1. Khi động vật bị mất nước quá nhiều, hậu quả trực tiếp nhất đối với hoạt động tế bào là gì?
A. Tăng cường hấp thụ oxy.
B. Giảm hoạt động của các enzyme và quá trình trao đổi chất.
C. Tăng cường sản xuất năng lượng.
D. Tăng cường bài tiết.
2. Hệ thống ống tiêu hóa của động vật có xương sống thường có cấu tạo như thế nào?
A. Một vòng khép kín.
B. Một ống thông từ miệng đến hậu môn, với các tuyến tiêu hóa phụ.
C. Nhiều túi tiêu hóa.
D. Chỉ có dạ dày.
3. Quá trình dị hóa ở động vật là gì?
A. Tổng hợp protein từ axit amin.
B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, giải phóng năng lượng.
C. Hấp thụ các chất dinh dưỡng qua màng tế bào.
D. Xây dựng cấu trúc tế bào mới.
4. Tại sao động vật hô hấp bằng phổi cần có hệ tuần hoàn để vận chuyển khí?
A. Phổi quá nhỏ để tiếp nhận đủ khí.
B. Hệ tuần hoàn giúp vận chuyển khí từ phổi đến các tế bào và ngược lại, đảm bảo hiệu quả trao đổi.
C. Khí chỉ có thể hòa tan trong máu.
D. Phổi chỉ có chức năng làm ấm không khí.
5. Ở cá xương, quá trình trao đổi khí diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?
A. Da.
B. Ruột.
C. Mang.
D. Bóng hơi.
6. Trong hệ tuần hoàn hở, máu được vận chuyển trong:
A. Các mạch máu kín.
B. Các khoang cơ thể và các mạch máu không kín.
C. Chỉ các mao mạch.
D. Hệ thống ống khí.
7. Cơ quan nào có vai trò chính trong việc lọc máu và tạo nước tiểu ở động vật có xương sống?
A. Gan.
B. Phổi.
C. Tim.
D. Thận.
8. Quá trình đồng hóa ở động vật là gì?
A. Phân giải thức ăn thành chất đơn giản.
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu.
C. Biến đổi các chất dinh dưỡng thành các thành phần cấu tạo của tế bào và tích lũy năng lượng.
D. Thải các chất không cần thiết ra ngoài.
9. Loại động vật nào sau đây có hình thức trao đổi nước và chất dinh dưỡng qua bề mặt cơ thể một cách hiệu quả nhất trong số các lựa chọn?
A. Cá mập.
B. Giun đất.
C. Gà.
D. Rắn.
10. Tại sao máu của động vật có vú giàu oxy hơn máu của cá?
A. Vì động vật có vú có tim 4 ngăn.
B. Vì cá sống dưới nước.
C. Vì động vật có vú không cần oxy.
D. Vì máu của cá rất loãng.
11. Động vật đơn bào có thể thải bã thức ăn qua bất kỳ vị trí nào trên màng tế bào, điều này được gọi là:
A. Xuất bào.
B. Nhập bào.
C. Chuyển vị.
D. Tiêu hóa ngoại bào.
12. Tại sao chim và động vật có vú cần trao đổi chất với tốc độ cao?
A. Vì chúng có kích thước lớn.
B. Vì chúng cần duy trì thân nhiệt cao và hoạt động năng động.
C. Vì chúng ăn nhiều.
D. Vì chúng có bộ lông dày.
13. Chức năng chính của hệ tiêu hóa ở động vật là gì?
A. Vận chuyển oxy.
B. Thải chất độc.
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Điều hòa thân nhiệt.
14. Sự khác biệt cơ bản trong trao đổi nước và chất dinh dưỡng giữa động vật đơn bào và động vật đa bào có hệ tuần hoàn là gì?
A. Động vật đơn bào trao đổi trực tiếp, động vật đa bào cần hệ tuần hoàn.
B. Động vật đơn bào chỉ hấp thụ nước, động vật đa bào chỉ hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Động vật đơn bào không cần trao đổi nước, động vật đa bào không cần trao đổi chất dinh dưỡng.
D. Động vật đơn bào trao đổi qua da, động vật đa bào trao đổi qua phổi.
15. Động vật thủy sinh đơn bào như trùng giày trao đổi khí và chất dinh dưỡng trực tiếp với môi trường qua đâu?
A. Qua lớp vỏ dày.
B. Qua màng sinh chất của tế bào.
C. Qua không bào tiêu hóa.
D. Qua lông bơi.
16. Tại sao ruột của động vật đa bào có diện tích bề mặt lớn?
A. Để tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Để chứa nhiều thức ăn hơn.
C. Để tăng cường bài tiết chất thải.
D. Để giữ nước tốt hơn.
17. Động vật nào cần cơ chế điều hòa bài tiết nước chặt chẽ hơn để tránh mất nước trong môi trường khô hạn?
A. Ếch.
B. Cá.
C. Lạc đà.
D. Cá voi.
18. Cơ chế chính giúp động vật có xương sống trao đổi khí với môi trường là gì?
A. Sự khuếch tán trực tiếp qua da.
B. Sự hấp thụ qua hệ tiêu hóa.
C. Sự vận chuyển qua hệ tuần hoàn nhờ các cơ quan hô hấp chuyên hóa.
D. Sự bài tiết qua hệ bài tiết.
19. Tại sao các loài chim bay lượn lại có hệ hô hấp rất hiệu quả?
A. Chúng có phổi lớn.
B. Chúng có hệ thống khí đạo và các túi khí giúp dòng khí một chiều, đảm bảo trao đổi khí liên tục.
C. Chúng hít thở bằng miệng.
D. Chúng có máu giàu oxy.
20. Động vật nào sau đây hô hấp bằng ống khí?
A. Cá.
B. Châu chấu.
C. Ếch.
D. Giun đất.
21. Sự trao đổi nước và các chất hòa tan giữa máu và dịch mô diễn ra ở đâu?
A. Trong các động mạch.
B. Trong các tĩnh mạch.
C. Trong các mao mạch.
D. Trong các tâm nhĩ.
22. Cơ quan nào ở động vật có vú đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các chất thải nitơ từ máu?
A. Phổi.
B. Da.
C. Thận.
D. Gan.
23. Động vật nào sau đây hô hấp bằng da là chủ yếu?
A. Chim bồ câu.
B. Cá vàng.
C. Giun đất.
D. Tắc kè.
24. Trong quá trình trao đổi nước, thận có vai trò gì?
A. Hấp thụ toàn bộ nước.
B. Lọc máu và tái hấp thụ nước cần thiết, bài tiết nước dư thừa.
C. Chỉ bài tiết nước.
D. Sản xuất nước.
25. Tại sao việc duy trì cân bằng nước là quan trọng đối với động vật?
A. Nước chỉ cần thiết cho sinh sản.
B. Nước tham gia vào hầu hết các phản ứng sinh hóa và duy trì cấu trúc tế bào.
C. Nước giúp động vật bay lượn.
D. Nước chỉ cần thiết để làm mát.