1. Theo nguyên tắc 3R trong bảo vệ môi trường, Reduce có nghĩa là gì?
A. Tái sử dụng (Reuse).
B. Giảm thiểu (Reduce).
C. Tái chế (Recycle).
D. Khôi phục (Restore).
2. Tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học là gì?
A. Chỉ giúp duy trì vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên.
B. Đảm bảo sự cân bằng sinh thái, cung cấp nguồn gen quý và các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho con người.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các loài ngoại lai xâm hại.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của các hoạt động nghiên cứu khoa học về sinh vật.
3. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường?
A. Chỉ quan tâm đến việc riêng của gia đình mình.
B. Tham gia các buổi tổng vệ sinh khu dân cư, trồng cây xanh, tuyên truyền bảo vệ môi trường.
C. Vứt rác bừa bãi vì cho rằng đó là việc của người dọn dẹp.
D. Phớt lờ các hành vi gây ô nhiễm xung quanh.
4. Biện pháp nào giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.
B. Xây dựng các hệ thống xử lý khí thải tiên tiến tại các nhà máy.
C. Xả trực tiếp khói bụi chưa qua xử lý vào khí quyển.
D. Giảm thiểu quy mô sản xuất.
5. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc tiết kiệm trong bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng điện, nước, giấy một cách lãng phí.
B. Tắt đèn, quạt khi không sử dụng, hạn chế sử dụng đồ dùng một lần.
C. Vứt bỏ quần áo cũ, đồ dùng không còn dùng nữa.
D. Mua sắm những món đồ không thực sự cần thiết.
6. Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn lại quan trọng đối với môi trường biển và ven biển?
A. Rừng ngập mặn làm tăng độ mặn của nước biển.
B. Rừng ngập mặn giúp chống xói lở bờ biển, lọc nước, bảo vệ đa dạng sinh học và là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản.
C. Rừng ngập mặn làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
D. Rừng ngập mặn thu hút các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
7. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do khói bụi từ các phương tiện giao thông?
A. Trồng thêm nhiều cây xanh ven đường.
B. Sử dụng nhiên liệu sạch, kiểm định khí thải định kỳ và phát triển giao thông công cộng.
C. Hạn chế sử dụng các loại xe cũ, kém chất lượng.
D. Yêu cầu người dân đi bộ hoặc đi xe đạp nhiều hơn.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn?
A. Xây dựng tường cách âm ở những khu vực gần nguồn gây tiếng ồn lớn.
B. Quy định giờ giới nghiêm cho các hoạt động gây tiếng ồn.
C. Tăng cường sử dụng còi xe inh ỏi để cảnh báo.
D. Trồng cây xanh, tạo vành đai xanh quanh khu dân cư.
9. Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình của việc tái chế, góp phần bảo vệ môi trường?
A. Vứt bỏ chai nhựa đã sử dụng vào thùng rác công cộng.
B. Thu gom giấy vụn, vỏ chai nhựa, lon kim loại để bán cho các cơ sở tái chế.
C. Sử dụng túi nilon một lần rồi bỏ đi.
D. Đốt cháy rác thải không qua xử lý.
10. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã?
A. Tham gia các hoạt động săn bắt động vật quý hiếm để làm cảnh.
B. Mua bán và sử dụng các sản phẩm làm từ bộ phận của động vật hoang dã.
C. Lên án và báo cáo hành vi săn bắt, buôn bán trái phép động vật hoang dã.
D. Phá rừng để lấy đất canh tác, làm mất môi trường sống của chúng.
11. Ô nhiễm môi trường nước bởi kim loại nặng như chì, thủy ngân, cadimi có thể gây ra tác động nào?
A. Làm tăng khả năng sinh sản của các loài cá.
B. Gây ngộ độc, tổn thương hệ thần kinh, gan, thận và các cơ quan nội tạng khác ở người và động vật.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài vi sinh vật có lợi.
D. Cải thiện hương vị của nước.
12. Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng nhất?
A. Xả nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý vào sông, hồ.
B. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
C. Vứt rác thải nhựa xuống biển.
D. Tắm giặt gần nguồn nước sinh hoạt.
13. Hiện tượng axit hóa đất là do nguyên nhân chính nào sau đây?
A. Sử dụng quá nhiều phân hữu cơ trong nông nghiệp.
B. Ô nhiễm không khí với các khí như SO2, NOx từ hoạt động công nghiệp và giao thông, gây mưa axit.
C. Tăng cường sử dụng nước tưới tiêu có tính kiềm.
D. Trồng các loại cây có khả năng cải tạo đất.
14. Hậu quả chính của việc phá rừng hàng loạt là gì?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất, giảm nguy cơ lũ lụt.
B. Giảm diện tích sinh sống của động vật hoang dã, tăng nguy cơ xói mòn đất và lũ lụt.
C. Làm tăng hàm lượng oxy trong khí quyển.
D. Cải thiện chất lượng không khí nhờ giảm bụi mịn.
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
C. Gia tăng các hoạt động đốt rừng.
D. Chặt phá cây xanh để lấy gỗ.
16. Theo nguyên tắc bảo vệ môi trường, việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên có nghĩa là gì?
A. Khai thác tối đa mọi loại tài nguyên để phục vụ nhu cầu trước mắt.
B. Sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm, hiệu quả, đảm bảo sự tái tạo và không làm cạn kiệt cho các thế hệ tương lai.
C. Chỉ sử dụng các tài nguyên có sẵn trong nước, không nhập khẩu.
D. Ưu tiên sử dụng các tài nguyên không thể tái tạo.
17. Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung và yêu cầu các cơ sở sản xuất xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.
B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học để đạt năng suất cao.
C. Cho phép xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý vào sông, hồ.
D. Khuyến khích hoạt động du lịch, thể thao dưới nước tại các khu vực nhạy cảm về môi trường nước.
18. Theo phân tích về tác động môi trường, việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Tăng năng suất cây trồng một cách bền vững.
B. Cải thiện chất lượng nước ngầm nhờ khả năng lọc của đất.
C. Gây thoái hóa đất, ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật có lợi cho đất.
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ tài nguyên đất?
A. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh, xen canh.
B. Hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, thay thế bằng thuốc sinh học.
C. Xây dựng các nhà máy, khu công nghiệp trên diện tích đất nông nghiệp màu mỡ.
D. Phủ xanh đất trống, đồi trọc và bảo vệ rừng đầu nguồn.
20. Tại sao việc xả rác bừa bãi vào nguồn nước lại gây nguy hiểm cho sinh vật thủy sinh?
A. Rác thải làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
B. Rác thải, đặc biệt là nhựa, có thể bị sinh vật thủy sinh ăn nhầm, gây tắc nghẽn hệ tiêu hóa hoặc ngộ độc.
C. Rác thải giúp tạo ra môi trường sống mới cho các loài thủy sinh.
D. Rác thải làm giảm nhiệt độ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật phát triển.
21. Loại chất thải nào sau đây thường được coi là chất thải nguy hại và cần được xử lý đặc biệt?
A. Rác thải thực phẩm từ nhà bếp.
B. Pin cũ, bóng đèn huỳnh quang, hóa chất phòng thí nghiệm.
C. Giấy báo, bìa carton đã qua sử dụng.
D. Vỏ trái cây, rau củ.
22. Theo quan điểm bảo tồn, việc nào sau đây là hành vi không nên làm đối với các loài động vật quý hiếm?
A. Tham gia các chương trình nghiên cứu và bảo tồn chúng.
B. Báo cáo khi phát hiện hành vi săn bắt hoặc buôn bán trái phép.
C. Mua bán hoặc sở hữu các sản phẩm làm từ bộ phận của chúng.
D. Góp phần bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.
23. Tại sao việc trồng cây xanh lại quan trọng trong việc bảo vệ môi trường đất?
A. Cây xanh làm tăng tốc độ xói mòn đất.
B. Rễ cây giúp giữ chặt đất, chống xói mòn, đồng thời lá cây rụng xuống tạo mùn, làm giàu dinh dưỡng cho đất.
C. Cây xanh hút hết nước ngầm, làm khô hạn đất.
D. Cây xanh cạnh tranh dinh dưỡng với các loài thực vật khác, làm nghèo đất.
24. Tại sao việc sử dụng túi nilon lại gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Túi nilon dễ dàng phân hủy sinh học trong tự nhiên.
B. Túi nilon phân hủy rất chậm, gây ô nhiễm đất, nước, không khí và có thể bị động vật nuốt phải.
C. Túi nilon cung cấp dinh dưỡng cho đất.
D. Túi nilon giúp giữ ẩm cho đất.
25. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân có ưu điểm gì về mặt môi trường so với nhiên liệu hóa thạch?
A. Năng lượng hạt nhân không tạo ra bất kỳ loại chất thải nào.
B. Năng lượng hạt nhân không phát thải khí nhà kính trong quá trình hoạt động.
C. Năng lượng hạt nhân có nguồn gốc hoàn toàn tái tạo.
D. Năng lượng hạt nhân an toàn tuyệt đối, không có rủi ro tai nạn.