía được chiếu sáng ít hơn.
D. Do tác động của axit abscisic.
20. Sự kéo dài của tế bào thực vật trong quá trình sinh trưởng sơ cấp chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Tế bào đã biệt hóa.
B. Vùng sinh trưởng của rễ và thân.
C. Mô dự trữ.
D. Tế bào đã tham gia vào quá trình thoát hơi nước.
21. Etilen có vai trò gì trong quá trình phát triển quả?
A. Ức chế quá trình chín của quả.
B. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
C. Ngăn chặn sự rụng quả.
D. Thúc đẩy sự hình thành hạt.
22. Trong chu kỳ sống của thực vật, giai đoạn nào thường được xem là sự chuyển tiếp từ sinh trưởng sang phát triển?
A. Giai đoạn nảy mầm.
B. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
C. Giai đoạn ra hoa, tạo quả, tạo hạt.
D. Giai đoạn già cỗi.
23. Quang chu kỳ có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra hoa của thực vật?
A. Thực vật chỉ ra hoa khi có đủ ánh sáng.
B. Quang chu kỳ xác định thời điểm ra hoa ở nhiều loài thực vật, tùy thuộc vào thời gian chiếu sáng trong ngày.
C. Ánh sáng chỉ ảnh hưởng đến quá trình quang hợp, không ảnh hưởng đến ra hoa.
D. Thực vật ra hoa vào ban đêm.
24. Yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái ngủ của hạt?
A. Giberelin.
B. Auxin.
C. Axit abscisic (AAB).
D. Etilen.
25. Trong quá trình phát triển của thực vật, sự hình thành hoa và quả liên quan đến hoocmôn nào là chủ yếu?
A. Chỉ auxin.
B. Chỉ giberelin.
C. Sự cân bằng giữa auxin và giberelin, cùng với các yếu tố khác như xitokinin.
D. Chỉ axit abscisic.