[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 14 Viết: Lập dàn ý cho bài văn thuật lại một sự việc
1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để bài văn thuật lại một sự việc có tính chân thực?
A. Sử dụng nhiều câu văn dài.
B. Miêu tả chi tiết, cụ thể, đúng với thực tế.
C. Tập trung vào yếu tố tưởng tượng.
D. Sử dụng ngôn ngữ cầu kỳ.
2. Trong bài văn thuật lại một sự việc, sự việc nào sau đây thường là trung tâm, là điểm nhấn của câu chuyện?
A. Sự việc bắt đầu câu chuyện.
B. Sự việc kết thúc câu chuyện.
C. Sự việc gây ra mâu thuẫn hoặc có ý nghĩa quan trọng nhất.
D. Sự việc diễn ra ở địa điểm xa lạ.
3. Phần nào của bài văn thuật lại một sự việc có chức năng tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện và thể hiện ý nghĩa của sự việc đó?
A. Phần Mở bài.
B. Phần Thân bài.
C. Phần Kết bài.
D. Phần Trung gian.
4. Khi lập dàn ý cho bài văn thuật lại một sự việc, trình tự sắp xếp các sự việc cần tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính logic?
A. Ngẫu nhiên, tùy theo cảm xúc của người viết.
B. Theo trình tự thời gian các sự việc diễn ra.
C. Theo mức độ quan trọng của sự việc.
D. Theo cảm nhận chủ quan của người viết về sự việc.
5. Phần Thân bài của bài văn thuật lại một sự việc nên được chia thành các đoạn nhỏ tương ứng với:
A. Các chi tiết phụ.
B. Các sự việc hoặc diễn biến chính.
C. Cảm nhận cá nhân.
D. Lời nhận xét.
6. Trong phần Thân bài của bài văn thuật lại sự việc, các sự việc cần được diễn đạt theo cách nào để hấp dẫn người đọc?
A. Chỉ liệt kê các sự việc.
B. Diễn đạt sinh động, có cảm xúc, có thể kèm theo suy nghĩ, cảm nhận của người viết.
C. Chỉ ghi lại thông tin khách quan, không có yếu tố cá nhân.
D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
7. Trong bài văn thuật lại một sự việc, những từ ngữ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật, sự việc được gọi là gì?
A. Tính từ.
B. Động từ.
C. Danh từ.
D. Trạng từ.
8. Phần nào của bài văn thuật lại một sự việc có chức năng giới thiệu chung về sự việc sắp được kể?
A. Phần Thân bài.
B. Phần Mở bài.
C. Phần Kết bài.
D. Phần Tả cảnh.
9. Khi lập dàn ý, việc xác định ai liên quan đến sự việc giúp làm rõ yếu tố nào?
A. Thời gian diễn ra sự việc.
B. Địa điểm diễn ra sự việc.
C. Nhân vật tham gia hoặc chứng kiến sự việc.
D. Kết quả của sự việc.
10. Khi lập dàn ý, việc sắp xếp các ý theo trình tự logic giúp người đọc:
A. Dễ dàng bỏ qua các chi tiết không quan trọng.
B. Dễ dàng theo dõi diễn biến và hiểu được ý nghĩa của câu chuyện.
C. Chỉ tập trung vào cảm xúc của người viết.
D. Phân tích sâu sắc nguyên nhân sâu xa.
11. Khi thuật lại một sự việc, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động, cử chỉ của nhân vật giúp cho bài văn:
A. Trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
B. Trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm.
C. Chỉ mang tính thông báo thông tin.
D. Trở nên khó hiểu.
12. Nếu muốn bài văn thuật lại một sự việc trở nên khách quan, người viết nên:
A. Tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc cá nhân.
B. Hạn chế đưa ý kiến chủ quan, tập trung vào miêu tả sự việc.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính đánh giá.
D. Chỉ kể lại những gì mình nhớ mang máng.
13. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa trong bài văn thuật lại sự việc có tác dụng gì?
A. Làm bài văn trở nên khó hiểu.
B. Giúp sự việc trở nên sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc hơn.
C. Chỉ dùng cho các bài văn miêu tả.
D. Làm giảm tính khách quan của câu chuyện.
14. Trong dàn ý chi tiết của bài văn thuật lại một sự việc, mỗi ý trong phần Thân bài thường tương ứng với:
A. Một câu văn.
B. Một đoạn văn.
C. Một câu hỏi.
D. Một lời nhận xét.
15. Yếu tố nào cần được chú trọng khi viết phần Mở bài để thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu?
A. Đưa ra nhiều chi tiết phụ.
B. Giới thiệu sự việc một cách tóm tắt, hấp dẫn.
C. Kể tên tất cả các nhân vật tham gia.
D. Nêu cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
16. Nếu một sự việc có nhiều tình tiết quan trọng, người viết nên làm gì trong dàn ý để đảm bảo không bỏ sót?
A. Chỉ ghi lại những tình tiết chính.
B. Chia nhỏ các tình tiết quan trọng thành các ý nhỏ hơn trong dàn ý.
C. Gộp tất cả các tình tiết vào một ý chung.
D. Bỏ qua những tình tiết ít quan trọng.
17. Khi lập dàn ý, việc xác định rõ ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, như thế nào liên quan đến sự việc giúp ích gì cho người viết?
A. Giúp bài văn dài hơn.
B. Giúp bài văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
C. Giúp người viết nắm vững các yếu tố cốt lõi của sự việc, định hướng nội dung bài viết.
D. Giúp bài văn chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân.
18. Yếu tố như thế nào trong việc xác định các yếu tố của sự việc giúp làm rõ khía cạnh nào?
A. Ai là người thực hiện sự việc.
B. Khi nào sự việc xảy ra.
C. Diễn biến, cách thức và kết quả của sự việc.
D. Nguyên nhân dẫn đến sự việc.
19. Đâu là một ví dụ về cách diễn đạt sinh động, có cảm xúc trong phần Thân bài của bài văn thuật lại sự việc?
A. Mẹ đi chợ mua đồ.
B. Cô giáo bước vào lớp với nụ cười rạng rỡ, mái tóc búi gọn gàng.
C. Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.
D. Buổi sáng hôm đó trời mưa.
20. Trong dàn ý, phần nào thường nêu ra nguyên nhân và kết quả của sự việc?
A. Phần Mở bài.
B. Phần Thân bài.
C. Phần Kết bài.
D. Phần Giới thiệu chung.
21. Đâu là mục đích chính của việc lập dàn ý cho bài văn thuật lại một sự việc?
A. Để bài văn có nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Để bài văn có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, dễ triển khai nội dung.
C. Để bài văn có độ dài theo yêu cầu.
D. Để bài văn chỉ tập trung vào miêu tả.
22. Khi lập dàn ý, việc xác định ở đâu giúp người viết làm rõ khía cạnh nào của sự việc?
A. Ai là người thực hiện sự việc.
B. Thời gian diễn ra sự việc.
C. Địa điểm diễn ra sự việc.
D. Nguyên nhân của sự việc.
23. Khi lập dàn ý, việc xác định tại sao giúp người viết làm rõ khía cạnh nào của sự việc?
A. Diễn biến chi tiết.
B. Nguyên nhân dẫn đến sự việc.
C. Người thực hiện sự việc.
D. Kết quả của sự việc.
24. Việc sắp xếp các tình tiết trong bài văn thuật lại một sự việc theo thứ tự nào giúp tạo sự kịch tính và thu hút người đọc?
A. Trình tự thời gian.
B. Trình tự quan trọng từ ít đến nhiều.
C. Trình tự đảo ngược.
D. Trình tự ngẫu nhiên.
25. Trong bài văn thuật lại một sự việc, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng về bối cảnh diễn ra sự việc?
A. Lời giới thiệu về nhân vật chính.
B. Các chi tiết về thời gian, không gian và người chứng kiến.
C. Lời kết thúc bài văn.
D. Nguyên nhân dẫn đến sự việc.