1. Tại sao khi tập thể dục hoặc ở trong môi trường nóng, da thường trở nên đỏ hơn?
A. Do tăng sản xuất melanin để chống tia UV.
B. Do các mạch máu dưới da giãn ra để tăng cường tỏa nhiệt.
C. Do các tế bào biểu bì bị tổn thương.
D. Do sự tích tụ của các tế bào bạch cầu.
2. Yếu tố nào quyết định đến sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc người?
A. Số lượng tuyến mồ hôi.
B. Độ dày của lớp mỡ dưới da.
C. Nồng độ melanin trong tế bào da.
D. Số lượng mạch máu dưới da.
3. Vai trò của vitamin D được tổng hợp ở da là gì đối với cơ thể?
A. Tham gia vào quá trình đông máu.
B. Hỗ trợ hấp thụ canxi và phốt pho, cần thiết cho xương.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giúp chuyển hóa protein.
4. Tác động của nhiệt độ môi trường lên cơ thể chủ yếu được cảm nhận thông qua các thụ thể nào ở da?
A. Thụ thể áp lực.
B. Thụ thể đau.
C. Thụ thể nhiệt (thermoreceptors).
D. Thụ thể xúc giác.
5. Khi cơ thể bị hạ thân nhiệt, phản ứng nào sau đây là KHÔNG phù hợp?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Run để tạo nhiệt.
C. Giãn mạch máu dưới da.
D. Tăng hoạt động trao đổi chất.
6. Trong điều hòa thân nhiệt, khi cơ thể nóng lên, cơ chế nào sau đây được ưu tiên để giải phóng nhiệt?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Tăng cường tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.
C. Giảm nhịp thở.
D. Tăng cường hoạt động trao đổi chất.
7. Khi trời lạnh, cơ thể thực hiện phản ứng nào để giữ ấm?
A. Giãn các mạch máu dưới da để tăng cường tỏa nhiệt.
B. Tiết nhiều mồ hôi để làm mát cơ thể.
C. Co các mạch máu dưới da để giảm tỏa nhiệt và nổi da gà.
D. Tăng cường hoạt động của các tuyến bã nhờn.
8. Trong các tình huống sau, tình huống nào đòi hỏi cơ thể phải tăng cường giải phóng nhiệt qua da?
A. Ở trong phòng có nhiệt độ thấp.
B. Đang ngủ vào ban đêm.
C. Tham gia hoạt động thể chất cường độ cao trong thời tiết nóng.
D. Bị sốt cao.
9. Tại sao vào mùa đông, da thường khô hơn và dễ bị nứt nẻ?
A. Do tuyến mồ hôi hoạt động quá mức.
B. Do độ ẩm không khí thấp làm bay hơi nước nhanh hơn và tuyến bã nhờn giảm tiết.
C. Do thiếu vitamin A.
D. Do các mạch máu dưới da bị tắc nghẽn.
10. Khi cơ thể tiếp xúc với ánh nắng mặt trời gay gắt trong thời gian dài, da có thể bị cháy nắng. Hiện tượng này là biểu hiện của sự tổn thương ở lớp nào?
A. Lớp sừng của biểu bì.
B. Lớp hạ bì.
C. Lớp mỡ dưới da.
D. Lớp trung bì.
11. Sự thay đổi sắc tố da (ví dụ: sạm da khi phơi nắng) chủ yếu là do hoạt động của loại tế bào nào?
A. Tế bào keratin.
B. Tế bào melanocytes.
C. Tế bào nội mô.
D. Tế bào sợi (fibroblasts).
12. Cấu trúc nào dưới đây có vai trò quan trọng trong việc cảm nhận các kích thích như nóng, lạnh, áp lực và đau?
A. Các tuyến mồ hôi.
B. Các mạch máu.
C. Các thụ thể cảm giác trong lớp bì.
D. Các tế bào mỡ dưới da.
13. Vai trò của lớp mỡ dưới da trong việc điều hòa thân nhiệt là gì?
A. Tăng cường tỏa nhiệt ra môi trường.
B. Cung cấp năng lượng dự trữ và cách nhiệt cho cơ thể.
C. Hỗ trợ vận chuyển oxy đến các tế bào da.
D. Sản xuất các kháng thể để chống lại vi khuẩn.
14. Lớp nào của da chứa các sợi collagen và elastin, tạo nên độ đàn hồi và săn chắc cho da?
A. Lớp biểu bì.
B. Lớp trung bì.
C. Lớp hạ bì.
D. Lớp sừng.
15. Tại sao khi cảm thấy lạnh, chúng ta thường có xu hướng co người lại?
A. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí.
B. Để giảm diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí và giữ nhiệt.
C. Để kích thích các tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn.
D. Để tăng cường lưu thông máu đến các chi.
16. Bộ phận nào của da có vai trò chính trong việc sản xuất mồ hôi?
A. Các nang lông.
B. Các tuyến bã nhờn.
C. Các tuyến mồ hôi.
D. Các mạch máu.
17. Cơ chế nào giúp da thực hiện chức năng bài tiết các chất cặn bã?
A. Sự co giãn của mạch máu.
B. Hoạt động của tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi.
C. Sự thay đổi sắc tố da.
D. Sự tăng trưởng của lớp biểu bì.
18. Tại sao việc giữ vệ sinh da sạch sẽ lại quan trọng đối với sức khỏe?
A. Để da luôn khô ráo và không bị mốc.
B. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh.
C. Để tăng cường khả năng hấp thụ vitamin D.
D. Để da có màu sắc đồng đều và đẹp hơn.
19. Khi bị bỏng, phản ứng tức thời của cơ thể là gì?
A. Co mạch máu tại vùng bỏng.
B. Tăng tiết mồ hôi tại vùng bỏng.
C. Giãn mạch máu tại vùng bỏng và có thể có phản ứng viêm.
D. Giảm hoạt động của các tế bào da.
20. Chức năng bảo vệ của da bao gồm việc ngăn chặn:
A. Sự mất nước và tổn thương cơ học.
B. Sự phát triển của xương.
C. Hoạt động của hệ thần kinh.
D. Sự vận động của cơ bắp.
21. Tác động của hormone trong điều hòa thân nhiệt diễn ra như thế nào?
A. Hormone chỉ ảnh hưởng đến sự co mạch máu.
B. Hormone tuyến giáp có thể làm tăng tốc độ trao đổi chất, sinh nhiệt.
C. Hormone insulin kích thích tiết mồ hôi.
D. Hormone adrenaline làm giảm nhịp tim.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình bài tiết qua da?
A. Tuyến mồ hôi.
B. Tuyến bã nhờn.
C. Các tế bào biểu bì.
D. Mạch máu.
23. Da có vai trò như một cơ quan bài tiết, chủ yếu thông qua việc đào thải:
A. Các ion kim loại nặng.
B. Nước, muối khoáng và một phần nhỏ urê.
C. Các hormone đã qua sử dụng.
D. Các sản phẩm phân hủy protein.
24. Chức năng chính của lớp biểu bì trong cấu tạo da người là gì?
A. Sản xuất mồ hôi và bã nhờn.
B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và vi sinh vật.
C. Cảm nhận các kích thích từ môi trường.
D. Tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin D.
25. Cấu trúc nào của da có vai trò chính trong việc giữ cho da mềm mại và chống thấm nước?
A. Các sợi collagen.
B. Các tuyến mồ hôi.
C. Các tuyến bã nhờn.
D. Các thụ thể cảm giác.