[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 12 Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn kể lại một câu chuyện
1. Trong bài văn kể chuyện, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa có tác dụng gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan và thiếu sức sống.
B. Giúp miêu tả sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gợi cảm và giàu hình ảnh hơn.
C. Chỉ phù hợp với các bài thơ, không dùng trong văn xuôi.
D. Tăng độ khó của ngôn ngữ.
2. Trong bài văn kể chuyện, vai trò của nhân vật là gì?
A. Chỉ là những người đứng xem câu chuyện.
B. Là những người tham gia vào các sự kiện, hành động và là trung tâm của câu chuyện.
C. Là những người kể chuyện giấu mặt.
D. Là những người chỉ xuất hiện ở phần kết bài.
3. Để bài văn kể chuyện có cảm xúc, người viết cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Kể lại sự kiện một cách máy móc, không biểu lộ cảm xúc.
B. Miêu tả rõ nét tâm trạng, suy nghĩ và hành động của nhân vật thể hiện cảm xúc.
C. Chỉ tập trung vào diễn biến tình tiết.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, khách sáo.
4. Khi viết bài văn kể lại một câu chuyện, việc xác định Ngôi kể có vai trò gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng nhận biết các nhân vật trong truyện.
B. Quyết định cách người kể thể hiện góc nhìn, cảm xúc và mối quan hệ với câu chuyện.
C. Đảm bảo tính khách quan và chính xác của sự kiện.
D. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
5. Yếu tố nào sau đây giúp câu chuyện có tính hồi hộp?
A. Kể mọi thứ diễn ra theo đúng dự đoán.
B. Tạo ra những tình huống khó đoán, những bí ẩn hoặc chờ đợi điều gì đó xảy ra.
C. Kết thúc câu chuyện ngay khi mọi việc suôn sẻ.
D. Miêu tả quá nhiều chi tiết không liên quan.
6. Khi kể lại một câu chuyện đã từng xảy ra, điều quan trọng nhất là gì để đảm bảo tính chân thực?
A. Thêm thắt các chi tiết gây cấn để câu chuyện thêm sinh động.
B. Kể lại đúng trình tự sự kiện và miêu tả chân thực hành động, lời nói của nhân vật.
C. Chỉ kể lại những gì mình nhớ mang máng.
D. Tập trung vào cảm xúc cá nhân mà bỏ qua các chi tiết khách quan.
7. Để câu chuyện trở nên hấp dẫn, người viết nên sử dụng những từ ngữ như thế nào?
A. Từ ngữ khô khan, chung chung.
B. Từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, biểu cảm.
C. Chỉ sử dụng các từ ngữ đã có sẵn trong sách giáo khoa.
D. Từ ngữ quá phức tạp, khó hiểu.
8. Khi kết thúc một câu chuyện, phần kết bài nên làm gì?
A. Đột ngột dừng lại mà không có lời giải thích.
B. Nêu lên ý nghĩa, bài học rút ra từ câu chuyện hoặc cảm nghĩ của người kể.
C. Chỉ tóm tắt lại toàn bộ diễn biến đã kể.
D. Giới thiệu một câu chuyện khác sắp xảy ra.
9. Một bài văn kể chuyện hay cần có yếu tố kịch tính. Kịch tính được tạo ra như thế nào?
A. Bằng cách kể tất cả mọi thứ diễn ra một cách bình lặng.
B. Bằng cách xây dựng tình huống bất ngờ, thử thách hoặc mâu thuẫn cần giải quyết.
C. Chỉ bằng cách sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
D. Bằng cách kết thúc câu chuyện sớm nhất có thể.
10. Trong bài văn kể chuyện, yếu tố miêu tả giúp ích gì cho người đọc?
A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về cảnh vật, con người và sự vật trong câu chuyện.
C. Chỉ là phần trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
D. Tăng thêm độ dài cho bài viết.
11. Khi viết một câu chuyện, việc thắt nút ở phần mở đầu có ý nghĩa gì?
A. Giới thiệu toàn bộ diễn biến ngay từ đầu.
B. Tạo ra một tình huống gợi sự tò mò, dẫn dắt người đọc vào câu chuyện.
C. Kết thúc câu chuyện ngay lập tức.
D. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán.
12. Trong phần thân bài của một câu chuyện, trình tự diễn biến các sự kiện thường tuân theo quy luật nào?
A. Ngẫu nhiên, tùy hứng của người kể.
B. Theo thứ tự thời gian, từ đầu đến cuối câu chuyện.
C. Luôn bắt đầu bằng kết quả và lùi về nguyên nhân.
D. Chia theo cảm xúc của nhân vật chính.
13. Làm thế nào để tạo ra một câu chuyện có cao trào?
A. Giữ cho mọi tình tiết diễn ra đều đều, không có gì khác biệt.
B. Xây dựng các tình huống gay cấn, căng thẳng, đỉnh điểm của mâu thuẫn hoặc thử thách.
C. Kết thúc câu chuyện ngay khi mọi việc bắt đầu.
D. Miêu tả chi tiết các cảnh vật thiên nhiên.
14. Khi miêu tả hành động của nhân vật, nên chú trọng điều gì để làm cho hành động đó sinh động và có ý nghĩa?
A. Chỉ nêu hành động một cách chung chung.
B. Miêu tả chi tiết cử chỉ, nét mặt, âm thanh đi kèm hành động đó.
C. Sử dụng nhiều tính từ không liên quan.
D. Hạn chế tối đa việc miêu tả hành động.
15. Khi kể lại một câu chuyện, việc thêm vào những chi tiết miêu tả cảm xúc của nhân vật có tác dụng gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng.
B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn nội tâm, suy nghĩ và phản ứng của nhân vật trước sự việc.
C. Chỉ làm tăng thêm số lượng từ.
D. Che giấu diễn biến thực sự của câu chuyện.
16. Khi miêu tả ngoại hình của một nhân vật trong truyện, nên tập trung vào đặc điểm nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ nhất?
A. Tất cả các chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng.
B. Những nét đặc trưng, nổi bật, có liên quan đến tính cách hoặc vai trò của nhân vật.
C. Chỉ miêu tả chiều cao và cân nặng.
D. Sử dụng những từ ngữ chung chung, không cụ thể.
17. Nếu bạn đang kể một câu chuyện về một người bạn thân, cách xưng hô nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy) để giữ khoảng cách.
B. Xưng tôi và gọi bạn bằng tên riêng hoặc đại từ thân mật (bạn ấy, cậu ấy).
C. Luôn dùng đại từ chúng ta để chỉ cả hai người.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự như với người lạ.
18. Phần nào của bài văn kể chuyện thường chứa đựng những tình tiết gay cấn, cao trào và giải quyết mâu thuẫn?
A. Mở bài.
B. Thân bài.
C. Kết bài.
D. Lời đề từ.
19. Để bài văn kể chuyện có sự phát triển hợp lý, người viết nên làm gì với các sự kiện?
A. Kể các sự kiện rời rạc, không liên quan đến nhau.
B. Tổ chức các sự kiện theo một trình tự logic, có liên kết nhân quả.
C. Chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất.
D. Kể tất cả các sự kiện theo thứ tự ngẫu nhiên.
20. Để tạo ra sự liên kết giữa các đoạn văn trong bài kể chuyện, người viết nên sử dụng:
A. Các câu hỏi không liên quan.
B. Các từ ngữ và cụm từ nối (ví dụ: sau đó, tiếp theo, tuy nhiên, vì vậy).
C. Chỉ viết các câu độc lập, không có liên kết.
D. Lặp lại ý chính của đoạn trước.
21. Khi kể lại một câu chuyện, yếu tố lời thoại đóng vai trò gì?
A. Chỉ để làm cho đoạn văn dài hơn.
B. Làm cho nhân vật trở nên sống động, bộc lộ tính cách và thúc đẩy diễn biến câu chuyện.
C. Là yếu tố không cần thiết trong văn kể chuyện.
D. Chỉ dùng để miêu tả hành động của nhân vật.
22. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài văn kể chuyện nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Tạo sự tương tác, gợi suy nghĩ hoặc nhấn mạnh ý muốn nói với người đọc.
C. Tăng số lượng từ trong bài viết.
D. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú.
23. Trong bài văn kể chuyện, yếu tố bối cảnh (thời gian, địa điểm) có vai trò gì?
A. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến câu chuyện.
B. Giúp câu chuyện trở nên dài hơn và khó hiểu hơn.
C. Tạo không gian, thời gian cho câu chuyện diễn ra, giúp người đọc hình dung rõ hơn.
D. Làm cho câu chuyện trở nên trừu tượng và ít thực tế.
24. Trong một bài văn kể chuyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân người đọc?
A. Cách sử dụng từ ngữ phong phú, giàu hình ảnh.
B. Cấu trúc bài viết mạch lạc, rõ ràng.
C. Nội dung câu chuyện có ý nghĩa, hấp dẫn và cách dẫn dắt lôi cuốn.
D. Chính tả và ngữ pháp chuẩn xác.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc cơ bản của một bài văn kể chuyện?
A. Mở bài (Giới thiệu chung về câu chuyện).
B. Thân bài (Diễn biến câu chuyện).
C. Kết bài (Nêu cảm nghĩ hoặc ý nghĩa).
D. Phụ lục (Tài liệu tham khảo).