[KNTT] Trắc nghiệm Sinh học 7 bài 41 Một số yếu tố ảnh hưởng và điều hòa, điều khiển sinh sản ở sinh vật
1. Trong sinh sản hữu tính, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự đa dạng di truyền của thế hệ con?
A. Sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử đực và giao tử cái.
B. Số lượng trứng được thụ tinh.
C. Sự phát triển của phôi thai.
D. Môi trường sống của sinh vật.
2. Sự đa dạng di truyền trong sinh sản hữu tính chủ yếu là do:
A. Sự phân chia tế bào nguyên phân.
B. Sự nhân đôi ADN.
C. Sự tái tổ hợp gen trong giảm phân và sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử.
D. Sự phát triển của phôi.
3. Vai trò của các yếu tố ngoại cảnh trong điều hòa sinh sản ở sinh vật là:
A. Chỉ ảnh hưởng đến sinh sản vô tính.
B. Kích thích hoặc ức chế các quá trình sinh sản.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của phôi.
D. Không có vai trò quan trọng.
4. Điều hòa sinh sản ở động vật có xương sống thường liên quan đến hoạt động của các tuyến nội tiết nào là chủ yếu?
A. Tuyến yên, tuyến giáp và tuyến thượng thận.
B. Tuyến yên, tuyến sinh dục (buồng trứng/tinh hoàn).
C. Tuyến tụy và tuyến giáp.
D. Tuyến ức và tuyến giáp.
5. Điều hòa sinh sản ở thực vật bằng hormone có ý nghĩa gì?
A. Chỉ kích thích sự phát triển của rễ.
B. Giúp cây ra hoa, đậu quả đúng thời vụ.
C. Chỉ ức chế sự ra hoa.
D. Không có tác động đến sinh sản.
6. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến quá trình hình thành giao tử ở sinh vật?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Ánh sáng.
C. Dinh dưỡng.
D. Độ pH của đất.
7. Yếu tố nào sau đây không phải là hormone điều khiển sinh sản ở thực vật?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Insulin.
D. Cytokinin.
8. Sự điều khiển sinh sản ở động vật bậc cao thường có vai trò của hệ thần kinh thông qua việc tác động đến:
A. Cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Hoạt động của tuyến yên và các tuyến nội tiết khác.
C. Quá trình trao đổi chất trong tế bào.
D. Tốc độ phân chia của tế bào sinh dưỡng.
9. Trong sinh sản hữu tính, yếu tố nào giúp đảm bảo sự phát triển của phôi sau khi thụ tinh?
A. Sự phân chia nguyên phân của hợp tử.
B. Môi trường dinh dưỡng và hormone bảo vệ.
C. Sự thụ tinh kép.
D. Sự thụ phấn.
10. Ở các loài sinh sản hữu tính, sự thụ tinh trong là ưu thế vì:
A. Giúp giao tử cái dễ dàng di chuyển.
B. Tăng khả năng gặp gỡ giữa giao tử đực và cái.
C. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường nước.
D. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
11. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về tín hiệu môi trường ảnh hưởng đến sinh sản của chim:
A. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
B. Sự sẵn có của thức ăn.
C. Độ dài của ngày.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản của động vật thông qua việc tác động đến sự rụng trứng?
A. Độ mặn của nước.
B. Áp suất không khí.
C. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Hormone nào sau đây có vai trò duy trì sự phát triển của thai nhi và chuẩn bị cho quá trình tiết sữa ở động vật có vú?
A. Testosterone.
B. Estrogen và Progesterone.
C. Insulin.
D. Thyroxine.
14. Ở động vật, sự hình thành và hoạt động của tinh trùng chịu ảnh hưởng điều hòa của hormone nào?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Testosterone.
D. Prolactin.
15. Ở động vật, việc sinh sản theo mùa thường được điều hòa bởi:
A. Chỉ hệ thần kinh.
B. Chỉ hệ nội tiết.
C. Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết.
D. Chỉ các yếu tố di truyền.
16. Ở thực vật, sự ra hoa chịu ảnh hưởng của yếu tố nào sau đây, liên quan đến thời gian chiếu sáng trong ngày?
A. Quang hợp.
B. Hô hấp.
C. Cảm ứng quang chu kỳ.
D. Thoát hơi nước.
17. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự điều khiển sinh sản ở thực vật, giúp phân biệt các mùa sinh sản?
A. Sự hút nước của rễ.
B. Sự vận chuyển đường trong mạch.
C. Sự thay đổi nồng độ hormone thực vật.
D. Sự quang hợp ở lá.
18. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự mất cân bằng nội tiết tố, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản?
A. Stress kéo dài.
B. Chế độ ăn uống thiếu chất.
C. Mất ngủ.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Sự phát triển của noãn bào và sự rụng trứng ở động vật có vú chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hormone nào do tuyến yên tiết ra?
A. GH (Hormone tăng trưởng).
B. TSH (Hormone kích thích tuyến giáp).
C. FSH (Hormone kích thích nang trứng) và LH (Hormone hoàng thể).
D. ACTH (Hormone vỏ thượng thận).
20. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tình trạng vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản ở cả nam và nữ?
A. Chế độ ăn uống cân bằng.
B. Sử dụng chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá).
C. Tập thể dục đều đặn.
D. Ngủ đủ giấc.
21. Sự ra hoa sớm ở thực vật có thể được kích thích bởi yếu tố nào sau đây?
A. Giảm cường độ ánh sáng.
B. Tăng nồng độ ethylene.
C. Giảm nhiệt độ.
D. Thiếu nước.
22. Yếu tố nào sau đây liên quan đến sự điều khiển sinh sản ở sinh vật thông qua cơ chế phản hồi âm tính?
A. Sự tăng trưởng không ngừng của tế bào.
B. Sự cân bằng hormone trong cơ thể.
C. Sự phân chia tế bào không kiểm soát.
D. Sự hấp thụ chất dinh dưỡng.
23. Yếu tố môi trường nào sau đây thường ảnh hưởng trực tiếp đến thời điểm sinh sản của nhiều loài động vật, đặc biệt là các loài có tính chu kỳ?
A. Ánh sáng (độ dài ngày và đêm).
B. Độ ẩm không khí.
C. Áp suất khí quyển.
D. Thành phần khoáng chất trong đất.
24. Ở các loài sinh sản hữu tính, sự thụ tinh xảy ra khi:
A. Giao tử đực và giao tử cái gặp nhau và hợp nhất.
B. Giao tử đực hình thành.
C. Giao tử cái hình thành.
D. Trứng được thụ tinh phát triển thành phôi.
25. Sự phát triển của tuyến sinh dục (buồng trứng và tinh hoàn) chịu sự tác động điều hòa của hormone nào từ tuyến yên?
A. GH và TSH.
B. FSH và LH.
C. ACTH và MSH.
D. ADH và Oxytocin.