1. Nhân tố nào sau đây không trực tiếp làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối không ngẫu phối
D. Di - nhập gen
2. Sự khác biệt về hình thái giữa con đực và con cái của cùng một loài được gọi là:
A. Biến dị cá thể
B. Đột biến gen
C. Biến dị thứ cấp
D. Hiện tượng đa hình
3. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, điều nào sau đây là đúng?
A. Tần số alen thay đổi qua các thế hệ.
B. Tần số kiểu gen thay đổi theo quy luật Mendel.
C. Tần số alen và tần số kiểu gen không đổi qua các thế hệ.
D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra mạnh mẽ.
4. Theo học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là:
A. Quần thể
B. Loài
C. Cá thể
D. Giới
5. Yếu tố nào sau đây không được xem là nhân tố tiến hóa theo quan điểm của học thuyết tổng hợp hiện đại?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di - nhập gen
D. Di truyền độc lập
6. Trong học thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, khái niệm tiến hóa được hiểu là:
A. Sự thay đổi tần số alen của quần thể qua các thế hệ
B. Sự tuyệt chủng của các loài
C. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống
D. Sự xuất hiện của các loài mới
7. Khi tần số của alen A là 0.6 và alen a là 0.4 trong một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.36
B. 0.48
C. 0.16
D. 0.24
8. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
A. Kiểu gen
B. Alen
C. Quần thể
D. Kiểu hình
9. Sự sai khác về tập tính sinh sản giữa hai quần thể có thể dẫn đến:
A. Cách li sau hợp tử
B. Cách li sinh sản
C. Cách li địa lý
D. Cách li gen
10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là nguồn biến dị di truyền sơ cấp?
A. Tổ hợp gen qua sinh sản hữu tính
B. Đột biến gen
C. Giao phối ngẫu phối
D. Chọn lọc tự nhiên
11. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào có vai trò định hướng quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Tổ hợp gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu phối
12. Sự hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa thường gặp ở nhóm sinh vật nào?
A. Động vật
B. Thực vật
C. Vi khuẩn
D. Nấm
13. Trong quá trình tiến hóa, sự cách li sinh sản đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Làm thay đổi tần số alen trong quần thể
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền
C. Ngăn cản sự giao phối giữa các quần thể khác loài
D. Làm tăng tần số kiểu gen đồng hợp tử
14. Yếu tố nào sau đây có vai trò làm phát sinh các biến dị di truyền trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu phối
C. Đột biến và biến dị tổ hợp
D. Di - nhập gen
15. Yếu tố nào sau đây là động lực chính của quá trình tiến hóa?
A. Đột biến
B. Biến dị tổ hợp
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu phối
16. Hiện tượng nào sau đây góp phần duy trì sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Giao phối cận huyết
B. Chọn lọc ổn định
C. Đột biến gen
D. Dịch chuyển cân bằng Hardy-Weinberg
17. Sự hình thành loài mới bằng con đường cách li địa lý thuộc hình thức:
A. Cách li sau hợp tử
B. Cách li tiền hợp tử
C. Cách li địa lý
D. Cách li sinh thái
18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là nhân tố gây đột biến?
A. Tia cực tím
B. Thuốc trừ sâu
C. Rượu etylic
D. Nhiệt độ môi trường ổn định
19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là nguồn biến dị thứ cấp (biến dị tổ hợp) của quần thể?
A. Đột biến gen
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Tổ hợp gen qua sinh sản hữu tính
D. Sự phát sinh đột biến mới
20. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể giao phối ngẫu phối?
A. Đột biến
B. Di - nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối ngẫu phối
21. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm nghèo vốn gen của quần thể?
A. Đột biến
B. Di - nhập gen
C. Giao phối ngẫu phối
D. Chọn lọc tự nhiên
22. Chọn lọc tự nhiên theo hướng ổn định hóa (stabilizing selection) có xu hướng:
A. Làm tăng tần số của các alen quy định kiểu hình cực đoan
B. Loại bỏ các kiểu hình trung gian
C. Giữ lại các kiểu hình trung bình, loại bỏ các kiểu hình cực đoan
D. Làm xuất hiện các kiểu hình mới
23. Trong trường hợp nào sau đây, quần thể có khả năng tiến hóa nhanh nhất?
A. Quần thể có kích thước lớn, đột biến gen xảy ra với tần số cao.
B. Quần thể có kích thước nhỏ, chịu áp lực chọn lọc cao.
C. Quần thể có kích thước lớn, giao phối ngẫu phối.
D. Quần thể có kích thước nhỏ, ít biến dị di truyền.
24. Loại biến dị nào sau đây là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên?
A. Biến dị tổ hợp
B. Đột biến gen
C. Đột biến nhiễm sắc thể
D. Biến dị di truyền được
25. Hiện tượng trôi dạt di truyền (genetic drift) thường xảy ra mạnh mẽ nhất ở:
A. Quần thể có kích thước lớn
B. Quần thể có kích thước nhỏ
C. Quần thể đang phát triển mạnh
D. Quần thể có áp lực chọn lọc cao