1. Sự trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường bên ngoài, cũng như sự vận chuyển các chất trong cơ thể, đóng góp như thế nào vào tính thống nhất?
A. Chỉ là quá trình cung cấp năng lượng cho cơ thể.
B. Đảm bảo cung cấp nguyên liệu và năng lượng cần thiết cho mọi hoạt động, đồng thời loại bỏ chất thải, duy trì sự cân bằng nội môi.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
D. Không có tác động đến sự thống nhất của cơ thể.
2. Tại sao nói mọi hoạt động của cơ thể đều có sự phối hợp là một biểu hiện của thể thống nhất?
A. Vì mỗi hoạt động diễn ra riêng lẻ.
B. Vì sự phối hợp đảm bảo các hoạt động diễn ra nhịp nhàng, hiệu quả, không mâu thuẫn, duy trì sự cân bằng chung.
C. Vì sự phối hợp chỉ cần thiết cho hoạt động của hệ tiêu hóa.
D. Vì sự phối hợp chỉ mang tính ngẫu nhiên.
3. Tại sao các phản ứng hóa học trong cơ thể cần diễn ra một cách có trật tự để duy trì tính thống nhất?
A. Để các phản ứng diễn ra chậm hơn.
B. Để đảm bảo các phản ứng diễn ra đúng thời điểm, đúng trình tự, không gây rối loạn các quá trình sinh hóa khác.
C. Để các phản ứng diễn ra nhanh hơn.
D. Để chỉ có một vài phản ứng diễn ra.
4. Tại sao sự cân bằng động lại là một đặc điểm quan trọng của thể thống nhất?
A. Vì cơ thể luôn đứng yên, không có sự thay đổi.
B. Vì cơ thể luôn duy trì sự ổn định tương đối dù có những thay đổi liên tục từ bên trong và bên ngoài.
C. Vì cơ thể chỉ thay đổi khi bị bệnh.
D. Vì cơ thể không cần sự thay đổi để tồn tại.
5. Khi nói về thể thống nhất, điều này nhấn mạnh vai trò của sự tương tác giữa các thành phần. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho sự tương tác này?
A. Hệ tiêu hóa chỉ phân giải thức ăn.
B. Tim đập, phổi hoạt động, thận lọc máu, tất cả đều diễn ra đồng thời và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Da chỉ có chức năng bảo vệ.
D. Hệ tuần hoàn chỉ vận chuyển oxy.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cơ thể sinh vật là một thể thống nhất?
A. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hô hấp và tuần hoàn.
B. Hoạt động của hệ tiêu hóa độc lập hoàn toàn với hệ bài tiết.
C. Sự điều hòa của hệ thần kinh đối với các hoạt động của cơ thể.
D. Mối liên hệ giữa trao đổi chất và năng lượng.
7. Tại sao việc duy trì sự cân bằng nội môi lại quan trọng đối với cơ thể sinh vật như một thể thống nhất?
A. Để đảm bảo các hoạt động sống diễn ra bình thường và hiệu quả.
B. Chỉ cần thiết cho hệ thần kinh hoạt động.
C. Để cơ thể có thể chống lại sự thay đổi của môi trường bên ngoài một cách đơn lẻ.
D. Giúp các cơ quan thực hiện chức năng riêng lẻ tốt hơn.
8. Trong cơ thể, sự khác biệt về cấu tạo và chức năng giữa các mô, cơ quan có mâu thuẫn với khái niệm thể thống nhất không?
A. Có, vì sự khác biệt dẫn đến hoạt động độc lập.
B. Không, vì sự khác biệt đó là cần thiết để chuyên môn hóa chức năng, và chúng vẫn phối hợp với nhau trong một thể thống nhất.
C. Có, vì thể thống nhất đòi hỏi mọi thành phần phải giống nhau.
D. Không, vì sự khác biệt chỉ mang tính tạm thời.
9. Nếu hệ tuần hoàn ngừng hoạt động, điều gì sẽ xảy ra với cơ thể như một thể thống nhất?
A. Chỉ có hệ hô hấp bị ảnh hưởng.
B. Các tế bào sẽ không nhận được oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời không thải được chất cặn bã, dẫn đến suy sụp toàn bộ cơ thể.
C. Cơ thể sẽ tiếp tục hoạt động nhờ các hệ khác.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết.
10. Khi một cá thể đối mặt với sự thay đổi đột ngột của môi trường, cơ chế nào giúp cơ thể duy trì sự ổn định?
A. Sự huy động và phối hợp của nhiều hệ cơ quan dưới sự điều khiển của hệ thần kinh và nội tiết.
B. Chỉ có cơ chế phản xạ đơn lẻ.
C. Sự thay đổi hoàn toàn cấu trúc của tế bào.
D. Ngừng hoạt động của một vài hệ cơ quan.
11. Trong một cơ thể sinh vật, sự thay đổi về chức năng của một loại tế bào có thể gây ra hệ lụy gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến các tế bào cùng loại.
B. Không ảnh hưởng đến các tế bào khác hoặc mô, cơ quan.
C. Có thể ảnh hưởng đến chức năng của mô, cơ quan mà tế bào đó cấu tạo nên, và xa hơn là toàn cơ thể.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng việc cơ thể sinh vật là một thể thống nhất?
A. Sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan.
B. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các tế bào, mô, cơ quan.
C. Mỗi cơ quan hoạt động hoàn toàn độc lập với các cơ quan khác.
D. Sự điều hòa và kiểm soát hoạt động của cơ thể bởi hệ thần kinh và nội tiết.
13. Khi một cơ quan trong cơ thể bị tổn thương, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến toàn bộ cơ thể, xét trên phương diện thể thống nhất?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan đó.
B. Không gây ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
C. Có thể gây ra những rối loạn hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan, hệ cơ quan khác.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
14. Hệ hô hấp đóng vai trò gì trong việc liên kết các hoạt động của cơ thể, thể hiện tính thống nhất?
A. Chỉ cung cấp oxy cho não.
B. Cung cấp oxy cho tất cả các tế bào và loại bỏ khí cacbonic, một sản phẩm của quá trình trao đổi chất chung.
C. Chỉ tham gia vào quá trình phát âm.
D. Không liên quan đến hoạt động của các hệ cơ quan khác.
15. Vai trò của hệ thần kinh trong việc điều hòa hoạt động của cơ thể sinh vật là gì, khi xem xét cơ thể là một thể thống nhất?
A. Chỉ điều khiển hoạt động của cơ bắp.
B. Thu nhận thông tin, xử lý và điều khiển, điều hòa hoạt động của các hệ cơ quan.
C. Chỉ có chức năng cảm giác.
D. Đảm nhiệm việc trao đổi chất của toàn cơ thể.
16. Yếu tố nào là trung tâm điều khiển và phối hợp các hoạt động của cơ thể, đảm bảo tính thống nhất?
A. Hệ tuần hoàn.
B. Hệ tiêu hóa.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ hô hấp.
17. Vai trò của hệ vận động (cơ, xương) trong thể thống nhất là gì?
A. Chỉ thực hiện chức năng di chuyển.
B. Thực hiện chức năng vận động, nâng đỡ và bảo vệ cơ thể, dưới sự điều khiển của hệ thần kinh.
C. Chỉ có chức năng nâng đỡ.
D. Không có sự liên kết với các hệ cơ quan khác.
18. Khi một cá thể sinh vật bị bệnh, điều này thường biểu hiện sự mất cân bằng hoặc rối loạn ở cấp độ nào trong thể thống nhất?
A. Chỉ ở cấp độ tế bào.
B. Ở cấp độ một hoặc nhiều cơ quan, hệ cơ quan, dẫn đến ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
C. Chỉ ở cấp độ hệ thần kinh.
D. Không ảnh hưởng đến tính thống nhất của cơ thể.
19. Trong cơ thể sinh vật, khi một hệ cơ quan thực hiện chức năng, nó cần sự hỗ trợ từ các hệ cơ quan nào khác để đảm bảo tính thống nhất?
A. Chỉ cần hệ thần kinh.
B. Cần sự hỗ trợ từ hầu hết các hệ cơ quan khác để đảm bảo dòng vật chất và năng lượng được duy trì.
C. Chỉ cần hệ tuần hoàn.
D. Không cần sự hỗ trợ từ hệ cơ quan nào khác.
20. Hệ nội tiết đóng vai trò gì trong việc duy trì sự thống nhất của cơ thể sinh vật, bên cạnh hệ thần kinh?
A. Chỉ tham gia vào quá trình sinh sản.
B. Tiết ra các hormone để điều hòa các quá trình sinh lý diễn ra chậm hơn nhưng kéo dài.
C. Chỉ điều khiển các phản xạ đơn giản.
D. Không có vai trò điều hòa hoạt động cơ thể.
21. Mối liên hệ giữa trao đổi chất và năng lượng với sự thống nhất của cơ thể sinh vật được thể hiện như thế nào?
A. Trao đổi chất chỉ diễn ra ở một vài cơ quan.
B. Trao đổi chất và năng lượng cung cấp nguyên vật liệu và năng lượng cho mọi hoạt động của cơ thể, duy trì sự sống và thống nhất.
C. Năng lượng chỉ dùng cho sự sinh trưởng.
D. Trao đổi chất không ảnh hưởng đến năng lượng của cơ thể.
22. Hệ bài tiết đóng góp như thế nào vào việc duy trì tính thống nhất của cơ thể?
A. Chỉ loại bỏ các chất độc từ thức ăn.
B. Loại bỏ các chất thừa, chất độc hại ra khỏi cơ thể, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định.
C. Chỉ có chức năng điều hòa lượng nước trong cơ thể.
D. Không liên quan đến các hoạt động khác của cơ thể.
23. Trong cơ thể sinh vật, các hệ cơ quan hoạt động như thế nào để duy trì sự sống?
A. Mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập, không cần sự phối hợp.
B. Các hệ cơ quan phối hợp nhịp nhàng, hỗ trợ lẫn nhau để thực hiện các chức năng sống.
C. Chỉ có hệ tuần hoàn và hệ hô hấp cần phối hợp.
D. Sự phối hợp chỉ diễn ra khi cơ thể gặp nguy hiểm.
24. Tại sao nói sự thích nghi với môi trường của sinh vật cũng là một biểu hiện của tính thống nhất?
A. Vì sự thích nghi chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên.
B. Vì sự thích nghi đòi hỏi sự phối hợp hoạt động của nhiều hệ cơ quan để đáp ứng với điều kiện mới.
C. Vì sự thích nghi chỉ liên quan đến hệ thần kinh.
D. Vì sự thích nghi chỉ diễn ra ở cấp độ tế bào.
25. Theo quan điểm của Sinh học 7, khi nói cơ thể sinh vật là một thể thống nhất, điều này ám chỉ điều gì về mối quan hệ giữa các thành phần cấu tạo nên cơ thể?
A. Các thành phần cấu tạo tồn tại độc lập, không phụ thuộc lẫn nhau.
B. Mỗi thành phần cấu tạo có chức năng riêng biệt và không liên quan đến các thành phần khác.
C. Các thành phần cấu tạo có mối quan hệ chặt chẽ, tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, tạo nên một thể hoàn chỉnh.
D. Chỉ có một vài thành phần quan trọng liên kết với nhau, còn lại các thành phần khác không thiết yếu.