[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 7 bài 21 Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng
1. Quá trình hô hấp ở sinh vật có bản chất là:
A. Quá trình hấp thụ oxy và thải CO2.
B. Quá trình quang hợp để tạo ra chất hữu cơ.
C. Quá trình phân giải chất hữu cơ, giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống.
D. Quá trình vận chuyển nước và khoáng.
2. Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong trao đổi chất là gì?
A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
B. Dị hóa luôn diễn ra trước đồng hóa.
C. Đồng hóa và dị hóa luôn diễn ra đồng thời và có mối quan hệ mật thiết, bổ sung cho nhau.
D. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.
3. Quá trình dị hóa là quá trình:
A. Tổng hợp protein từ các axit amin.
B. Phân giải gluxit thành CO2 và H2O, giải phóng năng lượng.
C. Tích lũy glycogen trong gan.
D. Tổng hợp axit nucleic từ các nucleotide.
4. Chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật có ý nghĩa gì?
A. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp các chất cần thiết.
B. Đảm bảo cơ thể thực hiện các hoạt động sống và duy trì nhiệt độ.
C. Loại bỏ các sản phẩm trao đổi chất độc hại.
D. Giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống.
5. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật có chức năng cơ bản nhất là gì?
A. Tích lũy năng lượng dự trữ cho cơ thể.
B. Loại bỏ các chất thải ra ngoài.
C. Thu nhận và chuyển hóa các chất cần thiết, đồng thời loại bỏ các chất không cần thiết.
D. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ.
6. Đặc điểm chung của quá trình chuyển hóa năng lượng ở sinh vật là:
A. Năng lượng luôn được giải phóng hoàn toàn dưới dạng nhiệt.
B. Năng lượng được chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, có sự giải phóng và tích lũy năng lượng.
C. Chỉ có quá trình biến đổi năng lượng hóa học thành năng lượng cơ học.
D. Năng lượng chỉ được thu nhận từ ánh sáng mặt trời.
7. Sự trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường liên quan đến:
A. Chỉ thu nhận oxy và thải CO2.
B. Thu nhận thức ăn và thải chất cặn bã.
C. Thu nhận các chất cần thiết và thải các chất dư thừa, độc hại.
D. Chỉ thải nước ra môi trường.
8. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật diễn ra ở cấp độ nào?
A. Chỉ ở cấp độ phân tử.
B. Chỉ ở cấp độ tế bào.
C. Từ cấp độ phân tử, tế bào đến cơ thể và quần thể.
D. Chỉ ở cấp độ cơ thể.
9. Cơ chế chung của quá trình trao đổi chất ở mọi sinh vật là gì?
A. Thu nhận trực tiếp năng lượng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ.
B. Trao đổi chất diễn ra theo hai chiều thu nhận và thải chất, chuyển hóa năng lượng.
C. Chỉ diễn ra quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
D. Chỉ diễn ra quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản.
10. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất của sinh vật?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Tuổi của sinh vật.
C. Mức độ hoạt động của sinh vật.
D. Màu sắc của lá cây.
11. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về trao đổi chất ở thực vật?
A. Thực vật chỉ hấp thụ oxy và thải CO2 trong mọi điều kiện.
B. Quang hợp là quá trình đồng hóa quan trọng, còn hô hấp là quá trình dị hóa.
C. Thực vật không có quá trình đào thải chất.
D. Thực vật chỉ trao đổi chất với môi trường thông qua rễ.
12. Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, năng lượng được giải phóng chủ yếu dưới dạng nào?
A. Năng lượng ánh sáng.
B. Năng lượng cơ học.
C. Năng lượng hóa học (ATP).
D. Năng lượng âm thanh.
13. Sự khác biệt cơ bản giữa trao đổi chất ở thực vật và động vật là gì?
A. Thực vật chỉ có quá trình đồng hóa, động vật chỉ có quá trình dị hóa.
B. Thực vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ, động vật phải lấy chất hữu cơ từ môi trường.
C. Thực vật không cần trao đổi chất với môi trường, động vật cần.
D. Động vật chỉ hấp thụ oxy, thực vật chỉ thải CO2.
14. Quá trình trao đổi chất có ý nghĩa quyết định đến khả năng nào của sinh vật?
A. Khả năng sinh sản.
B. Khả năng sinh trưởng, phát triển và duy trì sự sống.
C. Khả năng di chuyển.
D. Khả năng thích nghi với môi trường.
15. Vai trò của nước trong trao đổi chất của sinh vật là gì?
A. Chỉ là dung môi hòa tan các chất.
B. Tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học và là môi trường cho các phản ứng đó diễn ra.
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
D. Chỉ có vai trò trong quá trình quang hợp.
16. Sinh vật dị dưỡng có đặc điểm nổi bật trong trao đổi chất là gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O.
B. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tạo ra chất hữu cơ.
C. Lấy các chất hữu cơ có sẵn từ môi trường để làm nguồn dinh dưỡng và năng lượng.
D. Chỉ thực hiện quá trình phân giải các chất vô cơ.
17. Trong quá trình trao đổi chất, vai trò của enzim là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học, làm tăng tốc độ phản ứng.
C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
D. Tham gia vào cấu trúc của màng sinh chất.
18. Quá trình trao đổi chất ở động vật có vú có đặc điểm nào sau đây?
A. Chỉ dựa vào quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ.
B. Luôn có khả năng điều hòa thân nhiệt một cách chủ động.
C. Không có quá trình dị hóa.
D. Luôn thải các chất độc hại dưới dạng khí.
19. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất?
A. Chỉ có sự thay đổi của nhiệt độ môi trường.
B. Chỉ có sự thay đổi của độ ẩm môi trường.
C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết (hormone).
D. Chỉ có sự thay đổi của cường độ ánh sáng.
20. Trong quá trình trao đổi chất, quá trình đồng hóa có đặc điểm là:
A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn.
B. Giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
C. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản và tích lũy năng lượng.
D. Thải các chất không cần thiết ra ngoài.
21. Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào KHÔNG thuộc quá trình trao đổi chất?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Cảm ứng với ánh sáng.
D. Tiêu hóa thức ăn.
22. Đâu là một ví dụ về quá trình đồng hóa?
A. Phân giải protein thành axit amin.
B. Phân giải gluxit thành CO2 và H2O.
C. Tổng hợp protein từ các axit amin.
D. Thải ure ra khỏi cơ thể.
23. Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa, phát biểu nào là ĐÚNG?
A. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa thu nhận năng lượng.
B. Đồng hóa tổng hợp chất phức tạp, dị hóa phân giải chất phức tạp.
C. Đồng hóa chỉ có ở sinh vật nhân thực, dị hóa chỉ có ở sinh vật nhân sơ.
D. Đồng hóa là quá trình phân giải, dị hóa là quá trình tổng hợp.
24. Sinh vật tự dưỡng có đặc điểm nổi bật trong trao đổi chất là gì?
A. Phân giải chất hữu cơ có sẵn từ môi trường.
B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng hoặc hóa học.
C. Sử dụng năng lượng từ việc phân giải chất hữu cơ phức tạp.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sinh vật khác để lấy thức ăn.
25. Trong quá trình trao đổi chất, các khoáng chất có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
B. Chỉ là thành phần cấu tạo tế bào.
C. Tham gia cấu tạo nên các phân tử sinh học quan trọng và là cofactor của enzim.
D. Là nguồn cung cấp cacbon chính.