[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 20: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài
1. Một quần thể côn trùng sống trên lá cây màu xanh. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động như thế nào nếu màu xanh của lá cây đột ngột chuyển sang màu nâu?
A. Các cá thể có màu nâu sẽ bị tiêu diệt nhiều hơn.
B. Các cá thể có màu xanh sẽ có lợi thế sinh tồn và sinh sản.
C. Các cá thể có màu nâu sẽ có lợi thế sinh tồn và sinh sản.
D. Màu sắc của quần thể côn trùng sẽ không thay đổi.
2. Darwin cho rằng sự biến dị và di truyền là hai mặt không thể tách rời của quá trình tiến hóa. Theo ông, di truyền có nghĩa là:
A. Sự thay đổi của sinh vật trong quá trình sống.
B. Sự truyền lại các đặc điểm từ bố mẹ cho con cái.
C. Sự xuất hiện của các đặc điểm mới do môi trường tác động.
D. Sự thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.
3. Tại sao Darwin lại cho rằng mâu thuẫn giữa số lượng con sinh ra và khả năng cung cấp thức ăn của môi trường là động lực của đấu tranh sinh tồn?
A. Vì mọi sinh vật đều có xu hướng sinh sản vô hạn.
B. Vì môi trường có khả năng cung cấp nguồn sống hạn chế so với khả năng sinh sản.
C. Vì các loài cạnh tranh gay gắt với nhau để giành thức ăn.
D. Vì tất cả các lựa chọn trên đều đúng.
4. Yếu tố nào dưới đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự ổn định của vốn gen trong một quần thể theo quan điểm của Darwin?
A. Sự chọn lọc tự nhiên
B. Sự di nhập gen
C. Sự đột biến
D. Sự cách ly sinh sản
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của chọn lọc tự nhiên?
A. Sự đa dạng sinh học
B. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường
C. Sự xuất hiện của các loài mới
D. Sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống
6. Khái niệm di chứng loài (vestigial organs) trong sinh học tiến hóa có ý nghĩa gì đối với quan niệm của Darwin?
A. Là những cơ quan có chức năng mới phát sinh.
B. Là những cơ quan giảm dần kích thước hoặc mất hẳn chức năng do không còn phù hợp với điều kiện sống mới.
C. Là bằng chứng về sự tiến hóa theo hướng phức tạp hóa.
D. Là dấu hiệu của sự chọn lọc nhân tạo.
7. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên cấp độ nào của tổ chức sống?
A. Quần thể
B. Cá thể
C. Loài
D. Hệ sinh thái
8. Darwin đã nghiên cứu các loài chim sẻ trên quần đảo Galápagos và nhận thấy sự khác biệt về mỏ của chúng. Điều này cho thấy:
A. Tất cả các loài chim sẻ đều có chung một nguồn gốc.
B. Môi trường sống khác nhau đã tạo ra các dạng mỏ thích nghi khác nhau.
C. Sự khác biệt về mỏ là do sự di truyền các tính trạng thu được.
D. Cả hai lựa chọn 1 và 2 đều đúng.
9. Darwin đã sử dụng bằng chứng nào từ địa lý sinh vật để củng cố học thuyết của mình?
A. Sự tương đồng về cấu tạo giữa các loài ở các châu lục khác nhau.
B. Sự giống nhau về hóa thạch của các loài ở các tầng địa chất khác nhau.
C. Sự khác biệt về các loài trên các đảo biệt lập nhưng có nhiều điểm tương đồng với các loài trên lục địa gần đó.
D. Sự phân bố rộng rãi của các loài có khả năng thích nghi cao.
10. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ điển hình cho thấy chọn lọc tự nhiên tác động và làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Sự di cư của các cá thể sang quần thể khác.
B. Sự giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể trong quần thể.
C. Sự kháng thuốc của vi khuẩn sau nhiều lần tiếp xúc với thuốc kháng sinh.
D. Sự gia tăng số lượng cá thể trong điều kiện môi trường thuận lợi.
11. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự cách ly sinh sản?
A. Sự khác biệt về tập tính giao phối giữa hai loài chim.
B. Sự khác biệt về thời gian ra hoa giữa hai loài thực vật cùng sống trong một khu vực.
C. Sự khác biệt về cấu tạo cơ quan sinh sản giữa hai loài côn trùng.
D. Sự trao đổi gen diễn ra thường xuyên giữa hai quần thể hươu trên hai sườn núi khác nhau.
12. Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới chủ yếu diễn ra như thế nào?
A. Thông qua sự thay đổi đột ngột về mặt di truyền.
B. Thông qua sự tích lũy dần dần các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
C. Do sự can thiệp trực tiếp của con người vào quá trình sinh sản.
D. Do sự giao phối giữa các loài khác nhau tạo ra con lai.
13. Sự cách ly sinh sản đóng vai trò như thế nào trong quá trình hình thành loài mới theo quan điểm của Darwin?
A. Làm tăng cường trao đổi gen giữa các quần thể.
B. Ngăn cản sự trao đổi gen, cho phép các quần thể tích lũy biến dị riêng biệt.
C. Thúc đẩy sự lai tạo giữa các loài khác nhau.
D. Không có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài.
14. Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên là quá trình vô hướng. Điều này có nghĩa là:
A. Chọn lọc tự nhiên luôn hướng tới sự hoàn hảo.
B. Chọn lọc tự nhiên không có mục đích định trước, nó chỉ tác động dựa trên sự thích nghi với điều kiện môi trường hiện tại.
C. Chọn lọc tự nhiên luôn dẫn đến sự đơn giản hóa.
D. Chọn lọc tự nhiên chỉ xảy ra khi có sự can thiệp của con người.
15. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là cơ sở cho học thuyết tiến hóa của Darwin?
A. Sự biến dị và di truyền
B. Đấu tranh sinh tồn
C. Di truyền các tính trạng thu được trong đời sống
D. Chọn lọc tự nhiên
16. Nếu một quần thể bị chia cắt bởi một dãy núi mới hình thành, theo Darwin, điều gì có thể xảy ra với hai quần thể bị cô lập?
A. Chúng sẽ tiếp tục trao đổi gen và giữ nguyên đặc điểm.
B. Chúng có thể tiến hóa theo hai hướng khác nhau và dần hình thành loài mới.
C. Chúng sẽ nhanh chóng hợp nhất lại thành một quần thể duy nhất.
D. Chọn lọc tự nhiên sẽ không còn tác động lên chúng.
17. Theo Darwin, chọn lọc tự nhiên không chỉ tác động lên các đặc điểm giúp sinh vật sống sót mà còn cả các đặc điểm giúp:
A. Giảm thiểu sự trao đổi gen với quần thể khác.
B. Tăng cường sự di truyền các tính trạng thu được.
C. Tăng khả năng giao phối và sinh sản.
D. Giảm thiểu sự biến dị trong quần thể.
18. Sự xuất hiện của các tuyến đường sắt và kênh đào có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành loài bằng cách nào theo quan điểm của Darwin?
A. Tăng cường sự di chuyển của các loài, thúc đẩy trao đổi gen.
B. Tạo ra các rào cản địa lý mới, dẫn đến cách ly sinh sản.
C. Làm thay đổi khí hậu, ảnh hưởng đến chọn lọc tự nhiên.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài.
19. Darwin đã sử dụng bằng chứng từ phôi sinh học để ủng hộ học thuyết tiến hóa. Ý nghĩa chính của các bằng chứng này là gì?
A. Chứng minh sự tồn tại của các loài đã tuyệt chủng.
B. Cho thấy sự tương đồng trong quá trình phát triển phôi của các loài có quan hệ họ hàng gần.
C. Giải thích cơ chế di truyền của các tính trạng.
D. Minh chứng cho sự tiến hóa theo hướng phức tạp hóa từ đơn giản đến phức tạp.
20. Darwin cho rằng sự đấu tranh sinh tồn diễn ra giữa:
A. Chỉ các cá thể cùng loài.
B. Chỉ các loài khác nhau.
C. Các cá thể cùng loài, giữa các loài khác nhau và giữa sinh vật với môi trường sống.
D. Chỉ các cá thể có kiểu gen khác nhau.
21. Trong một quần thể thực vật, nếu một bệnh dịch lan tràn và chỉ những cây có khả năng kháng bệnh mới sống sót và sinh sản, đây là ví dụ về:
A. Chọn lọc nhân tạo
B. Chọn lọc ổn định
C. Chọn lọc đào thải
D. Chọn lọc định hướng
22. Theo quan điểm của Darwin, tại sao các đặc điểm không có lợi cho sinh vật lại có thể biến mất khỏi quần thể?
A. Do sự di nhập gen từ quần thể khác.
B. Do các cá thể mang đặc điểm đó có khả năng sống sót và sinh sản thấp hơn.
C. Do các đột biến mới xuất hiện làm thay thế các alen cũ.
D. Do con người loại bỏ chúng thông qua chọn lọc nhân tạo.
23. Một quần thể bọ cánh cứng có màu xanh và màu nâu sống trên vỏ cây màu nâu. Chọn lọc tự nhiên sẽ ưu tiên loại bọ nào?
A. Bọ cánh cứng màu xanh vì chúng có khả năng quang hợp tốt hơn.
B. Bọ cánh cứng màu nâu vì chúng ngụy trang tốt hơn.
C. Cả hai loại bọ cánh cứng đều có lợi thế như nhau.
D. Không có loại bọ cánh cứng nào có lợi thế hơn.
24. Biến dị di truyền là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên. Loại biến dị nào mà Darwin cho là quan trọng nhất trong việc hình thành loài mới?
A. Đột biến gen
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Biến dị tổ hợp
D. Đột biến đa bội
25. Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa của các loài thông qua chọn lọc tự nhiên?
A. Sự đột biến gen ngẫu nhiên, tạo ra biến dị di truyền.
B. Cuộc đấu tranh sinh tồn và sự thích nghi với môi trường sống.
C. Sự di nhập gen giữa các quần thể khác nhau.
D. Tác động của con người thông qua chọn lọc nhân tạo.