1. Trong pha tối của quang hợp, sản phẩm trực tiếp của chu trình Calvin là gì?
A. ATP và NADPH
B. Oxy (O2)
C. Glucose (C6H12O6)
D. Axit piruvic (Pyruvic acid)
2. Sự khác biệt chính giữa thực vật C3 và C4 trong cấu trúc lá liên quan đến quang hợp là gì?
A. Thực vật C3 có tế bào bó mạch lớn hơn.
B. Thực vật C4 có sự phân hóa tế bào lá thành tế bào chất thịt và tế bào bó mạch, với hai loại lục lạp khác nhau.
C. Thực vật C3 không có lục lạp.
D. Thực vật C4 chỉ có tế bào chất thịt.
3. Sự thay đổi của nồng độ CO2 trong khí quyển có thể ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp như thế nào?
A. Nồng độ CO2 tăng sẽ luôn làm tăng cường độ quang hợp.
B. Nồng độ CO2 tăng đến một giới hạn nhất định sẽ làm tăng cường độ quang hợp, sau đó không tăng hoặc giảm.
C. Nồng độ CO2 không ảnh hưởng đến cường độ quang hợp.
D. Nồng độ CO2 giảm sẽ làm tăng cường độ quang hợp.
4. Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?
A. Năng lượng cơ học
B. Năng lượng nhiệt
C. ATP và NADPH
D. Năng lượng điện
5. Mối quan hệ giữa cường độ quang hợp và cường độ ánh sáng được mô tả như thế nào trong điều kiện nồng độ CO2 và nhiệt độ tối ưu?
A. Cường độ quang hợp tăng tuyến tính với cường độ ánh sáng.
B. Cường độ quang hợp tăng đến một điểm bão hòa ánh sáng rồi giảm dần.
C. Cường độ quang hợp không phụ thuộc vào cường độ ánh sáng.
D. Cường độ quang hợp giảm khi cường độ ánh sáng tăng.
6. Loại ánh sáng nào bị hấp thụ mạnh nhất bởi diệp lục a?
A. Ánh sáng xanh lục
B. Ánh sáng vàng
C. Ánh sáng đỏ và xanh tím
D. Ánh sáng hồng ngoại
7. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hiện tượng quang hợp bị ức chế khi cường độ ánh sáng quá cao?
A. Thiếu CO2
B. Nhiệt độ quá thấp
C. Tổn thương bộ máy quang hợp (quang ức chế)
D. Thừa nước
8. Chuyển hóa CO2 thành các hợp chất hữu cơ trong pha tối quang hợp được gọi là gì?
A. Quang phân ly
B. Cố định cacbon
C. Hô hấp tế bào
D. Thoát hơi nước
9. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cường độ quang hợp sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm
10. Quá trình quang hợp ở thực vật có vai trò gì quan trọng nhất đối với sinh quyển?
A. Tạo ra khí oxy cho động vật hô hấp và cung cấp năng lượng cho các sinh vật dị dưỡng
B. Tăng cường sự thoát hơi nước ở lá cây
C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản
D. Hấp thụ khí nitơ từ khí quyển
11. Yếu tố nào sau đây là nguồn cung cấp cacbon cho quá trình quang hợp?
A. Oxy (O2)
B. Nước (H2O)
C. Cacbon đioxit (CO2)
D. Nitơ (N2)
12. Nhiệt độ tối ưu cho quang hợp ở hầu hết các loài thực vật là khoảng bao nhiêu độ C?
A. 0-10°C
B. 10-20°C
C. 20-35°C
D. 40-50°C
13. Quá trình quang phân ly nước xảy ra ở đâu và giải phóng chất gì?
A. Chất nền lục lạp; CO2
B. Màng tilacoid; electron, proton và oxy
C. Bào chất; ATP
D. Không bào; nước
14. Quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của cây?
A. Rễ cây
B. Thân cây
C. Lá cây
D. Hoa và quả
15. Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có đặc điểm gì để thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Quang hợp hoàn toàn vào ban đêm.
B. Chỉ thực hiện pha sáng vào ban ngày và pha tối vào ban đêm.
C. Khí khổng mở vào ban đêm để nhận CO2 và đóng vào ban ngày.
D. Hấp thụ nước trực tiếp qua lá.
16. Thực vật C4 có điểm khác biệt cơ bản nào so với thực vật C3 trong quá trình cố định CO2?
A. Thực vật C4 cố định CO2 trực tiếp vào chu trình Calvin.
B. Thực vật C4 cố định CO2 lần đầu bằng enzyme PEP carboxylase tạo ra hợp chất 4 cacbon.
C. Thực vật C4 chỉ thực hiện quang hợp vào ban đêm.
D. Thực vật C4 không có enzyme RuBisCO.
17. Trong quá trình quang hợp, sự thoát hơi nước qua khí khổng có vai trò gì?
A. Tăng nồng độ CO2 trong lá.
B. Vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá, đồng thời làm mát cây.
C. Tích lũy năng lượng ánh sáng.
D. Giảm cường độ quang hợp.
18. Nếu một cây bị thiếu magie (Mg), khả năng quang hợp của cây sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Tăng cường độ quang hợp.
B. Giảm cường độ quang hợp do thiếu hụt diệp lục.
C. Không ảnh hưởng đến quang hợp.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước.
19. Nhóm sắc tố nào có vai trò chính trong việc truyền năng lượng ánh sáng cho diệp lục a trong quá trình quang hợp?
A. Diệp lục b và carotenoit
B. Chỉ diệp lục b
C. Chỉ carotenoit
D. Phycobilin
20. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính của pha sáng là gì?
A. Bào chất tế bào; ATP và CO2
B. Màng tilacoid; ATP và NADPH
C. Chất nền lục lạp (stroma); đường glucose
D. Không bào; nước và oxy
21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme RuBisCO trong pha tối quang hợp?
A. Nồng độ oxy (O2)
B. Cường độ ánh sáng
C. Nhiệt độ và nồng độ CO2
D. Độ ẩm không khí
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm của quá trình quang hợp?
A. Oxy (O2)
B. Glucose (C6H12O6)
C. ATP
D. Nước (H2O)
23. Loại enzyme nào có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng từ ATP và NADPH thành đường trong pha tối?
A. ATP synthase
B. RuBisCO
C. PEP carboxylase
D. Carboxylase
24. Sắc tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quá trình quang hợp?
A. Carotenoit
B. Xanthophyl
C. Diệp lục (Chlorophyll)
D. Phycobilin
25. Trong quá trình quang hợp, nước (H2O) có vai trò gì?
A. Là nguồn cung cấp cacbon.
B. Là chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
C. Cung cấp electron và proton (H+) cho pha sáng và là nguồn gốc của khí oxy.
D. Là chất xúc tác cho phản ứng cố định CO2.