1. Biến đổi gen ở vi khuẩn thường mang lại lợi ích gì cho con người trong lĩnh vực y học?
A. Tạo ra các loại kháng sinh mới có phổ tác dụng rộng hơn.
B. Sản xuất các chế phẩm sinh học có giá trị như insulin, hormone tăng trưởng.
C. Tăng cường khả năng phân giải các chất ô nhiễm trong môi trường nước.
D. Cải thiện năng suất của các loại cây trồng lương thực.
2. Trong kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp, mục đích của việc sử dụng cùng một loại enzim cắt giới hạn cho cả gen cần chuyển và thể truyền là gì?
A. Để đảm bảo gen được cắt thành nhiều đoạn nhỏ hơn.
B. Để tạo ra các đầu nối tương thích (sticky ends hoặc blunt ends) trên cả hai phân tử ADN, giúp chúng có thể bắt cặp và nối lại với nhau dễ dàng.
C. Để tăng tốc độ phản ứng của enzim ligaza.
D. Để ngăn chặn sự phân hủy của ADN bởi các enzim khác.
3. Công nghệ di truyền đã được ứng dụng để sản xuất vaccine tái tổ hợp như thế nào?
A. Sản xuất trực tiếp virus hoặc vi khuẩn gây bệnh đã bị làm suy yếu.
B. Dùng vi sinh vật biến đổi gen để sản xuất các kháng nguyên của tác nhân gây bệnh, sau đó tinh sạch để làm vaccine.
C. Cấy trực tiếp gen của virus vào cơ thể người để tạo miễn dịch.
D. Sử dụng các kháng thể đơn dòng để phòng bệnh.
4. Trong công nghệ di truyền, khi nói về gen trị liệu (gene therapy), mục đích chính là gì?
A. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng bệnh.
B. Chữa trị hoặc phòng ngừa các bệnh di truyền bằng cách đưa gen chức năng vào tế bào của bệnh nhân.
C. Sản xuất các loại thuốc mới từ vi sinh vật biến đổi gen.
D. Cải thiện trí thông minh của con người.
5. Kỹ thuật nào được sử dụng để phân lập và tinh sạch ADN tái tổ hợp?
A. Kỹ thuật PCR.
B. Kỹ thuật điện di trên gel.
C. Kỹ thuật lai tạo.
D. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.
6. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) đóng vai trò gì trong công nghệ di truyền?
A. Dùng để cắt ADN tại các vị trí đặc hiệu.
B. Dùng để nối các đoạn ADN lại với nhau.
C. Dùng để khuếch đại (nhân lên) một đoạn ADN cụ thể với số lượng lớn.
D. Dùng để tách các đoạn ADN dựa trên kích thước.
7. Một trong những ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong công nghệ di truyền là gì?
A. Tạo ra các giống vi khuẩn có khả năng phân hủy rác thải nhựa.
B. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
C. Nghiên cứu cấu trúc bộ gen của virus.
D. Phân tích trình tự DNA.
8. Trong công nghệ di truyền, enzim cắt giới hạn (restriction enzyme) có vai trò gì trong việc tạo ra ADN tái tổ hợp?
A. Enzim cắt giới hạn làm nhiệm vụ nối các đoạn ADN rời nhau lại với nhau.
B. Enzim cắt giới hạn có chức năng tổng hợp ADN mới dựa trên mạch khuôn.
C. Enzim cắt giới hạn có vai trò cắt ADN tại các vị trí nhận biết đặc hiệu, tạo đầu nối để nối với ADN khác.
D. Enzim cắt giới hạn giúp phiên mã ADN thành ARN thông tin.
9. Trong công nghệ di truyền, gen đánh dấu (marker gene) thường được sử dụng để làm gì?
A. Để tăng cường khả năng biểu hiện của gen cần chuyển.
B. Để xác định xem gen đã được chuyển thành công vào tế bào chủ hay chưa.
C. Để làm cho tế bào chủ có khả năng kháng lại các tác nhân gây bệnh.
D. Để giúp gen cần chuyển tự nhân đôi nhiều lần.
10. Kỹ thuật nào được sử dụng để đưa gen mong muốn vào trong tế bào chủ trong công nghệ di truyền?
A. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi Polymerase).
B. Kỹ thuật điện di ADN.
C. Kỹ thuật chuyển gen.
D. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
11. Tại sao việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng thuốc diệt cỏ lại quan trọng trong nông nghiệp hiện đại?
A. Giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu độc hại.
B. Cho phép nông dân sử dụng thuốc diệt cỏ hiệu quả hơn để tiêu diệt cỏ dại mà không ảnh hưởng đến cây trồng.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
D. Giúp cây trồng có khả năng tự tổng hợp thuốc trừ sâu.
12. Tại sao kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp lại cần sử dụng hai loại enzim khác nhau là enzim cắt giới hạn và enzim ligaza?
A. Enzim cắt giới hạn cắt ADN, còn enzim ligaza giúp phiên mã gen đã cắt.
B. Enzim cắt giới hạn tạo đầu nối, enzim ligaza nối các đoạn ADN lại với nhau để tạo phân tử ADN tái tổ hợp.
C. Enzim cắt giới hạn dùng để nhân bản ADN, còn enzim ligaza dùng để tách ADN.
D. Hai enzim này hoạt động ở hai giai đoạn khác nhau của quá trình tạo ADN tái tổ hợp, một cái cắt và một cái tổng hợp.
13. Biến đổi gen ở thực vật có thể mang lại những lợi ích gì trong nông nghiệp?
A. Tạo ra các loại thuốc trừ sâu sinh học hiệu quả.
B. Nâng cao năng suất cây trồng, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, chịu hạn, chịu mặn.
C. Cải thiện hương vị và màu sắc của các loại trái cây.
D. Tăng cường khả năng quang hợp của cây xanh.
14. Enzim ligaza (DNA ligase) có vai trò gì trong quá trình tạo ADN tái tổ hợp?
A. Enzim ligaza cắt các đoạn ADN tại vị trí nhận biết.
B. Enzim ligaza nối các đoạn ADN có đầu nối tương thích lại với nhau, tạo thành một phân tử ADN hoàn chỉnh.
C. Enzim ligaza tổng hợp các đoạn mồi cho quá trình sao chép ADN.
D. Enzim ligaza giúp tách hai mạch ADN trong quá trình tái bản.
15. Sự khác biệt cơ bản giữa công nghệ di truyền và kỹ thuật di truyền là gì?
A. Công nghệ di truyền tập trung vào chỉnh sửa gen người, còn kỹ thuật di truyền tập trung vào thực vật.
B. Công nghệ di truyền là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các kỹ thuật thao tác ADN, còn kỹ thuật di truyền thường ám chỉ các phương pháp điều trị bệnh di truyền.
C. Công nghệ di truyền chỉ áp dụng cho vi sinh vật, còn kỹ thuật di truyền áp dụng cho động vật.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
16. Công nghệ di truyền có thể giúp tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn như thế nào?
A. Bằng cách tăng cường khả năng hấp thụ nước của cây.
B. Bằng cách chuyển gen mã hóa các protein kháng sâu, kháng virus hoặc các chất có khả năng diệt khuẩn.
C. Bằng cách làm cho cây trồng có khả năng tự sản xuất phân bón.
D. Bằng cách tăng cường khả năng quang hợp của lá cây.
17. Plasmid là gì và vai trò của nó trong công nghệ di truyền?
A. Plasmid là một loại protein có chức năng xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
B. Plasmid là một đoạn ARN thông tin dùng để mã hóa protein.
C. Plasmid là phân tử ADN dạng vòng, có khả năng tự nhân đôi độc lập và thường được sử dụng làm thể truyền gen.
D. Plasmid là một loại virus có khả năng lây nhiễm và làm biến đổi gen của tế bào chủ.
18. Phân biệt gen và ADN trong bối cảnh công nghệ di truyền.
A. Gen là toàn bộ phân tử ADN, còn ADN là một đoạn gen.
B. Gen là một đoạn ADN mang thông tin mã hóa cho một sản phẩm sinh học nhất định (thường là protein), còn ADN là đại phân tử chứa thông tin di truyền.
C. Gen chỉ có ở sinh vật nhân thực, còn ADN có ở mọi sinh vật.
D. ADN là nơi chứa gen, còn gen là một loại enzyme.
19. Khái niệm thể truyền (vector) trong công nghệ di truyền ám chỉ gì?
A. Là một loại protein có chức năng vận chuyển gen.
B. Là một phân tử ADN hoặc virus có khả năng mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
C. Là một phương pháp để tách ADN từ tế bào.
D. Là một kỹ thuật để nhân bản ADN.
20. Trong các thể truyền (vector) được sử dụng trong công nghệ di truyền, thể truyền nào thường được dùng để chuyển gen vào tế bào thực vật?
A. Phagơ lambda.
B. Plasmid Ti của vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.
C. ADN dạng vòng của virus SV40.
D. Plasmid R.
21. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình tạo ra sinh vật biến đổi gen (GMO)?
A. Nuôi cấy tế bào biến đổi gen trong môi trường thích hợp.
B. Tách chiết ADN và gen cần chuyển ra khỏi tế bào.
C. Đưa ADN tái tổ hợp vào trong tế bào nhận.
D. Kiểm tra sự biểu hiện của gen đã chuyển.
22. Tại sao lại cần sử dụng các phương pháp tách chiết ADN hiệu quả trong công nghệ di truyền?
A. Để đảm bảo ADN được cắt thành nhiều đoạn nhỏ.
B. Để thu được ADN nguyên vẹn, có độ tinh khiết cao, phục vụ cho các bước tiếp theo như cắt, nối, nhân bản.
C. Để làm cho ADN có khả năng tự nhân đôi.
D. Để tăng cường khả năng biểu hiện của gen.
23. Trong công nghệ di truyền, biến nạp (transformation) là gì?
A. Là quá trình enzyme cắt giới hạn cắt ADN.
B. Là quá trình một tế bào hấp thụ ADN từ môi trường bên ngoài, bao gồm cả ADN tái tổ hợp.
C. Là quá trình enzyme ligaza nối các đoạn ADN.
D. Là quá trình phiên mã ADN thành ARN.
24. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật chuyển gen bằng súng bắn gen (gene gun) là gì?
A. Dùng điện trường cao để tạo lỗ trên màng tế bào.
B. Đưa các hạt vi cầu kim loại (vàng hoặc vonfram) được bọc ADN mục tiêu vào tế bào.
C. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium để đưa gen vào tế bào.
D. Sử dụng virus để vận chuyển gen vào trong nhân tế bào.
25. Nhiễm sắc thể nhân tạo ở sinh vật nhân thực (Artificial Chromosomes) là gì và ứng dụng của chúng?
A. Là các đoạn ADN ngắn, không có khả năng tự nhân đôi, dùng để đánh dấu gen.
B. Là các nhiễm sắc thể được tạo ra trong ống nghiệm, có khả năng mang và biểu hiện nhiều gen, dùng để nghiên cứu chức năng gen phức tạp hoặc tạo giống cây trồng có nhiều đặc tính mong muốn.
C. Là các protein đặc biệt có vai trò điều hòa biểu hiện gen.
D. Là các RNA thông tin được tổng hợp nhân tạo để thay thế gen bị đột biến.