1. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, vượt ra ngoài GDP?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
2. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió là biểu hiện của việc nhấn mạnh trụ cột nào trong phát triển bền vững?
A. Kinh tế.
B. Xã hội.
C. Môi trường.
D. Cả ba trụ cột.
3. Vấn đề nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc phạm vi của trụ cột môi trường trong phát triển bền vững?
A. Ô nhiễm không khí và nước.
B. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
C. Bất bình đẳng thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.
D. Suy thoái tài nguyên thiên nhiên.
4. Khái niệm tăng trưởng xanh gắn liền với trụ cột nào nhất trong phát triển bền vững?
A. Kinh tế.
B. Xã hội.
C. Môi trường.
D. Cả ba trụ cột, nhưng nhấn mạnh kinh tế.
5. Vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ cung cấp kiến thức về các vấn đề môi trường.
B. Tạo ra nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kỹ năng cho cá nhân để tham gia vào các hoạt động bền vững.
C. Đảm bảo mọi người có việc làm tốt trong các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Khuyến khích tiêu dùng cá nhân tối đa.
6. Khái niệm nào mô tả việc sử dụng các phương pháp canh tác nông nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người?
A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Nông nghiệp hữu cơ hoặc nông nghiệp bền vững.
C. Nông nghiệp công nghiệp.
D. Nông nghiệp chỉ dựa vào hóa chất.
7. Ba trụ cột chính cấu thành nên khái niệm phát triển bền vững bao gồm những gì?
A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
B. Xã hội, Tự nhiên, Công nghệ.
C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
D. Dân số, Lao động, Tài nguyên.
8. Đâu là một thách thức đối với việc áp dụng các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững?
A. Chi phí sản xuất thấp.
B. Sự thay đổi thói quen tiêu dùng của người dân và các rào cản về công nghệ, chi phí ban đầu.
C. Sự sẵn có của các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Nhận thức cao của cộng đồng về lợi ích của sản xuất bền vững.
9. Đâu là một ví dụ về hành động thể hiện sự phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân?
A. Sử dụng túi nilon một lần cho mọi hoạt động mua sắm.
B. Tiết kiệm điện, nước và ưu tiên sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp.
C. Vứt rác bừa bãi sau khi sử dụng.
D. Mua sắm các sản phẩm dùng một lần để tiện lợi.
10. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ vận động hành lang cho lợi ích doanh nghiệp.
B. Thực hiện các dự án cộng đồng, nâng cao nhận thức, giám sát và vận động chính sách về các vấn đề môi trường và xã hội.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút tài trợ quốc tế.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của chính phủ.
11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hành động nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê chắn sóng để bảo vệ bờ biển.
B. Phát triển giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
C. Giảm phát thải khí nhà kính bằng cách chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
D. Cải tiến hệ thống cảnh báo sớm thiên tai.
12. Trong phát triển bền vững, khía cạnh xã hội tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
C. Đảm bảo công bằng xã hội, xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và tự động hóa sản xuất.
13. Việc bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên là mối quan tâm hàng đầu của trụ cột nào trong phát triển bền vững?
A. Kinh tế.
B. Xã hội.
C. Môi trường.
D. Chỉ riêng trụ cột môi trường, không liên quan đến các trụ cột khác.
14. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên trong dài hạn?
A. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên mới.
B. Giảm nhu cầu tiêu thụ và thúc đẩy sử dụng tài nguyên tái tạo, tái chế.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang các hoạt động dịch vụ không sử dụng tài nguyên.
D. Đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác tài nguyên hiệu quả hơn.
15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự tham gia và đồng thuận của cộng đồng trong các dự án phát triển bền vững?
A. Quy mô đầu tư lớn.
B. Sự minh bạch, tham vấn và chia sẻ lợi ích.
C. Sự hiện diện của chuyên gia quốc tế.
D. Cấm đoán các hoạt động phản đối.
16. Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu cốt lõi của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
B. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá, kể cả hạn chế phát triển kinh tế.
C. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Tập trung vào phát triển xã hội công bằng, không quan tâm đến yếu tố kinh tế và môi trường.
17. Sự phát triển của công nghệ xanh (green technology) đóng vai trò gì trong phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
B. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường mà không liên quan đến xã hội.
C. Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tiết kiệm tài nguyên và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
D. Làm tăng gánh nặng chi phí cho các doanh nghiệp.
18. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền trong phát triển bền vững?
A. Miễn thuế cho các doanh nghiệp sản xuất sạch hơn.
B. Quy định về tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt cho các nhà máy.
C. Áp dụng thuế carbon hoặc phí xử lý chất thải đối với các hoạt động gây ô nhiễm.
D. Khuyến khích tái chế và tái sử dụng vật liệu.
19. Việc phát triển các khu công nghiệp sinh thái (eco-industrial parks) thể hiện sự lồng ghép của trụ cột nào trong phát triển bền vững?
A. Chỉ kinh tế.
B. Chỉ xã hội.
C. Chỉ môi trường.
D. Cả ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường.
20. Chính sách nào sau đây có thể hỗ trợ giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống, góp phần vào trụ cột xã hội của phát triển bền vững?
A. Tăng thuế doanh nghiệp để giảm lợi nhuận.
B. Đầu tư vào giáo dục, y tế và tạo cơ hội việc làm.
C. Hạn chế tiếp cận thông tin và công nghệ.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa xa xỉ.
21. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường đối mặt trong việc đạt được phát triển bền vững là gì?
A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
B. Mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
C. Dân số quá ít.
D. Quá nhiều công nghệ tiên tiến.
22. Trách nhiệm của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững bao gồm gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không can thiệp vào thị trường.
B. Ban hành luật pháp, chính sách, quy định và tạo khung khổ cho các hoạt động phát triển bền vững.
C. Chỉ dựa vào các tổ chức phi chính phủ để thực hiện các dự án bền vững.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên để thúc đẩy tăng trưởng.
23. Tại sao việc quản lý tài nguyên nước bền vững lại quan trọng đối với phát triển bền vững?
A. Nước chỉ cần thiết cho nông nghiệp.
B. Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống, sản xuất và bảo vệ hệ sinh thái, cần được sử dụng hợp lý để đảm bảo cho tương lai.
C. Nước có thể thay thế bằng các nguồn tài nguyên khác.
D. Chỉ cần tập trung vào việc cung cấp đủ nước cho đô thị.
24. Việc quy hoạch đô thị thông minh, thân thiện với môi trường, có mật độ dân số phù hợp và hệ thống giao thông công cộng hiệu quả là biểu hiện của việc lồng ghép các yếu tố nào của phát triển bền vững?
A. Chỉ kinh tế và xã hội.
B. Chỉ môi trường và xã hội.
C. Chỉ kinh tế và môi trường.
D. Kinh tế, xã hội và môi trường.
25. Khái niệm kinh tế tuần hoàn (circular economy) phù hợp với nguyên tắc nào của phát triển bền vững?
A. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ tuyến tính.
B. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
C. Chỉ tập trung vào các sản phẩm mới và hiện đại.
D. Bỏ qua khía cạnh môi trường để ưu tiên kinh tế.