[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 7 bài 29 Vai trò của nước và chất dinh dưỡng đối với sinh vật
1. Nước tham gia vào quá trình điều hòa thân nhiệt của cơ thể bằng cách nào?
A. Tăng cường trao đổi chất để sinh nhiệt.
B. Làm giảm quá trình thoát hơi nước.
C. Thông qua quá trình bay hơi mồ hôi hoặc thoát hơi nước.
D. Tạo ra lớp cách nhiệt bên ngoài cơ thể.
2. Kali (K) đóng vai trò gì trong sinh lý thực vật?
A. Kích thích sự ra hoa và đậu quả.
B. Giúp cây quang hợp mạnh mẽ hơn.
C. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất, giúp cây chống chịu tốt hơn.
D. Là thành phần của các axit amin.
3. Sự thiếu hụt chất sắt (Fe) ở động vật (đặc biệt là con người) sẽ dẫn đến bệnh gì?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scurvy
C. Bệnh thiếu máu do thiếu sắt (anemia)
D. Bệnh beriberi
4. Động vật cần bổ sung chất dinh dưỡng để làm gì?
A. Chỉ để duy trì hoạt động của tim.
B. Để cung cấp năng lượng, xây dựng và tái tạo các bộ phận của cơ thể.
C. Chủ yếu để làm đẹp da và tóc.
D. Ngăn chặn quá trình lão hóa.
5. Quá trình thoát hơi nước ở thực vật diễn ra chủ yếu qua bộ phận nào?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá (qua khí khổng)
D. Hoa
6. Nếu chế độ ăn của động vật thiếu chất béo, hậu quả có thể là gì?
A. Cơ thể bị thừa năng lượng.
B. Giảm khả năng hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
C. Hệ miễn dịch suy yếu nghiêm trọng.
D. Xương dễ bị gãy.
7. Loại chất dinh dưỡng nào sau đây là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?
A. Vitamin
B. Chất khoáng
C. Carbohydrate (Glucid) và Lipid (chất béo)
D. Chất xơ
8. Photpho (P) có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào của sinh vật?
A. Thúc đẩy sự phát triển của rễ.
B. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi.
C. Tham gia vào quá trình tích lũy và vận chuyển năng lượng (ATP).
D. Giúp lá có màu xanh.
9. Sắt (Fe) có vai trò thiết yếu trong quá trình nào của thực vật?
A. Thúc đẩy sự ra hoa.
B. Tăng cường hấp thụ nước.
C. Tham gia vào quá trình tổng hợp diệp lục và hô hấp.
D. Giúp cây cứng cáp.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của nước đối với sinh vật?
A. Dung môi hòa tan.
B. Tham gia phản ứng sinh hóa.
C. Vận chuyển chất.
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp.
11. Vai trò của nước đối với động vật là gì?
A. Chỉ tham gia vào quá trình tiêu hóa thức ăn.
B. Là dung môi hòa tan, tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy và loại bỏ chất thải.
C. Cung cấp năng lượng dự trữ cho cơ thể.
D. Giúp duy trì hình dạng cơ thể không thay đổi.
12. Nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển các chất trong cơ thể sinh vật vì:
A. Nước có khả năng tự sinh năng lượng.
B. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất và có tính dẫn điện.
C. Nước tạo ra áp suất lớn trong mạch.
D. Nước giúp tăng cường sự phát triển của tế bào.
13. Chất xơ (fiber) đóng vai trò gì trong chế độ ăn của động vật ăn cỏ?
A. Cung cấp năng lượng chính.
B. Giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả, hỗ trợ vi sinh vật cộng sinh tiêu hóa cellulose.
C. Là nguồn vitamin thiết yếu.
D. Giúp cơ thể tổng hợp protein.
14. Vitamin C (axit ascorbic) có vai trò gì quan trọng đối với con người?
A. Giúp xương chắc khỏe.
B. Ngăn ngừa ung thư.
C. Tăng cường khả năng miễn dịch, tham gia tổng hợp collagen và chống oxy hóa.
D. Giúp hệ thần kinh hoạt động tốt.
15. Chất khoáng Canxi (Ca) cần thiết cho động vật vì lý do chính nào?
A. Giúp tăng cường trí nhớ.
B. Là thành phần cấu tạo nên xương và răng, tham gia vào quá trình đông máu và co cơ.
C. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất.
D. Giúp cơ thể chống lại virus.
16. Nitơ (N) có vai trò thiết yếu như thế nào đối với sinh vật?
A. Giúp cây cứng cáp, chống chịu tốt hơn.
B. Là thành phần cấu tạo của protein, axit nucleic (ADN, ARN) và các vitamin.
C. Thúc đẩy quá trình ra hoa, đậu quả.
D. Giúp cây hấp thụ nước và khoáng chất tốt hơn.
17. Vai trò của chất xơ đối với hệ tiêu hóa con người là gì?
A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
B. Giúp làm sạch ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ hệ vi khuẩn đường ruột.
C. Là nguồn vitamin và khoáng chất dồi dào.
D. Thúc đẩy quá trình hấp thụ protein.
18. Chất khoáng nào sau đây là thành phần quan trọng của diệp lục?
A. Photpho (P)
B. Magie (Mg)
C. Nitơ (N)
D. Kali (K)
19. Cây trồng thiếu Photpho (P) thường biểu hiện suy giảm nghiêm trọng ở bộ phận nào?
A. Lá
B. Hoa và quả
C. Rễ
D. Thân
20. Cây trồng thiếu Magie (Mg) sẽ ảnh hưởng đến khả năng nào nhất?
A. Hấp thụ nước.
B. Quang hợp.
C. Hô hấp.
D. Thoát hơi nước.
21. Hiện tượng thiếu đạm (Nitơ) ở cây thường biểu hiện như thế nào?
A. Lá có màu xanh đậm, phát triển mạnh.
B. Lá vàng úa, cây còi cọc, sinh trưởng chậm.
C. Thân cây yếu, dễ bị sâu bệnh tấn công.
D. Quả chín chậm, kém ngọt.
22. Trong cơ thể sinh vật, nước đóng vai trò chủ yếu nào sau đây?
A. Làm chất xúc tác cho mọi phản ứng hóa học trong tế bào.
B. Là dung môi hòa tan nhiều chất, tham gia vào các phản ứng sinh hóa và vận chuyển các chất.
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào.
D. Tạo nên bộ khung xương vững chắc cho tế bào.
23. Chất dinh dưỡng nào sau đây là thành phần chính của hormone tuyến giáp?
A. Canxi (Ca)
B. Sắt (Fe)
C. I-ốt (I)
D. Kẽm (Zn)
24. Protein (chất đạm) có vai trò quan trọng như thế nào đối với động vật?
A. Chỉ cung cấp năng lượng.
B. Là vật liệu xây dựng chính của tế bào và cơ thể, tham gia cấu tạo enzyme, hormone.
C. Giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
D. Duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể.
25. Cây trồng trên đất thiếu Bo (B) thường có biểu hiện nào?
A. Lá vàng, cây còi cọc.
B. Rễ kém phát triển.
C. Hiện tượng rụng hoa, rụng quả sinh lý tăng.
D. Mầm đỉnh sinh trưởng bị chết.